Nhằm bổ sung vào kho tài liệu ôn tập cho các bạn lớp 8, IELTS Cấp tốc đã sưu tầm và đăng tải bộ 50 câu bài tập phát âm lớp 8. Hãy cùng xem qua và làm thử 50 câu trắc nghiệm trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
Bài tập phát âm lớp 8
Chọn từ gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. pleasure B. sound C. same D. best
2. A. foot B. pool C. moon D. food
3. A. birth B. their C. myth D. fifth
4. A. trays B. says C. bays D. days
5. A. companion B. company C. comparison D. compartment
6. A. naked B. wicked C. beloved D. confused
7. A. plumber B. doubt C. debt D. herbage
8. A. clothes B. gone C. drove D. ghost
9. A. hear B. clear C. swear D. ear
10. A. heat B. great C. beat D. beak
11. A. book B. put C. brook D. booth
12. A. orchestra B. chasm C. chemical D. orchard
13. A. prescription B. preliminary C. presumption D. preparation
14. A. nourish B. flourish C. tournament D. courage
15. A. pudding B. puncture C. put D. cushion
16. A. breathe B. teeth C. though D. there
17. A. describe B. excite C. timber D. dive
18. A. slaughter B. draught C. naughty D. plaudit
19. A. devotion B. congestion C. suggestion D. question
20. A. copper B. copy C. dolphin D. colonel
21. A. bought B. daughter C. cough D. sight
22. A. sure B. soup C. sugar D. machine
23. A. but B. bury C. nut D. young
24. A. measure B. decision C. permission D. pleasure
25. A. lose B. chose C. close D. dose
26. A. position B. oasis C. desert D. resort
27. A. stone B. zone C. phone D. none
28. A. give B. five C. hive D. dive
29. A. switch B. stomach C. match D. catch
30. A. study B. ready C. puppy D. occupy
31. A. reliable B. liquid C. revival D. final
32. A. houses B. faces C. horses D. places
33. A. pudding B. put C. pull D. puncture
34. A. sovereign B. fountain C. determine D. routine
35. A. beard B. word C. heard D. third
36. A. ghost B. hostage C. lost D. frosty
37. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholar
38. A. measure B. pleasure C. treasure D. ensure
39. A. mouse B. could C. would D. put
40. A. three B. thanks C. think D. farther
41. A. university B. unique C. unit D. undo
42. A. divisible B. design C. disease D. decision
43. A.superstructure B. apartheid C. virtually D. statute
44. A. wealth B. cloth C. with D. marathon
45. A. puzzle B. security C. skull D. productive
46. A. apprentice B. appreciation C. botanist D. diagram
47. A. emblem B. electrification C. exact D. entire
48. A. curriculum B. coincide C. currency D.conception
49. A. locate B. patriotic C. orator D. poverty
50. A. genuine B. geneticist C. guarantee D. generate
Đáp án bài tập phát âm lớp 8
1A | 2A | 3B | 4B | 5B | 6D | 7D | 8B | 9C | 10B |
11D | 12D | 13D | 14C | 15B | 16B | 17C | 18B | 19D | 20D |
21C | 22B | 23B | 24C | 25A | 26B | 27D | 28A | 29B | 30D |
31B | 32A | 33D | 34B | 35A | 36A | 37B | 38D | 39A | 40D |
41D | 42D | 43B | 44C | 45B | 46D | 47A | 48C | 49A | 50C |
Tải bài tập phát âm lớp 8 bản PDF đầy đủ
>>> tại đây <<<
Trên đây là phần bài tập phát âm lớp 8, bạn có thể tham khảo sách học từ vựng tiếng Anh để làm bài phần này tốt hơn. IELTS Cấp tốc chúc các bạn học sinh đạt nhiều thành công.