Halloween là dịp để mọi người hóa thân thành những hình ảnh tuyệt đẹp và đầy ấn tượng. Đây là một ngày đặc biệt, được nhiều người trông đợi. Trong dịp này, bạn có cơ hội tặng những người xung quanh những lời chúc đáng nhớ, từ kỳ quái đến hài hước và độc đáo. Hãy cùng IELTS Cấp Tốc khám phá những lời chúc Halloween bằng tiếng Anh bạn nhé!
Nội dung chính
Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh rùng rợn nhất
Wishing you a spooktacular and fun Halloween!
→ Chúc các bạn một Halloween ma quái và vui vẻ!
May the spirits, witches, and goblins fulfill your every wish! Have a delightfully magical Halloween!
→ Mong rằng những linh hồn, phù thủy và quỷ ma sẽ thực hiện mọi ước mơ của bạn! Halloween vui vẻ nha!
I hope you wander into a graveyard tonight, running through the spooky woods, and stopping by eerie rocks. Here’s to a thrilling Halloween adventure!
→ Mong rằng bạn sẽ tình cờ bước vào nghĩa địa đêm nay, chạy qua khu rừng rùng rợn và dừng lại trước những tảng đá huyền bí. Chúc bạn có một Halloween kỳ thú!
Embrace the darkness and its mysterious inhabitants. Pay no heed to the whispers in your ear. May your Halloween be filled with spine-tingling encounters and eerie delights!
→ Đối mặt với bóng tối và những linh hồn kỳ bí trong đó. Đừng để ý đến tiếng thì thầm trong tai. Chúc bạn có một Halloween đầy cảm giác và gặp gỡ kỳ quái!
Happy Halloween 2021! Don your finest costume and relish the festivities!
→ Halloween 2021 vui vẻ! Hãy mặc trang phục đẹp nhất và tận hưởng!
Happy Halloween! Enjoy a carefree day without needing a costume – your natural look is eerie enough!
→ Halloween vui vẻ! Hãy tận hưởng một ngày thảnh thơi mà bạn không cần phải mặc trang phục – gương mặt tự nhiên của bạn đã đủ đáng sợ rồi!
Don’t become a meal for Halloween zombies; be the fearless hunter. Have a fantastic and happy Halloween!
→ Đừng để mình trở thành bữa tối cho những xác sống Halloween; thay vào đó, hãy là kẻ thợ săn dũng cảm. Chúc bạn có một Halloween tuyệt vời và vui vẻ!
Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh hài hước nhất
Just like a talisman or amulet, this Halloween card carries an abundance of good luck. Inside, you’ll find not only wishes for a Happy Halloween but also enchanting magic, ready to take you on a spellbinding adventure!
→ Giống như một vật phong thủy hoặc bùa may mắn, chiếc thiệp Halloween này mang đến nhiều may mắn. Bên trong, bạn không chỉ tìm thấy lời chúc mừng Halloween mà còn có cả phép thuật quyến rũ, sẵn sàng dẫn bạn vào một cuộc phiêu lưu hấp dẫn!
Wishing you a spooktacular Halloween! May you relish the delicious treats and have a hauntingly good time!
→ Chúc bạn có một Halloween thật “ma quái”! Mong rằng bạn sẽ thưởng thức những món ngon và có một thời gian vui vẻ đáng nhớ!
As black cats skitter and ghouls patter by, it’s time to rejoice, for All Hallow’s Eve has come! Happy Halloween to you!
→ Khi mèo đen nháy mắt và hồn ma điệu nhảy vút qua, đó là thời gian để chúc mừng, bởi Halloween đã đến! Chúc mừng Halloween đến bạn!
Ghosts, goblins, and jack-o-lanterns in the dark of night; I sincerely wish your Halloween is a delightful, eerie delight!
→ Ma và quỷ, cùng những trái bí ngô rạng ngời trong đêm tối; Tôi chân thành chúc rằng Halloween của bạn sẽ là một niềm vui đáng sợ đầy thú vị!
