Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành thời trang đầy đủ nhất

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
22.07.2021

Thiết kế thời trang là một ngành mang tính hội nhập rất cao vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia. Nếu muốn phát triển công việc thời trang bạn cần phải nắm rõ những từ vựng tiếng Anh về thời trang phổ biến nhất. Chính vì vậy hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang nhé.

I. Khái quát về thời trang

Thiết kế thời trang là ngành gắn liền với nền công nghiệp làm đẹp, gồm ba lĩnh vực chính: trang phục, phụ kiện, trang sức. Người làm công việc thiết kế thời trang cần có sự sáng tạo, tìm tòi, nghiên cứu để cho ra đời những tác phẩm thời trang theo trend thẩm mỹ của xã hội giúp con người làm đẹp trong cuộc sống.

Khái quát về thời trang
Khái quát về thời trang

Thiết kế thời trang là một ngành mang tính hội nhập rất cao, vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia. Chính vì thế, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang là điều bắt buộc đối với những ai theo chuyên ngành này.

1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ

  • Dress (dres): váy liền
  • Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
  • Skirt (skɜːt): chân váy
  • Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ
  • Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
  • Tights (taɪts): quần tất
  • nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
  • Body (bɒdi): Váy bó sát
  • Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
  • Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo
  • Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
  • Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc
  • Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
  • Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
  • A-line (ə laɪn): Váy chữ A
  • Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xoè
  • Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
  • Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
  • Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy
  • Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

2. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam

  • jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
  • leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da
  • underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam
  • blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vét
  • overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
  • trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
  • suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • jeans (dʒiːn): quần bò
  • shorts (ʃɔːts): quần soóc
  • shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
  • t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông
  • tie (taɪ): cà vạt
  • pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
  • sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
  • jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len

>>> Tham khảo thêm:

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang này có rất nhiều loại được phân chia theo từng mẫu, kiểu, phong cách,… Vì vậy, dưới đây là một số loại từ vựng thường dùng trong ngành thời trang.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại áo

Quần áo thời trang là một trong một số chủ đề từ vựng rất đa dạng và bao gồm nhiều khía cạnh. Áo chắc chắn là một phần không thể thiếu trong một bộ trang phục hoàn chỉnh.

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh về các loại áo.

  • Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ
  • Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
  • Coat /kōt/: áo khoác
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
  • Jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
  • Jumper /ʤʌmpə/: áo len
  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
  • Overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
  • Raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
  • Scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
  • Sweater /ˈswetər/: áo len
  • Top /tɒp/: áo
  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ

>>> Xem thêm:

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần

  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi
  • Jeans /dʒiːnz/: quần bò
  • Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ
  • Overalls /ˈōvəˌrôl/: quần yếm
  • Culottes/Pen Skirt /kjuːˈlɒts/ : Quần giả váy
  • Shorts /shorts/: quần soóc
  • Swimming trucks /’swimiɳ trʌk/: quần bơi nam
  • Thong /thong/: quần lót dây
  • Tights /taɪts/: quần tất
  • Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
  • Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam
  • Pants /pænts/: quần Âu
  • Swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/ quần áo bơi
  • Pyjamas /pi’ʤɑ:məz/ bộ đồ ngủ
  • Overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm
  • Jump suit /dʤʌmp sju:t/: bộ áo liền quần.
  • Dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc
  • Uniform /’ju:nifɔ:m/: Đồng phục.

Xem thêm những bài viết đáng chú ý

3. Từ vựng về các loại váy

3.1. Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh

  • Princess Dress: Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo như công chúa.
  • Polo Dress: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo.
  • Sheath Dress: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay.
  • Coat Dress: Những chiếc váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc.

3.2. Các kiểu váy đầm liền cách điệu

  • House Dress: Kiểu váy sơmi cổ điển, dáng dài, có 2 túi lớn phía trước.
  • Shirtwaist Dress: Kiểu váy dáng dài áo cổ bẻ, thân váy có một hàng cúc trải dài.
  • Drop waist Dress: Kiểu váy hạ eo hay còn gọi là váy lùn.
  • Trapeze Dress: Váy suôn xòe rộng từ trên xuống.
  • Sundress: Hình dáng váy xòe, xếp ly tựa ánh mặt trời với kiểu váy hai dây.
  • Wraparound Dress: Kiểu váy có phần đắp ngực chéo
  • Tunic Dress: Kiểu váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper: Váy khoét nách cổ xẻ sâu

3.3. Các loại váy ngắn

Váy là một dạng quần áo thường dùng bởi phụ nữ. Theo quan niệm váy sẽ tạo nên sự nhẹ nhàng và nữ tính, ngày nay có rất nhiều loại váy thể hiện sự cá tính và phá cách của người mặc.

