Ngoài động từ can, bạn còn có thể sử dụng cấu trúc be able to để diễn tả khả năng làm gì đó trong tiếng Anh. Cấu trúc be able to nghĩa là có thể và thường xuất hiện trong các bài thi. Vậy be able to là gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc học cách dùng be able to và ví dụ cụ thể qua bài viết này.
Nội dung chính
Be able to là gì?
Be able to là cấu trúc trong tiếng Anh mang nghĩa là có thể, có khả năng làm gì đó. Be able to được sử dụng trong tất cả các thì của tiếng Anh trong khi can chỉ có dạng can và could. Be able to thường diễn tả những khả năng tạm thời.
Ví dụ:
- I am able to play the piano today because my hand is not hurt anymore. (Tôi có thể chơi piano hôm nay vì tay tôi không còn bị đau nữa.)
- I was able to finish the project on time. (Tôi có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Cấu trúc be able to trong Tiếng Anh
Dạng khẳng định
Câu khẳng định của cấu trúc be able to trong Tiếng Anh có thể sử dụng theo công thức sau:
S + be (chia) + able to + V |
Ví dụ:
- She is able to speak four languages. (Cô ấy có thể nói được bốn thứ tiếng.)
- They will be able to travel around the world after the pandemic. (Họ sẽ có thể du lịch vòng quanh thế giới sau đại dịch.
Dạng phủ định
Dạng phủ định của cấu trúc be able to sẽ được chia theo công thức sau:
S + be (chia) + not able to + V hoặc S + be (chia) + unable to + V |
Ví dụ:
- He is not able to play soccer because of his injury. (Anh ấy không thể chơi bóng đá vì chấn thương.)
- She was unable to attend the meeting yesterday. (Cô ấy không thể tham gia cuộc họp hôm qua.)
Dạng nghi vấn
Muốn dùng dạng nghi vấn của be able to, hãy áp dụng công thức sau:
Be (chia) + S + able to + V? |
Ví dụ:
- Are you able to help me with this problem? (Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?)
- Was he able to pass the exam? (Anh ấy có thể vượt qua kỳ thi không?)
Phân biệt cách dùng be able to và can/could
Be able to | Can | Could | |
Cách dùng | Be able to được dùng để diễn tả khả năng tạm thời, cụ thể của một người hay một vật trong một hoàn cảnh đặc biệt. Be able to thường diễn tả những khả năng mới xuất hiện hoặc đã biến mất. | Can được dùng để diễn tả khả năng cố định, chung chung của một người hay một vật có được theo thời gian. Can cũng có thể được dùng để diễn tả sự cho phép, yêu cầu, đề nghị hoặc sự việc có thể xảy ra. | Could là quá khứ của can, nhưng cũng có thể được dùng để diễn tả khả năng có điều kiện trong hiện tại hoặc tương lai. Could cũng có thể được dùng để diễn tả sự lịch sự, nhã nhặn, mong muốn hoặc sự việc không chắc chắn |
Cấu trúc | (+) S + to be + able to + V (-) S + to be + not able to + V (?) Be + S + able to + V? | (+) S + can + V(Inf) + O (-) S + can’t + V(Inf) + O (?) Can + S + V(Inf) + O? | (+) S + could + V(Inf) + O (-) S + couldn’t + V(Inf) + O (?) Could + S + V(Inf) + O? |
Ví dụ | They will be able to see the stars tonight if the sky is clear. (Họ sẽ có thể nhìn thấy những ngôi sao tối nay nếu bầu trời trong xanh.) | You can use my laptop if you need it. (Bạn có thể sử dụng máy tính xách tay của tôi nếu bạn cần.) | She could play the guitar when she was a child. (Cô ấy có thể chơi đàn ghi ta khi cô ấy còn nhỏ.) |
Xem thêm:
Những lưu ý khi dùng be able to là gì?
Khi sử dụng cấu trúc be able to, bạn hãy lưu ý về mặt ý nghĩa và ngữ pháp.
- Về mặt ý nghĩa: Dùng can cho những kỹ năng có được theo thời gian và mang tính cố định. Ngược lại, dùng be able để nói những khả năng tạm thời, cụ thể hơn.
Ví dụ:
- She can play the violin very well. She has been practicing for 10 years. (Cô ấy có thể chơi violin rất giỏi. Cô ấy đã luyện tập được 10 năm.)
- I am able to run faster than usual today because I had a good sleep last night. (Tôi có thể chạy nhanh hơn bình thường vì hôm qua tôi đã ngủ rất ngon.)
- Về mặt ngữ pháp, tùy vào thì mà bạn sẽ chia be ở các dạng khác nhau:
Nguyên thể (infinitive) | be able to |
Trong thì hiện tại (present tenses) | is/are/am able to |
Trong thì quá khứ (past tenses) | was/were able to |
Quá khứ phân từ (past participle) | been able to |
Bài tập vận dụng cấu trúc be able to
Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây
1/ She was able to speaking three languages when she was a child.
2/ He can’t able to finish his homework yesterday.
3/ They will be able to travel around the world last year.
4/ If I have more time, I am able to learn more languages.
5/ He is not able to play soccer because he is very good at it.
6/ She is able to play the piano very well. She has been practicing for two months.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1/ I ____ able to swim very fast because I have been training for a long time.
- am
- is
- be
2/ She was able to _____ a good grade on the test because she studied hard.
- getting
- get
- got
3/ They ____ able to graduate from college next year if they pass all their courses.
- will be
- won’t be
- will are
4/ He is ____ able to drive a car because he doesn’t have a license.
- doesn’t
- not
- didn’t
5/ Are you able ______ Vietnamese food?
- cooking
- cook
- to cook
6/ I ______ write a poem in English. Do you want to see it?
- can
- could
- am able to
Đáp án
Bài tập 1
- Speaking → speak
- Can’t → is not
- Will be able to → were able to
- Am able to → will be able to
- Is not able to → cannot
- Is able to → can
Bài tập 2
- A
- B
- A
- B
- B
- C
Hy vọng qua bài viết trên, bạn có thể hiểu rõ be able là gì. Đây là cấu trúc rất phổ biến trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Hãy cùng IELTS Cấp Tốc học thêm các cấu trúc ngữ pháp thông dụng mỗi ngày tại chuyên mục ngữ pháp nhé!