Tổng hợp từ vựng và bài mẫu viết về lễ hội bằng tiếng Anh

Cấp Tốc IELTS Cấp Tốc IELTS
22.02.2023

Lễ hội là nét văn hóa không thể thiếu của mỗi quốc gia, nó thể hiện bản sắc, nét độc đáo, tín ngưỡng của từng khu vực và cộng đồng. Ở Việt Nam có rất nhiều lễ hội truyền thống diễn ra quanh năm, từng ngày lễ lại có một nét đặc sắc riêng.

Vậy bạn đã biết cách diễn đạt những ngày lễ ấy bằng tiếng Anh hay chưa? Nếu chưa thì bài viết dưới đây của IELTS Cấp tốc sẽ giúp bạn nắm bắt tất tần tật cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh.

Bố cục bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh

viet ve le hoi bang tieng anh

Phần mở đầu: Giới thiệu chung về lễ hội

Đó là lễ hội gì?

Thời gian/địa điểm/nguồn gốc của lễ hội

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cảm nhận chung của bạn về lễ hội đó

Phần nội dung chính: Miêu tả chi tiết về lễ hội 

Các hoạt động trong lễ hội

Ý nghĩa của lễ hội 

Kỷ niệm đáng nhớ của bạn với lễ hội đó

Phần kết: Tóm tắt lại bài viết, nêu cảm nhận chung

Từ vựng phổ biến biết về lễ hội bằng tiếng Anh

viet ve le hoi bang tieng anh 2

Tên các lễ hội bằng tiếng Anh

Tên lễ hộiPhiên âmDịch nghĩa
New Year’s Day nu jɪrz deɪ Ngày đầu năm
Easter ˈistər Lễ Phục Sinh
Christmas Eve ˈkrɪsməs iv đêm Giáng sinh
New Year’s Eve nu jɪrz iv giao thừa
Christmas ˈkrɪsməs Giáng sinh
Halloween ˌhæləˈwin Halloween
Vietnamese Women’s Day viɛtnɑˈmis ˈwɪmənz deɪ ngày phụ nữ việt nam
Dien Bien Phu Victory Day Dien Bien Phuˈvɪktəri deɪ Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
The lunar new year ðə ˈlunər nu jɪr Tết nguyên đán
Good Friday ɡʊd ˈfraɪˌdeɪ Ngày thứ sáu tuần thánh
Valentine’s Day ˈvælənˌtaɪnz deɪ Ngày lễ tình nhân
Thanksgiving ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ lễ tạ ơn
All Souls Day, Wandering Souls Day ɔl soʊlz deɪ, ˈwɑndərɪŋ soʊlz deɪ lễ vu lan
Children’s Day ˈʧɪldrənz deɪ Quốc tế thiếu nhi
Vu Lan Festival vu læn ˈfɛstəvəl Lễ Vu Lan
Mid – Autumn Festival, Moon Festival /mɪd – ˈɔːtəm ˈfestɪvl/, /muːn ˈfestɪvl/Tết trung thu
Buddha’s Birthday ˈbudəz ˈbɜrθˌdeɪ Lễ Phật đản
Death Anniversary of the Hung Kings, Hung Kings Commemorationsdɛθ ˌænəˈvɜrsəri ʌv ðə hʌŋ kɪŋz, hʌŋ kɪŋz kəˌmɛməˈreɪʃənzGiỗ Tổ Hùng Vương
Vietnamese Family Day viɛtnɑˈmis ˈfæməli deɪ ngày gia đình việt nam

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ – Tên các ngày lễ trong năm

Từ vựng thường dùng viết về lễ hội bằng tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
to celebratetu ˈsɛləˌbreɪtchào mừng, ăn mừng
to praytu preɪcầu nguyện
to decoratetu ˈdɛkəˌreɪttrang trí
a festivalə ˈfɛstəvəllễ hội
a pagodaə pəˈɡoʊdəchùa
a templeə ˈtɛmpəlđền
an occasionəˈkeɪʒənsự kiện, dịp
a ceremonyə ˈsɛrəˌmoʊnilễ kỷ niệm
a touristə ˈtʊrəstkhách du lịch
a pilgrimə ˈpɪlɡrəmngười hành hương
annualˈænjuəlhàng năm
traditionaltrəˈdɪʃənəlthuộc về truyền thống

>>> Xem ngay: Tổng hợp từ vựng về Giáng sinh bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Mẫu câu hỏi và trả lời về lễ hội bằng tiếng Anh

Mẫu câu hỏi về lễ hội bằng tiếng Anh

  • Do anything exciting/special over the holidays?  (Có việc gì thú vị/đặc biệt làm trong mấy ngày nghỉ không?)
  • Do you have any holiday plans? (Bạn có kế hoạch gì cho ngày nghỉ chưa?)
  • How was your vacation? (Kỳ nghỉ của bạn như thế nào?)
  • Did you do anything special or exciting? (Có gì đặc biệt hay thú vị không?)
  • Have you had a good holiday?  (Bạn đã có một kỳ nghỉ tốt chứ?)

