Các bạn đã từng nghe qua cụm từ For the time being bao giờ chưa? Chắc hẳn vẫn còn rất nhiều bạn lạ lẫm với cụm từ chỉ thời gian này. Vậy for the time being là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc khám phá câu trả lời ngay trong bài viết bên dưới nhé!
Nội dung chính
For the time being là gì?
Theo từ điển Cambridge, For the time being có nghĩa là tại thời điểm hiện tại, tạm thời và được sử dụng như một cụm trạng từ chỉ thời gian trong câu.
Ví dụ:
- Sorry, but the elevator is out of order. You’ll need to use the stairs for the time being. (Xin lỗi vì sự bất tiện này nhưng thang máy đang hỏng. Bạn sẽ phải sử dụng cầu thang tạm thời.)
- An will use my old laptop for the time being until he can afford to buy a new one. (An sẽ sử dụng chiếc laptop cũ trong thời gian tạm thời cho đến khi có đủ tiền để mua một chiếc mới.)
Các vị trí đứng của for the time being trong câu
For the time being thường đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu để diễn đạt ý nghĩa tạm thời hoặc trong thời gian này. Dưới đây là một số ví dụ với vị trí đứng trong câu:
- Vị trí đầu câu
Ví dụ: For the time being, let’s focus on the tasks at hand. (Trong thời gian này, hãy tập trung vào các nhiệm vụ hiện tại.)
- Vị trí giữa câu
Ví dụ: I have decided not to get married for the time being because there are still many unfinished matters that need to be addressed. (Tạm thời tôi chưa kết hôn bởi vì còn rất nhiều thứ dang dở, chưa thực hiện xong.)
- Vị trí cuối câu
Ví dụ: I can’t make any long-term commitments for the time being. (Tôi không thể cam kết sẽ làm bất kỳ dự án có thời hạn quá dài nào trong thời gian này.)
- Vị trí trong câu phức tạp
Ví dụ: We have decided to delay the project for the time being, as we await further instructions from the higher management. (Chúng tôi đã quyết định hoãn dự án tạm thời, trong khi chờ đợi hướng dẫn thêm từ cấp quản lý cao hơn.)
For the time being là thì gì?
For the time being thường được sử dụng để ám chỉ những tình huống mang tính tạm thời, có thể thay đổi trong tương lai. Điều này thường xuất hiện trong các cấu trúc câu có thì hiện tại, hiện tại tiếp diễn và thậm chí là trong ngữ cảnh của tương lai.
- Hiện tại:
Ví dụ: I’m not ready to make a decision for the time being. (Hiện tại, tôi chưa sẵn sàng đưa ra quyết định.)
- Hiện tại tiếp diễn:
Ví dụ: He is staying with us for the time being until he finds a place of his own. (Anh ấy đang ở với chúng tôi tạm thời cho đến khi anh ấy tìm được một nơi riêng.)
- Tương lai:
Ví dụ: I’ll keep the extra supplies in storage for the time being, but we might need them later. (Tôi sẽ giữ những vật dụng dự phòng tạm thời trong kho nhưng có thể chúng ta sẽ cần chúng sau này.)
Xem thêm:
Cách dùng for the time being
Cụm từ for the time being được dùng để chỉ điều gì đó mang tính chất tạm thời và ám chỉ rằng có thể có sự thay đổi trong tương lai. Hơn nữa, khi sử dụng for the time being, người nói cũng có thể sử dụng liên từ but để thông báo về sự thay đổi sắp xảy ra.
Quay lại với 2 ví dụ ở đầu bài:
- Sorry, but the elevator is out of order. You’ll need to use the stairs for the time being. (Xin lỗi vì sự bất tiện này nhưng thang máy đang hỏng. Bạn sẽ phải sử dụng cầu thang tạm thời.)
→ Điều này có nghĩa tạm thời thang máy đang bị hỏng và bạn phải dùng cầu thang. Trong tương lai, bạn vẫn có thể sử dụng thang máy khi nó được sửa xong.
- An will use my old laptop for the time being until he can afford to buy a new one. (An sẽ sử dụng chiếc laptop cũ trong thời gian tạm thời cho đến khi có đủ tiền để mua một chiếc mới.)
→ Câu này có nghĩa tạm thời An sẽ sử dụng chiếc laptop cũ, tuy nhiên trong tương lai anh ấy sẽ mua một cái mới khi anh ấy đủ tiền.
For the time being kết hợp với liên từ but:
Ví dụ: I’m not planning to buy a new car for the time being, but if my current one keeps having issues, I might reconsider. (Tôi không định mua chiếc ô tô mới tạm thời, nhưng nếu chiếc xe hiện tại tiếp tục gặp vấn đề, tôi có thể xem xét lại.)
Trong ví dụ này, cụm từ for the time being diễn đạt ý nghĩa của tạm thời, và liên từ but được sử dụng để đưa ra thông báo về một sự thay đổi có thể xảy ra trong tương lai (việc xem xét lại quyết định mua xe mới).