  • Inverted Pleat: Kiểu váy xếp hai ly mặt trong giúp váy có độ ôm vừa phải hoặc xòe nhẹ nên khá thoải mái khi di duyển
  • Kick Pleat: Giống như Inverted Pleat nhưng là kiểu váy xếp một ly mặt trong.
  • Accordion Pleat: Váy xếp ly nhỏ như những nếp gấp trên chiếc đàn accordion.
  • Top Stitched Pleat: Cũng là loại váy xếp nhiều ly nhưng có phần hông ôm, và xòe ở khoảng 2/3.
  • Knife Pleat: Váy với đường xếp ly cỡ lớn, bản rộng từ 3 – 5cm.
  • Gather Skirt: Có độ bồng và mềm mại hơn do những nếp gấp xếp nhún được bắt đầu từ eo nhưng không theo tỉ lệ đều như các mẫu xếp ly ở trên.
  • Yoke Skirt: Váy có phần hông ôm nhưng ranh giới giữa phần hông ôm và phần xòe rõ ràng hơn bởi chúng thường được may từ hai phần vải tách rời.
  • Ruffled Skirt: Là kiểu váy tầng.
  • Straight Skirt: Dạng váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Sarong: Kiểu váy giống như một tấm vải quấn, buộc túm.
  • Sheath Skirt / Pencil Skirt: Là dáng váy bút chì.
  • Kilt: Tên gọi riêng của những chiếc váy ca rô truyền thống người Scotland.
  • Wrap around skirt: Váy đắp dáng tulip.
  • Gored Skirt: Kiểu váy có độ xòe nhẹ.
  • A Line Skirt: Dáng váy chữ A.
  • Box Pleated skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn khá mềm mại do người may dùng kỹ thuật cắt vải để tạo độ xòe.
  • Semi- Circular Skirt / Circular Skirt: kiểu váy dựa trên độ xòe lớn dần.
  • Buttoned Straight Skirt: Dáng váy đính một hàng cúc dọc trải dài.
  • Fixed Box Pleat Skirt: Váy có phần hông chiết ly giúp dáng váy đứng và ôm, còn phần gấu xếp ly bản lớn tạo độ xòe giúp thoải mái khi di chuyển.
  • Knife Pleat Skirt: Phần xếp ly tập trung hai bên hông xuyên suốt chiều dài của váy.
  • Gore Skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn dài và kiểu dáng mềm mại hơn Box Pleated Skirt.

>>> Tham khảo:

4. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

Phụ kiện là một món đồ không thể thiếu để tôn lên vẻ đẹp của chủ nhân và cả bộ quần áo. Hãy chọn ít nhất 1 món phụ kiện khi đi ra ngoài để tạo điểm nhấn cho bộ trang phục. Cùng ieltscaptoc.com.vn tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện đầy đủ nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện
Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

4.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại giày

  • Sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
  • Stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn 
  • Sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan
  • Wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su
  • Boots /buːts/: bốt
  • Wedge boot /uh bu:t/: giày đế xuồng
  • Knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
  • Clog /klɔg/: guốc
  • Slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao
  • Monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu
  • Loafer /‘loufə/: giày lười
  • Dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
  • Moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca
  • Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô

4.2. Từ vựng về các loại mũ

  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai
  • Hat /hæt/: mũ
  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
  • Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
  • Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ
  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
  • Beret /bəˈreɪ/: mũ nồi
  • Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
  • Fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm
  • Top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
  • Bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa
  • Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
  • Deer stalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
  • Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
  • Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi

>>> Các chủ đề từ vựng về nghề nghiệp phổ biến:

4.3. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

Phụ kiện là đồ dùng đi kèm không thể thiếu nếu bạn muốn bộ trang phục nổi bật hơn.

Danh sách từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo phổ biến nhất.

  • Bracelet /’breislit/: vòng tay
  • Mirror /’mirə/: gương
  • Shoes /ʃu:/: giày
  • Comb /koum/: lược thẳng
  • Necklace /’neklis/: vòng cổ
  • Boots /bu:ts/: ủng
  • Earrings /ˈɪərɪŋ/: khuyên tai
  • Piercing /’piəsiɳ/: khuyên
  • Socks /sɔk/: tất (vớ)
  • Engagement ring /in’geidʤmənt riɳ/: nhẫn đính hôn
  • Wedding ring /’wedi riɳ/: nhẫn cưới
  • Purse/pə:s/: ví
  • Wallet /’wɔlit/: ví nam
  • Glasses /ˈɡlɑːsɪz/: kính
  • Sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/: kính râm
  • Lipstick /’lipstik/: son môi
  • Handbag /’hændbæg/: túi
  • Umbrella /ʌm’brelə/: ô/dù
  • Cap /kæp/: mũ lưỡi trai
  • Handkerchief /’hæɳkətʃif/: khăn tay
  • Walking stick /’wɔ:kiɳ stick/: gậy đi bộ
  • Hairbrush /’heəbrʌʃ/: lược chùm
  • Hair tie /heə tai/: dây buộc tóc
  • Watch /wɔtʃ/: đồng hồ
  • Mittens /’mitn/: găng tay hở ngón
  • Tie /tai/: cà vạt
  • Earmuffs /’iəmʌfs/: mũ len che cho tai khỏi rét
  • Gloves /glʌv/: găng tay

