Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
13.04.2021

Song song với sự phát triển của kinh tế Việt Nam là sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành bất động sản. Để bắt kịp xu hướng phát triển chung thì các bạn phải nắm vững những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản.

Những thuật ngữ về bất động sản chuyên ngành nói chung
Những thuật ngữ về bất động sản chuyên ngành nói chung

Trong bài này, ieltscaptoc.com.vn sẽ giới thiệu đến các bạn thuật ngữ tiếng Anh đầy đủ về các lĩnh vực cụ thể trong ngành bất động sản.

1. Các thuật ngữ tiếng Anh về bất động sản nói chung

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh bất động sản chung nhất để các bạn làm quen nhé.

Từ vựng Dịch nghĩa
Real estateNgành bất động sản.
ProjectDự án.
DeveloperNhà phát triển.
Property Tài sản.
ConstructorNhà thầu thi công.
Architect Kiến trúc sư.
Supervisor Giám sát.
Investor Chủ đầu tư.
Project managementQuản lý dự án
Real estate consultant Tư vấn bất động sản
Real estate company Công ty bất động sản
Site areaDiện tích toàn khu
Construction areaDiện tích xây dựng
Gross floor areaTổng diện tích sàn xây dụng
Gross used floor areaTổng diện tích sản sử dụng
Density of buildingMật độ xây dựng
ProcedureTiến độ bàn giao
Launch timeThời gian công bố
Planning area Khu quy hoạch

2. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến hợp đồng, pháp lý

Xem thêm bài viết: Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật – Tổng hợp

Từ vựng Dịch nghĩa
Payment upon terminationThanh toán khi chấm dứt hợp đồng.
Building permitGiấy phép xây dựng
Buy-back agreementThỏa thuận mua lại
Assettài sản
Co-operationHợp tác
Contract agreementThỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng
Annual percentage rate – APRTỷ lệ phần trăm hàng năm.
BidĐấu thầu
Assessed valuegiá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
AppraisalĐịnh giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
Buyer-agency agreementHợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
Capital gainVốn điều lệ tăng
BeneficiaryNgười thụ hưởng
Adjustable-rate mortgage – ARMThế chấp với lãi suất linh động
LegalPháp luật
Office for leaseVăn phòng cho thuê
Applicationđơn từ, giấy xin vay thế chấp…
DepositĐặt cọc
Liquid assetTài sản lưu động
Payment upon termination Thanh toán khi kết thúc hợp đồng
Payment stepCác bước thanh toán.
Loan-to-value (LTV) percentageTỷ lệ cho vay theo giá trị
Loan originationNguồn gốc cho vay
Overtime-feePhí làm việc ngoài giờ
Liquidated damagesGiá trị thanh toán tài sản
BankruptcyVỡ nợ, phá sản
ContractHợp đồng
Capitalization rateTỷ lệ vốn đầu tư.
NegotiateThương lượng
MontageKhoản nợ, thế chấp
AssignmentChuyển nhượng
Installment Trả góp

>>> Xem thêm:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản về công trình

Khi nói về bất động sản không thể nào không nhắc đến những công trình đúng không nào?

Thuật ngữ tiếng Anh về công trình
Thuật ngữ tiếng Anh về công trình

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh bất động sản về công trình thông dụng nhất dành cho các bạn học.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựngDịch nghĩa
Project AreaKhu vực dự án.
LocationVị trí.
ResidenceNhà ở, dinh thự
Layout floorMặt bằng điển hình tầng
Layout apartmentMặt bằng căn hộ
NoticeThông báo
ComercialThương mại
Advantage/ amenitiesTiện ích, tiện nghi
LuxurySang trọng
LandscapeCảnh quan,­ sân vườn
Show flatCăn hộ mẫu
Quality assuranceĐảm bảo về chất lượng
Sale policyChính sách bán hàng
Coastal propertybất động sản ven biển
Cost controlkiểm soát chi phí
Landmarkkhu vực quan trọng trong thành phố
Start dateNgày khởi công
Taking overBàn giao
Property Tài sản
Built-up areaDiện tích theo tim tường
Saleable AreaDiện tích xây dựng
Carpet areaDiện tích thông thủy

4. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến nhà ở, căn hộ

Xem thêm các bài viết liên quan đến nhà ở, căn hộ:

