Football, Volleyball, Table tennis, Basketball, Badminton,… chắc hẳn bạn đã từng trải nghiệm một trong số những môn thể thao này cùng với bạn bè hoặc gia đình. Thể thao không chỉ giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe, giải trí giảm mệt mỏi mà còn lưu lại những kỉ niệm ấn tượng đáng nhớ.
Vậy nếu để chúng ta nói về môn thể yêu thích bằng tiếng Anh thì sẽ như thế nào? Bắt đầu từ đâu, bố cục, cách diễn đạt ý ra sao? Hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tham khảo một số bài mẫu Talk about your favorite sport – IELTS Speaking kèm với đó là bộ từ vựng về thể thao qua bài viết này nhé!
Nội dung chính
1. Các từ vựng về chủ đề Talk about your favorite sport
Nói về cấp độ môn thể thao (easy, difficult), nói về thể loại môn thể thao (supple, enduring, speed), vậy còn gì nữa không nhỉ? Các từ vựng nói về thời gian như: sau giờ học, khoảng thời gian rảnh, đều đặn, hoặc thường xuyên,.. thì sao? Nếu biết thêm được nhiều từ vựng về tên các môn thể thao hoặc từ ngữ miêu tả liên quan tới chủ đề này thì việc nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh của bạn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng nhằm giúp bạn nói về Talk about your favorite sport trôi chảy nhé!
1.1. Từ vựng về chủ đề Talk about your favorite – Tên các môn thể thao
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Badminton | Cầu lông |
2 | Baseball | Bóng chày |
3 | Basketball | Bóng rổ |
4 | Beach volleyball | Bóng chuyền bãi biển |
5 | Boxing | Đấm bốc |
6 | Climbing | Leo núi |
7 | Football | Bóng đá |
8 | Gymnastics | Tập thể hình |
9 | Andball | Bóng ném |
10 | Hiking | Đi bộ đường dài |
11 | Hockey | Khúc côn cầu |
12 | Rowing | Chèo thuyền |
13 | Shooting | Bắn súng |
14 | Skateboarding | Trượt ván |
15 | Skiing | Trượt tuyết |
16 | Table tennis | Bóng bàn |
17 | Volleyball | Bóng chuyền |
18 | Weightlifting | Cử tạ |
19 | Windsurfing | Lướt ván buồm |
20 | Wrestling | Môn đấu vật |
21 | Archery | Bắn cung |
22 | Athletics | Điền kinh |
23 | Badminton | Cầu lông |
24 | Basketball | Bóng rổ |
25 | Swimming | Bơi |
1.2. Từ vựng về chủ đề Talk about your favorite – Dụng cụ thể thao
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Badminton racquet | Vợt cầu lông |
2 | Ball | Quả bóng |
3 | Football boots | Giày đá bóng |
4 | Baseball bat | Gậy bóng chày |
5 | Boxing glove | Găng tay đấm bốc |
6 | Skateboard | Ván trượt |
7 | Skis | Ván trượt tuyết |
8 | Tennis racquet | Vợt tennis |
9 | Ice skates | Giầy trượt băng |
10 | Pool cue | Gậy chơi bi-a |
11 | Rugby ball | Quả bóng bầu dục |
12 | Running shoes | Giày chạy |
Xem thêm: Bài mẫu talk about the weather in Vietnam
1.3. Từ vựng về chủ đề Talk about your favorite – Chủ đề thể thao
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | After school | Sau giờ học |
2 | Break time | Giờ giải lao |
3 | Competition | Cuộc thi đấu |
4 | Day | Ngày |
5 | Defeat | Đánh bại/ thua trận |
6 | Difficult | Khó |
7 | Easy | Dễ |
8 | Fan | Cổ động viên |
9 | Fixture | Cuộc thi đấu |
10 | Foul | Phạm luật |
11 | Friend | Bạn bè |
12 | Height | Chiều cao |
13 | Match | Trận đấu |
14 | Opponent | Đối thủ |
15 | Pectator | Khán giả |
16 | Practice | Luyện tập |
17 | Regular | Đều đặn |
18 | Result | Kết quả |
19 | Sport | Thể thao |
20 | Strong | Khỏe, mạnh |
21 | Supporter | Nguời hâm mộ |
22 | Takes a lot of energy | Tốn nhiều năng lượng |
23 | Victory | Chiến thắng |
24 | Week | Tuần |
25 | Winner | Người thắng cuộc |
2. Một số câu hỏi gợi ý về chủ đề Talk about your favorite sport
Để giúp bạn có thêm ý tưởng dành cho bài nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp một số câu hỏi gợi ý cơ bản liên quan tới chủ đề thể thao dưới đây. Cùng tham khảo ngay nào.