Mẫu câu trả lời về lễ hội bằng tiếng Anh

  • It was great, thanks! (Nó rất tuyệt vời, cảm ơn!)
  • Oh, we didn’t do much. Just laze about.  (Chúng tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi).
  • Oh, nothing special / nothing out of the ordinary  (Chẳng có gì đặc biệt đâu / Chẳng có gì khác với bình thường cả).
  • Wonderful thanks! What about you?  (Tuyệt vời lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
  • We visited… / had lunch with… / went to…  (Chúng tôi đã thăm… / ăn trưa với… / đi đến…)
  • We got away for a couple of days.  (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày).

Đoạn văn mẫu viết về lễ hội Tết bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1

The largest traditional festival in my country, Viet Nam, is the Lunar New Year celebration, also known as Tet. Tet typically falls at the end of January or the beginning of February. Vietnamese people make a lot of preparations ahead of Tet, and we always want everything to be perfect for the new year. In particular, we clean the house and decorate it with flowers and trees like the kumquat tree and peach blossom. Before Tet, we also buy a lot of food to make traditional dishes like Banh Chung, Banh Tet, and Gio cha. We also visit our relatives and wish them happy holidays. Children and the oldest members of the family have traditionally received lucky money from their elders. However, in today’s world, we are able to give it to anyone, including family members, friends, and neighbors. In addition, Vietnamese typically pray at pagodas or temples for prosperity, health, and success. Overall, Tet is all about returning to one’s roots, being kind to others, savoring the present, and hoping for the best.

(Lễ hội truyền thống lớn nhất ở đất nước tôi, Việt Nam, là Tết Nguyên đán, còn được gọi là Tết. Tết thường rơi vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Người Việt Nam chuẩn bị rất nhiều trước Tết, chúng tôi luôn muốn mọi thứ hoàn hảo cho năm mới. Đặc biệt, chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và trang trí bằng hoa và cây cối như cây quất và hoa đào. Trước Tết, chúng tôi cũng mua rất nhiều thực phẩm để làm các món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét và giò chả. Chúng tôi cũng thăm người thân của chúng tôi và chúc họ những ngày đầu xuân vui vẻ. Trẻ em và các thành viên lớn tuổi nhất trong gia đình có truyền thống nhận tiền lì xì từ người lớn tuổi. Tuy nhiên ngày nay, chúng ta có thể lì xì cho bất kỳ ai, kể cả thành viên gia đình, bạn bè và hàng xóm. Ngoài ra, người Việt Nam thường cầu nguyện tại chùa hoặc đền thờ cho sự thịnh vượng, sức khỏe và thành công. Nhìn chung, Tết là để trở về cội nguồn, tử tế với người khác, tận hưởng hiện tại và hy vọng cho điều tốt nhất).

Đoạn văn mẫu 2

viet ve le hoi bang tieng anh 1

Traditional holiday Mid-Autumn Festival is exciting. It is celebrated not only in Vietnam but also among other parts of Asia like China, Japan, and Korea. According to the lunar calendar, it occurs on August 15 each year, when the moon is at its fullest. This festival originally had the meaning that it was a family reunion or gathering. Moon cakes will be shared by everyone when they return home. Nowadays, the Mid-Autumn festival in Vietnam is mostly a time for kids to celebrate and have fun during the best time of the year. On this day, parents frequently purchase star-shaped lanterns for their children, and there are also special events like lantern parades for them. For me, the Mid-Autumn festival is a chance to relive my youth and remember my childhood.

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề Mid autumn festival ý nghĩa nhất

(Ngày lễ truyền thống Tết Trung thu là dịp rất sôi động. Nó được tổ chức không chỉ ở Việt Nam mà còn ở  trong một số nơi của châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Theo âm lịch, nó diễn ra vào ngày 15 tháng 8 hàng năm, khi mặt trăng tròn nhất. Lễ hội này ban đầu có ý nghĩa là một cuộc đoàn tụ hoặc sum họp gia đình. Bánh trung thu sẽ được chia cho mọi người khi họ trở về nhà. Ngày nay, Tết Trung thu ở Việt Nam chủ yếu là thời gian để trẻ em ăn mừng và vui chơi trong khoảng thời gian đẹp nhất trong năm. Vào ngày này, các bậc cha mẹ thường mua đèn lồng hình ngôi sao cho con cái của họ và cũng có những sự kiện đặc biệt như diễu hành đèn lồng cho chúng. Đối với tôi, Trung thu là dịp để sống lại tuổi trẻ và nhớ về tuổi thơ của mình).

Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng và mẫu câu thông dụng khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích mà IELTS Cấp tốc cung cấp sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình học tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận