Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – Tổng hợp

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
16.04.2021

Quản trị kinh doanh là ngành học được rất nhiều người chọn học. Song song với độ HOT đó là sự cạnh tranh khốc liệt để xin được việc ở ngành này. Chính vì thế, kỹ năng tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh.

Hôm nay, ieltscaptoc.com.vn sẽ giải đáp những thắc mắc đó của bạn về tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh. Đồng thời mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất của chuyên ngành này.

1. Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh?

Thuận tiện khi giao tiếp

Lĩnh vực quản trị buôn bán rất mở với một số thời cơ hợp tác quốc tế. Chỉ khi có vốn tiếng Anh ổn thì bạn mới nắm bắt được một số thời cơ đó.

Hữu ích dưới quá trình học tập

Chắc chắn khi học tại giảng đường, bạn sẽ thấy nhiều tài liệu tham khảo bằng tiếng Anh. Đó có thể là một số cuốn giáo trình hay sách share kinh nghiệm. Khi vốn từ vựng khó khăn nghĩa là bạn đã chứa qua nhiều nguồn học tập bổ ích rồi đấy.

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

Làm luận văn và lấy bằng

Chắc chắn rồi, một số trường đại học hiện tại đều bắt buộc chuẩn tiếng Anh đầu ra nhất định. Hơn nữa nhiều chương trình học hệ chất lượng đắt hay chuẩn quốc tế cũng bắt buộc làm luận văn tốt nghiệp bằng tiếng Anh.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Nhiều thời cơ làm việc hơn

Là một nhà quản trị sẽ bắt buộc bạn phải kết nối được với một số nhân viên của mình. Nếu dưới một tổ chức đa đất nước thì sao? Mỗi nhân viên đều cần vốn tiếng Anh để bàn luận công việc với đồng nghiệp và lãnh đạo. Vì thế nhiều vị trí quyến rũ với mức lương quyến rũ đều bắt buộc ứng viên có trình độ tiếng Anh tốt. Hãy phấn đấu học để không chứa qua một số thời cơ tốt này nhé.

2. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh hiệu quả

  • Học được nhiều từ vựng
  • Hiểu một số dòng câu thường gặp
  • Nắm được một số thuật ngữ chuyên môn
  • Thường xuyên đọc báo, nghe tin tức về thị phần bằng tiếng Anh
  • Thường xuyên dùng tiếng Anh để bàn luận với bạn bè hoặc giảng viên

3. Từ vựng về bằng cấp trong ngành quản trị kinh doanh

  • Bachelor of Business Administration: Cử nhân Quản trị Kinh doanh
  • Master of Business Administration: Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
  • Doctor of Business Administration: Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh
  • PhD in Management: Tiến sĩ Quản lý
  • Doctor of Management: Tiến sĩ Quản lý

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

4. Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực kinh tế

Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực kinh tế chủ yếu tập trung chia sẻ những thuật ngữ liên quan đến kinh tế vĩ mô (Macro Economic) và kinh tế vi mô (Micro Economic).

Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh lĩnh vực kinh tế
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh lĩnh vực kinh tế
STTTừ vựngNghĩa
1Abnomal profitLợi nhuận bất thường
2absolute advantageLợi thế tuyệt đối
3BondTrái phiếu
4Business cycleChu kì doanh nghiệp
5Comparative advantageLợi thế cạnh tranh
6Complementary goodsHàng hóa bổ sung
7Deadweight lossĐiểm lỗ vốn
8DeflationGiảm phát
9Diminishing marginal productivity (DMP)Sản phẩm biên tế giảm dần
10Division of labourPhân công lao động
11EquilibriumĐiểm hòa vốn
12Financial marketsThị trường tài chính
13Fiscal policyChính sách tài khóa
14Gross domestic product (GDP)Tổng thu nhập bình quân trên dầu người
15Growth rateTỉ lệ tăng trưởng
16InelasticKhông dao động/ co dãn
17Inferior goodshàng hóa thứ cấp – là loại hàng hóa có số lượng nhu cầu giảm trong khi thu nhập của người tiêu dùng tăng
18InflationLạng phát
19Interest ratesLãi suất
20intermediate goodsHàng hóa trung gian
21Law of demandLuật cung
22Law of supplyLuật cầu
23LiquidityThoái vốn
24Marginal utilityLợi ích cận biên
25MicroeconomicsKinh tế vi mô
26MonetarismChủ nghĩa tiền tệ
27MonopolyĐộc quyền
28needsNhu cầu
29OligopolyThiểu quyền
30Opportunity costChi phí cơ hội
31Opportunity goodsHàng hóa cơ hội
32Price discriminationPhân biệt giá
33Product life cycleChu kỳ sản phẩm
34Recession = DownturnSuy thoái kinh tế
35RevenueDoanh thu
36ScarcityKhan hiếm
37ShortageThiếu hụt
38SpeculationĐầu cơ
39StagflationLạng phát kèm suy thoái
40substitute goodsHàng hóa thay thế
41SurplusDư thừa
42The invisible handHọc thuyết bàn tay vô hình
43Total costTổng chi phí
44Trade barriersRào cản thương mại
45UtilityLợi ích
46VariancePhương Sai
47Velocity of moneyVận tốc tiền tệ
48WantMong muốn