STT | Mẫu câu hỏi tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | What is your favorite sport? | Môn thể thao đam mê nhất của bạn là gì? |
2 | Are you interested in sport? | Bạn có thích chơi thể thao không? |
3 | Do you like sport? | Bạn thích chơi thể thao chứ? |
4 | Do you work out often? | Ban có luyện tập thường xuyên không? |
5 | Which do you prefer, foodble, badminton or table tennis? | Anh thích bóng đá, cầu lông hay bóng bàn? |
6 | Do you work out often? | Bạn có hay tập luyện không vậy? |
7 | Do you like to play outdoor sprots? | Cậu có thich môn thể thao ngoài trời không? |
8 | Who do you usually play this sport with? | Bạn thường chơi môn thể thao này với ai? |
9 | Does this sport help you? | Môn thể thao nào có giúp ích gì cho bạn không? |
3. Cấu trúc câu với chủ đề “Talk about your favorite sport”
- I would like to talk about…..which is the sport that I particularly enjoy
- For me, …….is my all-time favorite sport
- I first knew about …….when I was a little kid
- I have been watching and practicing……….for……….
- I usually play ………in the……….
- I would say…
- I think/ don’t think…
- My guess is that…
- It’s + something + that + V…
- I’m a (big) fan of/not a fan of…
- My favorite is…
- Nothing is better than …
- The best of all is…
- What I like most about it is…
- Like + V-ing/ to + V
- Enjoy + V-ing
- Have time + to + V
- Find + N + adj
- Prefer + V-ing
- Would rather + V
4. Bài mẫu nói về chủ đề Talk about your favorite sport
4.1. Talk about your favorite sport – môn bơi lội
Bài mẫu
Swimming is my favorite sport. When I was 8 years old, my family sent me to swimming lessons near my home. I love to watch the shows about this sport, especially the swimming tournaments. I usually go swimming with my best friend every Saturday. It can be said that swimming has helped us become closer and closer together.
In addition, swimming also helps me feel healthier and more at ease. I am really happy about that. I make new friends every time I go swimming. Because I know a lot of different styles of swimming, I often get people to ask for guidance and to teach them. I feel so proud. Swimming will forever be my favorite sport.
Bản dịch
Bơi lội là môn thể thao mà tôi yêu thích nhất. Khi tôi 8 tuổi, tôi đã được gia đình cho đi học bơi ở gần nhà. Tôi rất thích xem những chương trình nói về môn thể thao này, đặc biệt là các giải thi đấu bơi lội. Tôi thường đi bơi với đứa bạn thân vào thứ bảy hàng tuần. Có thể nói, bơi lội đã giúp chúng tôi trở nên thân thiết và gắn bó với nhau nhiều hơn.
Ngoài ra, bơi lội còn giúp tôi cảm thấy khỏe khoắn và tinh thần thoải mái hơn. Tôi rất vui về điều đó. Tôi đã quen được thêm nhiều bạn mới mỗi khi đi bơi. Bởi vì tôi biết rất nhiều kiểu bơi khác nhau, vì vậy tôi thường được mọi người nhờ hướng dẫn và chỉ dạy họ. Tôi cảm thấy tự hào lắm. Bơi lội sẽ mãi là môn thể thao yêu thích nhất của tôi.
4.1. Talk about your favorite sport – môn bóng chuyền
Bài mẫu
My favorite sport is volleyball. I have been passionate about this sport since I was a boy. Growing up, I used to play with my friends after school every hour. We got together on the volleyball court in the school, then split into two teams to play. Every team tries to score points by hitting the ball over the net, and the ball must touch inside the field. If the team bounces off the pitch, the score belongs to the other team.
Additionally, each team can get points when their opponent makes a mistake. I can name a few common mistakes when playing this sport such as: the ball hits the outside of the bounds, the ball hits the arm or the net, throws the ball away or catches the ball, …
Volleyball’s intentions seem quite complicated, but we still love to play the sport. It has helped me improve and exercise my own health.
Besides, it also helps me feel more at ease after every stressful class in class. I love playing volleyball because it gave me a lot of fun and memories with my friends. I hope in the future I can join the competitive school club and win lots of awards. I love volleyball.
Bản dịch
Môn thể thao tôi yêu thích nhất đó chính bóng chuyền. Tôi đã đam mê môn thể thao này từ khi còn là một cậu bé. Lớn lên, tôi thường chơi với bạn bè sau mỗi giờ tan học. Chúng tôi tụ tập ở sân bóng chuyền trong trường, sau đó chia thành hai đội chơi. Đội nào cũng đều cố gắng ghi điểm bằng cách đánh bóng qua lưới, đồng thời trái bóng phải chạm ở trong sân. Nếu như đội đánh bóng ra ngoài sân, điểm sẽ thuộc về đội còn lại.
Ngoài ra, mỗi đội đều có thể lấy được điểm khi đối phương mắc lỗi. Tôi có thể kể ra một số lỗi thường gặp khi chơi môn thể thao này như: bóng tiếp đất ở khu vực bên ngoài ranh giới, bóng chạm cánh tay hoặc lưới, ném bóng đi hoặc bắt bóng lại,…
Mặc dù quy định của bóng chuyền có vẻ khá phức tạp, thể nhưng chúng tôi vẫn rất thích chơi môn thể thao này. Nó đã giúp tôi nâng cao và rèn luyện được sức khỏe của bản thân.
