Sau Give up là gì? Give up + V gì? Cấu trúc Give up trong tiếng Anh

Nhất Anh Nhất Anh
21.11.2023

Cấu trúc give up được ứng dụng đa dạng và quan trọng cho việc diễn đạt sự từ bỏ, chấp nhận thất bại, hoặc kết thúc một nỗ lực cụ thể. Vậy sau give up là gì? Hôm nay, IELTS Cấp Tốc sẽ hướng dẫn và giải thích chi tiết về cách sử dụng các cấu trúc give up cũng như cung cấp kiến thức liên quan qua bài viết bên dưới nhé. Cùng tìm hiểu ngay nào!

Give up là gì?

Give up là gì?
Give up là gì?

Give up trong tiếng Anh mang ý nghĩa là từ bỏ. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt việc dừng lại hoặc chấm dứt một việc gì đó. Khi ai đó nói họ sẽ give up về một việc gì đó, họ đang thể hiện quyết định dừng lại và không tiếp tục nữa, thường là do thất bại, khó khăn, hoặc không thể vượt qua một tình huống nào đó. 

Đây là một cách diễn đạt sự chấp nhận rằng một mục tiêu không thể đạt được hoặc một nhiệm vụ không thể hoàn thành. Tuy nhiên, ngữ nghĩa có thể sẽ biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng của Give up.

Sau give up là gì? Cấu trúc Give up và cách dùng

Sau give up là gì? Cấu trúc Give up và cách dùng
Sau give up là gì? Cấu trúc Give up và cách dùng

Sau cấu trúc give up thường đi kèm với một đối tượng, mệnh đề hoặc động từ Ving để truyền đạt ý nghĩa về việc từ bỏ, chấp nhận thất bại, hoặc đặt dấu chấm hết cho một nỗ lực cụ thể. Bên dưới là các công thức và cách sử dụng cấu trúc Give up trong tiếng Anh cực chi tiết.

Cấu trúc give up mang nghĩa từ bỏ, bỏ cuộc

Dưới đây là các cấu trúc give up diễn đạt ý nghĩa từ bỏ một mục tiêu, hành động, hoặc nỗ lực nào đó.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Cấu trúc: S + give up + O(danh từ/đại danh từ)

Ví dụ:

  • She gave up her job to pursue her passion for art. (Cô ấy từ bỏ công việc để theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.)
  • They decided to give up their seats to elderly passengers on the crowded bus. (Họ quyết định nhường chỗ ngồi cho hành khách già trên chiếc xe bus đông người.)
  • He reluctantly gave up the opportunity to study abroad due to financial constraints. (Anh ta đành phải từ bỏ cơ hội du học do hạn chế tài chính.)
Cấu trúc: S + give up,  Mệnh đề

Ví dụ: 

  • We had to give up on the hiking trip because of the sudden thunderstorm. (Chúng tôi phải từ bỏ chuyến đi leo núi vì cơn bão đến đột ngột.)
  • She gave up, realizing that the project was beyond her capabilities. (Cô ấy từ bỏ và nhận ra rằng dự án vượt quá khả năng của mình.)
  • He finally gave up when he saw no progress in his attempt to repair the car. (Anh ta cuối cùng cũng đã từ bỏ khi thấy không có sự tiến triển nào trong việc sửa chữa chiếc xe.)
Cấu trúc: S + Give up + Ving + O/mệnh đề

Ví dụ:

  • They gave up playing the game after losing multiple times in a row. (Họ từ bỏ chơi trò chơi sau khi thua liên tiếp nhiều lần.)
  • He gave up trying to explain himself as no one seemed to understand. (Anh ta từ bỏ cố gắng giải thích vì dường như không có ai hiểu.)
  • She gave up waiting for him and left the cafe after an hour. (Cô ấy từ bỏ việc đợi anh ta và rời khỏi quán sau một giờ.)

