Bạn học tiếng Anh ngay cả trong trường lớp hay thi chứng chỉ phục vụ cho học tập hoặc công việc thì ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Trong đó có những ngữ pháp là căn bản và cốt lõi mà bất cứ kỳ thi nào cũng có. Câu bị động là một trong những ngữ pháp như vậy. Hôm nay, bạn hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về câu bị động thì quá khứ đơn nhé.
Nội dung chính
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn thể hiện hành động, sự việc đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ: Last week, I was in Ha Noi (tuần trước tôi đã ở Hà Nội).
Công thức
STT | Dạng câu | Cấu trúc |
1 | Khẳng định | S + V-ed/V2 + OS + was/were + O |
2 | Phủ định | S + did + not + V + OS + was/were + not + O |
3 | Nghi vấn | Did + S + V? => Yes, S + did No, S + didn’tWas/Were + S + …? => Yes, S + was/were No, S + wasn’t/weren’t |
Trong đó: S là Subject, V là verb, V2: Động từ chia thì quá khứ đơn.
O: Tân ngữ.
Dùng was với S là: I, he, she, it.
Dùng were với S là: they, we, you.
Cách dùng
- Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại
Ví dụ: I wasn’t at school last Sunday (tôi đã không còn ở trường vào chủ nhật trước.
- Diễn tả hành động, thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ và đã không còn thực hiện ở hiện tại.
Ví dụ: I traveled every month when I had no children (tôi đã đi du lịch hàng tháng trước khi tôi có con).
- Diễn tả hành động xen vào hành động đang diễn ra trong quá khứ
Ví dụ: She cried when I was reading a newspaper (cô ấy đã khóc khi tôi đang đọc báo).
- Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ: If I were her, I would not do that (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ không làm điều đó).
- Câu ước ở hiện tại không có thật.
Ví dụ: I wish I was with her last week (tôi ước tôi ở cạnh cô ấy tuần trước).
>>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) cực hay – có lời giải
Bị động thì quá khứ đơn
Câu bị động thể hiện Chủ ngữ (S) là người hay vật bị tác động bởi hành động nào đó. Câu bị động trong quá khứ đơn được dùng để nhấn mạnh đối tượng là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó trong quá khứ.
Ví dụ: My bicycle was stolen yesterday (xe đạp của tôi đã bị trộm ngày hôm qua) – nhấn mạnh chiếc xe đạp của tôi đã bị trộm.
Công thức
Công thức | Công thức | |
Câu khẳng định | S + V-ed/V2 + OS + was/were + O | S + was/were + Vp2 (by O) |
Câu phủ định | S + did + not + V + OS + was/were + not + O | S + wasn’t/weren’t + Vp2 (by O) |
Câu nghi vấn | Did + S + V? Was/Were + S + …? | Was/were + S + Vp2 |
Trong đó: S là Subject, V là verb, V2: Động từ chia thì quá khứ đơn.
Vp2: động từ phân từ 2
O: tân ngữ
Dùng was với S là: I, he, she, it.
Dùng were với S là: they, we, you.
Cách chuyển đổi câu chủ động thành bị động
- B1: xác định tân ngữ trong câu chủ động của thì quá khứ đơn rồi chuyển thành chủ ngữ.
- B2: chuyển động từ từ thì quá khứ về dạng bị động theo công thức.
- B3: chuyển chủ ngữ ở câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động.
Ví dụ:
- My sister (S) planted (V-ed) this flower (O) yesterday morning
=>This flower was planted by my sister yesterday morning
- she (S) didn’t buy (didn’t V) this painting (O) yesterday
=> This painting wasn’t bought by her yesterday.
- Did (Did) he (S) drive (V) this car (O) yesterday?
=> Was the car not driven by him yesterday?
Một số lưu ý với câu bị động
- Thể hiện đối tượng thực hiện hành động là người bằng cách thêm “by + đối tượng thực hiện hành động” vào sau động từ. Đối tượng là vật, dụng cụ thực hiện thì dùng “with”
- Với đối tượng thực hiện hành động là các đại từ: “I”, “they”, “we”, “he”, “she”, “you”, “it” thì phải chuyển nó thành tân ngữ khi đứng sau “by”: “me”, “them”, “us”, “him”, “her”, “you”, “it”.
- Đối tượng thực hiện không rõ ràng và cụ thể thì không cần thêm “by”, ví dụ: someone, everyone, anyone, something…
- Một số từ: “wait”, “hurt”, “cry” “die”… không dùng ở dạng bị động
- Câu có nơi chốn và thời gian thì đặt theo thứ tự:
Nơi chốn + “by + O” + thời gian
>>> Tham khảo: PASSIVE VOICE (Câu bị động) – Cấu trúc cách dùng độc đáo bí mật
Bài tập vận dụng
Chuyển đổi các câu sau thành câu bị động:
- She bought my calculator last week.
- they didn’t build this house last year
- Did someone break the flowerpot last night?
- Did he check that pipe yesterday?
- You didn’t clean your room last week
Đáp án:
- My calculator was bought by her last week
- This house wasn’t built by them last year
- Was the flowerpot broken last night?
- Was that pipe checked yesterday?
- Your room was not cleaned by you last week.
Hy vọng với những chia sẻ bên trên IELTS Cấp tốc sẽ giúp ích được nhiều cho bạn. IELTS Cấp tốc luôn luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Tiếng Anh. Hãy theo dõi IELTS Cấp tốc để nhận được nhiều những chia sẻ tâm huyết về kiến thức Tiếng Anh của chúng mình nhé.