Bên cạnh đó, nó còn giúp tinh thần của tôi trở nên thoải mái hơn sau mỗi giờ học căng thẳng trên lớp. Tôi rất thích chơi bóng chuyền bởi vì nó đã đem lại cho tôi rất nhiều niềm vui, kỉ niệm với bạn bè. Tôi hi vọng trong tương lai tôi có thể tham gia câu lạc bộ thi đấu ở trường và giành thật nhiều giải thưởng. Tôi yêu bóng chuyền.
4.3. Talk about your favorite sport – môn cầu lông
Bài mẫu
Sports not only improves health but also reduces fatigue and stress. The sport that I choose is badminton.
This is a sport I love the most. It requires at least two players, or maybe more. Unlike football, badminton does not need too many players and space. It only needs a small campus, a number of tools such as badminton rackets, balls, nets, and marked courts. Players must take turns hitting the bridge over the net until it hits the ground on the opponent’s field to score. Though you can see it incredibly easy and simple.
However, this sport also requires a lot of handling skills and flexibility. From children to the elderly, you can play this sport for strength training, endurance, and entertainment. I often play badminton on weekends for fun, and at the same time, I feel more comfortable after a hard week of study. Try to experience this sport, I am sure it will help you relax and be happy after a stressful working day.
Bản dịch
Thể thao không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn giảm sự mệt mỏi căng thẳng. Môn thể thao mà tôi lựa chọn đó chính là cầu lông.
Đây là một môn thể thao tôi yêu thích nhất. Nó đòi hỏi ít nhất phải có hai người chơi, hoặc có thể nhiều hơn. Khác với bóng đá, cầu lông không cần quá nhiều người chơi và không gian rộng. Nó chỉ cần một khuôn viên nhỏ, một số dụng cụ như: vợt cầu lông, quả cầu, lưới và sân đã được kẻ vạch. Người chơi phải thay phiên nhau đánh cây cầu sao cho qua lưới đến khi nó rơi xuống đất bên sân đối phương để ghi điểm. Mặc dù bạn có thể thấy nó vô cùng dễ dàng và đơn giản.
Tuy nhiên, môn thể thao này cũng cần nhiều kỹ năng xử lý và sự linh hoạt. Từ trẻ em đến người cao tuổi đều có thể chơi bộ môn thể thao này để rèn luyện sức khỏe, sự dẻo dai và giải trí. Tôi thường chơi cầu lông vào những ngày cuối tuần để giải trí, đồng thời tôi cảm thấy thoải mái hơn sau một tuần học tập mệt mỏi. Bạn hãy thử trải nghiệm môn thể thao này đi, tôi tin chắc rằng nó sẽ giúp bạn thấy thư giãn và vui vẻ sau một ngày làm việc học tập căng thẳng đấy.
4.4. Talk about your favorite sport – môn bóng đá
Bài mẫu
Football is a king sport and is loved by many people. I am also no exception. I’m Tung, I’m 18 years old this year. Honestly, I’m an active person and love sports. I can play basketball, soccer, table tennis, badminton, …
But my favorite sport is soccer. This is a sport where I can show off my personal technique. I often watch football shows, and the performances of the players on Youtube to study. I often practice dribbling, kicking, juggling the ball, passing the ball, .. in my spare time.
My class has a soccer team and we often compete with teams from other schools. The girls in the class will often go cheering to help us gain more spirit to win. I feel that this sport has made my class more united and intimate. I love football.
Bản dịch
Bóng đá chính là môn thể thao vua và được nhiều người yêu thích. Tôi cũng không phải là ngoại lệ. Tôi là Tùng, năm nay tôi 18 tuổi. Thành thật mà nói, tôi là một người năng động và rất yêu thể thao. Tôi có thể chơi bóng rổ, bóng đá, bóng bàn, cầu lông,…
Nhưng môn thể thao yêu thích nhất của tôi là dành cho bóng đá. Đây là một môn thể thao tôi có thể biểu diễn kỹ thuật cá nhân của mình. Tôi thường xem các chương trình về bóng đá, những màn biểu diễn của các cầu thủ trên Youtube để học tập. Tôi thường rèn luyện cách rê bóng, sút bóng, tâng bóng, chuyền bóng,.. vào thời gian rảnh của bản thân.
Lớp tôi có thành lập một đội bóng và chúng tôi thường đi thi đấu với các đội ở trường khác. Các bạn nữ trong lớp thường sẽ đi cổ vũ giúp chúng tôi có thêm tinh thần để dành chiến thắng. Tôi cảm thấy rằng môn thể thao này đã giúp lớp tôi đoàn kết và thân thiết hơn. Tôi yêu bóng đá.
Download bài học File PDF để ôn tập mỗi ngày nhé
Trên đây là bộ từ vựng về thể thao, một số câu hỏi gợi ý cho dàn ý cùng với đó là một số bài mẫu Talk about your favorite sport – IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu về các chủ đề khác tại website ieltscaptoc.com.vn để nâng cao kỹ năng speaking nhé! Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường ngoại ngữ!