Cấu trúc give up dùng để diễn tả hành động từ bỏ ai đó 

Cấu trúc Give someone up thường được sử dụng để thể hiện việc từ bỏ ai đó, thường là trong ngữ cảnh mối quan hệ hoặc hy vọng. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ:

Cấu trúc: S + give somebody up

Ví dụ:

  • After years of waiting for him to change, she finally gave him up. (Sau nhiều năm đợi chờ anh ta thay đổi, cô ấy cuối cùng đã từ bỏ anh ta.)
  • Despite numerous attempts to reconcile, they decided to give up each other for good. (Mặc dù đã nhiều lần cố gắng làm hòa, họ quyết định từ bỏ nhau một cách vĩnh viễn.)
  • He gave up his unrealistic expectations and learned to appreciate things as he had. (Anh ta từ bỏ những kỳ vọng không thực tế và học cách trân trọng những gì anh ấy có.)

Cấu trúc give up dùng để nói về bản thân ai đó đã từ bỏ điều gì đó

Để diễn đạt việc ai đó đã từ bỏ điều gì đó, thường là về bản thân hoặc quyết định của họ, chúng ta sử dụng cấu trúc give up như sau:

Cấu trúc: S + give yourself/somebody up + (to somebody)

Ví dụ:

  • Frustrated with the constant challenges in her career, Sarah finally gave herself up to the idea of pursuing a different profession. (Chán ngấy với những khó khăn trong sự nghiệp, Sarah cuối cùng đã từ bỏ và nghĩ đến việc theo đuổi một nghề nghiệp khác.)
  • Realizing the toxicity of the relationship, he decided to give himself up to a life of solitude and self-reflection. (Nhận ra đây là mối quan hệ toxic, anh ta quyết định từ bỏ và tận hưởng cuộc sống độc thân, tự do.)
  • After years of trying to meet others’ expectations, Mark gave himself up to the freedom of being true to his own values and beliefs. (Sau nhiều năm cố gắng đáp ứng mong đợi của người khác, Mark đã từ bỏ và tận hưởng tự do với giá trị và niềm tin bản thân.)

Cấu trúc give up diễn tả hành động dừng làm gì đó/sở hữu cái gì đó

Cấu trúc Give something up thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc dừng lại hoặc từ bỏ một thói quen, một công việc, hoặc một hoạt động nào đó. 

Cấu trúc: S + give + something + up + O/mệnh đề

Ví dụ:

  • She decided to give up smoking for the sake of her health. (Cô ấy quyết định từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
  • After years of late-night work, he finally gave up the habit and prioritized a healthy work-life balance. (Sau nhiều năm làm việc đêm, anh ta cuối cùng đã từ bỏ thói quen đó và ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh.)
  • They decided to give up the project due to lack of funding. (Họ quyết định từ bỏ dự án vì thiếu nguồn tài chính.)

Cấu trúc give up on dùng để chỉ hành động ngừng hy vọng vào ai đó/điều gì đó

Bên cạnh cấu trúc trên, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc give up on để diễn đạt việc dừng việc hy vọng vào ai đó hoặc điều gì đó. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ:

Cấu trúc: S + give up on somebody/something + mệnh đề

Ví dụ:

  • She gave up on the idea of convincing him to change his mind. (Cô ấy từ bỏ ý nghĩ thuyết phục anh ta thay đổi quan điểm.)
  • The team gave up on winning the championship after a series of defeats. (Đội bóng từ bỏ hy vọng giành chiến thắng trong giải đấu sau một loạt các trận thua.)
  • She gave up on finding true love after a string of disappointing relationships. (Cô ấy từ bỏ hy vọng tìm được tình yêu đích thực sau một chuỗi các mối quan hệ đầy thất vọng.)

Xem thêm:

Phân biệt cấu trúc Give up và Give in

Phân biệt cấu trúc Give up và Give in
Phân biệt cấu trúc Give up và Give in

Give up và give in đều là các cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt sự chấp nhận một thực tế khó khăn hoặc thất bại, nhưng chúng mang các ý nghĩa và sử dụng khác nhau. Give up liên quan đến việc từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại trong nỗ lực cá nhân. Trong khi give in thường ám chỉ hành động nhượng bộ, đồng ý với yêu cầu từ người khác.

Dưới đây là cấu trúc Give in và ví dụ giúp bạn dễ phân biệt hơn:

Cấu trúc: S + give in to + something

Ví dụ:

  • After a long negotiation, they finally gave in to the demands of the workers. (Sau một cuộc đàm phán dài, họ cuối cùng đã nhượng bộ trước các yêu cầu của công nhân.)
  • He tried to resist the temptation, but eventually gave in to the delicious aroma of fresh-baked cookies. (Anh ta cố gắng chống lại sự cám dỗ, nhưng cuối cùng đã nhượng bộ trước hương thơm của bánh quế nướng tươi.)
  • The child kept asking for more candy, and the parents eventually gave in to avoid a tantrum. (Đứa trẻ cứ đòi mua thêm kẹo và bố mẹ cuối cùng đã phải nhượng bộ để tránh một cơn khóc ầm ĩ từ đứa trẻ.)

