Tình yêu, hay ái tình, là một loạt các cảm xúc, trạng thái tâm lý, và thái độ khác nhau dao động từ tình cảm cá nhân đến niềm vui sướng. Tình yêu thường là một cảm xúc thu hút mạnh mẽ và nhu cầu muốn được ràng buộc gắn bó. Cùng tìm hiểu chủ đề “Từ vựng tiếng Anh về tình yêu” qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
1.1. Từ vựng tiếng Anh tình yêu giai đoạn bắt đầu làm quen/ tìm hiểu
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | To chat (somebody) up | bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương |
2 | To flirt (with somebody) | tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút |
3 | A flirt | người thích tán tỉnh người khác phái |
4 | A blind date | một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp trước đó |
5 | Lonely hearts | những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen. |
1.2. Từ vựng tiếng Anh tình yêu giai đoạn đang yêu
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | To be smitten with somebody | yêu say đắm |
2 | To fall for somebody | thật sự yêu ai đó |
3 | Adore you | yêu em tha thiết |
4 | Fall madly in love with | yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi |
5 | Desperately in love | rất yêu |
6 | Love each other unconditionally | yêu nhau vô điều kiện |
7 | Crazy about you | yêu em đến điên cuồng |
8 | Die for you | sẵn sàng chết vì em |
9 | Love you | yêu em |
10 | Great together | được ở bên nhau thật tuyệt vời |
11 | Love you forever | yêu em mãi mãi |
12 | My sweetheart | người yêu của tôi |
13 | Love you the most | anh yêu em nhất trên đời |
14 | My true love | tình yêu đích thực của tôi |
15 | My one and only | người yêu duy nhất cuả tôi |
16 | The love of my life | tình yêu của cuộc đời tôi |
17 | Can’t live without you | không thể sống thiếu em được |
18 | Love you with all my heart | yêu em bằng cả trái tim |
19 | Love at first sight | tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình |
20 | Hold hands | cầm tay |
21 | Live together | sống cùng nhau |
22 | The love of one’s life | người tình của đời một ai đó |
23 | Love is/ were returned | tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình) |
24 | Make a commitment | hứa hẹn |
25 | Accept one’s proposal | chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn) |
26 | To take the plunge | làm đính hôn/làm đám cưới |
27 | I can hear wedding bells | Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi |
28 | Terms of endearment | những tên gọi dành cho người mình yêu: darling, sweetheart, love pet, babe/baby, cutey pie, honey, bunny. |
>>> Xem ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất
1.3. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu giai đoạn kết thúc
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | They are having a domestic | họ đang cãi nhau |
2 | Have an affair (with someone) | ngoại tình |
3 | Lovesick | tương tư, đau khổ vì yêu |
4 | They have blazing rows | họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng |
5 | (S)he is playing away from home | anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác |
6 | To break up with somebody | chia tay với ai đó |
7 | To split up | chia tay |
8 | To dump somebody | bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước |
9 | Break-up lines | những câu để nói với người yêu rằng mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt |
1.4. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu thường gặp
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Adultery | ngoại tình |
2 | Arrange/plan a wedding | chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới |
3 | Be/go on honeymoon (with your wife/husband) | đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng) |
4 | Best man | người đàn ông tốt |
5 | Bride | cô dâu |
6 | Call off/cancel/postpone your wedding | hủy/hoãn lễ cưới |
7 | Celebrate your first (wedding) anniversary | ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới |
8 | Church wedding | nhà thờ tổ chức lễ cưới |
9 | Conduct/perform a wedding ceremony | tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình |
10 | Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple | chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
11 | Divorced | ly dị |
12 | Exchange rings/wedding vows/marriage vows | trao nhẫn/đọc lời thề |
13 | Fiance | phụ rể |
14 | Fiancee | Phụ dâu |
15 | Get/be engaged/married | đính hôn/kết hôn |
16 | Groom | chú rể |
17 | Have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage | có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc |
18 | Have/enter into an arranged marriage | có một cuộc hôn nhân được sắp đặt |
19 | Husband | chồng |
20 | Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception | mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới |
21 | Womanizer | lăng nhăng |
22 | Lady’s man | người đàn ông làm mướn |
23 | Lover | người yêu |
24 | Spouse | vợ, chồng |
25 | Wedding dress | áo cưới |
26 | Widow | góa chồng |
27 | Widower | góa vợ |
28 | Wife | vợ |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn, Bạn bè
2. Những cụm từ tiếng Anh hay về tình yêu
Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh hay về tình yêu đơn giản và phổ biến nhất. Hãy cùng tìm hiểu 30 cụm từ hay về tình yêu dưới đây nhé!
