Cấu trúc và cách dùng Seem chi tiết trong tiếng Anh

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
23.04.2021

Trong văn nói cũng như là văn viết chắc không ít lần các bạn bắt gặp động từ “seem” đúng không nào? Tuy nhiên, trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc và cách dùng seem khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Cùng ieltscaptoc.com.vn tìm hiểu ngay về cấu trúc seem và ví dụ cụ thể của từng cấu trúc qua bài viết dưới đây nhé!

1. Seem là gì

Trong tiếng Anh, seem là một động từ nối có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”. 

Seem là gì
Seem là gì

Ví dụ: 

  • It seems he’s hiding something.

(Có vẻ như anh ta đang che giấu điều gì đó.)

  • She seems very happy.

(Cô ấy có vẻ rất vui.)

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • My dad seems to enjoy watching TV.

(Bố tôi có vẻ rất thích xem ti vi.)

  • My mom doesn’t seem to buy new things for herself.

(Mẹ của tôi dường như không mua gì mới cho bản thân.)

  • The boys seem not concentrating.

(Những cậu nhóc dường như đang không tập trung.)

2. Cấu trúc seem trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc seem thường gặp trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

2.1. Cấu trúc Subject + seem + adjective

Cấu trúc này các bạn sẽ rất hay thấy khi người nói muốn nhắc đến cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe.

Cấu trúc:

S + seem + tính từ

Ví dụ: 

  • She seems tired.

(Cô ấy có vẻ như mệt mỏi.)

  • You seem sad.

(Bạn có vẻ buồn.)

  • He seems fun.

(Anh ấy có vẻ vui.)

  • She seems happy.

(Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)

  • He seems bored.

(Anh ấy có vẻ chán nản.)

Xem thêm: Cấu Trúc Wish: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập đáp án.

2.2. Cấu trúc seem to be

Cấu trúc seem + to be thường được dùng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.

Cấu trúc:

S + seem + to be 

Ví dụ: 

  • She seems to be sick.

(Cô ấy có vẻ như bị ốm.)

  • She seems to be injured.

(Cô ấy có vẻ bị thương rồi.)

The car seemed to have been stolen before he was here.

(Chiếc xe dường như đã bị đánh cắp trước khi anh ta ở đây.)

  • Look at these cracks! The house seems to have been built a long time ago.

(Nhìn vào những vết nứt này! Căn nhà dường như đã được xây dựng từ rất lâu.)

  • She seems to be better.

(Cô ấy có vẻ ổn hơn rồi.)

2.3. Cấu trúc seem + to Verb-infinitive

Cấu trúc:

S + seem (s/es) + to + V

Ví dụ: 

  • She seems to have to work very hard.

(Cô ấy phải làm việc rất chăm chỉ.)

Cấu trúc seem + to Verb-infinitive
Cấu trúc seem + to Verb-infinitive
  • He seems to know a lot of things.

(Anh ta có vẻ biết rất nhiều thứ.)

  • The drunk machine seemed to burn from the gas I touched.

(Chiếc máy xay dường như đã bốc cháy khi tôi chạm vào.)

  • Look at her puffy eyes. she seemed to cry all night.

(Nhìn đôi mắt sưng húp của cô ấy đi. Dường như cô ấy đã khóc cả đêm.)

  • He seems to have been playing sports for a long time.

(Anh ấy có vẻ đã chơi thể thao từ rất lâu rồi.)

2.4. Cấu trúc it seem that

Ngoài việc sử dụng các cấu trúc seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì seem cũng có thể đi với một mệnh đề.

Cấu trúc: 

It + seems + that + clause

Ví dụ:

  • It seems that she doesn’t like me.

(Dường như cô ấy không thích tôi.)

  • It seems that the teacher would suggest inviting my parents.

(Có vẻ như cô giáo sẽ đề nghị mời phụ huynh của tôi.)

  • It seems that she is thinking about something.

(Có vẻ như cô ấy đang nghĩ về điều gì đó.)

  • It seems that it will rain for a long time.

(Có vẻ như trời sẽ mưa lâu đấy.)

  • It seems that we have lost ourselves.

(Dường như chúng tôi đã đánh mất chính mình.)

Xem thêm:

2.5. Cấu trúc it seem as if, It seem like

Có hai dạng cấu trúc khá đặc biệt của seem. Đây là những cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi đoán nghĩa theo từng từ.

Cấu trúc:

It seem + as if + clause
It + seem + like + clause
It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)

Ví dụ:

  • It seems as if the car is broken.

(Có vẻ như chiếc xe bị hỏng rồi.)

  • It seems like the house could be collapsed.

(Dường như ngôi nhà có thể bị sập.)

  • It seems like a good boy.

(Anh ta có vẻ như là một chàng trai tốt.)

  • It seems like a funny joke.

(Có vẻ như là một trò đùa vui nhộn.)

  • It seems as if she sings very well.

(Có vẻ như cô ấy hát rất hay.)

3. Cách chia động từ seem

3.1. Động từ seem ở thì hiện tại đơn

NgôiI/You/We/They/Nsố nhiềuShe/He/It/Nsố ít
Cách chiaSeemSeems

Ví dụ:

  • Jun seems happy.

(Jun có vẻ vui).

Cach chia dong tu seem
Cách chia động từ seem
  • My parents seems disappointed about me.