Join in the pumpkin carving on Halloween and savor the thrills of this chilling night. Have a fantastic Halloween and relish all the delectable treats!
→ Hãy cùng khắc hình trên những trái bí ngô vào Halloween và thưởng thức những phút giây kịch tính trong đêm ma quái này. Chúc mừng Halloween tuyệt vời và thưởng thức tất cả các món ngon!
When witches take to the sky, and black cats are seen, the moon chuckles and murmurs, for Halloween is almost here.
→ Khi phù thủy cất cánh và mèo đen xuất hiện, mặt trăng cười và thì thầm, đó là Halloween đang đến gần.
Here’s to you having a spine-tingling Halloween! But don’t let the fright get the best of you.
→ Chúc bạn có một Halloween đầy kỳ quái! Nhưng đừng để nỗi sợ hãi áp đảo bạn quá nha.
Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh cho người yêu
Wishing you a spooktacular Halloween!
→ Chúc bạn có một Halloween vui vẻ!
Darling, you’re even sweeter than candy corn.
→ Em yêu, em ngọt hơn cả kẹo ngô.
Happy Halloween, my love! May our love always shine as brightly as a jack-o’-lantern on this spooky night.
→ Halloween vui vẻ nhé em yêu! Cầu mong tình yêu của chúng ta luôn tỏa sáng rực rỡ như ngọn đèn bí ngô trong đêm ma quái này.
Happy Halloween, my enchanting love! May our affection be the most bewitching treat on this haunted night, and may our hearts continue to dance like spirits under the moon’s spell.
→ Halloween vui vẻ nhé tình yêu đầy mê hoặc của tôi! Cầu mong tình cảm của chúng ta là món quà mê hoặc nhất trong đêm ma ám này, và cầu mong trái tim chúng ta tiếp tục nhảy múa như những linh hồn dưới sự phù phép của mặt trăng.
You don’t require Halloween; you look like a treat every single day.
→ Bạn không cần Halloween; bạn trông như một món quà ngọt mỗi ngày.
Xem thêm:
Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh cho bé
May your candy stash see you through to the holiday season.
→ Chúc cho kho dự trữ kẹo của bạn kéo dài đến mùa Giáng Sinh.
Halloween has arrived with its pumpkins, candies, spider webs, and spooky costumes! Go out and give them a good scare. Happy Halloween!
→ Halloween đã đến với những trái bí ngô, kẹo, mạng nhện và trang phục ma quái! Hãy ra ngoài và làm cho họ sợ hãi. Chúc mừng Halloween!
Happy Halloween to the little pumpkin in our patch! May your night be filled with treats, not tricks.
→ Chúc mừng Halloween cho cậu bí ngô nhỏ trong vườn của chúng ta! Mong rằng đêm của cậu sẽ tràn đầy những món quà, không phải là những mánh lừa.
Wishing our little pumpkin a cute and cheerful Halloween!
→ Chúc bé bí ngô nhỏ của chúng ta có một Halloween vui vẻ và đáng yêu!
What spooky costume have you prepared, little one? Wishing you an adorable and memorable Halloween!
→ Bé đã chuẩn bị trang phục ma quái nào? Chúc bé có một Halloween đáng yêu và đáng nhớ!
Wishing you a colorful and joyful Halloween, just like you always are!
→ Chúc bé có một Halloween đầy màu sắc và vui vẻ, đáng yêu như bé luôn!
Thành ngữ về Halloween bằng tiếng Anh
Which witch are you?
→ Bạn là phù thuỷ gì thế?
Halloween pumpkins are aglow. Come see the show.
→ Đèn bí ngô Halloween đã sáng rồi, chúng ta hãy cùng đến quây quần và thưởng thức chương trình biểu diễn nhé.
Trick or Treat! Come and eat! Our grilled pig’s feet!
→ Đánh lừa hay tiếp đãi tử tế! Đến và ăn nào! Món giò heo nướng của chúng tôi đã sẵn sàng!
I wish I may, I wish I might have the pleasure of giving you a fright!
