Tìm hiểu cách trả lời cho chủ đề talk about travelling

Cấp Tốc IELTS Cấp Tốc IELTS
22.02.2023

Du lịch là một thú vui mà ai cũng thích. Bởi tính phổ biến của nó mà chủ đề talk about travelling thường rất dễ bắt gặp trong bài thi speaking IELTS. Tưởng thì dễ nhưng thực ra không hề dễ xơi tí nào, nhiều bạn vẫn gặp nhiều khó khăn khi nói về chủ đề này, như thiếu vốn từ hay không biết cách diễn đạt.

Để giúp bạn có thêm nhiều kiến thức và tự tin hơn khi gặp chủ đề talk about travelling, IELTS Cấp tốc sẽ đưa ra chỉ dẫn về cách trả lời khi bắt gặp chủ đề này. 

talk about travelling 4

Dàn bài nói chủ đề talk about travelling

Với một bài nói chủ đề travelling, chúng ta có thể triển khai theo dàn bài sau:

  • Where did you go? When? (Bạn đã đi đến đâu? Vào thời điểm nào?)
  • Who did you go with? (Bạn đi với ai?)
  • What did you do during the trip? (Bạn đã làm gì trong suốt chuyến đi đó?)
  • Why do you remember it well? (Tại sao bạn nhớ chuyến đi đó?)

Từ vựng thường gặp về talk about travelling

talk about travelling
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Globetrottingˈɡləʊbˌtrɒt.ɪŋDu lịch vòng quanh thế giới
Delve intodelvTìm hiểu sâu hơn về…
On a whim/wɪmMột cách ngẫu hứng, không có kế hoạch trước
To sort outˈsɔːt.aʊtGiải quyết vấn đề
Itineraryaɪˈtɪn.ər.ər.iLịch trình
To be located/situatedləʊˈkeɪt/ ˈsɪtʃ.u.eɪ.tɪdNằm ở… / Có vị trí tại…
To packpækĐóng gói, gói ghém đồ đạc
Landscape/Sceneryˈlænd.skeɪp /ˈsiː.nər.iCảnh quan
Hospitalityˌhɒs.pɪˈtæl.ə.tiSự hiếu khách
To take a strollstrəʊlĐi dạo vòng vòng
Adjacent (to something)əˈdʒeɪ.səntSát bên
To boast (something)bəʊstNổi tiếng về gì/Có gì đáng tự hào
Souvenirˌsuː.vənˈɪərQuà lưu niệm
Specialty/ Specialityspeʃ.əl.tiĐặc sản
To have something ingrained in someone’s memoryɪnˈɡreɪndKhắc ghi vào trí nhớ
Globalizationˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃənSự toàn cầu hóa
To facilitate (something)fəˈsɪl.ɪ.teɪtLàm cho thứ gì đó trở nên dễ dàng hơn
To contribute (something) to somethingkənˈtrɪb.juːtCống hiến (cái gì) cho điều gì đó
To enrich someone’s knowledgeɪnˈrɪtʃLàm giàu kiến thức cho ai
To perceivepəˈsiːvNhận định
To encounterɪnˈkaʊn.tərGặp gỡ (thường là bất ngờ)
To pose a threat to something/someonepəʊzGây hại cho cái gì/ai
Tourist attractionˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃənĐịa điểm hút khách du lịch
The influx of touristsˈɪn.flʌksSự đổ xô đến hàng loạt của khách du lịch

>>> Xem thêm: Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch & khách sạn

Câu hỏi thường gặp chủ đề talk about travelling

  • Do you like to travel? (Bạn có thích đi du lịch không?)
  • Where do you like to travel to? (Bạn thích đi du lịch ở đâu?)
  • Do you prefer to travel alone or on a tour? (Bạn thích đi du lịch một mình hay theo tour?)
  • In which seasons do you prefer to travel? (Bạn thích đi du lịch vào mùa nào?)
  • When you visit new places, what do you like to do? (Khi ghé thăm những địa điểm mới, bạn thích làm điều gì?)
  • Would you say your country is a good place for travellers to visit? (Liệu bạn có nói đất nước của bạn là một nơi tốt cho du khách đến thăm?)