4.4. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo, phụ kiện

  • Cotton /’kɔtn/ (n): bông
  • Leather /’leðə/ (n): da
  • Feather /’feðə/ (n): lông vũ
  • Silk /silk/ (n): lụa
  • Nylon /’nailən/ (n): ni-lông
  • Wool /wul/ (n): len
  • Khaki /’kɑ:ki/ (n): vải ka-ki
  • Damask /’dæməsk/ (n): lụa Đa-mát
  • Synthetic /sin’θetik/ (n): sợi tổng hợp
  • Canvas /’kænvəs/ (n): vải bố
  • Linen /’linin/ (n): vải lanh
  • Denim /’denim/ (n): vải bò
  • Collar /’kɔlə/ (n): cổ áo
  • Sleeve /sli:v/ (n): tay áo
  • Button /’bʌtn/ (n): khuy áo
  • Seam /si:m/ (n): đường may, đường chỉ
  • Lappet /’læpit/ (n): vạt áo
  • Body /’bɔdi/ (n): thân áo

>>> Xem thêm:

5. Cụm từ tiếng Anh về quần áo

5.1. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề quần áo

Hằng năm có rất nhiều các tuần lễ thời trang diễn ra trên thế giới. Qua những bộ sưu tập của những nhà thiết kế nổi tiếng những xu hướng may mặc bắt đầu được khởi nguồn.

Cụm từ tiếng Anh về quần áo
Cụm từ tiếng Anh về quần áo

Do vậy bạn cần những cụm từ tiếng Anh về chủ đề quần áo để hiểu rõ về thời trang thế giới

  • To be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
  • Casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
  • Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
  • Designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
  • Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
  • To dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • Fashionable: hợp thời trang
  • Fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
  • Fashion icon: biểu tượng thời trang
  • Fashion show: show thời trang
  • To get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • To go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
  • Hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  • To have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • To have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
  • The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
  • To keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • To look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • To mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
  • Off the peg: quần áo có sẵn
  • Old fashioned: lỗi thời
  • On the catwalk: trên sàn diễn thời trang
  • A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
  • To suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
  • To take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
  • Timeless: không bao giờ lỗi mốt
  • Vintage clothes: trang phục cổ điển
  • Well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ

5.2. Cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

  • Fit (adj): Vừa vặn.
  • Plain (n): Trơn, vải trơn, không có họa tiết.
  • Polka dot (adj): Chấm bi.
  • Stripe (n): Sọc.
  • Suit (v): Thích hợp.
  • Tight (adj): Ôm sát, chật.
  • Woolen (n): Vải len.

>>> Xem thêm:

III. Cách đọc chuẩn tên các nhãn hiệu nổi tiếng thế giới

Chắc hẳn bạn đã từng nghe ai đó đọc thương hiệu Louis Vuitton là “luôn vui tươi” hay “lu ít vui tong”. Những cách đọc đó dần dần hình thành thói quen đọc sai tên những thương hiệu nổi tiếng. Bài viết đã tổng hợp cách đọc chuẩn tên các nhãn hiệu trên thế giới để giúp bạn không bị nhầm lẫn tên các thương hiệu

Cách đọc chuẩn tên các nhãn hiệu nổi tiếng thế giới
Cách đọc chuẩn tên các nhãn hiệu nổi tiếng thế giới

Adidas

Trong khi rất nhiều nơi trên toàn cầu phiên âm “Adidas” bằng “Uh-Dee-Das nhưng trên thực tế, thương hiệu này phải đọc là “Ah-dee-das” thì mới đúng bạn nhé!

Hermes

Tên gọi chính xác của hãng thời trang Pháp này là “Air-mes” chứ chẳng hề Hơ-mẹc hay Héc-mẹc gì cả bạn nhé! Âm “H” dưới từ “Hermes” thực ra chính là một âm câm đấy!

Louis Vuitton

Có rất nhiều giới trẻ đọc tên thương hiệu này là “Lu-is Vut-ton” tuy nhiên, phiên âm chính xác của nó phải là “Loo-ee Vwee-tahn” mới đúng cơ!

Nike

Tên phiên âm chuẩn của “Nike” phải là “Nai-key” chứ chẳng hề “Naik” đâu những bạn nhé!