→ Tôi ước tôi có thể, tôi ước tôi sẽ thật vui khi làm cho bạn khiếp sợ!
It was a dark and stormy night. You will have such a fright.
→ Đó là một đêm tối mịt mù và đầy bão tố, bạn sẽ thật sự khiếp sợ.
Từ Vựng Chủ Đề Halloween
Vậy là bạn đã có được những lời chúc dành cho những người thân yêu xung quanh mình. Và sau đây IELTS Cấp Tốc sẽ gửi đến bạn một số từ vựng giúp bạn sáng tạo thêm nhiều lời chúc Halloween bằng tiếng Anh độc đáo và ấn tượng nhé!
Từ vựng Halloween: Các vật dụng
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Skull | đầu lâu |
Witch’s hat | nón phù thuỷ |
Corpse | xác chết |
Cementery | nghĩa trang |
Tombstone | bia mộ |
Cauldron | cái vạc (để nấu) |
Ghost cuffin | quan tài ma |
Broomstick | chổi bay |
Wand | đũa phép |
Mask | mặt nạ |
Costumes | bộ trang phục (hoá trang) |
Candy bag | túi đựng kẹo |
Candy | kẹo |
Pomona apple | quả táo pomona |
Haunted house | ngôi nhà ma ám |
Black cat | mèo đen |
Bat | con dơi |
Owl | con cú |
Spider | con nhện |
Spider web | mạng nhện |
Pumpkin | quả bí đó |
Haystack | đống cỏ khô |
Scarecrow | người rơm, bù nhìn rơm |
Jack o’ lantern | đèn ma, đèn bí ngô |
Xem thêm:
Tính từ tiếng Anh ngày Halloween
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Macabre | rùng rợn |
Spine-chilling | lạnh xương sống |
Nerve-racking | căng thẳng |
Rotting | thối rữa |
Spooky | ma quái |
Blood – curdling | (sợ đến mức) máu đông cứng lại |
Beastly | dữ tợn |
Wicked | độc, hiểm ác |
Trembling | run rẩy |
Frightening | khủng khiếp, ghê sợ |
Murky | tăm tối, âm u |
Sinister | độc ác, nham hiểm |
Monstrous | quái dị |
Haunted | bị ám |
Harmful | có hại |
Scary | đáng sợ |
Magical | kì diệu |
Ghostly | ma quái |
Creepy | ghê rợn |
Weird | kỳ bí |
Slimy | nhầy nhụa |
Abandoned | bị ruồng bỏ |
Broken | vỡ vụn, gãy rụng |
Horrible | khủng khiếp |
Terrifying | kinh hãi |
Từ vựng chủ đề Halloween: Các nhân vật trong Lễ hội Hoá trang
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Pirates | cướp biển |
Frankenstein | quái vật Frankenstein |
Dracula | bá tước Dracula |
Coldblood | loài máu lạnh |
Fairy | bà tiên |
Super hero | siêu anh hùng |
Vampire | ma cà rồng |
Werewolf | người sói |
Skeleton | bộ xương người |
Witch | phù thuỷ |
Zombie | thây ma |
Mummy | xác ướp |
Monster | quái vật |
Ghost | con ma |
Devil/ Demon | con quỷ |
Alien | người ngoài hành tinh |
Clown | chú hề |
Từ vựng chủ đề Halloween: Trò chơi/ Hoạt động trong Lễ hội Hoá trang
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Trick or Treat | chọc ghẹo hay cho kẹo |
Pumpkin golf | đánh gôn vào quả bí ngô |
Pumpkin bowling | ném bóng bí ngô |
DIY (Do It Yourself) | tự làm đồ thủ công |
Apple bobbing | gắp táo bằng miệng |
Vậy là IELTS Cấp Tốc đã gợi ý đến bạn những lời chúc Halloween bằng tiếng Anh ấn tượng, độc đáo. Hy vọng rằng những lời chúc này sẽ mang lại niềm vui và kỳ vọng trong mùa Halloween của bạn! Đừng quên theo dõi mục Blog để biết thêm nhiều điều thú vị bạn nhé!