Xem thêm các bài viết:

5. Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực tài chính

STTTừ vựngNghĩa
1Active managementĐầu tư chủ động
2Adjusted gross incomeLợi tức gộp được điều chỉnh
3Alternative minimum taxThuế tối thiểu thay thế
4AmortizationKhấu hao tài sản cố định vô hình
5Annual Percentage RateLãi suất bình quân năm
6Annual Percentage YieldTỷ suất thu nhập năm
7AnnuityTrái phiếu đồng niên
8AppreciationSự gia tăng giá trị
9ArrearsNợ đọng
10Ask priceKhảo giá
11AssetTài sản
12Asset allocationPhân bổ tài sản
13Balance sheetBảng cân đối kế toán
14BankruptcyPhá sản
15Bear marketThị trường giảm sút
16BeneficiaryNgười thụ hưởng
17Bid priceGiá mua vào
18Blue chipCổ phiếu Blue chip
19BondsTrái phiếu
20Book valueGiá trị của một doanh nghiệp trên sổ sách
21Bull marketThị trường tăng tích cực
22Cash flowDòng tiền
23Closing dateĐóng phiên
24CollateralTài sản đảm bảo/thế chấp
25CommissionHoa hồng
26CommoditiesHàng hóa
27Compound interestLãi kép
28CryptocurrencyTiền tệ
29DefaultSự không đủ để chi trả
30DependentPhụ thuộc
31DepreciationGiảm phát
32DiversificationĐa dạng
33DividendsCổ tức
34Dollar-cost averagingGiá trị tb của đồng dollar
35Down paymentTiền trả trước/ đặt cọc
36Emerging marketsThị trường mới nổi
37Employee stock optionsQuyền chọn mua cổ phiếu
38EquityCổ phần
39EscrowTài khoản treo
40Exchange-traded fundQuỹ đầu tư tập thể/ủy thác
41ExemptionMiễn thuế
42Expense ratioTỷ lệ chi phí
43ExposureMức rủi ro
44FiduciaryNgười được ủy thác
45Gross incomeTổng mức thu nhập
46GuarantorBảo kê, bảo vệ
47IndexChỉ mục
48(Roth) Individual retirement accountTài sản hưu trí cá nhân
49Initial public offering (IPO)Phát hành cổ phiếu công khai lần đầu
50LiabilitiesTrách nhiệm pháp lý
51Loan consolidationHợp nhất nợ
52Management feesPhí quản lý
53MarginBiên
54Marginal tax systemThuế suất biên
55Market capitalizationGiá trị vốn hóa thị trường
56Money-market accountTài khoản thị trường tiền tệ
57MortgageThế chấp tài sản
58Mutual fundQuỹ chung
59Net incomeThu nhập ròng
60Net worthMạng lưới
61OverdraftThấu chi
62Passive managementQuản lí thụ động (chiến lược đầu tư bằng sự theo dõi những danh mục đầu tư có
63Penny StocksCổ phiếu penny là cổ phiếu phổ thông của các công ty đại chúng nhỏ giao dịch với giá dưới 5 đô la / cổ phiếu
64Post-tax contributionĐóng góp sau thuế
65Power of attorney (POA)Giấy ủy quyền
66Pre-tax contributionĐóng góp nhuận trước thuế
67PremiumPhần bù
68Price-to-earning (P/E) ratioTỷ lệ giữa giá thị trường và lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần của một công ty
69PrincipalNguyên tắc
70Private loansNợ cá nhân
71ProspectusBáo cáo bạch
72ProxyĐại lý ủy quyền hợp pháp
73RallyMột giai đoạn tăng giá duy trì liên tục của giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ số
74Return on investmentTỷ suất hoàn vốn
75Revolving creditTín dụng quay vòng
76Risk toleranceKhả năng chấp nhận rủi ro
77Robo-adviserTự vấn tài chính tự động
78RolloverĐiều chỉnh tài khoản theo giá mới nhất
79Short sellingBán khống
80Social SecurityAn sinh xã hội
81SpreadLan rộng
81StockCổ phiếu
82Subsidized loanNợ được tài trợ
83Target-date fundQuỹ ngày mục tiêu
84Tax creditTín dụng thuế
85Tax deductionTiền lãi được khấu trừ thuế
86Tax-deferredThuế thu nhập hoàn lãi
87Time horizonThời hạn
88Time-value of moneyGiá trị tiền tệ theo thời gian
89Top-down investingPhương pháp đầu tư từ trên xuống dưới
90TrustLòng tin
91ValuationSự đánh giá, định giá
92VestingQuyền được hưởng
93VolatilitySự dao động
94VolumeTổng lượng giao dịch
95WithholdingThuế nhà thầu nước ngoài
96YieldTỷ suất

>>> Xem ngay: Từ vựng chuyên ngành kế toán

6. Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực marketing

STTTừ vựngNghĩa
1AdvertisingQuảng cáo
2Auction-type pricingĐịnh giá trên cơ sở đấu giá
3BenefitLợi ích
4Brand acceptabilityChấp nhận nhãn hiệu
5Brand awarenessNhận diện thương hiệu
6Brand equityGiá trị nhãn hiệu
7Brand loyaltyTrung thành nhãn hiệu
8Brand markDấu hiệu/dấu ấn của nhãn hiệu
9Brand nameNhãn hiệu/tên hiệu
10Brand preferenceNhãn hiệu ưa thích
11Break-even analysisPhân tích hoà vốn
12Break-even pointĐiểm hoà vốn
13BuyerNgười mua
14By-product pricingĐịnh giá sản phẩm thứ cấp
15Captive-product pricingĐịnh giá sản phẩm bắt buộc
16Cash discountGiảm giá vì trả tiền mặt
17Cash rebatePhiếu giảm giá
18Channel levelCấp kênh
19Channel managementQuản trị kênh phân phối
20ChannelsKênh (phân phối)
21Communication channelKênh truyền thông
22ConsumerNgười tiêu dùng
23CopyrightBản quyền
24CostChi Phí
25CoverageMức độ che phủ (kênh phân phối)
26Cross elasticityCo giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
27CultureVăn hóa
28CustomerKhách hàng
29Customer-segment pricingĐịnh giá theo phân khúc khách hàng
30DeciderNgười quyết định (trong hành vi mua)
31Demand elasticityCo giãn của cầu
32Demographic environmentYếu tố (môi trường) nhân khẩu học
33Direct marketingTiếp thị trực tiếp
34DiscountGiảm giá
35Discriminatory pricingĐịnh giá phân biệt
36Distribution channelKênh phân phối
37Door-to-door salesBán hàng đến tận nhà
38Dutch auctionĐấu giá kiểu Hà Lan
39Early adopterNhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
40Economic environmentYếu tố (môi trường) kinh tế
41End-userNgười sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
42English auctionĐấu giá kiểu Anh
43Evaluation of alternativesĐánh giá phương án
44ExchangeTrao đổi
45Exclusive distributionPhân phối độc quyền
46FranchisingChuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
47Functional discountGiảm giá chức năng
48GatekeeperNgười gác cửa(trong hành vi mua)
49Geographical pricingĐịnh giá theo vị trí địa lý
50Going-rate pricingĐịnh giá theo giá thị trường
51Horizontal conflictMâu thuẫn hàng ngang
52Image pricingĐịnh giá theo hình ảnh
53Income elasticityCo giãn (của cầu) theo thu nhập
54InfluencerNgười có sức ảnh hưởng
55Group pricingĐịnh giá theo nhóm hưởng
56Information searchTìm kiếm thông tin
57InitiatorNgười khởi đầu
58InnovatorNhóm (khách hàng) đổi mới
59Intensive distributionPhân phối đại trà
60Internal record systemHệ thống thông tin nội bộ
61LaggardNhóm (khách hàng) lạc hậu
62Learning curveHiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
63List priceGiá niêm yết
64Location pricingĐịnh giá theo vị trí và không gian mua
65Long-run Average Cost –LACChi phí trung bình trong dài hạn
66Loss-leader pricingĐịnh giá lỗ để kéo khách
67Mail questionnairePhương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
68Market coverageMức độ che phủ thị trường
69MarketingTiếp thị
70Marketing channelKênh tiếp thị
71Marketing conceptQuan điểm tiếp thị
72Marketing decision support systemHệ thống hỗ trợ ra quyết định
73Marketing information systemHệ thống thông tin tiếp thị
74Marketing intelligenceTình báo tiếp thị
75Natural environmentYếu tố (môi trường) tự nhiên
76NeedNhu cầu
77NetworkMạng lưới
78NewtaskMua mới
79Marketing mixTiếp thị hỗn hợp
80Marketing researchNghiên cứu tiếp thị
