Nghề nghiệp là một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó, đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Nghề nghiệp là một lĩnh vực rộng nên có nhiều từ vựng theo từng chuyên ngành. Bài viết dưới đây đã được ieltscaptoc.com.vn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng ngành một cách đầy đủ.
Nội dung chính
1. Lĩnh vực dịch vụ
Lĩnh vực dịch vụ bao gồm các ngành cơ bản như du lịch, khách sạn, nhà hàng. Những nghề nghiệp chủ yếu của các ngành sẽ liệt kê dưới đây.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
barman | nam nhân viên quán rượu |
barmaid | nữ nhân viên quán rượu |
bartender | nhân viên phục vụ quầy bar |
bouncer | kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa) |
cook | đầu bếp (Xem thêm: từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng) |
chef | đầu bếp trưởng |
hotel manager | điều hành khách sạn |
hotel porter | nhân viên xách đồ tại khách sạn |
cashier | Thu ngân |
pub landlord | chủ quán rượu |
tour guide | hướng dẫn viên du lịch |
waiter | bồi bàn nam |
waitress | bồi bàn nữ |
receptionist | Lễ tân |
baker | thợ làm bánh |
barber | thợ cắt tóc |
beautician | nhân viên làm đẹp |
butcher | người bán thịt |
fishmonger | người bán cá |
florist | người trồng hoa |
greengrocer | người bán rau quả |
hairdresser | thợ làm tóc |
travel agent | nhân viên đại lý du lịch (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch) |
tailor | thợ may (Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành thời trang) |
shopkeeper | chủ shop (Xem thêm: tiếng Anh chuyên ngành may mặc) |
wine merchant | người buôn rượu |
cleaner | người lau dọn |
decorator | người làm nghề trang trí |
2. Lĩnh vực vận tải
Từ vựng | Dịch nghĩa |
air traffic controller | kiểm soát viên không lưu |
bus driver | người tài xế buýt |
flight attendant | tiếp viên hàng không (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp) |
baggage handler | nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý |
lorry driver | tài xế tải |
sea captain hoặc ship’s captain | thuyền trưởng |
taxi driver | tài xế taxi |
train driver | người lái tàu |
pilot | phi công |
astronaut | phi hành gia |
chauffeur | tài xế riêng |
mailman | người đưa thư |
dockworker | Công nhân bốc xếp ở cảng (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh thương mại) |
delivery person | Nhân viên giao hàng |
3. Lĩnh vực kinh doanh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
accountant | kế toán (Chi tiết: từ vựng chuyên ngành kế toán) |
manager | quản lý/ trưởng phòng |
receptionist | lễ tân |
actuary | chuyên viên thống kê |
advertising executive | phụ trách/trưởng phòng quảng bá |
businessman | nam doanh nhân (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh) |
businesswoman | nữ doanh nhân |
economist | nhà kinh tế học |
financial adviser | cố vấn tài chính |
health and safety officer | nhân viên y tế và an toàn lao động (Tham khảo: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược) |
HR Manager ( Human Resources Manager) | trưởng phòng nhân sự |
insurance broker | nhân viên môi giới bảo hiểm (Chi tiết: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm) |
marketing director | giám đốc marketing |
management consultant | cố vấn cho ban giám đốc |
project manager | trưởng phòng/ điều hành dự án |
construction manager | người điều hành xây dựng |
PA (Personal Assistant) | thư ký riêng |
office worker | nhân viên văn phòng |
recruitment consultant | chuyên viên tư vấn tuyển dụng |
salesman/saleswoman | nhân viên bán hàng (nam / nữ) |
stockbroker | nhân viên môi giới chứng khoán |
