Cấu trúc Hardly là một dạng cấu trúc đặc biệt, khá phổ biến trong giao tiếp và ở trong cả bài tập tiếng Anh của chương trình học. IELTS Cấp tốc đã tổng hợp cho bạn những kiến thức cần ghi nhớ và bài tập vận dụng về cấu trúc Hardly. Vì thế, hôm nay bạn hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về cấu trúc này để có thể tự tin giao tiếp hơn nhé!
Nội dung chính
1. Cấu trúc Hardly là gì?
Cấu trúc Hardly mang nghĩa là “vừa mới”, “khi”, “hầu như không”. Trong câu, nó thường mang nghĩa phủ định, để diễn đạt ý nghĩa của sự hiếm khi xảy ra hoặc sự khó khăn trong việc xảy ra một sự kiện nào đó.
Cấu trúc này thường được hình thành bởi từ “hardly” đứng trước một động từ hoặc cụm động từ, và được kết hợp với từ “when”, “before” hoặc “after” để chỉ thời điểm hoặc một sự kết hợp thời gian.
Ví dụ:
- Hardly had they finished their dinner before the rain started pouring. (Họ vừa mới hoàn thành bữa trưa thì trời bắt đầu mưa xối xả.)
- Hardly had the lesson begun when the fire alarm went off. (Buổi hòa nhạc vừa mới bắt đầu thì cảnh báo cháy đã kêu.)
2. Hardly trong câu đứng ở đâu?
2.1. Hardly xuất hiện ở đầu câu (đảo ngữ)
Hardly đứng ở đầu câu đảo ngữ với động từ thường
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một hành động gần như không xảy ra, hoặc xảy ra rất ít.
Công thức:
Hardly + trợ động từ + S + V (inf) |
- Hardly does she ever cook at home. (Cô ấy hiếm khi nấu ăn ở nhà.)
- Hardly can we ever understand his accent. (Chúng tôi gần như không bao giờ hiểu được giọng của anh ta.)
Hardly trong câu đảo ngữ Hardly … when
Cấu trúc Hardly… when ở đây mang nghĩa là “vừa mới…thì.”
Công thức:
Hardly + Had + S + V(pp/v3) + when + S + V(ed) |
- Hardly had he finished his breakfast when the phone rang. (Anh ấy vừa mới xong bữa sáng thì điện thoại reo lên.)
- Hardly had they arrived at the beach when it started raining. (Họ vừa mới đến bãi biển thì trời bắt đầu mưa.)
2.2. Hardly đứng ở giữa câu
Hardly thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính
Công thức:
S + Hardly + V/N/Adj |
Ví dụ:
- I hardly know him. (Tôi hầu như không biết anh ta.)
- They hardly ever eat out. (Họ hiếm khi ăn ngoài.)
Hardly là trạng từ, đứng sau động từ tobe
Trong một số trường hợp, từ “hardly” có thể đứng sau động từ “to be” trong cấu trúc đảo ngữ. Đây là một cấu trúc phổ biến khi muốn diễn đạt ý nghĩa của sự hiếm khi xảy ra.
Công thức:
S + tobe + hardly + … |
Ví dụ:
- She is hardly ever in a good mood. (Cô ấy hiếm khi bao giờ có tâm trạng tốt.)
- They are hardly ever satisfied with their grades. (Họ hiếm khi bao giờ hài lòng với điểm số của mình.)
Xem thêm:
3. Các cấu trúc Hardly phổ biến
Dưới đây là một số cấu trúc Hardly phổ biến mà IELTS Cấp tốc đã tổng hợp lại cho bạn:
3.1. Cấu trúc Hardly + động từ
Động từ bao gồm: eat, sleep, speak,… |
Ví dụ: She hardly sleeps at night due to her insomnia. (Cô ấy hầu như không ngủ vào ban đêm do mắc chứng mất ngủ.)
3.2. Hardly + trạng từ
Hardly ever: hiếm khi bao giờ. |
Ví dụ: I hardly ever go to the gym because I’m always busy with work. (Tôi hầu như không bao giờ đi tập gym vì luôn bận rộn với công việc.)
3.3 Hardly + danh từ
Hardly + any/ anyone/ anybody/ anything |
Ví dụ: I have hardly any money left after paying all the bills. (Tôi gần như không còn tiền sau khi trả hết các hóa đơn.)
4. Các cấu trúc đồng nghĩa với Hardly
Công thức:
Hardly/ Barely/ Scarcely/ Seldom had + S + V(PP/V3) + when / before + S + Ved |
Ví dụ:
- Barely had he finished his dinner before the guests arrived. (Anh ta gần như vừa mới xong bữa tối thì khách đã đến.)
- Scarcely had the movie started when the power went out. (Bộ phim gần như mới chỉ bắt đầu thì điện đã mất.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She _______ (hardly ever eat) meat.
- They _______ (hardly notice) the changes in the room.
- We _______ (hardly see) each other since we moved to different cities.
- He _______ (hardly sleep) last night because of the loud noise.
- The children _______ (hardly listen) to their teacher during the lesson.
- I _______ (hardly believe) what he just said.
- The car _______ (hardly move) due to the heavy traffic.
- They _______ (hardly finish) their homework before the deadline.
Bài tập 2: Viết lại những câu dưới đây sao cho nghĩa không thay đổi
- They hardly ever eat out at restaurants.
-> Rarely _____________________________
- She can hardly understand the complicated instructions.
-> She can barely_______________________
- We hardly have any free time to relax.
-> Scarcely____________________________
- He hardly knew anyone at the party.
-> He had scarcely______________________
Đáp án
Bài tập 1:
- hardly ever eats
- hardly notice
- hardly see
- hardly slept
- hardly listen
- hardly believe
- hardly moves
- hardly finished
Bài tập 2:
- Rarely do they eat out at restaurants.
- She can barely understand the complicated instructions.
- Scarcely do we have any free time to relax.
- He had scarcely known anyone at the party.
Xem thêm:
6. Tổng kết
Bài viết trên là tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Hardly cùng bài tập vận dụng mà IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Hãy theo dõi chúng mình để được biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! IELTS Cấp tốc chúc bạn học tốt.