81Markup pricingĐịnh giá cộng lời vào chi phí
81Mass-customization marketingTiếp thị cá thể hóa theo số đông
82Mass-marketingTiếp thị đại trà
83Middle majorityNhóm(khách hàng) số đông
84Modified rebuyMua lại có thay đổi
85MRO-Maintenance Repair OperatingSản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
86Multi-channel conflictMâu thuẫn đa cấp
87ObservationQuan sát
88OEM – Original Equipment ManufacturerNhà sản xuất thiết bị gốc
89Optional- feature pricingĐịnh giá theo tính năng tùy chọn
90PackagingĐóng gói
91Perceived – value pricingĐịnh giá theo giá trị nhận thức
92Personal interviewingPhỏng vấn trực tiếp
93Physical distributionPhân phối vật chất
94Quantity discountGiảm giá cho số lượng mua lớn
95QuestionnaireBảng câu hỏi
96PlacePhân phối
97Political-legal environmentYếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
98PositioningĐịnh vị
99Post-purchase behaviorHành vi sau mua
100PriceGiá
101Price discountGiảm giá
102Price elasticityCo giãn (của cầu) theo giá
103Primary dataThông tin sơ cấp
104Problem recognitionNhận diện vấn đề
105ProductSản phẩm
106Product ConceptQuan Điểm trọng sản phẩm
107Product-building pricingĐịnh giá trọn gói
108Product-form pricingĐịnh giá theo hình thức sản phẩm
109Production conceptQuan Điểm trọng sản xuất
110Product-line pricingĐịnh giá theo họ sản phẩm
111Product-mix pricingĐịnh giá theo chiến lược sản phẩm
112Product-variety marketingTiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
113PromotionChiêu thị
114Promotion pricingĐánh giá khuyến mãi
115Public RelationQuan hệ cộng đồng
116Pull StrategyChiến lược(tiếp thị) kéo
117Purchase decisionQuyết định mua
118PurchaserNgười mua(trong hành vi mua)
119Push StrategyChiến lược tiếp thị đẩy
120Relationship marketingTiếp thị dựa trên quan hệ
121Research and Development (R & D)Nguyên cứu và phát triển
122RetailerNhà bán lẻ
123Sales conceptQuan điểm trọng bán hàng
124Sales information systemHệ thống thông tin bán hàng
125Sales promotionKhuyến mãi
126SatisfactionSự thỏa mãn
127Sealed-bid auctionĐấu giá kín
128Seasonal discountGiảm giá theo mùa
129Target marketThị trường mục tiêu
130Target marketingTiếp thị mục tiêu
131Target-return pricingĐịnh giá theo lợi nhuận mục tiêu
132Task environmentMôi trường tác nghiệp
133Technological environmentYếu tố (môi trường) công nghệ.
134Secondary dataThông tin thứ cấp
135SegmentPhân khúc
136Segmentation(Chiến lược) phân khúc thị trường
137Selective attentionChú ý có chọn lọc (yếu tố nhận thức của khách hàng về sản phẩm)
138Selective distortionGiải mã có chọn lọc
139Selective distributionPhân phối sàn lọc
140Selective retentionGhi nhớ có chọn lọc
141Service channelKênh dịch vụ
142Short-run Average Cost –SACChi phí trung bình trong ngắn hạn
143Social –cultural environmentYếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
144Social marketing conceptQuan điểm tiếp thị xã hội
145Special-event pricingĐịnh giá cho những sự kiện đặc biệt
146Straight rebuyMua lại trực tiếp
147SubcultureVăn hóa phụ
148SurveyKhảo sát
149trade cycleChu kỳ đặt hàng và trả tiền
150Timing pricingĐịnh giá theo thời điểm mua
151TrademarkNhãn hiệu đăng ký
152TransactionGiao dịch
153Two-part pricingĐịnh giá hai phần
154Survival objectiveMục tiêu tồn tại
155UserNgười sử dụng
156ValueGiá trị
157Value pricingĐịnh giá theo giá trị
158Vertical conflictMâu thuẫn hàng dọc
159WantMong muốn
160WholesalerNhà bán sỉ