- Accept one’s proposal: chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
- Be seeing anyone/ be dating SO: đang hẹn hò ai đó
- Be made for each other: có tiền duyên với ai
- Beat on SB/ fool around/ play around: lừa đảo ai
- Break up/split up: chia tay
- Be on the lookout: đang tìm đối tượng
- Be/ believe in/ fall in love at first sight: yêu/ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Desperately in love: rất yêu …
- Drop/ ditch SO: bỏ ai đó
- Do an about-face/ about-turn: có thay đổi lớn
- Have/ Go on a (blind) date: Có hẹn/ Đi hẹn hò (với người chưa quen)
- Move in with/ Live with your boyfriens/ girlfriend/ partner : Dọn vào sống cùng bạn trai/ bạn gái/ bạn đời
- To make a play for/ to hit on/ to try it on: tán tỉnh ai đó
- Go steady with someone: có mối quan hệ vững vàng với ai đó
- Go your own ways: mỗi người một đường
- To let go: để mọi chuyện vào quá khứ
- Have no strings (attached): không có ràng buộc tình cảm với ai
- To chicken out: không dám làm gì đó
- Jump at the chance: chớp cơ hội
- Just (for love), (just) for the love of something: chỉ vì tình yêu
- Fall madly in love with: yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi
- Love at first sight: ái tình sét đánh (tức là mối tình mới gặp đã yêu)
- The love of one’s life: người tình của đời một ai đó
- Love is/ were returned: tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
- Make a commitment: hứa hẹn
- Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
- Have an affair (with someone): ngoại tình
- Find true love/ the love of your life: tìm thấy tình yêu thực sự của đời mình
- Suffer (from) (the pains/ pangs of) unrequited love: đau khổ vì yêu đơn phương
- Have/ feel/ show/ express great/ deep/ genuine affection for somebody/ something: Có/ Cảm thấy/ Bộc lộ/ Thể hiên tình yêu lớn/ Sâu săc/ chân thành cho ai.
>>> Tham khảo những chủ đề tiếng Anh thông dụng khác:
- Từ vựng chủ đề Thức ăn và Đồ uống
- Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm
- Từ vựng về trường học bằng tiếng Anh
3. Những câu nói hay về tình yêu trong tiếng Anh
- I would rather be poor and in love with you, than being rich and not have anyone.
(Tôi thà nghèo mà yêu bạn còn hơn giàu mà không có một ai bên cạnh.)
- How can you love someone if you don’t love yourself?
(Làm sao có thể yêu ai đó nếu bạn không yêu chính mình?)
- A cute guy can open up my eyes, a smart guy can open up my mind, but a nice guy can open up my heart.
(Một gã điển trai có thể khiến tôi tròn mắt, một người thông minh có thể mở mang trí óc tôi, nhưng chỉ một chàng trai tốt mới có thể mở lối vào trái tim tôi.)
- You’ll find love if you stop looking for it.
(Bạn sẽ tìm thấy tình yêu khi bạn ngừng tìm kiếm nó.)
- A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life.
(Một người yêu tuyệt vời không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt đời.)
- Beauty is not in the eyes of the beholder.
(Vẻ đẹp không nằm ở má hồng người con gái mà nằm ở con mắt kẻ si tình.)
- Never frown, even when you are sad, because you never know who is falling in love with your smile.