(Bố mẹ của tôi dường như thất vọng về tôi).

3.2. Động từ seem ở thì quá khứ đơn

NgôiI/You/We/They/Nsố nhiềuShe/He/It/Nsố ít
Cách chiaSeemed

Ví dụ:

Nam seemed confused about the rules of the game.

(Nam dường như đã làm đảo lộn quy luật của trò chơi).

3.3. Động từ seem ở thì hiện tại hoàn thành

NgôiI/You/We/They/Nsố nhiềuShe/He/It/Nsố ít
Cách chiaHave seemedHas seemed

Ví dụ:

She has seemed unhappy for 2 months.

(Cô ấy dường như không vui khoảng 2 tháng nay).

3.4. Động từ seem ở thì tương lai đơn

NgôiI/You/We/They/Nsố nhiềuShe/He/It/Nsố ít
Cách chiaWill seem

Ví dụ:

I know that will seem a bit crazy but if you want to know something about me.

(Tôi biết rằng cái kia sẽ dường như có một chút điên loạn trừ khi nếu bạn muốn biết nhiều thứ về tôi).

4. Lưu ý khi sử dụng cấu seem trong tiếng Anh

Một số điều cần lưu ý khi các bạn sử dụng cấu trúc seem.

  • Seem được chia theo thì của chủ ngữ
  • There có thể làm chủ ngữ giả cho seem
  • Theo sau seem là một tính từ
  • Không thể dùng seem với vai trò là một ngoại động từ

5. Phân biệt điểm khác biệt giữa seem, look, appear

Seem được sử dụng chính yếu để bày tỏ những đặc điểm khách quan, ấn tượng khách/ chủ quan và cả về xúc cảm.

Ví dụ: (Ấn tượng và cảm xúc)

  • It seems a shame that we can’t take Kevin on holiday with us.

(Sẽ thật là đáng tiếc nếu chúng tôi không đưa Kevin đi nghỉ hè cùng chúng tôi.)

  • It doesn’t seem like a good idea to leave him here by himself.

Ví dụ: (Sự thực và ấn tượng khách quan)

  • They have the same surname, but they don’t appear, seem to be related.

(Chúng có họ giống nhau, nhưng hình như chúng không phải là họ hàng.)

  • She’s not getting any better. It seems . appears that she’s not been taking the medication.

(Cô ấy không khá lên nhiều lắm. Cứ như là cô ấy không uống thuốc vậy.)

Appear và look có thể được dùng như ngoại động từ với tân ngữ kèm sau.

Ví dụ:

  • Cracks have suddenly appeared in the walls in our lounge.

(Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên tường trong phòng khách nhà chúng tôi.)

  • I looked everywhere for my passport, but I can’t find it.

(Tôi đã tìm cái hộ chiếu của tôi ở khắp nơi, nhưng vẫn chưa tìm thấy nó ở đâu cả.)

Động từ look còn được kết hợp với giới từ để tạo ra cụm động từ

Ví dụ:

  • Could you look after the children this afternoon while I go shopping?

(Bạn có thể trông mấy đứa trẻ giúp tôi chiều nay trong khi tôi đi mua sắm được không?)

6. Bài tập với cấu trúc seem có đáp án

Bài tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống tròn các câu dưới đây

become    sound     feel      look

appear    grow     seem     getting

Bài tập với cấu trúc seem có đáp án
Bài tập với cấu trúc seem có đáp án
  1. She…….. so beautiful in that white dress.
  2. A. What about going to the Italian restaurant? B. That ……..great!
  3. She wants to ……….a fashion designer like Victoria Beckham in the future.
  4. I ………..painful in my stomach after eating that cake.
  5. It ……..interesting that he didn’t like anything except that bowl.
  6. Teenagers like to make their own choice when they……… older.

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc seem

  1. Cô ấy có vẻ thích nơi này.
  2. Anh ấy có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
  3. Nó có vẻ như là một bài toán khó.
  4. Chiếc bàn dường như sắp hỏng rồi.
  5. Cuộc sống của cậu có vẻ không ổn lắm.
  6. Chủ nhân của căn nhà này có vẻ rất giàu có.
  7. Đôi giày này dường như tôi đã nhìn thấy ở đâu đó.
  8. Có vẻ như tôi đã làm mất chìa khóa nhà của mình.
  9. Có vẻ như hôm nay là một ngày may mắn.
  10. Cô ấy có vẻ rất đặc biệt với bạn.

Đáp án

Bài tập 1

1. looks2. sounds3. become
4. felt5. sounded6. grow

Bài tập 2

  1. She seems to like this place.
  2. He seems to be a veteran doctor.
  3. It seems like a difficult problem.
  4. The table seems to be about to fail.
  5. Your life doesn’t seem very good.
  6. The owner of this house seems to be very wealthy.
  7. These shoes seem like I have seen them somewhere.
  8. It seems like I lost my house key.
  9. It seems like a lucky day.
  10. She seems very special to you.

Trên đây là những chia sẻ hữu ích về cấu trúc seem dành cho các bạn! Hi vọng rằng sau bài học này các bạn có thể sử dụng linh hoạt cấu trúc ngữ pháp này trong mọi ngữ cảnh. Ieltscaptoc.com.vn chúc bạn học tập tốt!

Bình luận