telephonist | nhân viên trực điện thoại |
sales rep (Sales Representative) | đại diện bán hàng |
investment analyst | nhà nghiên cứu đầu tư |
secretary | thư ký |
antique dealer | người buôn đồ cổ |
art dealer | người buôn một số tác phẩm nghệ thuật |
bookkeeper | kế toán (Xem ngay: từ vựng chuyên ngành kế toán) |
buyer | nhân viên vật tư (Tham khảo: thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng) |
cashier | thủ quỹ |
estate agent | nhân viên bất động sản (Đầy đủ: thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản) |
store manager | quản lí nhà hàng |
sales assistant | trợ lý bán hàng |
builder | chủ thầu |
4. Lĩnh vực sản xuất
Lịch vực sản xuất có nhiều từ vựng về nghề nghiệp. Hầu hết mọi nghề đều tạo ra một loại hàng hóa, sản phẩm phục vụ nhu cầu con người.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
blacksmith | thờ rèn |
bricklayer | thợ xây |
carpenter | thợ mộc |
electrician | thợ điện |
gardener | người làm vườn |
glazier | thợ lắp kính |
mechanic | thợ sửa máy |
plasterer | thợ trát vữa |
farmer | nông dân |
plumber | thợ sửa ống nước |
roofer | thợ lợp mái |
stonemason | thợ đá |
tattooist | thợ xăm |
tiler | thợ lợp ngói |
welder | thợ hàn |
window cleaner | thợ lau cửa sổ |
5. Lĩnh vực giáo dục
Từ vựng | Dịch nghĩa |
driving instructor | giáo viên dạy tài xế |
lecturer | giảng viên |
music teacher | giáo viên dạy nhạc |
teacher | giáo viên |
teaching assisstant | trợ giảng |
dance instructor | giáo viên dạy múa |
martial arts instructor | giáo viên dạy võ |
headmaster | hiệu trưởng |
babysitter | cô trông giữ trẻ |
Để tham khảo được nhiều từ vựng hơn bạn có thể tham khảo từ vựng về trường học bằng tiếng Anh.
6. Lĩnh vực y tế
Từ vựng | Dịch nghĩa |
carer | người làm nghề chăm sóc người ốm |
dentist | nha sĩ |
dental hygienist | chuyên viên vệ sinh răng |
doctor | bác sĩ |
midwife | bà đỡ/nữ hộ sinh |
nanny | vú em |
nurse | y tá |
optician | bác sĩ mắt |
paramedic | trợ lý y tế |
pharmacist | dược sĩ (ở hiệu thuốc) |
physiotherapist | nhà vật lý trị liệu |
psychiatrist | nhà tâm thần học |
social worker | người làm công tác xã hội |
veterinary surgeon | bác sĩ thú y |
surgeon | bác sĩ phẫu thuật |
psychologist | nhà tâm lý học |
>>> Tham khảo ngay: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
7. Lĩnh vực công nghệ – khoa học
Từ vựng | Dịch nghĩa |
database administrator | nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu |
archaeologist | nhà khảo cổ học |
programmer | lập trình viên máy tính |
software developer | nhân viên phát triển phần mềm |
web designer | nhân viên mẫu mã mạng |
web developer | nhân viên phát triển ứng dụng mạng |
biologist | nhà sinh học |
botanist | nhà thực vật học |
chemist | nhà hóa học |
lab technician (Laboratory Technician) | nhân viên phòng thí nghiệm |
meteorologist | nhà khí tượng học |
physicist | nhà vật lý |
researcher | nhà phân tích |
scientist | nhà khoa học |
>>> Xem nhiều từ vựng hơn tại: Từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin
8. Lĩnh vực quân sự
Từ vựng | Dịch nghĩa |
airman / airwoman | lính không quân |
sailor | thủy thủ |
soldier | người lính |
combatant | chiến sĩ |
commander | sĩ quan chỉ huy |
ground forces | lục quân |
guerrilla | du kích, quân du kích |
land force | lục quân |
lieutenant general | Trung tướng |
lieutenant-commander | thiếu tá hải quân |
major General | thiếu tướng |
master sergeant/ first sergeant | trung sĩ nhất |
mercenary | lính đánh thuê |
militia | dân quân |
non-commissioned officer | hạ sĩ quan |
field marshal | thống chế/ đại nguyên soái |
politician | chính trị gia |