(Đừng bao giờ cau mày, ngay cả khi bạn buồn, vì bạn không bao giờ biết ai phải lòng bạn vì nụ cười của bạn.)
- If you can’t be with the one you love, love the one you are with.
(Nếu bạn không thể ở cùng người bạn yêu, hãy yêu người bạn ở cùng.)
- The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even heard, but must be felt with the heart.
(Những điều tốt nhất và đẹp nhất trên thế giới này không thể được nhìn thấy hoặc thậm chí nghe thấy, nhưng phải được cảm nhận bằng trái tim.)
- Life without love is like a tree without blossoms or fruit.
(Cuộc sống không có tình yêu giống như một cái cây không hoa không trái.)
- The best thing to hold onto in life is each other.
(Điều tốt nhất để giữ lấy trong cuộc sống là nhau.)
- You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.
(Bạn biết rằng bạn đang yêu khi bạn không thể ngủ được vì thực tế cuối cùng cũng tốt hơn giấc mơ của bạn.)
- The giving of love is an education in itself.
(Việc cho đi tình yêu là một sự giáo dục trong chính nó.)
- Love recognizes no barriers. It jumps hurdles, leaps fences, penetrates walls to arrive at its destination full of hope.
(Tình yêu nhận ra không có rào cản. Nó nhảy qua rào cản, nhảy hàng rào, xuyên tường để đến đích đầy hy vọng.)
- Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage.
(Được yêu thương sâu sắc bởi ai đó cho bạn sức mạnh, trong khi yêu một người sâu sắc mang lại cho bạn sự can đảm.)
- The real lover is the man who can thrill you by kissing your forehead or smiling into your eyes or just staring into space.
(Người yêu thực sự là người đàn ông có thể khiến bạn hồi hộp bằng cách hôn lên trán hoặc mỉm cười vào mắt bạn hoặc chỉ nhìn chằm chằm vào không gian.)
- All you need is love. But a little chocolate now and then doesn’t hurt.
(Tất cả những gì bạn cần là tình yêu. Nhưng một ít sô cô la bây giờ và sau đó không đau.)
- I swear I couldn’t love you more than I do right now, and yet I know I will tomorrow.
(Tôi thề tôi không thể yêu bạn nhiều hơn tôi làm ngay bây giờ, nhưng tôi biết tôi sẽ đến vào ngày mai.)
- In your life my infinite dreams live.
(Trong cuộc sống của bạn những giấc mơ vô hạn của tôi sống.)
- When I saw you I fell in love, and you smiled because you knew it.
(Khi tôi nhìn thấy bạn, tôi đã yêu, và bạn mỉm cười vì bạn biết điều đó.)
- In all the world, there is no heart for me like yours/ In all the world, there is no love for you like mine.
(Trên thế giới, không có trái tim nào dành cho tôi như của bạn/ Trong tất cả thế giới, không có tình yêu dành cho bạn như của tôi.)
- I love how she makes me feel like anything is possible, or like life is worth it.
(Tôi yêu cách cô ấy khiến tôi cảm thấy như mọi thứ đều có thể, hoặc thích cuộc sống là xứng đáng.)
- To love or have loved, that is enough. Ask nothing further. There is no other pearl to be found in the dark folds of life.
(Yêu hay đã yêu, thế là đủ. Không hỏi gì thêm. Không có viên ngọc nào khác được tìm thấy trong các nếp gấp tối của cuộc sống.)
- You have bewitched me body and soul, and I love, I love, I love you.
(Bạn đã bị mê hoặc tôi cả thể xác và tâm hồn, và tình yêu, tôi yêu bạn.)
- If you live to be a hundred, I want to live to be a hundred minus one day, so I never have to live without you.
(Nếu bạn sống để trở thành một trăm, tôi muốn sống để trở thành một trăm trừ một ngày, vì vậy tôi không bao giờ phải sống mà không có bạn.)
- Some love stories aren’t epic novels. Some are short stories. But that doesn’t make them any less filled with love.
