Look after là cụm động từ thông dụng trong Tiếng Anh khi diễn tả sự chăm sóc. Tìm hiểu về ngữ cảnh của look after sẽ giúp bạn tránh mắc lỗi ngữ pháp căn bản. Vậy look after là gì? IELTS Cấp Tốc sẽ giải đáp trong bài viết này.
Nội dung chính
Look after là gì?
Look after được phát âm là /lʊk/ /ˈɑːf.tər/. Cụm động từ (Phrasal verb) này được cấu tạo từ động từ look và giới từ after. Look after mang nghĩa là chăm sóc, quan tâm ai đó. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh của câu mà look after sẽ mang nghĩa khác nhau.
- Nghĩa thứ 1: Chịu trách nhiệm về sức khỏe và sự an toàn của ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường dùng nói về người bệnh, trẻ em hoặc người già.
Ví dụ: My aunt looked after me after my parents died. (Dì tôi đã chăm sóc tôi sau khi bố mẹ tôi qua đời).
- Nghĩa thứ 2: Diễn tả việc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó tạm thời, hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó trong thời gian dài.
Ví dụ: She had to give up her job to look after her elderly mother. (Cô ấy phải từ bỏ công việc để chăm sóc cho mẹ già của mình).
- Nghĩa thứ 3: Đảm bảo hoặc cam kết mang lại lợi ích cho người nào đó.
Ví dụ: I’ll look after your dog while you’re at work. (Tôi sẽ chăm sóc cho con chó của bạn trong khi bạn đi làm).
Xem thêm: Look into là gì
Cấu trúc look after trong câu
Cụm động từ look after mang nghĩa chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm cho ai đó, cái gì đó. Khi sử dụng look after trong câu thường tuân theo cấu trúc:
Look after + object |
Trong đó object là người hoặc vật mà bạn chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm.
Ví dụ:
- Our organization will look after the elderly in our community. (Tổ chức của chúng tôi sẽ chăm sóc cho những người lớn tuổi trong cộng đồng).
- My mom loves looking after the children. (Mẹ tôi yêu thích việc chăm sóc trẻ em).
Từ đồng nghĩa với look after là gì?
Mặc dù look after là cụm động từ rất hay khi diễn tả sự chăm sóc của ai đó thế nhưng bạn cần linh hoạt sử dụng các cụm từ đồng nghĩa để đoạn văn thêm phong phú. Dưới đây là những cặp từ gần nghĩa nhất với look after.
Từ đồng nghĩa look after | Ví dụ |
Take care of: Chăm sóc ai hoặc cái gì nhưng có trách nhiệm. | If you don’t take care of your health you’ll get sick. (Nếu bạn không chăm sóc sức khỏe của mình, bạn sẽ bị ốm). |
Care for: Chăm sóc ai hay cái gì đó. Đặc biệt diễn tả trường hợp trẻ em hay người cao tuổi. | Who is caring for your son while you are at work? (Ai đang chăm sóc cho con trai của bạn trong khi bạn đi làm?) |
Bring up: Chăm sóc một đứa trẻ cho đến khi trưởng thành. | He was brought up by his aunt. (Anh ấy được dì nuôi dưỡng). |
Keep an eye on: Để mắt | Will you keep your eye on my suitcase while I go to get the tickets? (Bạn có thể giữ mắt vào vali của tôi trong khi tôi đi lấy vé không?) |
Tend: Chăm sóc | He carefully tended his sunflower plants. (Anh ấy cẩn thận chăm sóc cây hướng dương của mình). |
Từ trái nghĩa với look after là gì?
Ngoài các cụm từ đồng nghĩa, look after cũng có nhiều cặp từ trái nghĩa mà bạn có thể sử dụng khi nói về sự thờ ơ, không chăm sóc ai đó.
Từ trái nghĩa với look after | Ví dụ |
Abandon: Bỏ rơi | As a baby he was abandoned by his mother. (Khi còn bé, anh ấy đã bị mẹ bỏ rơi). |
Neglect: Bỏ rơi, không săn sóc | Her career was her top priority, and she often neglected her children as a result. (Cô ấy đặt công việc lên hàng đầu và kết quả là không thể săn sóc các con của mình). |
Disregard: Không chú ý đến, bỏ qua hoặc coi nhẹ một cái gì đó hoặc ai đó. | Please disregard what I said in my last email. (Xin vui lòng bỏ qua những gì tôi đã nói trong email cuối cùng của tôi). |
Leave: Rời khỏi một nơi, để lại một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc nghỉ việc. | Standing, she turned to leave the room. (Đứng dậy, cô ấy quay lại để rời khỏi phòng) |
Ignore: Không chú ý đến, bỏ qua hoặc coi nhẹ một cái gì đó hoặc ai đó. | They ignored our warnings. (Họ đã bỏ qua cảnh báo của chúng tôi). |
Tham khảo thêm các phrasal verb phổ biến:
- 800 phrasal verb phổ biến
- Bài tập phrasal verb đầy đủ – Có đáp án chi tiết
- Phrasal Verbs Với Go
Thành ngữ liên quan đến look
Muốn học giỏi Tiếng Anh, ngoài nắm được từ đồng nghĩa, trái nghĩa bạn cũng phải chú ý đến thành ngữ liên quan đến loại từ đó. Dưới đây là các thành ngữ thông dụng liên quan đến look.
- Look the other way: Cố tình không chú ý đến một việc gì đó hoặc giả vờ không biết.
Ví dụ: The security guard was caught looking the other way while his friends shoplifted from the store.
(Nhân viên an ninh bị bắt quả tang đã cố tình không chú ý đến trong khi bạn của anh ta ăn cắp hàng từ cửa hàng).
- Look before you leap: Nên suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
Ví dụ: Before quitting your job, make sure you have another one lined up. It’s always best to look before you leap.
(Trước khi nghỉ việc, hãy chắc chắn rằng bạn đã có một công việc khác. Tốt nhất hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định).
- Look on the bright side: Hãy nhìn vào mặt tích cực của một tình huống.
Ví dụ: I know you’re disappointed that the trip was canceled, but look on the bright side, now you have more time to save up for an even better vacation.
(Tôi biết bạn thất vọng vì chuyến đi đã bị hủy, nhưng hãy nhìn vào mặt tích cực, bạn sẽ có thêm thời gian để tiết kiệm cho một kỳ nghỉ tốt hơn).
- A looks could kill: Miêu tả một ánh nhìn rất tức giận hoặc căm phẫn.
Ví dụ: When I told her I forgot to pick up her dry cleaning, she gave me a look that could kill.
(Khi tôi nói với cô ấy rằng tôi đã quên lấy quần áo giặt khô của cô ấy, cô ấy đã nhìn tôi với ánh mắt rất tức giận).
Hy vọng IELTS Cấp Tốc đã giúp bạn hiểu rõ look after là gì qua bài viết này. Đây là cụm động từ quen thuộc giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn. Bên cạnh đó, học những cụm từ khác liên quan đến look after sẽ nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Cập nhật kiến thức mới mỗi ngày tại chuyên mục Học IELTS của webiste bạn nhé.