diplomat | nhà ngoại giao |
general of the Air Force | Thống tướng Không quân |
general of the Army | Thống tướng Lục quân |
9. Lĩnh vực nghệ thuật
Lĩnh vực nghệ thuật có lẽ là lĩnh vực có nghề nghiệp đa dạng nhất. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về những nghề nghiệp nổi bật và đáng chú ý trong lĩnh vực nghệ thuật.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
artist | nghệ sĩ |
editor | biên tập viên |
fashion designer | nhà mẫu mã thời trang |
choreographer | biên đạo múa |
fitness instructor | huấn luyện viên thể hình |
personal trainer | huấn luận viên thể hình tư nhân |
professional footballer | cầu thủ chuyên nghiệp |
sportsman | người chơi thể thao (nam) |
sportswoman | người chơi thể thao (nữ) |
graphic designer | người mẫu mã đồ họa |
illustrator | họa sĩ thiết kế tranh minh họa |
journalist | nhà báo |
painter | họa sĩ |
photographer | thợ ảnh |
playwright | nhà soạn kịch |
poet | nhà thơ |
sculptor | nhà điêu khắc |
writer | nhà văn |
actor | nam diễn viên |
actress | nữ diễn viên |
comedian | diễn viên hài |
composer | nhà soạn nhạc |
dancer | diễn viên múa |
film director | đạo diễn phim |
DJ (Disc Jockey) | người phối nhạc |
musician | nhạc công |
newsreader | phát thanh viên (chuyên đọc tin) |
singer | ca sĩ |
TV presenter | dẫn chương trình truyền hình |
weather forecaster | dẫn chương trình thời tiết |
>>>> Xem chi tiết hơn:
10. Lĩnh vực Luật và An ninh trật tự
Từ vựng | Dịch nghĩa |
barrister | luật sư bào chữa |
firefighter | lính cứu hỏa |
bodyguard | vệ sĩ |
customs officer | nhân viên hải quan |
detective | thám tử |
forensic scientist | nhân viên pháp y |
judge | quan tòa |
lawyer | luật sư |
magistrate | quan tòa (sơ thẩm) |
police officer | cảnh sát |
prison officer | công an trại giam |
private detective | thám tử tư |
security officer | nhân viên an ninh |
solicitor | cố vấn luật pháp |
traffic warden | nhân viên kiểm soát đỗ xe |
11. Từ vựng những ngành nghề khác
Từ vựng | Dịch nghĩa |
imam | thầy tế |
vicar | cha sứ |
rabbi | giáo sĩ Do thái |
priest | thầy tu |
refuse collector | nhân viên vệ sinh môi trường |
undertaker | nhân viên tang lễ |
housewife | nội trợ |
landlord | chủ nhà (người cho thuê nhà) |
council worker | nhân viên môi trường |
charity worker | người làm từ thiện |
pickpocket | kẻ móc túi |
smuggler | người buôn lậu |
thief | kẻ cắp |
arms dealer | người buôn vũ khí |
forger | người làm giả (chữ ký, giấy tờ…) |
Xem thêm bài viết về các chuyên ngành:
- Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật – Tổng hợp
- Tổng hợp từ vựng chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất
12. Bài tập
Điền từ vựng về ngành nghề thích hợp vào câu dưới đây:
- Someone who performs is a _______
- Someone who plays the guitar is a _______
- Someone who writes novels is a ________
- Someone who employs people is an _______
- Someone who is employed by someone is an ______
- Someone who participates in something is a ______
- Someone who invents things is an ______
- Someone who plays the piano is a ________
- Someone who takes photos is a ______
- Someone who practices law is a ______
- Someone who mends cars is a ______
- Someone who supervises is a _______
Đáp án
- performer
- guitarist
- novelist
- employer
- employee
- participant
- inventor
- pianist
- photographer
- lawyer
- mechanic
- supervisor
Trên đây là những từ vựng về nghề nghiệp quan trọng theo từng ngành. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin bổ ích và những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ giúp bạn học tập và ôn thi hiệu quả.