Quá trình học tiếng Anh, mỗi khi càng học lên cao và chuyên sâu hơn, ta sẽ càng gặp những cấu trúc phức tạp hơn. Liệu bạn có biết rằng “when”, “while”, “before”, “after”, “since”, “until/till”, “as soon as”,… đều có một điểm chung? Đúng vậy, đây đều là những từ thể hiện dấu hiệu trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Đây là một phần kiến thức quan trọng nên bạn hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
Định nghĩa của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là mệnh đề phụ trong câu mà chúng ta sử dụng để diễn tả thời gian diễn ra của một hành động, sự việc hoặc trạng thái.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ hoặc cụm từ như “when” (khi), “while” (trong khi), “before” (trước khi), “after” (sau khi), “since” (kể từ khi), “until/till” (cho đến khi), “as soon as” (ngay khi), và nhiều từ khác.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc nằm giữa câu và thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
Ví dụ:
- I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi về nhà.)
- She was studying while her friend was playing the piano. (Cô ấy đang học trong khi bạn cô ấy đang chơi piano.)
- Before I go to bed, I always brush my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đánh răng.)
Cách sử dụng của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể xuất hiện trong nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở dạng hiện tại đơn
- Sử dụng “until/when/as soon as (ngay khi)
Mệnh đề chính (tương lai đơn) + until/when/as soon as + Hiện tại đơn |
Ví dụ:
- I will wait here until you finish your work. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn hoàn thành công việc.)
- She will stay at the hotel until the rain stops. (Cô ấy sẽ ở lại khách sạn cho đến khi mưa dừng.)
- We will start the party when all the guests arrive. (Chúng tôi sẽ bắt đầu tiệc khi tất cả khách mời đến.)
- He will call you as soon as he gets home. (Anh ấy sẽ gọi bạn ngay khi anh ấy về nhà.)
Lưu ý rằng trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn sau “until/when/as soon as” để chỉ hành động xảy ra trong tương lai.
- Sử dụng “by/by the time” (khi)
Thì tương lai hoàn thành + by/by the time + Thì hiện tại đơn |
Trạng ngữ chỉ thời gian trong trường hợp này được sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động trong tương lai sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
- By the time I arrive home, my mom will have cooked dinner. (Trước khi tôi đến nhà, mẹ tôi sẽ đã nấu bữa tối.)
- She will have left the office by the time we arrive. (Cô ấy sẽ đã rời văn phòng khi chúng ta đến.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng “tương lai hoàn thành” (will have + quá khứ phân từ) để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai, và sau đó kết hợp với “by” hoặc “by the time” để chỉ ra thời điểm đó, và mệnh đề sau đó sử dụng thì hiện tại đơn.
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thuộc thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn + when/ until/ before/ after/ as soon as + Thì quá khứ đơn |
Ví dụ:
- I went to bed when the movie ended. (Tôi đi ngủ khi bộ phim kết thúc.)
- They stayed at the beach until the sun set. (Họ ở bãi biển cho đến khi mặt trời lặn.)
- He left before I arrived. (Anh ấy đi trước khi tôi đến.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng quá khứ đơn cho cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ để diễn đạt các hành động xảy ra trong quá khứ. Mệnh đề phụ (khi đi kèm với “when/until/before/after/as soon as”) chỉ thời gian hoặc điều kiện liên kết với hành động trong mệnh đề chính.
Thì quá khứ tiếp diễn + when + Thì quá khứ đơn |
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn) và bị gián đoạn bởi một hành động khác xảy ra ngay sau đó (quá khứ đơn).
Ví dụ:
- I was studying when she called me. (Tôi đang học khi cô ấy gọi cho tôi.)
- He was watching TV when the doorbell rang. (Anh ấy đang xem TV khi chuông cửa reo.)
Thì hiện tại hoàn thành + since + Thì quá khứ đơn |
Cấu trúc được sử dụng để diễn đạt một hành động đã bắt đầu trong quá khứ (quá khứ đơn) và vẫn tiếp tục đến hiện tại (hiện tại hoàn thành).
Ví dụ:
- She has lived in London since she graduated from university. (Cô ấy đã sống ở Luân Đôn kể từ khi cô ấy tốt nghiệp đại học.)
- They have been friends since they met at a conference. (Họ đã là bạn từ khi họ gặp nhau tại một hội nghị.)
