Prevent là cấu trúc câu dùng để thể hiện sự ngăn cản, ngăn chặn một hành động nào đó. Vậy prevent được sử dụng như thế nào? Nên sử dụng Prevent to V hay Ving? Và sự khác biệt giữa prevent và avoid là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của IELTS Cấp Tốc để được bật mí nhé!
Nội dung chính
Prevent là gì?
Prevent: to stop somebody from doing something; to stop something from happening. Có nghĩa là ngăn chặn ai đó làm điều gì đó; để ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Các từ loại của prevent:
- Prevent /prɪˈvent/: Ngăn chặn
- Prevention /prɪˈven·ʃən/ (N): Sự ngăn chặn
- Preventable/prɪˈven·tə·bəl/ (adj): Có thể phòng ngừa được
- Preventive /prɪˈven.t̬ɪv/ (N,adj): Phòng ngừa, dự phòng
Ví dụ:
- She takes vitamins regularly to prevent illness during flu season. (Cô uống vitamin thường xuyên để phòng bệnh trong mùa cúm.)
- Wearing a seatbelt can help prevent serious injuries in a car accident. (Thắt dây an toàn có thể giúp ngăn ngừa thương tích nghiêm trọng khi xảy ra tai nạn ô tô.)
- Public health campaigns aim to prevent the spread of infectious diseases in the community. (Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.)
- The teacher prevented the students from cheating on the test. (Giáo viên ngăn cản học sinh gian lận trong bài kiểm tra.)
Prevent from là gì?
Prevent from có nghĩa là ngăn chặn ai/cái gì khỏi ai/điều gì. Cụm này thường được sử dụng để diễn tả việc ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc để đảm bảo rằng điều gì đó không xảy ra. Đây là cấu trúc thường được dùng:
S + prevent + somebody/something + from + V-ing |
Ví dụ:
- She prevents her children from watching too much TV. (Cô ngăn cản con mình xem TV quá nhiều.)
- John prevents the broken vase from falling on Mary. (John ngăn chiếc bình vỡ rơi vào người Mary.)
- The new law prevents companies from polluting the environment. (Luật mới ngăn chặn các công ty gây ô nhiễm môi trường.)
Các cấu trúc prevent trong tiếng Anh
Prevent + giới từ
S + prevent + somebody/something + from + V-ing |
Ý nghĩa: Ngăn chặn ai/cái gì khỏi ai/điều gì
Ví dụ:
- The parents prevented their children from going out at night. (Cha mẹ ngăn cản con cái họ đi chơi vào ban đêm.)
- The lifeguard prevented the swimmer from drowning. (Nhân viên cứu hộ đã ngăn người bơi khỏi chết đuối.)
- The fire department prevented the fire from destroying the building. (Lực lượng cứu hỏa đã ngăn chặn ngọn lửa phá hủy tòa nhà.)
- The security system prevented the burglars from entering the house. (Hệ thống an ninh đã ngăn chặn kẻ trộm đột nhập vào nhà.)
Prevent + verb
S + prevent + somebody/something + doing something |
Ý nghĩa: Ngăn chặn ai/ cái gì khỏi việc gì đó.
Ví dụ:
- She used a password to prevent her siblings from accessing her personal files. (Cô đã sử dụng mật khẩu để ngăn anh chị em truy cập vào hồ sơ cá nhân của mình.)
- The warning signs are there to prevent people from entering the construction site. (Có biển cảnh báo để ngăn người dân vào công trường.)
- Regular exercise and a healthy diet can prevent people from gaining excess weight. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn cản mọi người tăng cân quá mức.)
- The police prevented the protesters from entering the restricted area. (Cảnh sát ngăn cản người biểu tình tiến vào khu vực cấm.)
Prevent trong câu bị động
Prevent from
Active: S + prevent + somebody/something + from + V-ing Passive: S + be + prevented + somebody/something + from + V-ing + by O |
Ví dụ:
- Câu chủ động: The security guard prevented the thief from stealing the jewelry.
→ Câu bị động: The thief was prevented from stealing the jewelry by the security guard.
- Câu chủ động: The fence prevented the animals from escaping.
→ Câu bị động: The animals were prevented from escaping by the fence.
- Câu chủ động: The construction site’s noise prevented me from focusing on my work.
→ Câu bị động: I was prevented from concentrating on my work by the noise from the construction site.
Prevent doing
Active: S + prevent + O Passive: S + be + prevented + by O |
Ví dụ:
- Câu chủ động: The teacher’s strict rules prevented the students from talking in class.
→ Câu bị động: The students were prevented from talking in class by the teacher’s strict rules.
- Câu chủ động: The pandemic prevented people from traveling to other countries.
→ Câu bị động: People were prevented from traveling to other countries by the pandemic.