(Một số câu chuyện tình yêu không phải là tiểu thuyết sử thi. Một số là truyện ngắn. Nhưng điều đó không làm cho họ bớt tràn ngập tình yêu.)
- With the whole world crumbling, we pick this time to fall in love.
(Với cả thế giới sụp đổ, chúng ta chọn thời điểm này để yêu.)
- Whatever our souls are made of, his and mine are the same.
(Dù linh hồn của chúng ta được tạo nên từ cái gì, tôi và anh ấy đều giống nhau.)
- I’ve never had a moment’s doubt. I love you. I believe in you completely. You are my dearest one. My reason for life.
(Tôi chưa bao giờ có một chút nghi ngờ. Tôi yêu bạn. Tôi tin tưởng bạn hoàn toàn. Bạn là người thân yêu nhất của tôi. Lý do của tôi cho cuộc sống.)
- You should be kissed and often, and by someone who knows how.
(Bạn nên được hôn thường xuyên, và bởi một người biết cách.)
- If I loved you less, I might be able to talk about it more.
(Nếu tôi yêu bạn ít hơn, tôi có thể nói về nó nhiều hơn.)
- I just want you to know that you’re very special… and the only reason I’m telling you is that I don’t know if anyone else ever has.
(Tôi chỉ muốn bạn biết rằng bạn rất đặc biệt…và lý do duy nhất tôi nói với bạn là tôi không biết nếu có ai khác từng có.)
- Remember, we’re madly in love, so it’s all right to kiss me any time you feel like it.
(Hãy nhớ rằng, chúng ta đang yêu nhau điên cuồng, vì vậy, được hôn tôi bất cứ lúc nào bạn cảm thấy thích.)
- We loved with a love that was more than love.
(Chúng tôi yêu bằng một tình yêu còn hơn cả tình yêu.)
- I loved her against reason, against promise, against peace, against hope, against happiness, against all discouragement that could be.
(Tôi yêu cô ấy chống lại lý trí, chống lại lời hứa, chống lại hòa bình, chống lại hy vọng, chống lại hạnh phúc, chống lại mọi sự nản lòng có thể xảy ra.)
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng anh về sức khỏe – Các câu giao tiếp thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất
4. Châm ngôn tiếng Anh hay về tình yêu
- Love means you never have to say you’re sorry.
(Yêu tức là không bao giờ phải nói rất tiếc.)
- Believe in the spirit of love… it can heal all things.
(Tin vào sự bất tử của tình yêu và nó có thể hàn gắn mọi thứ.)
- A great love is not one who loves many, but one who loves one woman for life.
(Tình yêu lớn chẳng hề là yêu nhiều người mà yêu một người suốt cả cuộc đời.)
- Can I say I love you today? If not, can I ask you again tomorrow? And the day after tomorrow? And the day after that? Coz I’ll be loving you everyday of my life?
(Hôm nay anh có thể nói yêu em chứ? Nếu không, anh có thể hỏi em một lần nữa vào ngày mai? Ngày kia? Ngày kìa? Bởi vì anh yêu em mỗi ngày dưới đời.)
- A man falls in love through his eyes, a woman through her ears.
(Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.)
- How can you love another if you don’t love yourself?
(Làm sao bạn có thể yêu người khác nếu bạn không yêu chính mình?)
- Hate has a reason for everything but love is unreasonable.
(Ghét người nào đó thì có thể nêu nguyên nhân, nhưng yêu người nào thì lại không thể.)
- I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand.
(Anh sẽ cho em toàn bộ cuộc đời này để được nhận ra em cười, được nắm tay em.)
- It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much.
(Chỉ mất vài giây để nói anh yêu em nhưng mất cả đời để chứng tỏ điều đó.)
- Don’t waste your time on a man/woman, who isn’t willing to waste their time on you.
(Đừng lãng phí thời gian với người không sẵn lòng dành thời gian cho bạn.)