Xem ngay bài viết: 570 từ vựng Academic Word List for IELTS – Tải miễn phí

7. Những cụm từ tiếng Anh thường dùng trong ngành quản trị kinh doanh

Học tiếng Anh không nên học đơn lẻ, mà nên học theo những cụm từ, tình huống có liên quan đến thì mới nhớ lâu và đạt hiệu quả. Dưới đây là một vài cụm từ mà ieltscaptoc.com.vn gợi ý cho bạn.

Những cụm từ tiếng Anh thường dùng trong ngành quản trị kinh doanh
Những cụm từ tiếng Anh thường dùng trong ngành quản trị kinh doanh
  • To loan for someone (v): Cho ai vay
  • To raise a loan = To secure a loan (v): Vay nợ.
  • To incur debt (v): Mắc nợ
  • To incur (v): Chịu, gánh, bị (tổn thất, chi phí, tránh nhiệm)
  • To apply for a plan (v): Làm đơn xin vay
  • To incur losses (v): Chịu tổn thất
  • To incur punishment (v): Chịu phạt
  • To incur a penalty (v): Chịu phạt
  • To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm
  • To incur expenses (v): Chịu chi phí, chịu phí tổn

8. Các từ viết tắt thường gặp trong kinh doanh

  • B2B – Business to Business: Loại hình kinh doanh giữa các công ty.
  • B2C – Business to Consumer: Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối.
  • CAO – Chief Accounting Officer: Kế toán trưởng.
  • CEO – Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành.  
  • CFO – Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính.
  • CMO – Chief Marketing Officer: Giám đốc tiếp thị.
  • CSO – Chief Security Officer: Người đứng đầu các dịch vụ bảo vệ.
  • CRM – Customer Relationship Management: Quản lý quan hệ khách hàng.
  • EXP – Export: Xuất khẩu.
  • GDP – Gross Domestic Product: Tổng sản phẩm quốc nội.
  • HR – Human Resources: Quản trị Nhân sự.
  • HQ – Head Quarters: Tổng giám đốc của công ty.
  • IR – Interest Rate: Lãi suất.
  • LLC – Limited Liability Company: Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • NDA – Non-Disclosure Agreement: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin.
  • R&D – Research and Development: Nghiên cứu và phát triển.
  • SCM – Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng.

Trên đây là bài viết chia sẻ của ieltscaptoc.com.vn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích trong học tập cũng như công việc. Chúc các bạn học tập tốt!

>>> Xem thêm:

Bình luận