Cấu trúc Would you mind/ Do you mind trong tiếng Anh

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
01.05.2021

Would you mind hay do you mind là cấu trúc khá quen thuộc trong các cuộc hội thoại. Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc xin phép, đặc biệt trong một cuộc hội thoại cần yếu tố lịch sự và tế nhị. Việc áp dụng cấu trúc này cũng khá dễ dàng.

Vậy nên hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tìm hiểu để tự tin hơn khi sử dụng Would you mind nhé! 

1. Định nghĩa về cấu trúc would you mind/ do you mind

Would you mind/ do you mind được sử dụng để yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì hoặc có thể dùng khi muốn xin phép ai đó về hành động làm gì đó một cách lịch sự. Tạm dịch would/ do you mind có nghĩa là “Bạn có phiền…không?”.

Định nghĩa về would/ do you mind...?
Định nghĩa về would/ do you mind…?

Chúng ta thường sẽ rất hay gặp cấu trúc would/ do you mind trong các cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh hay những bài tập liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh. Để hiểu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng, bạn có thể xem một số ví dụ dưới đây nhé!

Câu đề nghị ai đó là gì

Do you mind waiting outside?

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(Bạn có phiền đợi tôi bên ngoài không?)

No. Of course not.

(Ồ dĩ nhiên là không phiền gì cả.)

Câu xin phép một cách lịch sự

Would you mind if I changed the channel?

(Bạn có phiền không nếu tôi chuyển kênh khác?)

No, of course not.

(Đương nhiên là không rồi.)

Thông qua 2 ví dụ hẳn bạn đã biết Would you mind/ do you mind trong tiếng Anh được sử dụng trong hoàn cảnh nào rồi đúng không. Ngay bây giờ, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về cấu trúc sử dụng Would/ do you mind sao cho đúng nhé.

2. Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind + Ving?

Cấu trúc:

Would/ Do you mind V-ing …?

Bạn có phiền làm gì đó hay không?

2.1. Trả lời câu yêu cầu với cấu trúc Would/ Do you mind…?

Để đồng ý lời yêu cầu

  • No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền/ Tôi không bận tâm đâu.)
  • No, of course not. (Đương nhiên là không rồi.)
  • Not at all. (Không hề.)
  • Please do. (Bạn cứ làm đi.)
  • No. Not at all. (Không sao cả.)
  • Never mind/ you’re welcome. (Không sao.)
  • No. Of course not. (Ồ dĩ nhiên là không phiền gì cả.)
  • No. That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi.)
  • No. I’d be happy to do. (Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.)
  • No. I’d be glad to. (Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.)

Để từ chối lời yêu cầu

  • I’m sorry, I can’t. (Tôi xin lỗi, tôi không thể.)
  • I’m sorry. That’s not possible. (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)
  • I’d rather/ prefer you didn’t. (Bạn không làm thì tốt hơn.)

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp:

2.2. Ví dụ

Ví dụ 1

A: Would you mind turning off your cell phone?  

(Bạn có phiền tắt điện thoại đi được không?/ Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?)

B: No, I don’t mind.  

(Không. Tôi không thấy phiền.) 

Ví dụ 2

A: Do you mind getting me a sandwich?  

(Bạn có phiền lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?/ Phiền bạn lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?)

B: I’m sorry. I can’t. I’m really busy now.  

(Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi đang rất bận.) 

3. Câu xin phép lịch sự với cấu trúc Would you mind if/ Do you mind if …?

Cấu trúc:

Would you mind if S + Vpast simple …?/ Do you mind if S + Vpresent simple …?

Bạn có phiền không nếu tôi làm gì?

3.1. Cách trả lời cho cấu trúc Would you mind if/ Do you mind if….

Lưu ý rằng câu trả lời No (không) hoặc Not at all (không có gì) được dùng để cho phép trong cấu trúc Would/ Do you mind if… ? (nhưng chúng ta thường thêm vào những từ khác nữa để làm cho ý nghĩa thật rõ ràng.)