>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Mid autumn festival
- Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
- Từ vựng tiếng Anh về môi trường
5. Những từ tiếng Anh hay về tình yêu – xưng hô yêu đương
- My sweetheart: người yêu của tôi
- My true love: tình yêu đích thực của tôi
- My one and only: người yêu duy nhất cuả tôi
- The love of one’s life: người tình của đời một ai đó
- Darling/Honey: anh/em yêu
- Baby: bé, bảo bối
- Kitty: mèo con
6. Những từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu phổ biến
BAE (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên). Đây là những từ tiếng anh về tình yêu được dùng để nói về người yêu, hay bạn đời của mình.
- FaTH (first and Truest Husband): đây cũng là cụm từ khá phổ biến, mang ý nghĩa người chồng đầu tiên và thân cận nhất.
- WLTM (would like to meet): khi 2 người trong mối quan hệ nhắn tin cho nhau, mong muốn gặp mặt.
- LTR (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
- EX (có thể hiểu là viết tắt của từ experience – kinh nghiệm): chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương.
- BF/GF (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
- HAK (hugs and kisses): ôm và hôn
- LUWAMH (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
- TY (Thank You): cám ơn
- BTW (By The Way): à mà này, nhân tiện thì
- TGIF (Thank God It’s Friday): Ơn Chúa thứ 6 đến rồi
- PPL (People): người
- N/A (Not Available): không có sẵn
- BRO (Brother): anh/em trai
- RIP (Rest In Peace): Mong yên nghỉ
- NVM (Never mind): đừng bận tâm
- ILY (I Love You): Anh yêu em/Em yêu anh
- TYT (Take Your Time): cứ từ từ
- TBC (To Be Continued): còn tiếp
- SU (See You): hẹn gặp lại
- SRSLY (Seriously): thật sự
- DM (Direct Message): tin nhắn trực tiếp
- BF (Boyfriend): bạn trai
- AKA (As Known As): được biết đến như là
- B/C (Because): bởi vì
- BBR (Be Right Back): tôi sẽ quay lại ngay
- IKR (I Know, Right): tôi biết mà
- TTYL (Talk To You Later): nói chuyện với bạn sau
- TBA (To Be Announced): Được thông báo
- NM (Not Much): không có gì nhiều
- TMI (Too Much Information): quá nhiều thông tin rồi
- L8R (Later): sau nhé
- YW (You’re Welcome): không có chi
- JIC (Just In Case): phòng trường hợp
- ORLY (Oh, Really?): ồ, thật vậy ư?
- LOL (Laugh Out Loud): cười lớn
- IOW (In Other Words): nói cách khác
- PLS (Please): làm ơn
- IAC (In Any Case): trong bất cứ trường hợp nào
- NP (No Problem): không có vấn đề gì
- PCM (Please Call Me): hãy gọi cho tôi
- AMA (As Me Anything): hỏi tôi bất cứ thứ gì
- OMG (Oh My God): lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
- OMW (On My Way): đang trên đường
- GN (Good Night): chúc ngủ ngon
- SUP (What’s up): xin chào, có chuyện gì thế
- LMK (Let Me Know): nói tôi nghe
- W/O (Without): không có
- WTH (What The Hell): cái quái gì thế
- TMRM (Tomorrow): ngày mai
- TBH (To Be Honest): nói thật là
- B4N (Bye For Now): tạm biệt
- TC (Take Care): bảo trọng
- IDC (I Don’t Care): tôi không quan tâm
- SIS (Sister): chị/em gái
- SOL (Sooner Or Later): không sớm thì muộn
- IRL (In Real Life): thực tế thì
- GG (Good Game): rất hay
- Ltr (Long-term Relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
- ILTTMYS (I love things that make you smile): Tôi yêu những điều có thể làm em vui
- BAE: dùng với phái nữ để gọi giữa những người bạn thân thiết, tri kỷ với nhau
- ILU3000 (I love you 3000): Tôi yêu em/anh 3000
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu được sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp bạn có được vốn từ vựng tiếng Anh đầy đủ. Hi vọng bài viết từ ieltscaptoc.com.vn sẽ mang lại nguồn kiến thức bổ ích dành cho bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!