Nhằm giúp các bạn học sinh lớp 9 chuẩn bị đối mặt với kì thi THPT khắc nghiệt sắp tới, IELTS Cấp tốc tổng hợp và đăng tải bài tập phát âm lớp 9 đã sưu tầm được. Các bạn hãy theo dõi bài viết và ôn tập nhé!
Nội dung chính
Lý thuyết đáng lưu ý trong bài tập phát âm lớp 9
Quy tắc phát âm đuôi -ed
Bạn đã nắm vững cách phát âm ed? Cùng mình ôn nhanh lại kiến thức với những trọng tâm cốt lõi:
- /id/ với những từ có âm cuối là / t, d /
- /t/ với những từ có âm cuối là /p, f, k, s, ∫, t∫, θ /
- /d/ với những trường hợp còn lại
Các trường hợp đặc biệt có -ed nhưng vẫn được phát âm là /id/ dù không có âm cuối là /t, d/
Aged:/ eidʒid /Cao tuổi, lớn tuổi | Blessed:/ blesid / Thần thánh, thiêng liêng | Beloved / bɪ’lʌvɪd/ Yêu mến, yêu quý |
Crooked / ‘krʊkid /Cong, oằn, vẹo | Cursed / ‘kɜ:rsɪd / Đáng ghét, đáng nguyền rủa | Dogged / ‘dɔ:ɡid / Gan góc, gan lì, bền bỉ |
Hatred /‘heitrid/Căm hờn, căm thù, căm ghét | Learned:/ lɜ:nid / Có học thức, thông thái, uyên bác | Naked:/ neikid / Trơ trụi, trần truồng |
Ragged / ‘ræɡɪd/ Rách tả tơi, bù xù | Sacred / ‘seikrid/ Thần thánh, thiêng liêng | Supposedly / sə’poʊzidli/ Cho là, giả sử là; nói như là, làm như là |
Wicked:/ wikid / Tinh quái, ranh mãnh, nguy hại | Wretched:/ ret∫id /Khốn khổ, bần cùng, tồi tệ |
Ví dụ: Chọn từ gạch dưới có phát âm khác với còn lại
A. naked B. wicked C. beloved D. confused
Đáp án câu D vì -ed được phát âm /t/
Quy tắc phát âm đuôi -s
Cách phát âm s es z được dùng trong trường hợp nào? Cùng mình điểm qua những nội dung sau:
- /iz/ với những từ có âm cuối là / s, z, ∫, t∫, d /
- /s/ với những từ có âm cuối là / p, t, k, f, θ /
- /z/ với những trường hợp còn lại
***Chú ý: Các quy tắc trên áp dụng cho ÂM CUỐI không phải là chữ cái kết thúc
Ví dụ:
Chữ “fix” (sửa chữa) chữ cái kết thúc là “x” nhưng ÂM CUỐI là /s/
Chữ “love” (yêu thương” chữ cái kết thúc là “e” nhưng ÂM CUỐI là /v/
77 câu bài tập phát âm lớp 9
1. A. lively B. kite C. driven D. bite
2. A. sale B. band C. sand D. tan
3. A. started B. looked C. decided D. coincided
4. A. blow B. show C. hole D. cow
5. A. sung B. supper C. supply D. nun
6. A. mule B. mug C. mud D. multiply
7. A. cats B. tapes C. lives D. cooks
8. A. ground B. should C. about D. amount
9. A. weather B. bread C. ahead D. mean
10. A. author B. other C. there D. breathe
11. A. enough B. rough C. laugh D. though
12. A. stage B. village C. manage D. package
13. A. license B. combine C. seaside D. police
14. A. some B. done C. once D. home
15. A. not B. nobody C. wrote D. spoken
16. A. before B. born C. work D. boring
17. A. bee B. beer C. seem D. flee
18. A. peach B. teach C. measure D. meat
19. A. sound B. touch C. down D. account
20. A. design B. preserve C. basic D. physical
21. A. path B. tooth C. theme D. Thames
22. A. sound B. amount C. country D. noun
23. A. climbing B. basket C. subway D. club
24. A. problem B. popular C. convenient D. rod
25. A. rose B. house C. mouse D. practice
26. A. agreed B. missed C. liked D. watched