Givenchy (zhee-von-she)

Lại một thương hiệu bậc nhất toàn cầu nữa bị đọc sai tên là “Givenchy”. Thay vì phiên âm chính xác là “zhee-von-she”, người ta thường xuyên đọc thành “gah-vin-chee” hoặc “gee-ven-chee”.

>>> Tham khảo:

IV. Tên các loại phong cách thời trang

1. Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

Dưới đây là tên các loại phong cách thời kèm với lời phiên âm cho bạn dễ theo dõi và đọc được các loại tên.

  • Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩ
  • Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
  • Classic /’klæsik/: cổ điển
  • Chic /ʃi:k/: sang trọng
  • Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
  • Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
  • Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
  • Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
  • Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
  • Sexy /’seksi/: gợi cảm
  • Western /’westən/: miền Tây
  • Preppy /prepi/: nữ sinh
  • Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
  • Punk /pʌɳk/: nổi loạn
  • Rocker /’rɔkə/: tay chơi nhạc Rock
  • Tomboy /’tɔmbɔi/: cô gái nam tính
  • Dramatic /drə’mætik/: ấn tượng
  • Goth /gɔθ/: Gô tích
  • Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
  • Gamine  /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
  • Trendy /’trɛndi/: thời thượng
  • Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái

2. Một số mẫu câu sử dụng tên các loại phong cách thời trang bằng tiếng Anh

  • The classic style is also known as Parisian style. Its characteristic is feminine, rhythmic, loving but equally elegant and elegant.

(Phong cách cổ điển còn có tên gọi khác là Parisian – style. Đặc trưng của nó là nữ tính, điệu đà, đằm thắm nhưng không kém phần sang trọng lịch thiệp)

  • Sexy style will not be perfect without the boldness

(phong cách sexy sẽ không hoàn hảo nếu thiếu độ táo bạo)

  • The style of tomboy matches the personality and strong girl. It is now a trend that many girls love.

(Phong cách tomboy phù hợp với những cô nàng cá tính và mạnh mẽ. Hiện nay nó đang là xu hướng được nhiều cô gái yêu thích)

  • Western style is suitable for those who live on farms, doing farm work or love simple wilderness

(Phong cách Miền tây tất thích hợp cho những người sống ở các nông trại, làm công việc đồng áng hoặc yêu thích sự hoang dã đơn giản)

  • Sporty style is very popular among youth.

(Phong cách thể thao rất phổ biến trong giới trẻ hiện nay)

V. Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành thời trang

Việc sử dụng mẫu câu giao tiếp với khách hàng hay đồng nghiệp đều rất quan trọng. Vì nếu bạn không biết những mẫu câu giao tiếp này khả năng là bạn sẽ không giao tiếp được và cách ứng xử cho đúng. Dưới đây, là một số câu giao tiếp thông dụng.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành thời trang
Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong ngành thời trang

1. Tiếp đón khi khách vào cửa tiệm

  • Are you looking for anything particular? (Bạn đang tìm kiếm gì đó đúng không?)
  • What can i do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  • Sorry, we don’t have any of these left in stock (Rất xin lỗi, chúng tôi không còn mẫu này nữa)
  • What size do you wear? (Bạn mặc cỡ nào ạ?)
  • Do you need any help at all? (Bạn cần giúp đỡ gì không ạ?)
  • May i help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Just a moment, please? (Bạn vui lòng chờ một lát)
  • Please choose yourself (Cứ chọn thoải mái nhé)

2. Khi khách muốn thử quần áo

  • It fits you perfectly (bộ này rất vừa với bạn)
  • Changing room is over there (Phòng thử đồ của chúng tôi ở phía kia)
  • I will keep it for you (chúng tôi sẽ giữ nó lại cho bạn)
  • Please try it on (Bạn mặc thử xem thế nào)
  • How does it fit? (Cái này có vừa với bạn không?)

3. Mẫu câu dành cho khách hàng

  • I would like to buy…. (Tôi đang muốn mua…)
  • I am looking for…. (Tôi đang tìm…)
  • Do you have this  in back/white… color? (Bạn có món này màu đen/trắng,… không?)
  • Where can Ipay? (Nơi thanh toán ở đâu thế?)
  • Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này được chứ?)
  • How much is it? (món này giá bao nhiêu tiền vậy?)
  • Give me a smaller/bigger one. (Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn/lớn hơn)
  • Any other shirt? ( Bạn có chiếc áo sơ mi nào khác không?)
  • Please show me some other color (Lấy giúp tôi cái màu khác được không?)
  • What’s the material of this one? (Chất liệu của cái này là gì vậy?)

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời trang đã được ieltscaptoc.com.vn chuẩn bị. Hãy học từ vựng bằng cách thực hành thực tế để nhớ lâu hơn nhé. Mong rằng những kiến thức hữu ích này có thể giúp bạn trong học tập và làm việc.

Bình luận