Cách trả lời cho câu hỏi talk about travelling

Cấu trúc câu trả lời đầy đủ thường sẽ như sau:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Từ làm đầy câu + câu trả lời trực tiếp + phần mở rộng (giải thích / ví dụ)

* Lưu ý: Từ làm đầy câu (fillers) không có giá trị thêm thông tin gì trong câu, mà được sử dụng để lấp đầy khoảng trống trong khi nói, là lúc người nói muốn suy nghĩ tìm ý hoặc từ vựng. Các fillers phổ biến hay được dùng trong giao tiếp có thể kể đến như: well, you know, I mean, let me see, actually, to be honest, …

E.g.:

Do you often go travelling? (Bạn có thường xuyên đi du lịch không?)

Trả lời:

Câu hỏi gốc (trả lời trực tiếp):

Do you often go travelling? 

→ Yes, I do (yes, of course/definitely)

Câu hỏi phụ (để mở rộng ý)

Where do you often go travelling? (Bạn thường đi du lịch ở đâu?)

→ Somewhere outside HCM cities, maybe a coastal city since I love beaches. (Nơi nào đó bên ngoài thành phố Hồ Chí Minh, có lẽ là một thành phố ven biển vì tôi yêu những bãi biển).

Why do you often go travelling? (Tại sao bạn thường xuyên đi du lịch?)

→ It’s a great way to relax and relieve stress (Nó là cách tốt để thư giãn và giảm căng thẳng).

When do you often go travelling? (Bạn thường xuyên đi du lịch vào thời điểm nào?)

→ Usually on national holidays when I have days off. (Thông thường vào những ngày lễ toàn quốc khi tôi có ngày nghỉ).

Câu trả lời hoàn chỉnh: 

Yes, I do. You know, it’s a great way to relax and relieve stress. Usually, I go on a trip on national holidays when I have lots of time on my hand.  (Có chứ. Bạn biết đấy, đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và giảm căng thẳng. Thường thì tôi đi du lịch vào những ngày lễ toàn quốc khi tôi có nhiều thời gian rảnh.)

>>> Xem thêm: Bài mẫu chủ đề: Talk about your holiday – IELTS Speaking

Bài mẫu chủ đề talk about travelling

talk about travelling

Bài mẫu cho câu hỏi Part 1

Question: Do you prefer to travel alone or on a tour? (Bạn thích đi du lịch một mình hay theo tour?)

Answer: To tell you the truth, although taking a tour may assist in resolving all potential issues, I prefer doing everything on my own. Therefore, going somewhere alone is a better option because I can go wherever I want, stop whenever I want, and set my own route.

(Nói thật với bạn, mặc dù tham gia một tour có thể giúp giải quyết tất cả các vấn đề tiềm ẩn, nhưng tôi thích tự mình làm mọi thứ hơn. Vì vậy, đi đâu đó một mình là một lựa chọn tốt hơn bởi vì tôi có thể đi bất cứ nơi nào tôi muốn, dừng lại bất cứ khi nào tôi muốn và thiết lập lộ trình của riêng mình.)

Bài mẫu cho câu hỏi Part 2

Question: Describe a trip that you remember well. (Miêu tả một chuyến đi mà bạn nhớ rõ).

Answer: Last month, I went to the United States to attend a conference for health journalists. It was a fascinating trip, and most importantly, it was my first flight out of Vietnam. The journey astonished me, and the experience will stay with me forever. I’ll now provide a brief explanation of the event because this cue card appears exciting.

I traveled in the United States using airplanes and other local modes of transportation. However, the flight was the most impressive experience of my life. From Vietnam, the journey to the United States took about 11 hours. I drove my own car to the airport before getting on the plane. I couldn’t sleep the whole time because I was so excited. Due to the fact that this was also my first flight, I initially felt a little uneasy. However, I gradually dealt with the situation. I was required to visit the nation for official reasons. I work as a senior health reporter for a Vietnam national newspaper. In the United States, a conference of journalists covering health issues was planned. I was chosen by my supervisor at work to attend the conference. I was selected because of how well I reported on the country’s health problems.  

I can remember every little thing about the trip. In point of fact, I was overjoyed to have the opportunity to visit America, and the flight was a lot of fun. I attended the conference and presented a paper, which was greatly appreciated by other conference attendees. In addition, as a result of my participation in this international conference, I was presented with a prestigious certificate. I had visited various areas of New York City, where the conference was held. Taking everything into account, it was the best trip of my life, and I will never forget what I learned there.

