Cấu trúc Hardly: Tổng hợp các cấu trúc và bài tập vận dụng chi tiết

huongnguyen huongnguyen
26.06.2023

Cấu trúc Hardly là một dạng cấu trúc đặc biệt, khá phổ biến trong giao tiếp và ở trong cả bài tập tiếng Anh của chương trình học. IELTS Cấp tốc đã tổng hợp cho bạn những kiến thức cần ghi nhớ và bài tập vận dụng về cấu trúc Hardly. Vì thế, hôm nay bạn hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về cấu trúc này để có thể tự tin giao tiếp hơn nhé!

1. Cấu trúc Hardly là gì?

Cấu trúc Hardly là gì?
Cấu trúc Hardly là gì?

Cấu trúc Hardly mang nghĩa là “vừa mới”, “khi”, “hầu như không”. Trong câu, nó thường mang nghĩa phủ định, để diễn đạt ý nghĩa của sự hiếm khi xảy ra hoặc sự khó khăn trong việc xảy ra một sự kiện nào đó. 

Cấu trúc này thường được hình thành bởi từ “hardly” đứng trước một động từ hoặc cụm động từ, và được kết hợp với từ “when”, “before” hoặc “after” để chỉ thời điểm hoặc một sự kết hợp thời gian.

Ví dụ: 

  • Hardly had they finished their dinner before the rain started pouring. (Họ vừa mới hoàn thành bữa trưa thì trời bắt đầu mưa xối xả.)
  • Hardly had the lesson begun when the fire alarm went off. (Buổi hòa nhạc vừa mới bắt đầu thì cảnh báo cháy đã kêu.)

2. Hardly trong câu đứng ở đâu?

Hardly trong câu đứng ở đâu?
Hardly trong câu đứng ở đâu? – Cấu trúc Hardly

2.1. Hardly xuất hiện ở đầu câu (đảo ngữ)

Hardly đứng ở đầu câu đảo ngữ với động từ thường

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một hành động gần như không xảy ra, hoặc xảy ra rất ít.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Công thức:

Hardly + trợ động từ + S + V (inf)
  • Hardly does she ever cook at home. (Cô ấy hiếm khi nấu ăn ở nhà.)
  • Hardly can we ever understand his accent. (Chúng tôi gần như không bao giờ hiểu được giọng của anh ta.)

Hardly trong câu đảo ngữ Hardly … when

Cấu trúc Hardly… when ở đây mang nghĩa là “vừa mới…thì.”

Công thức:

Hardly + Had + S + V(pp/v3) + when + S + V(ed)
  • Hardly had he finished his breakfast when the phone rang. (Anh ấy vừa mới xong bữa sáng thì điện thoại reo lên.)
  • Hardly had they arrived at the beach when it started raining. (Họ vừa mới đến bãi biển thì trời bắt đầu mưa.)

2.2. Hardly đứng ở giữa câu

Hardly thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính

Công thức:

S + Hardly + V/N/Adj

Ví dụ:

  • I hardly know him. (Tôi hầu như không biết anh ta.)
  • They hardly ever eat out. (Họ hiếm khi ăn ngoài.)

Hardly là trạng từ, đứng sau động từ tobe

Trong một số trường hợp, từ “hardly” có thể đứng sau động từ “to be” trong cấu trúc đảo ngữ. Đây là một cấu trúc phổ biến khi muốn diễn đạt ý nghĩa của sự hiếm khi xảy ra.

Công thức:

S + tobe + hardly + …

Ví dụ: 

  • She is hardly ever in a good mood. (Cô ấy hiếm khi bao giờ có tâm trạng tốt.)
  • They are hardly ever satisfied with their grades. (Họ hiếm khi bao giờ hài lòng với điểm số của mình.)

Xem thêm:

Cấu trúc avoid

Cấu trúc but for trong tiếng Anh

Cấu trúc cách dùng remind

3. Các cấu trúc Hardly phổ biến

Dưới đây là một số cấu trúc Hardly phổ biến mà IELTS Cấp tốc đã tổng hợp lại cho bạn:

3.1. Cấu trúc Hardly + động từ

Động từ bao gồm: eat, sleep, speak,…

Ví dụ: She hardly sleeps at night due to her insomnia. (Cô ấy hầu như không ngủ vào ban đêm do mắc chứng mất ngủ.)

3.2. Hardly + trạng từ

Hardly ever: hiếm khi bao giờ.

Ví dụ: I hardly ever go to the gym because I’m always busy with work. (Tôi hầu như không bao giờ đi tập gym vì luôn bận rộn với công việc.)

3.3 Hardly + danh từ

Hardly + any/ anyone/ anybody/ anything

Ví dụ:  I have hardly any money left after paying all the bills. (Tôi gần như không còn tiền sau khi trả hết các hóa đơn.)

4. Các cấu trúc đồng nghĩa với Hardly

Các cấu trúc đồng nghĩa với Hardly
Các cấu trúc đồng nghĩa với Hardly – Cấu trúc Hardly

Công thức:

Hardly/ Barely/ Scarcely/ Seldom had + S + V(PP/V3) + when / before + S + Ved 

Ví dụ: 

  • Barely had he finished his dinner before the guests arrived. (Anh ta gần như vừa mới xong bữa tối thì khách đã đến.)
  • Scarcely had the movie started when the power went out. (Bộ phim gần như mới chỉ bắt đầu thì điện đã mất.)

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She _______ (hardly ever eat) meat.
  2. They _______ (hardly notice) the changes in the room.
  3. We _______ (hardly see) each other since we moved to different cities.
  4. He _______ (hardly sleep) last night because of the loud noise.
  5. The children _______ (hardly listen) to their teacher during the lesson.
  6. I _______ (hardly believe) what he just said.
  7. The car _______ (hardly move) due to the heavy traffic.
  8. They _______ (hardly finish) their homework before the deadline.

Bài tập 2: Viết lại những câu dưới đây sao cho nghĩa không thay đổi

  1. They hardly ever eat out at restaurants.

-> Rarely _____________________________

  1. She can hardly understand the complicated instructions.

-> She can barely_______________________

  1. We hardly have any free time to relax.

-> Scarcely____________________________

  1. He hardly knew anyone at the party.

-> He had scarcely______________________

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. hardly ever eats
  2. hardly notice
  3. hardly see
  4. hardly slept
  5. hardly listen
  6. hardly believe
  7. hardly moves
  8. hardly finished

Bài tập 2:

  1. Rarely do they eat out at restaurants.
  2. She can barely understand the complicated instructions.
  3. Scarcely do we have any free time to relax.
  4. He had scarcely known anyone at the party.

Xem thêm:

Cấu trúc câu bị động

Cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc enough to too to so that such that

6. Tổng kết

Tổng kết
Tổng kết về cấu trúc Hardly

Bài viết trên là tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Hardly cùng bài tập vận dụng mà IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Hãy theo dõi chúng mình để được biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! IELTS Cấp tốc chúc bạn học tốt.

Bình luận