Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
12.04.2021

Tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò rất quan trọng trong ngành HVAC (Heating Ventilation Air conditioning) hiện nay. Sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sẽ là 1 lợi thế lớn cho các kỹ sư ngành điện lạnh.

Việc sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong bản vẽ hệ HVAC là vô cùng phổ biến. Vì vậy, để đọc và thiết kế được hệ thống HVAC chúng ta cần nắm được tất cả các thuật ngữ chuyên ngành này. Dưới đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh mà ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp cho bạn.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không khí). Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh.

1.1. H- heating (sưởi ấm)

  • Heating design: Thiết kế sưởi
  • Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
  • Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
  • Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước
  • Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng
  • Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
  • Heat exchanger; calorifier: Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
  • Convector heater: Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
  • Air curtain: Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
  • Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà

1.2. V- ventilation (thông gió)

  • Air vent: Ống thông gió
  • Roof vent: Ống thông gió trên mái
  • Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
  • Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời
Từ vựng chuyên ngành điện lạnh
Từ vựng chuyên ngành điện lạnh
  • Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
  • Air handing unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
  • Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt
  • Air change rate: Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ)

Xem thêm các bài viết tiếng Anh chuyên ngành khác:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

1.3. AC- air conditioning (điều hòa không khí)

  • Air conditioner: Máy điều hòa không khí
  • Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí
  • Duct: Ống dẫn không khí lạnh
  • Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh
  • Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
  • Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua
  • Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
  • Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
  • Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động
  • Humidity: Độ ẩm
  • Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ
  • Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
  • Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
  • Chiller: Thiết bị làm mát không khí
  • Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
  • Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh

>>> Xem ngay: Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

2. Những cụm từ tiếng Anh hay gặp trong các tài liệu kỹ thuật HVAC

STTCụm Từ Tiếng AnhNghĩa Chuyên Ngành HVAC
1Access PanelLỗ Thăm Trần
2Air Absorption CoefficientsHệ Số Hấp Thụ Không Khí
3Air Barrier SystemsHệ Thống Ngăn Gió
4Air ChangeHệ Số Trao Đổi Gió
5Air DensityMật Độ Không Khí, Tỷ Trọng Không Khí
6Air Density FrictionMật Độ Ma Sát Không Khí
7Air DiffuserMiệng Cấp Gió Khuếch Tán
8Air FilterBộ Lọc Không Khí
9Air GrillMiệng Gió
10Air LeakageRò Rỉ Không Khí
11Air OutletsĐầu Thổi Gió
12Air QualityChất Lượng Không Khí
13Air Terminal UnitsCác Loại Miệng Gió, Bộ Chia Gió
14Air VolumeLưu Lượng Không Khí
15Air-Handling UnitsAHU
16Ambient TemperatureNhiệt Độ Xung Quanh
17Authority StandardTiêu Chuẩn Địa Phương/ Trong Nước
18BeamCây Đà
19Belt Drive FansQuạt Truyền Động Trực Tiếp
20Blow-ThruThổi
21Breathing ZoneVùng Thở
22Brich WallTường Gạch
23CanopyMái Che, Mái Hiên
24Ceiling DiffusersMiệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/
Miệng Gió Khuếch Tán 4 Hướng
25Ceiling HeightChiều Cao Trần
26Ceiling Mounted FanQuạt Gắn Trần
27Celing Concealed TypeLoại (Máy Lạnh) Giấu Trần
28CentrifugalLy Tâm
29ClimateVùng Khí Hậu
30Comfort ZoneVùng Tiện Nghi
31CommissioningVận Hành
32Concept DesignThiết Kế Ý Tưởng
33Concrete WallTường Bê Tông
34Constant Fan, Intermittent FanQuạt Lưu Lượng Không Đổi
35Constant-Volume PrimaryLưu Lượng Sơ Cấp 
36Construction SiteCông Trường
37Cooling CoefficientHệ Số Làm Lạnh
38Cooling CoilCoil Làm Lạnh
39Cooling TowerTháp Giải Nhiệt
40Corrosion ResistanceChống Ăn Mòn
41DampersVan Chỉnh
43DehumidifiersKhử Ẩm
44Detailed DesignThiết Kế Kỹ Thuật
49Differential Pressure Control Valve (DPCV)Van Nước Chênh Áp
42Direct Digital Control (DDC)Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp
45Direct Drive FansQuạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa)
46Diverging/ Converging TeeGót Giày Ra Ống Vuông
47DiversityHệ Số Đồng Thời
48Double GrilleMiệng Gió 2 Lớp
50DrainageNước Xả
51Draw-ThruHút
52Dual Duct, Constant VolumeHệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép
53Duct Heat LossesTổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió
54Duct Heat TransferNhiệt Truyền Qua Ống Gió
55Duct InsulationCách Nhiệt Đường Ống Gió
56Duct LeakageRò Rỉ Đường Ống Gió
57Duct LinerĐường Ống Gió
58Duct Pressure LossTổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió
59Duct SilencersTiêu Âm Ống Gió
60Duty PumpBơm Chạy Chính
61EconomizerCác AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt
62EggMiệng Gió Sọt Trứng
63Elbow 90⁰Co 90⁰
64Enclosed Parking Garage VentilationThông Gió Cho Hầm Xe Kín
65Energy RecoveryThu Hồi Năng Lượng
66Equal FrictionTổn Thất Tương Đối
67Equipment FoundationBệ Móng Thiết Bị
68Equipment PlinthChân Thiết Bị
69Exhaust SystemsHệ Thống Thải, Hệ Thống Hút
70Expansion TankBình Giãn Nở
71Fabric DuctỐng Gió Vải
72Fan PressurizationQuạt Tạo Áp
73Fan-Coil UnitsFCU
74Fiberglass LiningĐường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh
75FiltersLưới Lọc
76Fire Damper (FD)Van Chặn Lửa
77Flat – Oval DuctĐường Ống Gió Oval
78Flexible DuctỐng Gió Mềm
79Flexible Duct + InsulationỐng Gió Mềm Cách Nhiệt
80Floor-To-Ceiling HeightChiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong
81Full LoadĐầy Tải
82Gypsum Board/ WallTường Hoặc Tấm Thạch Cao
83Heat GainsGia Tăng Nhiệt
84Heat LossTổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt
85Heat PumpsBơm Nhiệt
86Heat RecoveryThu Hồi Nhiệt
87Heat Wheel Recovery UnitThiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác
88Heating CoefficientHệ Số Sưởi
89HoodChụp Hút
90HumidifierTăng Ẩm
91Humidity ControlKiểm Soát Ẩm
92Indoor Air QualityChất Lượng Không Khí Trong Phòng
93InfiltrationSự Xâm Nhập
94Inline FanQuạt Hướng Trục
95Insertion LossHệ Số Suy Giảm Âm Thanh
96Jet NozzleĐầu Thổi Gió
97LeakageSự Rò Rỉ
98Linear Ceiling GrilleMiệng Gió Khe Dài Thổi Ngang
99Linear Slot DiffuserMiệng Gió Khuếch Tán Khe Dài
100Lined Round DuctsĐường Ống Gió Tròn
101Load CalculationTính Tải 
102Loss CoefficientsHệ Số Tổn Thất
103LouversMiệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời
104Mark-Up Air UnitThiết Bị Bổ Sung Gió Tươi
105Metal DuctỐng Gió Kim Loại
106MoistureBám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu
108Motorized Damper (MD)Van Chỉnh Gió Điện
107Motorized Fire Smoke Damper (MFSD)Van Chặn Lửa/ Khói Điện
109Multi−ZoneNhiều Vùng, Nhiều Khu Vực
110Natural VentilationThông Gió Tự Nhiên
111Negative AirGió Áp Âm
112Non-Return Damper (NRD)Van 1 Chiều
113Occupancy Heat LoadMật Độ Tải Nhiệt Của Người
114Off CoilNhiệt Độ Gió Sau Coil
115On CoilNhiệt Độ Gió Trước Coil
116Opening FloorLỗ Mở Sàn
117Opposite Blade Damper (OBD)Van Chỉnh Gió Tại Miệng
118OptimizationSự Tối Ưu Hóa
119Outdoor Air IntakeMiệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời
120Outside AirflowsLưu Lượng Gió Ngoài Trời
121Parallel BladesVan Chỉnh Gió Cánh Song Song
122PartitionVách Ngăn
123Peak CoolingTải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh
124PenetrationLỗ Xuyên Tường
125Plate Heat Exchanger (PHE)Tấm Trao Đổi Nhiệt
127PlenumKhoảng Trong Trần Laphong
128PollutantChất Gây Ô Nhiễm
129Positive AirGió Áp Dương
130Pressure Drop Duct SilencersTổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm
126Pressure Independent Control Valve (PICV)Van Nước 3 Trong 1
131Pressure LossesTổn Thất Áp Lực
132Pressure Relief Damper (PRD)Van Xả Áp
133Primary Variable FlowHệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp
134RadiatorsBộ Tản Nhiệt Sưởi
135Rectangular DuctỐng Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng
136Rectangular Duct SilencerỐng Gió Thẳng Tiêu Âm
137Rectangular Straight TeeChạc 3/ 3 Ngã
138Rectangular TeeChạc 3 Đều/ Cánh Bướm
139Rectangular To Round TransitionVuông Chuyển Tròn
140Rectangular TransitionGiảm/ Tăng Ống Gió
141ResidentialCăn Hộ, Nhà Riêng
142Return Air InletĐầu Hồi Gió
143RooftopĐặt Mái
144Room Air ConditionersĐiều Hòa Không Khí Phòng
145Round Ceiling DiffuserMiệng Gió Tròn
146Round DuctỐng Gió Tròn
147Schematic DesignThiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở
148Secondary Variable FlowHệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp
149Similar ZoneVùng Tương Tự
150SimulationMô Phỏng
151Single Deflection GrillesMiệng Gió Lá Sách
152Single GrilleMiệng Gió 1 Lớp Cánh Chỉnh
153Single ZoneMột Zone
154SleeveỐng Lót Xuyên Tường
155Slot DiffuserMiệng Gió Dạng Khe Dài
156Smoke DampersVan Điều Tiết Chặn Khói
157Smoke-Control SystemsHệ Thống Điều Khiển Khói
158Smooth−RadiusCo Tròn
159Sound TrapsBộ Lọc Âm Thanh
160Split SystemHệ Máy Lạnh Cục Bộ
161Square ElbowsCo Vuông
162Stand By PumpBơm Dự Phòng
163Static PressureÁp Suất Tĩnh
164Steam CoilDàn Coil Hơi Nóng
165Steam SupplyCấp Hơi Nóng
166Straight Round DuctsỐng Gió Tròn Thẳng
167Supply Air OutletĐầu Cấp Gió
168Supply Air SystemHệ Thống Cấp Gió
169Temperature SensorCảm Biến Nhiệt Độ
170Terminal BoxHộp Chia Gió
171Thermal ComfortSự Thích Nghi Nhiệt
172ThicknessĐộ Dày
173Variable Air Volume (VAV)VAV Box
174VelocityVận Tốc
175Vibration IsolatorBộ Giảm Chấn
176Volume Control Damper (VCD)Van Chỉnh Gió
177Wall MountedQuạt Gắn Tường
178Btu-British thermal unitĐơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí

>>> Tham khảo:

3. Cách học từ vựng tiếng Anh điện lạnh hiệu quả

3.1. Học từ vựng bằng hình ảnh

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tốt hơn. Bạn hoàn toàn có thể học ngay cả khi rảnh rỗi.

Học từ vựng qua hình ảnh
Học từ vựng qua hình ảnh

Nếu như bạn có cho mình một tấm hình in từ vựng đính kèm hình ảnh lên bàn học, ở cửa ra vào, hay phòng tắm, hoặc đầu giường,… mỗi lần bạn lướt qua thì hình ảnh màu sắc và bắt mắt sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dần ăn sâu vào tiềm thức một cách tự nhiên nhất. 

3.2. Học từ vựng bằng âm thanh

Sử dụng âm thanh nhằm giúp cho việc học từ vựng là cách đem đến cho người học sự thoải mái đồng thời mang lại độ hiệu quả cao.

Bạn hoàn toàn có thể tìm các tài liệu về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà mình học trên mạng, sẽ có các trang hay phần mềm cho bạn từ vựng dưới dạng hình ảnh và cả audio để bạn nghe. 

3.3. Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Thời gian học thuộc từ cũng là một yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào một thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng anh (tốt nhất là trước khi đi ngủ, và sau khi thức dậy). Vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo cuốn sổ từ vựng của mình nhé!

4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

Bạn có thể tải tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh: Tại đây

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh cơ bản và phổ biến nhất. Ieltscaptoc.com.vn hi vọng với những kiến thức mà chúng mình cung cấp sẽ phần nào giúp đỡ bạn có thể ứng dụng vào trong học tập hoặc công việc của mình nhé!

>>> Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến:

Bình luận