Công thức S+V+O chắc chắn đã quá quen thuộc với người học Tiếng Anh. Tuy nhiên bạn đã bao giờ thắc mắc O trong Tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé!
Nội dung chính
O trong Tiếng Anh là gì?
O là ký hiệu quen thuộc với người bắt đầu học ngữ pháp Tiếng Anh. O là viết tắt của Object hay còn gọi là tân ngữ trong câu. O có thể là danh từ chỉ vật, mục đích, kết quả của hành động hoặc đối tượng nào đó.
Ví dụ:
- Peter loves ice cream. (Peter thích ăn kem → Kem là tân ngữ của động từ love).
- She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách → Đọc sách là tân ngữ của động từ enjoys.)
Phân loại tân ngữ trong tiếng Anh
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
Tân ngữ trực tiếp là một từ hoặc cụm từ chỉ người, vật bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu. Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ và trả lời cho câu hỏi “cái gì?” hoặc “ai?”.
Ví dụ:
- He reads a book. (Anh ấy đọc một quyển sách.)
- I like you. (Tôi thích bạn.)
Trong hai ví dụ trên, một quyển sách và bạn là tân ngữ trực tiếp của các động từ “đọc” và “thích”. Chúng chỉ ra đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ.
Tân ngữ trực tiếp có thể là một danh từ, một đại từ, một cụm danh từ, một cụm động từ, hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
- She says the truth. (Cô ấy nói sự thật.) → Danh từ
- He looks at me. (Anh ấy nhìn tôi.) → Đại từ
- I buy a new shirt. (Tôi mua một chiếc áo mới.) → Cụm danh từ
- I know he lied. (Tôi biết anh ấy đã nói dối.) → Mệnh đề
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
Tân ngữ gián tiếp là một từ hoặc cụm từ chỉ người, vật nhận được lợi ích từ hành động của động từ trong câu. Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và trả lời cho câu hỏi “cho ai?” hoặc “với ai?”.
Ví dụ:
- She gave her daughter a new laptop. (Cô ấy tặng con gái một chiếc laptop mới.)
- I told him the truth. (Tôi nói anh ấy sự thật.)
Trong hai ví dụ trên, “con gái” và “anh ấy” là tân ngữ gián tiếp của các động từ “tặng” và “nói”. Chúng chỉ ra đối tượng nhận được lợi ích từ hành động của chủ ngữ.
Xem thêm: P2 trong Tiếng Anh là gì
O có thể là loại từ nào?
Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Danh từ hoặc cụm danh từ | O trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, vật, sự vật, khái niệm nào đó. | Ann eats pancake. (Ann thích ăn pancake). → Danh từI like learning English. (Tôi thích học tiếng Anh). → Cụm danh từ |
Đại từ | Tân ngữ O có thể làm đại từ thay thế cho chủ ngữ hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó. | I don’t like him. (Tôi không thích anh ấy) → Đại từ |
Động từ nguyên thể hoặc động từ dạng V-ing | O có thể là một động từ nguyên thể hoặc động từ V-ing trong câu chỉ hành động hoặc trạng thái. | I want to sleep. (Tôi muốn đi ngủ).He loves eating chocolate. (Anh ấy thích ăn chocolate). |
Tính từ sử dụng như danh từ | Chỉ một tính chất hoặc đặc điểm. | We need to help the poor.(Chúng ta cần giúp đỡ người nghèo). |
Mệnh đề | Khi tân ngữ làm mệnh đề, đây sẽ là một câu nhỏ có chủ ngữ và vị ngữ, được nối với câu chính bằng một liên từ. | She wishes her daughter succeeds.(Cô ấy mong muốn con gái thành công.) |
Vị trí của O trong Tiếng Anh là gì?
Như vậy, vị trí của O (tân ngữ) trong câu thường đứng sau động từ, có thể đứng trước các thông tin bổ sung như nơi chốn, thời điểm, thời gian, cách thức và lý do.
Có thể bạn quan tâm:
- Bài tập về đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu
- Sau động từ thường là gì
- Cách dùng danh động từ gerund and infinitive
Các ký tự viết tắt khác trong Tiếng Anh
Ngoài O là viết tắt của object, bạn sẽ thường bắt gặp các từ viết tắt khác khi học ngữ pháp Tiếng Anh cụ thể như:
- S (Subject): Chủ ngữ của câu có thể thực hiện hành động hoặc bị tác động.
- V (Verb): Động từ trong một câu, được thể hiện ở nhiều dạng như: Động từ nguyên thể, động từ có đuôi -ing, động từ có đuôi -ed.
- Adv (Adverb): Trạng từ và có chức năng làm rõ nghĩa cho câu về thời gian, địa điểm,…
- Adj (Adjective): Từ trong câu, chỉ tính cách, đặc điểm…
- N (Noun): Danh từ trong câu chỉ người, vật, sự vật,…
Những cụm từ viết tắt khác trong Tiếng Anh
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
BTW (By the way) | À mà, nhân tiện |
OMG (Oh my God) | Ôi trời ơi |
G9 (Good night) | Chúc ngủ ngon |
LOL (Laugh Out Loud) | Cười lớn |
Aka (As Known As) | Được biết đến như là |
TBC (To Be Continue) | Còn tiếp |
P.S (Post Script) | Tái bút |
VIP (Very important person) | Nhân vật quan trọng |
TBH (To be honest) | Nói thật là |
OMW (On my way) | Đang trên đường |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn tân ngữ thích hợp điền vào chỗ trống
1. She knows that he is ____.
- A. Honest
- B. Honestly
- C. Honested
2. She likes to_____.
- A. Read
- B. Reading
- C. Reader
3. He ____ me a lot.
- A. Help
- B. Helped
- C. Helping
4. She bought _____.
- A. Dressing
- B. Dress
- C. A new dress
5. I love _____ alone.
- A. Sing
- B. Singing
- C. Sang
6. They made _____ happy.
- A. He
- B. Him
- C. None answer
Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu có tân ngữ hoàn chỉnh
1. a / book / read / she / new
→ ______________________
2. him / loves / she
→ ______________________
3. to / travel / want / they
→ ______________________
4. playing / enjoy / they / games
→ ______________________
5. that / he / said / sorry / was
→ ______________________
6. hard / works / he
→ ______________________
Đáp án
Bài tập 1
- A
- A
- B
- C
- B
- B
Bài tập 2
- She read a new book.
- She loves him.
- They want to travel.
- They enjoy playing games.
- He said that he was sorry.
- He works hard.
Qua bài viết này, IELTS Cấp Tốc hy vọng bạn đã hiểu rõ O trong Tiếng Anh là gì. Nắm vững kiến thức về tân ngữ sẽ giúp bạn học cấu trúc ngữ pháp hiệu quả và nhanh chóng hơn. Hãy truy cập vào mục ngữ pháp tại IELTS Cấp Tốc để học thêm các điểm ngữ pháp thú vị nhé!