27. A. rear B. dear C. bear D. fear
28. A. guide B. driven C. twice D. shine
29. A. hear B. clear C. pear D. fear
30. A. punctual B. rubbish C. thunder D. furious
31. A. ache B. chaos C. charity D. archaeology
32. A. chair B. cheap C. chorus D. child
33. A. cash B. fact C. wash D. stamp
34. A. latitude B. saturate C. fathom D. famous
35. A. nourish B. flourish C. southern D. courageous
36. A. measure B. please C. bees D. roses
37. A. high B. horn C. home D. hour
38. A. dose B. house C. mouse D. practise
39. A. close B. both C. dozen D. so
40. A. dubbing B. robot C. climbing D. sober
41. A. feather B. leather C. feature D. measure
42. A. practising B. amusing C. advertising D. arising
43. A. geology B. psychology C. classify D. photography
44. A. walks B. begins C. helps D. cuts
45. A. idiom B. ideal C. item D. identical
46. A. blow B. show C. hole D. cow
47. A. sung B. supper C. supply D. nun
48. A. mule B. mug C. mud D. multiply
49. A. cats B. tapes C. lives D. cooks
50. A. ground B. should C. about D. amount
51. A. wild B. driven C. alive D. sign
52. A. sword B. word C. bird D. heard
53. A. penalty B. scenic C. epidemic D. level
54. A. practiced B. raised C. rained D. followed
55. A. head B. heat C. seat D. need
56. A. food B. look C. took D. good
57. A. sure B. sight C. sing D. same
58. A. nourish B. flourish C. courageous D. southern
59. A. naked B. sacred C. needed D. walked
60. A. chooses B. houses C. rises D. horses
61. A. hour B. honest C. heir D. hospital
62. A. dealt B. dreamt C. heal D. jealous
63. A. slogan B. motor C. total D. proper
64. A. sugar B. cassette C. fashion D. passion
65. A. allow B. doubt C. bought D. scout
66. A. laugh B. plough C. enough D. cough
67. A. thank B. thanks C. thin D. father
68. A. Valentine B. imagine C. discipline D. magazine
69. A. here B. mere C. there D. herein
70. A. corn B. cup C. can D. cede
71. A. disease B. display C. increase D. discount
72. A. examine B. famine C. determine D. miner
73. A. descend B. decent C. delicious D. percentage
74. A. knowledge B. flower C. shower D. coward
75. A. thrill B. third C. enthusiasm D. thus
76. A. practice B. device C. service D. office
77. A. complete B. command C. common D. community
Đáp án bài tập phát âm lớp 9
1C | 2A | 3B | 4D | 5C | 6A | 7C | 8B | 9D | 10A | 11D |
12A | 13D | 14D | 15A | 16C | 17B | 18C | 19B | 20C | 21D | 22C |
23A | 24C | 25A | 26A | 27C | 28B | 29C | 30D | 31C | 32C | 33C |
34D | 35D | 36A | 37D | 38A | 39C | 40C | 41C | 42A | 43C | 44B |
45A | 46D | 47C | 48A | 49C | 50B | 51B | 52A | 53B | 54A | 55A |
56A | 57A | 58C | 59D | 60D | 61D | 62C | 63D | 64B | 65C | 66B |
67D | 68A | 69C | 70D | 71A | 72D | 73C | 74A | 75D | 76B | 77C |
Tải ngay bộ bài tập phát âm lớp 9 đẩy đủ đáp án PDF
>>> tại đây <<<
Phía trên chính là bài tập phát âm lớp 9 có kèm đầy đủ đáp án cho bạn dễ dàng ôn tập thi vào lớp 10 sắp tới. Nếu bạn muốn tự học nâng cao vốn từ có thể tham khảo sách học từ vựng. IELTS Cấp tốc mong bạn đạt kết quả tốt.