(Tháng trước, tôi đến Hoa Kỳ để tham dự một hội nghị dành cho các nhà báo về sức khỏe. Đó là một chuyến đi tuyệt vời, và quan trọng nhất, đó là chuyến bay đầu tiên của tôi ra khỏi Việt Nam. Chuyến hành trình làm tôi kinh ngạc, và trải nghiệm sẽ lưu lại với tôi mãi mãi. Bây giờ tôi sẽ miêu tả ngắn gọn về sự kiện này vì thẻ gợi ý này có vẻ thú vị. 

Tôi đã đi du lịch ở Hoa Kỳ bằng máy bay và các phương tiện giao thông địa phương khác. Tuy nhiên, chuyến bay là trải nghiệm ấn tượng nhất trong đời tôi. Từ Việt Nam, hành trình đến Hoa Kỳ mất khoảng 11 giờ. Tôi lái ô tô riêng của mình đến sân bay trước khi lên máy bay. Tôi đã không thể ngủ suốt thời gian đó vì quá phấn khích. Vì đây cũng là chuyến bay đầu tiên của tôi nên ban đầu tôi cảm thấy hơi bỡ ngỡ. Tuy nhiên, tôi dần dần đối phó với tình hình. Tôi được yêu cầu đến thăm quốc gia vì lý do chính thức. Tôi làm phóng viên y tế cấp cao cho một tờ báo quốc gia của Việt Nam. Tại Hoa Kỳ, một hội nghị của các nhà báo về sức khỏe các vấn đề đã được lên kế hoạch. Tôi đã được chọn bởi người giám sát của tôi tại nơi làm việc để tham dự hội nghị. Tôi đã được chọn vì tôi đã báo cáo tốt như thế nào về các vấn đề y tế của đất nước. 

Tôi có thể nhớ mọi điều nhỏ nhặt về chuyến đi. Trên thực tế, tôi rất vui mừng khi có cơ hội đến thăm nước Mỹ, và chuyến bay rất thú vị. Tôi đã tham dự hội nghị và trình bày một bài báo, được những người tham dự hội nghị khác đánh giá rất cao. Ngoài ra, nhờ tham gia hội nghị quốc tế này, tôi đã được trao một chứng chỉ danh giá. Tôi đã đến thăm nhiều khu vực khác nhau của thành phố New York, nơi đại hội được tổ chức. Tính đến nay, đó là chuyến đi tuyệt vời nhất trong đời tôi và tôi sẽ không bao giờ quên những gì mình đã học được ở đó).

>>> Tham khảo: Bài mẫu chủ đề: Talk about your future plans – IELTS Speaking

Bài mẫu cho câu hỏi Part 3

Question: Do you think that tourism is important for an economy? (Bạn có nghĩ rằng du lịch là quan trọng đối với một nền kinh tế?) 

Answer: Absolutely, yes. Movement between nations has become easier as a result of globalization’s global integration. As a result, I find it simple for anyone to travel to other countries, and this phenomenon has greatly benefited any economy thanks to the spending power of tourists and multinational corporations. To put it another way, it is good for an economy when people from other countries come and spend money on local goods and services. In some small countries, like Singapore, tourism is really important to the whole economy.

(Hoàn toàn có. Sự di chuyển giữa các quốc gia trở nên dễ dàng hơn do quá trình hội nhập của toàn cầu hóa. Do đó, tôi thấy việc đi du lịch đến các quốc gia khác là điều đơn giản đối với bất kỳ ai và điều này đã mang lại lợi ích to lớn cho bất kỳ nền kinh tế nào nhờ vào sức mạnh chi tiêu của khách du lịch và các tập đoàn đa quốc gia. Nói cách khác, sẽ tốt cho nền kinh tế khi mọi người từ các quốc gia khác đến và chi tiền cho hàng hóa và dịch vụ địa phương. Ở một số quốc gia nhỏ, như Singapore, du lịch thực sự quan trọng đối với toàn bộ nền kinh tế).

Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng và mẫu câu phổ biến khi gặp chủ đề talk about travelling. IELTS Cấp tốc hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin chinh phục bài thi IELTS của mình cũng như vận dụng cho đời sống hàng ngày. Chúc các bạn thành công!

Bình luận