Cụm từ đồng nghĩa với for the time being
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Temporarily | Tạm thời | He’s living in a hotel temporarily until he finds a permanent place. (Anh ấy đang ở khách sạn tạm thời cho đến khi anh ấy tìm được một nơi ở cố định.) |
For now | Tạm thời | Let’s stick with this plan for now and reassess later. (Hãy tuân theo kế hoạch này tạm thời và chúng ta sẽ đánh giá lại sau.) |
Provisionally | Tạm thời | The agreement is only provisionally accepted, further discussions are needed. (Thỏa thuận chỉ được chấp nhận tạm thời, chúng ta cần thêm nhiều cuộc thảo luận khác.) |
Temporarily speaking | Tạm thời | Temporarily speaking, I won’t be taking on any new projects this month. (Tạm thời, tôi sẽ không đảm nhận bất kỳ dự án mới nào trong tháng này.) |
For a while | Một thời gian | We’ll be staying here for a while until we figure out our next move. (Chúng ta sẽ ở đây một thời gian cho đến khi chúng ta xác định bước tiếp theo của mình.) |
For the interim | Tạm thời/Thời gian ngắn | This arrangement is acceptable for the interim, but we need a long-term solution. (Thỏa thuận này được chấp nhận tạm thời nhưng chúng ta cần một biện pháp dài hạn.) |
At present | Hiện tại | At present, I still work at my former company. (Hiện tại, tôi vẫn làm việc tại công ty cũ.) |
Momentarily | Tạm thời | The website is down momentarily for maintenance, please check back later. (Trang web đang tạm thời ngưng hoạt động để bảo trì, vui lòng kiểm tra lại sau.) |
For a short time | Khoảng thời gian ngắn | We’re only staying here for a short time, just until we find a permanent residence. (Chúng ta chỉ ở đây trong một khoảng thời gian ngắn cho đến khi chúng tôi tìm được một nơi ở cố định.) |
For the nonce | Tạm thời | The new feature is enabled for the nonce, but it might be disabled in the future. (Tính năng mới chỉ được bật tạm thời, nhưng có thể sẽ bị tắt trong tương lai.) |
For the moment | Trong lúc này | Let’s focus on this task for the moment, and then we can discuss other priorities. (Hãy tập trung vào công việc này trong lúc này, sau đó chúng ta có thể thảo luận về các vấn đề ưu tiên khác.) |
For the short term | Trong khoảng thời gian ngắn | The changes are for the short term, we’ll reassess the situation in a few months. (Những thay đổi này chỉ là trong thời gian ngắn, chúng ta sẽ đánh giá lại tình hình trong vài tháng.) |
For the interval | Trong khoảng thời gian đó | The website will be down for the interval while we perform necessary updates. (Trang web sẽ ngưng hoạt động trong khoảng thời gian đó trong khi chúng tôi thực hiện các cập nhật cần thiết.) |
Briefly | Tạm thời | We’ll be closing the office briefly for a staff meeting. (Chúng tôi sẽ tạm thời đóng cửa văn phòng để có cuộc họp nhân sự.) |
For a spell | Một thời gian | Let’s postpone the decision for a spell and gather more information. (Hãy trì hoãn quyết định một thời gian và thu thập thêm thông tin.) |
Thành ngữ tiếng Anh về thời gian
- Time flies when you’re having fun: Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui.
- Better late than never: Muộn còn hơn là không.
- A race against time: Cuộc đua với thời gian.
- All in good time: Tất cả sẽ diễn ra đúng lúc.
- Beat the clock: Vượt qua thời gian.
- Ahead of one’s time: Tiên đoán trước thời đại.
- In the nick of time: Đúng lúc, đúng khoảnh khắc.
- Time is money: Thời gian là vàng bạc.
- Make up for lost time: Bù đắp thời gian đã mất.
- In the long run: Trong tương lai, sau một khoảng thời gian dài.
- Time and tide wait for no man: Thời gian và thủy triều không chờ đợi ai.
- Once in a blue moon: Rất hiếm khi, không thường xuyên.
- The eleventh hour: Phút chót.
- Time will tell: Thời gian sẽ làm rõ.
- A matter of time: Chỉ là vấn đề thời gian.
- Against the clock: Đấu tranh với thời gian, làm việc gấp rút để kịp deadline.
- In the blink of an eye: Trong một cái chớp mắt, rất nhanh chóng.
- Time is of the essence: Thời gian quan trọng, cần phải hành động ngay lập tức.
- Time on your hands: Có nhiều thời gian rảnh rỗi, không bận rộn.
- The sands of time: Biểu tượng cho sự trôi qua của thời gian, thường được sử dụng để diễn đạt về sự lão hóa hoặc thay đổi.
- Ahead of time: Trước thời gian dự kiến.
- Behind the times: Lạc hậu, không đồng bộ với xu hướng hiện đại.
- Time flies: Thời gian trôi nhanh, thường dùng khi nói về việc không nhận ra đã qua nhiều thời gian.
- Time and tide wait for no man: Thời gian và dòng nước biển không chờ đợi ai, nói về sự không ngừng tiến triển của thời gian.
- In the fullness of time: Vào thời điểm thích hợp, khi mọi điều kiện đã sẵn sàng.
Xem thêm:
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc về for the time being là gì. Hy vọng rằng IELTS Cấp Tốc có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ chỉ thời gian for the time being. Đừng quên theo dõi mục Blog để biết thêm nhiều cụm từ thú vị khác nhé!