Prevent trong câu tường thuật
Direct speech: Do not + V… (Đừng làm gì…) Indirect speech: S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…) |
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: My dad said: “Do not use your phone while eating.”
→ Câu gián tiếp: My dad prevented me from using my phone while eating.
- Câu trực tiếp: My mom said: “Do not hang out at night.”
→ Câu gián tiếp: My mom prevented me from hanging out at night.
- Câu trực tiếp: The teacher said: “Do not play outside in the rain.”
→ Câu gián tiếp: The teacher prevented the student from playing outside in the rain.
Xem thêm:
Prevent to V hay Ving?
Từ những chia sẻ trên, ta thấy rằng prevent đi với Ving nhằm diễn tả sự ngăn cản làm việc gì đó.
Ví dụ:
- The tiredness prevented the students from paying attention in class. (Sự mệt mỏi khiến học sinh không thể tập trung chú ý trong giờ học.)
- Using antivirus software can prevent malware from infecting your computer. (Sử dụng phần mềm chống vi-rút có thể ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào máy tính của bạn.)
- The prisoners were prevented from escaping by the guards. (Các tù nhân đã bị lính canh ngăn cản trốn thoát.)
- The fear of heights prevented the woman from going up the ladder. (Nỗi sợ độ cao đã ngăn cản người phụ nữ leo lên thang.)
- Turning off the lights when you leave a room can prevent energy wastage. (Tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng có thể tránh lãng phí năng lượng.)
Các từ/cụm từ liên quan đến Prevent
Từ/cụm từ đồng nghĩa với prevent
S + forbid + sb + to V: to order somebody not to do something; to order that something must not be done
Có nghĩa là ra lệnh cho ai đó không làm điều gì đó; ra lệnh không được làm việc gì đó
Ví dụ:
- The school forbids students to use their phones in class. (Nhà trường cấm học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.)
- The sign on the door forbids visitors to enter without permission. (Biển hiệu trên cửa cấm du khách vào mà không được phép.)
- The law forbids people to smoke in public buildings. (Luật pháp cấm mọi người hút thuốc trong các tòa nhà công cộng.)
- The teacher forbids students to leave the classroom without permission. (Giáo viên cấm học sinh rời khỏi lớp học mà không được phép.)
- The restaurant forbids customers to bring their own food and drinks. (Nhà hàng cấm khách hàng mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.)
Hinder somebody/something from something/doing something.
Có nghĩa là cản trở ai/cái gì khỏi việc gì/làm việc gì.
Ví dụ:
- The heavy traffic hindered us from reaching the airport on time. (Giao thông dày đặc đã cản trở chúng tôi khỏi việc đến sân bay đúng giờ.)
- The lack of funds can hinder a small business from expanding. (Sự thiếu hụt về nguồn tài chính có thể cản trở một doanh nghiệp nhỏ khỏi việc mở rộng.)
- Bad weather often hinders farmers from planting crops. (Thời tiết xấu thường làm người nông dân khó khăn trong việc trồng cây.)
- Technical issues hindered the team from completing the project on schedule. (Vấn đề kỹ thuật đã cản trở nhóm từ việc hoàn thành dự án đúng tiến độ.)
- A lack of motivation can hinder students from achieving their academic goals. (Thiếu động lực có thể làm ngăn cản học sinh khỏi việc đạt được mục tiêu học tập của họ.)
Deter somebody from something/doing something
Có nghĩa là ngăn cản ai đó khỏi việc gì/làm việc gì đó.
Ví dụ:
- Strict regulations on pollution deter industries from polluting the environment. (Các quy định nghiêm ngặt về ô nhiễm ngăn cản các ngành công nghiệp khỏi việc gây ô nhiễm môi trường.)
- The threat of severe weather conditions deterred us from going on a hiking trip. (Sự đe dọa về điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã ngăn cản chúng tôi khỏi việc thực hiện chuyến dã ngoại.)
- The warning about the dangers of smoking should deter people from starting the habit. (Lời cảnh báo về nguy cơ của hút thuốc nên ngăn cản người ta khỏi việc bắt đầu thói quen này.)
- The possibility of damaging the environment should deter individuals from littering. (Khả năng gây hại cho môi trường nên ngăn cản cá nhân khỏi việc vứt rác bừa bãi.)
Từ trái nghĩa với prevent
- Allow = Permit: Cho phép
- Encourage: Khuyến khích
- Promote: Đẩy mạnh, thúc đẩy
- Facilitate: Tạo điều kiện thuận lợi
- Enable: Kích hoạt, cho phép
- Support = Assist: Hỗ trợ
- Aid: Giúp đỡ
- Foster: Thúc đẩy, phát triển
Cụm từ đi với cấu trúc Prevent
Be aimed at preventing something: mục đích ngăn chặn một cái gì đó
Ví dụ:
- The new public health campaign is aimed at preventing the spread of infectious diseases. (Chiến dịch sức khỏe cộng đồng mới nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)
- The security measures are aimed at preventing terrorist attacks. (Các biện pháp an ninh nhằm ngăn chặn các vụ tấn công khủng bố.)