Lưu ý rằng trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng “have/has + V3” để tạo thành hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính, và sau đó kết hợp với “since” và quá khứ đơn trong mệnh đề phụ để chỉ ra thời điểm bắt đầu của hành động và thời gian kéo dài đến hiện tại.
Xem thêm:
Thì quá khứ hoàn thành + by the time/ before + Thì quá khứ đơn |
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một hành động trong quá khứ đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had finished her work by the time I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi tôi đến.)
- They had left the party before the rain started. (Họ đã rời bữa tiệc trước khi mưa bắt đầu.)
Lưu ý rằng trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng “had + V3” để tạo thành quá khứ hoàn thành trong mệnh đề chính, và sau đó kết hợp với “by the time/before” và quá khứ đơn trong mệnh đề phụ để chỉ ra thời điểm hoặc hành động mà hành động đã hoàn thành trước đó.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thuộc thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn + while + Thì quá khứ tiếp diễn |
Cấu trúc được sử dụng để diễn đạt hai hành động đang diễn ra song song trong quá khứ.
Ví dụ:
- They were studying while I was watching TV. (Họ đang học trong khi tôi đang xem TV.)
- He was cooking dinner while she was reading a book. (Anh ấy đang nấu bữa tối trong khi cô ấy đang đọc sách.)
Lưu ý rằng trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng quá khứ tiếp diễn trong cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ để diễn tả các hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ. “While” được sử dụng để kết nối hai mệnh đề và biểu thị thời gian mà hai hành động xảy ra.
Thì quá khứ đơn + while + Thì quá khứ tiếp diễn |
Cấu trúc được sử dụng để diễn đạt một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ trước khi một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I finished my work while she was still working. (Tôi hoàn thành công việc trong khi cô ấy vẫn đang làm việc.)
- They left the party while the music was still playing. (Họ rời bữa tiệc trong khi nhạc vẫn đang phát.)
Lưu ý rằng trong cấu trúc này, ta sử dụng quá khứ đơn trong mệnh đề chính để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước, và quá khứ tiếp diễn trong mệnh đề phụ để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. “While” được sử dụng để kết nối hai mệnh đề và biểu thị thời gian mà hai hành động xảy ra.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thuộc thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ đơn + after + Thì quá khứ hoàn thành |
Cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động trong quá khứ xảy ra sau một hành động khác đã hoàn thành trước đó.
Ví dụ:
- She called me after I had finished my presentation. (Cô ấy gọi cho tôi sau khi tôi đã hoàn thành bài thuyết trình.)
- They left the restaurant after they had paid the bill. (Họ rời nhà hàng sau khi đã thanh toán hóa đơn.)
Xem thêm:
Bài tập vận dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Cùng ôn lại cách dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thông qua các bài tập vận dụng sau bạn nhé.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trạng từ chỉ thời gian thích hợp
- He arrived _______ we were having dinner.
- She will call you _______ she finishes her work.
- They had already left _______ I got there.
- He had been studying for hours _______ his friends came over.
- She will wait for you _______ you finish your meeting.
- The movie will start _______ the sun goes down.
- He was reading a book _______ the phone rang.
- They had been talking for hours _______ the guests arrived.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống trạng ngữ chỉ thời gian thích hợp
- She left the house _______ the rain started.
- We have been friends _______ we were kids.
- I will call you _______ I arrive at the airport.
- They were having a party _______ I came home.
- He usually goes to bed late _______ he has to wake up early.
- We need to finish the project _______ the deadline.
- I will be ready to leave _______ you are.
- The train will depart _______ everyone is on board.
- She has been waiting for him _______ he left.
- They won’t go out _______ the rain stops.
Đáp án bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Bài tập 1:
- while
- when
- before
- before
- until
- when
- when
- before
Bài tập 2:
- after
- since
- when
- while
- when
- before
- when
- after
- since
- until
Kết luận
IELTS Cấp tốc đã mang đến cho bạn định nghĩa, cách dùng và cấu trúc cụ thể của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Hy vọng với những kiến thức trên, bạn có thể nắm chắc trong tay tất cả những gì cần nhớ về “Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.” Chúc bạn học tập thật tốt. Mọi thắc mắc của bạn xin hãy gửi về hòm thư của ieltscaptoc.com.vn nhé!