Các cụm từ và thành ngữ với cấu trúc Give up

Các cụm từ và thành ngữ với cấu trúc Give up
Các cụm từ và thành ngữ với cấu trúc Give up
Cụm từ/Thành ngữĐịnh nghĩaVí dụ
Give up hopeTừ bỏ hy vọng hoặc chấp nhận rằng một tình huống hoặc kết quả không còn có khả năng tích cực nữa.After months of searching for a job without success, he decided to give up hope of finding employment in his field.
(Sau nhiều tháng tìm kiếm công việc mà không thành công, anh ta quyết định từ bỏ hy vọng tìm việc làm trong lĩnh vực của mình nữa.) 
Give somebody up for deadNghĩ rằng ai đó chắc chắn sẽ chếtThe family had almost given her up for dead but miraculously, she pulled through.
(Gia đình hầu như đã chắc chắn cô ấy sẽ không qua khỏi, nhưng một cách kỳ diệu, cô ấy đã vượt qua.)
Give up the ghostChỉ sự vật, hiện tượng bị hư hỏng, ngưng hoạt độngAfter many years of use, the old TV finally gave up the ghost and couldn’t be repaired anymore.
(Sau nhiều năm sử dụng, chiếc tivi cũ cuối cùng cũng đã bị hư hỏng và không thể sửa chữa được nữa.)

Bài tập cấu trúc Give Up

Bài tập cấu trúc Give Up
Bài tập cấu trúc Give Up

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc Give up và dịch câu sang tiếng Anh

  1. Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ.
  2. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, anh ta vẫn không từ bỏ.
  3. Họ từ bỏ việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.
  4. Sau nhiều lần thử nghiệm, cô ấy quyết định từ bỏ dự án.
  5. Đội bóng vẫn không từ bỏ ngay cả khi khả năng thành công đối với họ là thấp.
  6. Anh ta nhường chỗ ngồi trên chiếc xe buýt đông người cho một hành khách già.
  7. Công ty từ bỏ ý tưởng ra mắt sản phẩm mới.
  8. Cô ấy phải từ bỏ kế hoạch nghỉ mát vì công việc.
  9. Mặc dù gặp thất bại nhưng họ không bao giờ từ bỏ hy vọng.
  10. Bác sĩ khuyên anh ta nên từ bỏ hút thuốc vì lợi ích cho sức khỏe của mình.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

1. She decided to ____ her job and pursue her passion for painting.

  • a. give in
  • b. give off
  • c. give up

2. The team never ____ despite facing numerous challenges in the competition.

  • a. gave down
  • b. gave in
  • c. gave over

3. He reluctantly ____ his dream of studying abroad due to financial constraints.

  • a. gave up
  • b. gave away
  • c. gave on

4. After hours of searching, they had to ____ finding the lost keys.

  • a. give on
  • b. give out
  • c. give up

5. The teacher encouraged the students not to ____ on difficult math problems.

  • a. give up
  • b. give down
  • c. give to

Đáp án

Bài tập 1

  1. She gave up her dream of becoming a singer.
  2. Despite facing many challenges, he refused to give up.
  3. They gave up on finding a solution to the problem.
  4. After multiple attempts, she decided to give up the project.
  5. The team didn’t give up even when the odds were against them.
  6. He gave up his seat on the crowded bus to an elderly passenger.
  7. The company gave up on the idea of launching the new product.
  8. She had to give up her vacation plans due to work commitments.
  9. Despite the setbacks, they never gave up hope.
  10. The doctor advised him to give up smoking for the sake of his health.

Bài tập 2

  1. c – give up
  2. b – gave in
  3. a – gave up
  4. c – give up
  5. a – give up

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp chi tiết về cách sử dụng cấu trúc give up đồng thời, giải đáp câu hỏi sau give up là gì. IELTS Cấp Tốc hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi mục Ngữ pháp để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!

Bình luận