Nếu không thấy phiền ta có thể nói

  • Please do. (Bạn cứ làm đi.)
  • Please go ahead. (Bạn cứ làm đi.)
  • No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền gì.)
  • No, of course not. (Đương nhiên không.)
  • Not at all. (Không hề.)
Cách trả lời cho cấu trúc Would you mind if Do you mind if….
Cách trả lời cho cấu trúc Would you mind if Do you mind if….
  • Never mind/ you’re welcome. (Không sao.)
  • No. That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi.)
  • No. I’d be happy to do. (Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.)
  • No. I’d be glad to. (Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.)

Nếu cảm thấy phiền, ta có thể nói

  • I’d prefer you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)
  • I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)
  • I’m sorry. That’s not possible. (Xin lỗi, không thể được.)
  • I’d rather/ prefer you didn’t. (Bạn không làm thì tốt hơn.)

3.2. Ví dụ

Ví dụ 1

A: Would you mind if I sat here?  

(Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây?)

B: Please do.  

(Bạn cứ làm đi./ Cứ ngồi đi.) 

Ví dụ 2

A: Do you mind if I smoke here?  

(Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?)

B: I’d rather you didn’t.  

(Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Would you mind/ Do you mind

Hai cấu trúc đưa ra lời đề nghị này có sự khác nhau về mức độ lịch sự: Would you mind có phần lịch sự hơn Do you mind. Tuy nhiên, sự khác biệt này rất nhỏ nên hai cấu trúc này có thể được sử dụng như nhau trong các tình huống tiếng anh giao tiếp trang trọng.

Xem thêm: Cách dùng When – Until – While – Before – After: Tổng hợp đầy đủ nhất

5. Bài tập về cấu trúc Would you mind/ Do you mind

Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. Would you mind if I_______________(close) the window?
  2. Would you mind_________(open) the door?
  3. Would you mind________________(wash) the car for me?
  4. Do you mind if I___________(stay) with the kids?
  5. Would you mind_____________(give) me your phone number?
  6. Would you mind_____________(lend) me your pen?
  7. Do you mind______________(give) me a lift?
  8. Would you mind if I____________(turn) down the music?
  9. Would you mind______________(give) me a hand?
  10. Do you mind_______________(help) me cook dinner?

Bài tập 2: Điền các động từ ở dạng thích hợp vào câu 

(bring, pass, send, fill, tell, leave, borrow, help, send, watch)

  1. Would you mind____________that email for me?
  2. Would you mind____________ the ice trays and putting them in the fridge?
  3. Would you mind____________ that book back for me?
  4. Do you mind_____________ me the time?
  5. Do you mind____________ me the menu?
  6. Would you mind if I__________ your car tonight?
  7. If you’re not busy at the moment, would you mind__________ me with my homework?
  8. Do you mind if I_________ early tomorrow morning? I have an appointment with my doctor.
  9. Would you mind _______________my bag for a few minutes?
  10. Do you mind______________ me a list of everyone who’s coming

Bài tập 3: Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

  1. Can you help me to turn on the TV? 

→ Would you mind __________________

  1. Could him attend your anniversary next week? 

→ Do you mind if he ____________________

  1. May I ask you a question? 

→ Do you mind ________________________

Bai tap ve cau truc Would you mind Do you mind
Bài tập về cấu trúc Would you mind/ Do you mind
  1. Can you please leave the window open? 

→ Would you mind _____________________

  1. Will you send her this letter for me? 

→ Do you mind ________________________

Đáp án 

Bài tập 1

1. closed 2. opening3. washing 4. stay 5. giving 
6. lending 7. giving 8. turned 9. giving 10. helping

Bài tập 2  

1. Sending2. Filling3. Bringing4. telling  5. passing 
6. borrowed7. helping8. leave  9. watching10. sending

Bài tập 3

  1. Would you mind helping me to turn on the TV/ turning on the TV
  2. Do you mind if he attend your anniversary next week?
  3. Do you mind if I ask you a question
  4. Would you mind leaving the windown open?
  5. Do you mind sending her this letter?

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức thú vị và bổ ích về cách sử dụng cấu trúc Would you mind. Ngoài ra, đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục hàng ngàn từ vựng và ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao cùng tại website ieltscaptoc.com.vn nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

Bình luận