- The new law is aimed at preventing discrimination. (Luật mới nhằm ngăn chặn phân biệt đối xử.)
- The fire alarm is aimed at preventing fires. (Còi báo cháy nhằm ngăn chặn hỏa hoạn.)
- The new security system is aimed at preventing crime. (Hệ thống an ninh mới nhằm ngăn chặn tội phạm.)
Action to prevent something: hành động để ngăn chặn một cái gì đó
Ví dụ:
- The farmers took action to prevent the crops from being destroyed by pests. (Nông dân đã thực hiện hành động để ngăn chặn cây trồng bị phá hủy bởi sâu bệnh.)
- The government took action to prevent the spread of the disease by implementing a lockdown. (Chính phủ đã thực hiện hành động để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh bằng cách thực hiện phong tỏa.)
- The company took action to prevent pollution by investing in renewable energy. (Công ty đã thực hiện hành động để ngăn chặn ô nhiễm bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
- The firefighters took action to prevent the fire from spreading by using water and foam. (Lực lượng cứu hỏa đã thực hiện hành động để ngăn chặn ngọn lửa lan rộng bằng cách sử dụng nước và bọt.)
- The educational campaign is aimed at preventing bullying in schools. (Chiến dịch
- giáo dục nhằm ngăn chặn hành vi bắt nạt trong trường học.)
Measures to prevent something = các biện pháp để ngăn chặn một cái gì đó
Ví dụ:
- The school implemented measures to prevent cheating during exams. (Trường học đã triển khai biện pháp ngăn chặn việc gian lận trong kỳ thi.)
- The company introduced measures to prevent data breaches. (Công ty đã đưa ra biện pháp ngăn chặn việc xâm nhập dữ liệu.)
- The city is taking measures to prevent traffic congestion. (Thành phố đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tắc nghẽn giao thông.)
- The organization advocates for measures to prevent deforestation. (Tổ chức ủng hộ các biện pháp ngăn chặn phá rừng.)
- The community promotes measures to prevent infectious diseases. (Cộng đồng thúc đẩy các biện pháp ngăn chặn các bệnh truyền nhiễm.)
Phân biệt Prevent và Avoid
Với những chia sẻ trên chắc hẳn bạn đã rõ prevent to V hay Ving rồi đúng không? Ngay sau đây, IELTS Cấp Tốc sẽ giúp bạn phân biệt giữa prevent và avoid để vận dụng vào bài tập và giao tiếp thật chính xác.
Prevent | Avoid | |
Giống nhau | – Cả 2 đều dùng để nói đến việc tránh để không xảy ra – Sau prevent là Ving – Sau avoid cũng là Ving | |
Khác nhau | Ngăn chặn một sự việc hoặc hạn chế tác động xấu. | Tránh xa, không tham gia vào một hành động, sự kiện hoặc tình huống tiêu cực. |
Ví dụ | I prevented the accident by braking in time. → Tôi đã ngăn chặn tai nạn bằng cách phanh kịp thời.) | I avoided the argument by leaving the room. → Tôi đã tránh cuộc cãi vã bằng cách rời khỏi phòng.) |
Tham khảo:
Bài tập vận dụng cấu trúc prevent
Bài tập 1: Hoàn thành các câu bằng cách điền prevent hoặc avoid
- We should eat a healthy diet to ________ heart disease.
- I ________ going to the dentist because I’m afraid of needles.
- The government ________ the spread of the virus by imposing a lockdown.
- I ________ getting lost in the city by using a map.
- The company ________ the accident by installing safety equipment.
- I ________ getting a speeding ticket by driving the speed limit.
- The doctor ________ the patient from getting any worse by prescribing antibiotics.
- I ________ going out in the rain because I don’t want to get wet.
- The government ________ the war by negotiating a peace treaty.
- I ________ talking to my ex because I’m still not over her.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng động từ prevent
- I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
- The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.
- The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
- Susie couldn’t eat more candies because her mother said no.
- My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.
Đáp án
Bài tập 1:
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
Bài tập 2:
- The darkness will prevent us from going too far into the forest.
- The rule prevents the students from cheating.
- The contract prevents me from telling you anything about this information.
- Susie’s mother prevented her from eating more candies.
- The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.
Thông qua bài viết trên, IELTS Cấp Tốc cung cấp các kiến thức liên quan đến prevent và giải đáp sử dụng prevent to V hay Ving. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn trong quá trình làm bài tập cũng như vận dụng trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi các bài viết mới về chủ đề ngữ pháp khác tại chuyên mục Học IELTS để nâng cao kiến thức của bạn.