Từ vựng Dịch nghĩa
Condominium/ ApartmentChung cư cao cấp/ chung cư.
RoomPhòng, căn phòng
OrientationHướng
CeilingTrần nhà
Semi-detached houseNhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
Detached houseNhà riêng lẻ, không chung tường
Terraced houseNhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
CottageNhà ở nông thôn
BungalowNhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
DownstairsTầng dưới, tầng trệt
Electric equipmentThiết bị điện
Water equipmentThiết bị nước
FurnitureNội thất
BalconyBan công
Living roomPhòng khách
BedroomPhòng ngủ
BathroomPhòng tắm
Dining roomPhòng ăn
kitchenNhà bếp
YardSân vườn
Garden Vườn
GarageNhà để xe
DecoratingTrang trí
HallwayHành lang
ShutterCửa chớp
PorchMái hiên
Wall Tường nhà
DoorCửa
WindowCửa sổ
PenthouseCăn hộ áp mái
StairCầu thang
AtticGác xép
DrainpipeỐng dẫn nước
ChimneyỐng thông khói
ResidenceNhà ở, dinh thự

>>> Tham khảo:

5. Một số mẫu câu tiếng Anh về bất động sản chuyên ngành

Một số mẫu câu được sử dụng nhiều tại các văn phòng bất động sản.

5.1. Những mẫu câu dành cho người bán

  • What price do you want the house to be?: Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
  • How many rooms do you want the apartment to have?: Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
  • Do you want a parking space?: Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
  • Do you have land you want to sell?: Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
  • Do you pay by cash or card? Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
  • Do you need a mortgage?: Anh/chị có cần vay thế chấp không?
  • How much are you prepared to pay? Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
  • What’s your budget? Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
  • How many bedrooms do you want? Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
  • Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? Anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?
  • Do you want a modern or an old property? Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện đại hay kiểu cổ?
  • Are you going to need a mortgage? Anh/chị có cần vay thế chấp không?
  • Have you got a property to sell? Anh/chị có nhà đất muốn bán không?
  • Are you a cash buyer? Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
  • Do you want us to put you on our mailing list? Anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?
  • Is the price negotiable? Giá này có thương lượng được không?
  • How long has it been on the market? Nhà này được rao bán bao lâu rồi?

5.2. Những mẫu câu dành cho người mua

  • Where is the house? Ngôi nhà ở đâu?
  • How large is the house? Ngôi nhà rộng bao nhiêu?
  • How much is the rent? Giá thuê nhà là bao nhiêu?
  • What’s the asking price? Giá đưa ra là bao nhiêu?
  • Is the price negotiable? Giá này có thể thương lượng được không?
  • Are you willing to negotiate? Bạn có sẵn lòng thương lượng giá không?
  • How far is the house from the nearest station? Bến xe gần nhà nhất là bao xa?
  • Are there any local shops/grocery stores? Gần nhà có cửa hàng/cửa hàng tạp hóa nào không?
  • Is there any school nearby? Có ngôi trường nào gần nhà không?

>>> Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến:

6. Đoạn hội thoại tiếng Anh bất động sản

Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng thuật ngữ tiếng Anh bất động sản thường xuất hiện tại các văn phòng bất động sản. Đoạn hội thoại sẽ giúp các bạn có thể đặt câu giao tiếp trong ngữ cảnh, từ đó dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từ vựng và cách dùng của từ trong mỗi trường hợp.

Đoạn hội thoại sử dụng thuật ngữ bất động sản chuyên ngành
Đoạn hội thoại sử dụng thuật ngữ bất động sản chuyên ngành

Bên A: Hello! May I help you?
Chào anh/chị ! Chúng tôi giúp gì được cho anh/chị?

Bên B: I want to buy a house.
Tôi muốn mua nhà.

Bên A: Please come over here. Where do you want to buy a house?
Mời anh chị qua bên này. Anh/chị muốn mua nhà ở vị trí nào?

Bên B: I want to find a Detached Villa in Cau Giay.
Tôi muốn tìm một căn biệt thự đơn lập ở Cầu Giấy.

Bên A: What price range can you pay?
Anh/chị có thể chi trả trong khoảng giá nào ?

Bên B: About $ 1 million.
Khoảng 1 triệu đô la.

