Nếu ở bài trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cụm động từ get on là gì. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tiếp tục tìm hiểu các cụm động từ thường gặp của get – get over. Đây là cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Vậy get over là gì? IELTS Cấp Tốc sẽ giải đáp ngay qua bài viết này.
Nội dung chính
Get over là gì?
Get over phát âm là /ɡet ˈōvər/. Cụm động từ get over thường được sử dụng khi giao tiếp với nghĩa là vượt qua, trở nên khỏe hơn, hồi phục sau khi bệnh. Get over cũng được dùng để diễn tả việc trải qua giai đoạn khó khăn để đạt được thành tựu gì đó.
Ví dụ:
- It took me two weeks to get over that flu. (Tôi đã mất hai tuần để hồi phục sau cơn cúm đó).
- I don’t know how to get over my fear of spiders. (Tôi không biết làm thế nào để vượt qua nỗi sợ hãi của tôi về nhện).
Ngoài ra, get over còn có những nghĩa khác ít thông dụng. Tuy nhiên, bạn cũng cần nắm được các tầng nghĩa của get over để tránh mất điểm khi thi.
Nghĩa khác của get over | Ví dụ |
Giải quyết, khắc phục, vượt qua điều gì đó. | The CEO should get over the problems as soon as possible. (Giám đốc nên giải quyết vấn đề này ngay khi có thể). |
Làm mọi người hiểu một thông điệp gì đó. | He didn’t really get his meaning over to the audience. (Anh ấy thực sự không thể làm cho khán giả hiểu thông điệp của mình muốn truyền tải). |
Sang được bờ bên kia (Thường dùng trong ngữ cảnh qua sông, suối). | We can get over the river easily thanks to the ferryman. (Chúng tôi có thể vượt qua dòng sông một cách dễ dàng nhờ người lái tàu). |
Như vậy bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc get over là gì? Get over có nghĩa là vượt qua, trở nên khỏe hơn, hồi phục sau khi bệnh. Bạn nên ghi nhớ nghĩa của get over và sử dụng đúng ngữ cảnh bạn nhé.
Get over yourself là gì?
Get over yourself mang nghĩa là đừng than phiền nữa. Cụm từ này thường dùng trong giao tiếp thường ngày để nói với ai đó hãy ngừng nghĩ rằng họ quan trọng hơn người khác, đặc biệt là khi họ than phiền về điều gì liên tục.
Bên cạnh đó, get over yourself còn có thể được hiểu là vượt qua chính mình, vượt qua giới hạn bản thân hoặc nghĩ đến người khác nữa.
Ví dụ:
- You’re not the only one who has problems, you know. Get over yourself! (Bạn không phải là người duy nhất có vấn đề. Hãy nghĩ đến người khác nữa!)
- She needs to get over herself and accept some criticism. (Cô ấy cần phải vượt qua giới hạn bản thân và chấp nhận một số lời chỉ trích.)
Xem thêm:
Cách dùng phổ biến khác của get over là gì?
Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get over someone | Ngừng nhớ về một ai đó | Don’t worry, you’ll get over him before long. (Đừng lo, bạn sẽ quên anh ấy nhanh thôi). |
Get over something | Vui vẻ trở lại sau một sự việc đau buồn vừa xảy ra. | You should stop complaining about what she did to you. Get over it! (Bạn nên ngừng than phiền về những gì cô ấy đã làm với bạn. Hãy quên điều đó đi!) |
Get over it | Vượt qua điều gì đó | I know you are bitter about losing that job, but try to get over it and find another one. (Tôi biết bạn đang cay đắng vì mất việc, nhưng hãy cố gắng vượt qua nó và tìm một công việc khác). |
Get something over (with) | Hoàn thành điều gì đó không mong muốn nhưng cần thiết. | I’ll be glad to get the exam over and done with. (Tôi sẽ rất vui khi kết thúc bài kiểm tra và hoàn thành nó). |
Từ đồng nghĩa với get over
Từ đồng nghĩa với get over | Ví dụ |
Mend: Khắc phục thứ gì đó đang bị hỏng nặng. | He spent the weekend mending the fence in his backyard. (Anh ấy đã dành cả cuối tuần để khắc phục hàng rào trong sân sau của mình). |
Overcome: Vượt qua hoặc khắc phục thứ gì đó. | She overcame her fears of spiders. (Cô ấy đã vượt qua được nỗi sợ nhện của mình). |
Get better: Cải thiện hoặc hồi phục sức khỏe. | As time went on, things gradually got better. (Khi thời gian trôi qua, mọi thứ dần dần trở nên tốt hơn). |
Come round: Phục hồi hoặc trở lại ý thức. | Your mother hasn’t yet come around from the anaesthetic. (Mẹ bạn vẫn chưa tỉnh lại sau khi gây mê). |
Pull through: Hồi phục sau một căn bệnh nghiêm trọng hoặc vượt qua một thời kỳ khó khăn. | They said the operation had been successful and they expected his wife to pull through. (Họ nói rằng cuộc phẫu thuật đã thành công và họ mong đợi vợ anh ấy sẽ hồi phục). |
Survive: Tiếp tục sống hoặc tồn tại. | Of the six people injured in the crash, only two survived.(Trong số sáu người bị thương trong vụ tai nạn, chỉ có hai người sống sót). |
Xem thêm:
Cụm động từ đi với get thông dụng
Ngoài get over, động từ get còn có nhiều cụm động từ khác thường xuất hiện trong Tiếng Anh:
- Get about: đi đây đi đó, di chuyển càng ngày càng khó khăn hơn.
Ví dụ: She gets about with the help of a stick. (Cô ấy di chuyển với sự giúp đỡ của một cây gậy).
- Get across: truyền đạt thành công một thông điệp hoặc ý tưởng.
Ví dụ: Sometimes it helps to show images or videos in a presentation to help get your ideas across. (Đôi khi việc thêm hình ảnh hoặc video trong bài thuyết trình sẽ giúp truyền đạt ý tưởng của bạn tốt hơn).
- Get ahead: thăng chức
Ví dụ: Tim is taking an advanced Microsoft Excel course to help him get ahead at work. (Tim đang tham gia một khóa học nâng cao về Microsoft Excel để giúp anh ấy tiến bộ trong công việc).
- Get along: có mối quan hệ tốt với ai đó.
Ví dụ: I get along really well with both of my roommates but they often argue with each other. (Tôi rất hòa thuận với cả hai người bạn cùng phòng của tôi nhưng họ thường xuyên tranh cãi với nhau).
- Get away: rời khỏi hoặc thoát khỏi một người hoặc một nơi, thường khi việc này khó khăn.
Ví dụ: I’ll get away from work as soon as I can. (Tôi sẽ nghỉ việc càng sớm càng tốt).
- Get at: thành công trong việc tiếp cận một thứ gì đó.
Ví dụ: A goat was standing up against a tree on its hind legs, trying to get at the leaves. (Một con dê đang đứng dựa vào một cái cây trên hai chân sau của nó, cố gắng tiếp cận những chiếc lá).
Mong rằng qua bài viết này bạn có thể hiểu tất tần tật get over là gì. Học cụm động từ sẽ giúp bạn nâng trình Tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá các bài học về cụm động từ khác tại chuyên mục học Ngữ pháp tại IELTS Cấp Tốc nhé!