Phrasal Verbs là những động từ đặc biệt gồm một động từ động từ và một giới từ (hoặc trạng từ) đi kèm, tạo thành một cụm từ có nghĩa khác so với ý nghĩa của từ gốc. Đây là một trong những phần kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Anh. Ngày hôm nay, bạn hãy cùng IELTS Cấp tốc khám phá về các phrasal verbs với “go” nhé!
Nội dung chính
Phrasal verbs với go thường gặp
“Go” trong tiếng Anh là một động từ, mang nghĩa là “đi”. Động từ này không đa dạng về nghĩa nhưng nó có thể kết hợp với nhiều giới từ, tạo nên các phrasal verbs với “Go” và mang rất nhiều nghĩa khác nhau.
Dưới đây là một số phrasal verbs với go thường gặp mà IELTS Cấp tốc đã tổng hợp.
Phrasal Verb | Nghĩa |
Go on | Tiếp tục, xảy ra, hoặc làm tiếp một việc sau khi đã hoàn thành xong một việc gì đó |
Go away | Biến mất hoặc rời đi, được dùng khi người nói muốn ai đó/cái gì rời đi hay biến mất |
Go back | Quay lại hoặc trở về một nơi hoặc thời điểm trước đó |
Go out | Ra ngoài, đi chơi, ra khỏi cái gì đó, mất điện |
Go up | Tăng lên (về giá trị), đi lên, được công nhận hoặc được thừa nhận |
Go off | Nổ, kết thúc, ngừng hoạt động, khiến ai đó nổi giận |
Go over | Ghé thăm, xem xét, đi qua hoặc trải qua địa điểm nào đó |
Go for | Chọn lựa, hướng tới, cố gắng đạt được điều gì đó, tấn công, đạt được điều gì đó |
Go through | Vượt qua, trải qua điều gì đó (thường mang nghĩa khó khăn, tiêu cực) |
Go along with | Đồng thuận, tuân theo ý kiến của ai đó |
Go after | Theo đuổi, săn đuổi điều gì đó, hoặc cố gắng đạt điều gì đó |
Go under | Thất bại, phá sản, bị chôn vùi che lấp bởi thứ gì đó, bị áp lực |
Ví dụ của phrasal verbs với go
Phrasal verb | Ví dụ |
Go on | Xảy ra:What’s going on here? (Điều gì đang diễn ra ở đây thế?)Tiếp tục:The movie was so interesting that we didn’t want it to go on. (Bộ phim thú vị đến mức chúng tôi không muốn nó kết thúc.) |
Go away | Rời đi:Please go away and leave me alone. (Xin hãy đi xa và để tôi yên.)Biến mất:The noise from the construction site eventually went away. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng cuối cùng đã biến mất.) |
Go back | Trở về, quay về:I want to go back to my hometown and visit my family. (Tôi muốn quay lại quê hương và thăm gia đình.)Let’s go back to the original plan and start over. (Hãy quay lại kế hoạch ban đầu và bắt đầu lại từ đầu.) |
Go out | Ra ngoài:Let’s go out for lunch. (Hãy đi ra ngoài ăn bữa trưa nay.)Mất điện:The power suddenly went out in the entire neighborhood. (Điện bất ngờ bị tắt ở toàn bộ khu phố.) |
Go up | Tăng lên:The temperature is going up, so it’s getting warmer outside. (Nhiệt độ đang tăng, nên ngoài trời đang trở nên ấm hơn.)Đi lên:The elevator is broken, so we’ll have to go up the stairs. (Thang máy hỏng, vì vậy chúng ta sẽ phải đi bộ lên cầu thang.) |
Go off | Nổ:The fire alarm went off, and everyone had to evacuate the building. (Còi báo cháy đã nổ, và mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà.)Dừng hoạt động:My computer went off, and I had to restart it. (Máy tính của tôi bị ngừng hoạt động, và tôi phải khởi động lại.) |
Go over | Kiểm tra:Please go over your report before submitting it. (Hãy kiểm tra lại báo cáo của bạn trước khi nộp.)Đi qua:Let’s go over the main points of the presentation. (Hãy đi qua các điểm chính của bài thuyết trình.) |
Go for | Chọn:I think I’ll go for the seafood pasta. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn mì hải sản.)Cố gắng:The team is going for the championship title this year. (Đội bóng đang cố gắng giành được danh hiệu vô địch năm nay.) |
Go through | Trải qua:She went through a difficult period after losing her job. (Cô ấy trải qua một giai đoạn khó khăn sau khi mất việc làm.)The team went through a rigorous training program before the competition. (Đội đã trải qua một chương trình huấn luyện khắc nghiệt trước cuộc thi.) |
Go along with | Đồng thuận:I think your proposal is reasonable, and I’m willing to go along with it. (Tôi nghĩ đề xuất của bạn là hợp lý và tôi sẵn lòng đồng ý với nó.)The two musicians go along with each other perfectly during their performance. (Hai nhạc sĩ hòa hợp hoàn hảo với nhau trong suốt buổi biểu diễn.) |
Go after | Đuổi theo:The detective is going after the suspect in the robbery case. (Thám tử đang theo đuổi nghi phạm trong vụ cướp.)Theo đuổi:She decided to go after her dreams and pursue a career in acting. (Cô ấy quyết định theo đuổi giấc mơ và theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.) |
Go under | Chìm:The boat hit a rock and went under. (Chiếc thuyền đâm vào một tảng đá và chìm xuống dưới nước.)Bị áp lực:I feel like I’m going under with all the work and responsibilities. (Tôi cảm thấy như đang bị áp lực bởi công việc và trách nhiệm.) |
Lưu ý rằng, những ví dụ bên trên và cách sử dụng của các phrasal verbs có thể thay đổi theo từng nghĩa cảnh.
Xem thêm:
Bài tập vận dụng phrasal verb với go
Chọn đáp án đúng để hoàn thành những câu được cho dưới đây:
- I need to __________ my car before the long road trip.
a) go up
b) go off
c) go over
d) go for
- The teacher asked the students to __________ the assignment by the end of the week.
a) go away
b) go after
c) go through
d) go in
- The concert __________ smoothly without any technical issues.
a) went after
b) went off
c) went up
d) went over
- She decided to __________ her dreams of becoming a professional dancer.
a) go up
b) go along with
c) go after
d) go for
- The old building will __________ to make room for a new shopping mall.
a) go off
b) go back
c) go under
d) go out
- The athletes have to __________ a strict training regimen to prepare for the competition.
a) go after
b) go under
c) go through
d) go up
- I can’t __________ the loud music coming from the neighbor’s house.
a) go off
b) go on
c) go out
d) go away
- He decided to __________ his job and start his own business.
a) go away
b) go after
c) go out
d) go for
Đáp án
- c) go over
- c) go through
- b) went off
- c) go after
- c) go under
- c) go through
- b) go on
- b) go after
Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Tổng kết
Bài viết trên là tổng hợp những “phrasal verbs với go” phổ biến và thông dụng nhất kèm theo ví dụ và bài tập. IELTS Cấp tốc hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn có những kiến thức mới và cái nhìn toàn diện hơn về “phrasal verbs với go”. Chúng mình sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.