Bên A: How many floors do you want the villa to have?
Anh/chị muốn căn biệt thự có mấy tầng?

Bên B: 3 floors, I think.
Tôi nghĩ là 3 tầng.

Bên A: Here, we refer to a 3-storey villa in Vinhomes. It is just built on the outside structure. You can design the interior later. The master plan is 350 m2. However, the floor area is only about 270 m2, the rest is the garden area.
Đây rồi, chúng tôi có một căn biệt thự 3 tầng trong khu Vinhomes. Căn này chỉ được xây dựng cấu trúc bên ngoài. Anh/chị có thể thiết kế nội thất sau. Tổng diện tích đất là 350 m2. Tuy nhiên, diện tích sàn chỉ khoảng 270 m2 còn lại là diện tích sân vườn.

Bên B: That’s great. Do you also support interior design?
Vậy tuyệt quá. Anh chị có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?

Bên A: Of course we do! Can you please tell us the furniture you want?
Tất nhiên là rồi! Anh/chị có thể nói qua nội thất mà anh/chị mong muốn không ạ?

Bên B: I want the first floor to be a large living room. The second floor will have a master bedroom and a reading room. The third floor will be the kitchen, worship room, a guest bedroom, a drying yard and a front balcony.

Tôi muốn tầng một sẽ là một phòng khách lớn. Tầng 2 sẽ có một phòng ngủ master và một phòng đọc sách. Tầng 3 sẽ là phòng bếp, phòng thờ, một phòng ngủ cho khách, một sân phơi, và một ban công phía trước.

Bên A: What about the garden?
Vậy còn sân vườn thì sao?

Bên B: I want to plant rows of flowers around the wall, a small sprinkler tank and a clearing for vegetables.
Tôi muốn trồng các dãy hoa xung quanh bờ tường, một bể phun nước nho nhỏ và một khoảng đất trống để trồng rau.

Bên A I got it! Do you have any further requests?
Tôi hiểu rồi! Anh/chị còn yêu cầu nào không ạ?

Bên B Currently we do not have any requests. I will notify you when there is.
Hiện tại chúng tôi chưa có yêu cầu nào. Khi nào có tôi sẽ thông báo với bạn sau.

Bên A: Please fill out this registration form!
Mời anh/chị điền vào phiếu đăng ký này! 

>>> Xem thêm những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp khác:

7. Hướng dẫn cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành bất động sản

7.1. Thực hành hàng ngày, học theo từng nhóm 

Đầu tiên, hãy chia các từ vựng tiếng Anh cần học thành từng nhóm, từng chủ đề liên quan khác nhau. Công đoạn này đòi hỏi các bạn phải chia những từ vựng nên có sự liên quan cũng như nghĩa thuộc về chủ đề đó để đảm bảo học từ vựng đạt hiệu quả. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề như vậy sẽ giúp bạn tối ưu thời gian, hiệu quả tăng cao hơn so với cách học thông thường.

Học từ vựng hàng ngày và học theo nhóm
Học từ vựng hàng ngày và học theo nhóm

Tiếp theo, bạn hãy cố gắng vận dụng những từ đã học vào trong giao tiếp đời sống hàng ngày, hoặc đọc hiểu. Việc này giúp bạn luyện tập, ứng dụng từ đã học nhiều lần nhằm nhớ lâu và tăng khả năng phản xạ của bản thân.

7.2. Học qua các tài liệu chuyên ngành bất động sản

Chúng ta bắt buộc phải học từ vựng trước khi bắt tay vào đọc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành. Thế nhưng, cách học này lại cực kỳ hiệu quả và đơn giản. Khi bạn đọc tài liệu chuyên ngành, chắc hẳn bạn sẽ gặp vô số những từ vựng mới và lạ, được lặp đi lặp lại rất nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu được nội dung tài liệu, bạn sẽ phải hiểu nghĩa của các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản. Điều này sẽ thôi thúc bạn rất nhiều để ghi nhớ các từ vựng so với các phương pháp khác.

Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh bất động sản chuyên ngành. Hi vọng những kiến thức bổ ích này giúp cho việc giao tiếp tại các văn phòng bất động sản nước ngoài thuận tiện hơn. 

>>> Xem thêm:

Bình luận