Dislike to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của dislike

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
07.09.2023

Thông thường khi muốn nói mình không thích thứ gì đó, bạn sẽ có xu hướng sử dụng “I don’t like it”. Trong tiếng Anh, tùy theo mức độ cảm xúc mà bạn sẽ có cách bày tỏ thái độ khác nhau và sử dụng động từ “dislike” là một trong những cách phổ biến.

IELTS Cấp Tốc sẽ giới thiệu đến bạn cách sử dụng từ “dislike” đồng thời giúp bạn giải đáp câu hỏi “dislike to V hay Ving”. Giờ thì, cùng khám phá thôi nào! 

Dislike là gì?

Dislike là gì?
Dislike là gì? – Dislike to V hay Ving?

Dislike /dɪsˈlaɪk/ thường được sử dụng dưới hai dạng từ loại là danh từđộng từ. Mặc dù khác nhau về cách dùng nhưng cả hai từ loại đều mang sắc thái nghĩa tương tự nhau. 

Dislike là danh từ

Dislike (n): a feeling of not liking something or someone

Danh từ “dislike” có nghĩa là “cảm giác không thích”, “sự không ưa một người hoặc vật gì đó”. 

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ: 

  • He has a dislike of heights. (Anh ấy không thích độ cao.)
  • I have a dislike for spiders. (Tôi không thích nhện.)
  • She has a dislike for loud music. (Cô ấy không thích nghe nhạc ồn ào.)
  • I have a dislike of people who are rude. (Tôi không thích những người thô lỗ.)
  • He has a dislike of my new car. (Anh ấy không thích chiếc xe mới của tôi.)
  • His dislike of her was obvious. (Việc anh không thích cô là điều hiển nhiên.)

Ngoài ra, danh từ “dislike” còn có nghĩa là “một thứ gì đó mà bạn không thích”. 

Ví dụ:

  • I have a strong dislike for broccoli. (Tôi cực kỳ ghét bông cải xanh.)
  • I have a deep dislike for early morning meetings. (Tôi thực sự không thích những cuộc họp vào sáng sớm.)
  • My dislike of spiders is so strong that I can’t even look at pictures of them. (Tôi không thích nhện đến mức tôi thậm chí không thể nhìn vào hình ảnh của chúng.)
  • I can tolerate many foods, but my greatest dislike is for mushrooms. (Tôi có thể ăn được nhiều loại thức ăn nhưng tôi ghét nhất là nấm.)
  • His dislike for crowded places makes it difficult for him to enjoy large events. (Việc không thích những nơi đông người khiến anh khó có thể tận hưởng những sự kiện lớn.)

Dislike là động từ

Dislike (v): to not like someone or something 

Động từ “dislike” có nghĩa là “không thích điều gì đó” hoặc “cảm thấy việc gì đó quá khó khăn, khó chịu”. Dạng từ loại này của “dislike” được sử dụng phổ biến hơn danh từ. 

Ví dụ: 

  • I dislike your attitude. (Tôi không thích thái độ của bạn.)
  • I dislike the way he talks to people; it’s so rude. (Tôi không thích cách anh ấy nói chuyện với mọi người; nó thật thô lỗ.)
  • She dislikes the sound of thunder. (Cô ấy không thích tiếng sấm sét.)
  • Many people dislike waiting in long lines. (Nhiều người không thích xếp hàng dài chờ đợi.)
  • They both dislike the new company policy on overtime work. (Cả hai đều không thích chính sách mới của công ty về việc làm thêm giờ.)

Một số cụm động từ dislike thông dụng: be generally disliked, be universally disliked, be widely disliked,… 

Dislike to V hay Ving?

Dislike to V hay Ving?
Dislike to V hay Ving?

Nhiều bạn vẫn đang sử dụng nhầm lẫn các dạng động từ đứng sau “dislike”. Vậy “dislike to V hay Ving”, câu trả lời sẽ được giải đáp ngay sau đây. 

Cấu trúc “dislike doing something”

“Dislike + doing something” là cấu trúc được dùng để biểu đạt việc không thích làm một việc gì đó. Theo nguyên tắc, sau “dislike” là “Gerund” (V-ing), vì thế, bạn đừng quên thêm “-ing” vào động từ nhé.  

Ví dụ:

  • She dislikes having to wake up early on weekends. (Cô ấy không thích phải thức dậy sớm vào cuối tuần.)
  • He dislikes doing household chores, especially washing dishes. (Anh ấy không thích làm việc nhà, đặc biệt là rửa bát.)
  • Tom really dislikes doing math homework; it’s too challenging for him. (Tom thực sự không thích làm bài tập toán; nó quá khó đối với anh ấy.)
  • She dislikes traveling long distances by bus; it makes her feel uncomfortable. (Cô ấy không thích di chuyển đường dài bằng xe buýt; nó khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.)
  • Many students dislike taking exams because of the stress they bring. (Nhiều học sinh không thích làm bài thi vì sự căng thẳng mà chúng mang lại.)

Như vậy, sau động từ dislike sẽ là một Ving, có cấu trúc: S + Dislike + V-ing + O

Một số cấu trúc khác với dislike

Mặc dù khác nhau ở một số điểm trong cấu trúc, nhưng các cấu trúc này đều có điểm chung là bày tỏ thái độ không thích một vật nào đó hoặc một ai đó. 

Cấu trúcVí dụ
Dislike somebody/something doing something I dislike him playing loud music late at night when I’m trying to sleep.
→ Tôi không thích anh ấy mở nhạc ầm ĩ vào đêm khuya khi tôi đang cố ngủ.
Dislike something about somebody/something He dislikes something about the way the company is being managed.
→ Anh ấy không thích điều gì đó về cách quản lý công ty.
Dislike of somebody/somethingHis dislike of public speaking makes him nervous during presentations.
→ Việc anh ấy không thích nói trước đám đông khiến anh ấy lo lắng khi thuyết trình.
Dislike for somebody/something My dislike for cold weather is why I prefer to live in a warmer climate.
→ Tôi không thích thời tiết lạnh nên tôi thích sống ở nơi có khí hậu ấm hơn.
Dislike to somebody/something She took an instant dislike to the house and the neighborhood.
→ Cô ấy ngay lập tức không có thiện cảm với căn nhà và người hàng xóm.
Dislike it when…  Johnson disliked it when she behaved badly in front of his mother.
→ Johnson không thích cô ấy hành xử tệ trước mặt mẹ anh ấy.
Dislike the idea of…I dislike the idea of leaving her home alone all evening.
→ Tôi không thích ý nghĩ để cô ấy ở nhà nguyên buổi tối.

Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dislike

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dislike
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dislike

Sau khi có câu trả lời cho câu hỏi “dislike to V hay Ving”, IELTS Cấp Tốc mời bạn tham khảo thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dislike sau đây để nâng cao vốn từ vựng nhé!

Từ đồng nghĩa với dislike

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
AversionÁc cảm I have an aversion to loud noises.
→ Tôi có ác cảm với tiếng ồn lớn.
HatredSự thù ghétThe motive for this shocking attack seems to be racial hatred.
→ Động cơ của vụ tấn công gây chấn động này dường như là sự thù hận chủng tộc.
DetestThù ghétI absolutely detest the smell of cigarette smoke; it makes me feel nauseous.
→ Tôi cực kỳ ghét mùi khói thuốc lá; nó làm tôi cảm thấy buồn nôn.
LoatheKhông ưaHe was loathe to do anything that might put his family in danger.
→ Anh ấy không muốn làm bất cứ điều gì có thể khiến gia đình mình gặp nguy hiểm.
AbhorGhét một cách cư xử hoặc suy nghĩ nào đóShe abhors discrimination.
→ Cô ấy ghét sự phân biệt đối xử
CondemnLên ánThe film was condemned for its sexism.
→ Bộ phim bị lên án vì phân biệt giới tính.
HateCó cảm giác rất không thích ai đó/ thứ gìShe hates needles. 
→ Cô ấy ghét kim tiêm.
Can’t standDùng khi nhấn mạnh bạn thật sự không thích ai/ thứ gìShe can’t stand her boss. 
→ Cô ấy không thể chịu đựng được sếp của mình. 
Can’t bearDùng khi bạn thật sự ghét điều gì đó đến mức không thể chấp nhận đượcShe can’t bear the pain of her injury.
→ Cô ấy không thể chịu đựng được cơn đau của vết thương.
DespiseTỏ ra ghét bỏ và không tôn trọngJinny despised himself for being so cowardly.
→ Jinny chán ghét bản thân vì quá hèn nhát.

Từ trái nghĩa với dislike

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
LoveYêu I love my family. 
→ Tôi yêu gia đình của tôi.
AffectionSự yêu mếnShe showed her affection for her dog by petting him. 
→ Cô ấy thể hiện tình cảm của mình với con chó bằng cách vuốt ve nó.
PredilectionSự yêu thích, nghiêng về cái gì đóShe has a predilection for animals. 
→ Cô ấy có sở thích động vật.
FondnessSở thích, sự yêu thích I have a fondness for music.
→ Tôi có niềm yêu thích với âm nhạc. 
TasteSự chấp thuận I’m not really into new cars – old vintage cars are more to my taste.
→ Tôi thật sự không thích những chiếc xe mới, những chiếc cũ mới là niềm yêu thích của tôi.
AdorationYêu mến, ngưỡng mộ The fans cheered in adoration of their favorite band. 
→ Người hâm mộ hò hét trong sự ngưỡng mộ đối với ban nhạc yêu thích của họ.

Các cách nói thay thế “I dislike something”

Các cách nói thay thế “I dislike something”
Các cách nói thay thế “I dislike something”

Sẽ thật nhàm chán khi lặp lại “I dislike something” khi bày thái độ không thích của mình đối với một sự vật hay người nào đó đúng không? Hãy cùng bỏ túi một số cách diễn đạt khác ngoài cụm I dislike it nhé!

Mẫu câuCách dùngVí dụ
I don’t appreciate thatDùng để nhấn mạnh thái độ không thích của bản thân. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc bàn luận chuyên nghiệp vì nó mang sắc thái trang trọng, lịch sự. I don’t appreciate being treated rudely in public.
→ Tôi không thích bị đối xử thô lỗ nơi công cộng.
I’m not fond of itGiống với “I don’t appreciate that”, cấu trúc “I’m not fond of it” cũng mang nghĩa là không thích điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật. I’m not fond of that dress.
→ Tôi không thích chiếc đầm đó lắm. 
I’m not into itSử dụng trong trường hợp bạn thấy điều gì đó không thú vị hay không hấp dẫn mình. I’m not into sweaters this season.
→ Tôi không thích mặc áo sweater vào mùa này.
That’s not for meDùng để bày tỏ điều gì mà bạn thấy không thích, không thấy hấp dẫn.Everyone loves this play but it’s not for me.
→ Mọi người đều thích vở kịch này nhưng tôi thì chẳng thấy nó thú vị
I am disgusted with itDùng cho những tình huống bạn muốn bày tỏ việc không thích điều gì đó với cảm xúc mạnh.My sister really likes this food but I am disgusted with it. 
→ Chị tôi rất thích món ăn đó nhưng tôi lại cực kỳ ghét nó.
I am sick of it Đây cũng là cấu trúc mạnh để bày tỏ việc bạn không thích.I am sick of this noise.
→ Tôi phát ngán tiếng ồn này.
I am not a big fan of Khác với “To be a fan of something”, cách nói “I’m not a big fan” lại không mấy phổ biến. Nghĩa của cấu trúc này chỉ đơn giản là rất không thích một thứ hay một điều gì đó. Mary doesn’t like spicy food so she isn’t a big fan of Korean food.
→ Mary không ăn cay được nên cô ấy không thích đồ ăn Hàn Quốc. 
It doesn’t tickle my fancyNghĩa là người nói cảm thấy thứ gì đó không thú vị, hấp dẫn.The idea of having a luxury bag doesn’t tickle my fancy.
→ Tôi không hứng thú với suy nghĩ sở hữu một chiếc túi xa xỉ.
I’m disinterested in thatDùng khi chúng ta thấy thứ gì đó không mang lại cảm giác hứng thú.Nick invited me to go to that Halloween party, but I’m disinterested in that. 
→ Nick mời tôi đến buổi tiệc Halloween đó, nhưng tôi không thấy hứng thú tẹo nào. 
It’s not for meDùng để diễn đạt trung lập thể hiện sự không hứng thú, không quan tâm. Everyone is crazy about Tik Tok but it’s not for me. 
→ Mọi người phát cuồng vì Tik Tok nhưng tôi thì không quan tâm. 
I’ll pass Đây là một cách ngắn gọn để thể hiện thái độ không thích, từ chối thứ gì đó.Do you want some wine, sir? Thanks, I’ll pass. 
→ Ông có muốn dùng rượu không? – Không, cảm ơn. 

Phân biệt “dislike” và “unlike”

Phân biệt “dislike” và “unlike”
Phân biệt “dislike” và “unlike”

Nếu bạn nhầm lẫn giữa “islike” và “unlike” hãy để IELTS Cấp Tốc mách bạn cách phân biệt nhé!

Từ vựngDislikeUnlike
Từ loạiDanh từ, động từTính từ, giới từ
NghĩaKhông thích, ghétKhác, không giống nhau
Cách dùngĐứng sau danh từĐi sau động từ
Ví dụShe expressed her dislike of the new movie.
→ Cô bày tỏ sự không thích bộ phim mới.
John is unlike Harry, even though they are twins.
→ John không thích Harry mặc dù họ là anh em sinh đôi.

=> Qua đó, bạn thấy rằng “dislike” và “unlike” đều hoàn toàn không giống nhau về nghĩa lẫn cách sử dụng.  

Xem thêm:

Bài tập ứng dụng “dislike to V hay Ving”

Bài tập ứng dụng “dislike to V hay Ving”
Bài tập ứng dụng “dislike to V hay Ving”

Bài tập 1: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

  1. I/ impose/ dislike/ to. 
  2. They/ their throat/ on/ the pressure/ dislike. 
  3. eels/ Some people/ dislike/ look/ snakes/ because/ like/ they. 
  4. do/ dislike/ you/ Why/ her/ much/ so?
  5. attention/ the center/ being/I/ dislike/ of.  

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng 

  1. Anna (likes/ hates) doing homework. She is lazy.
  2. Lily (likes/ dislikes) the idea of staying out too late. It’s too dangerous.
  3. Most girls (detest/ like) cockroaches.
  4. Tom (likes/ hates) making models. He never does it.
  5. We (enjoy/ hate) spending time with John. He is very interesting. 

Đáp án

Bài tập 1:

  1. I dislike to impose on others.
  2. They dislike the pressure on their throat.
  3. Some people dislike snakes because they look like eels.
  4. Why do you dislike her so much?
  5. I dislike being the center of attention.

Bài tập 2:

  1. hates 
  2. dislikes
  3. detest
  4. hates
  5. enjoy

Với những kiến thức trên, IELTS Cấp Tốc tin rằng bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “dislike to V hay Ving”. Trong giao tiếp hằng ngày, dislike được người bản xứ sử dụng rất nhiều. Vì thế, bạn hãy thường xuyên vận dụng và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức về dislike hơn nhé! 

Bình luận