Thường mọi người sẽ nghĩ đồ uống sẽ ít hơn thức ăn. Nhưng nếu bạn khám phá hết những loại thức uống, bạn sẽ thấy có rất nhiều từ vựng chỉ thức uống độc đáo và thú vị.
Vì vậy, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp từ vựng về đồ uống và các loại thức uống khác nhau trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính
1. Từ vựng về các loại đồ uống
Xem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng chủ đề Thức ăn & Đồ uống – Food & Drink
1.1. Từ vựng về các loại đồ uống thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Water | /’wɔ:tə/ | nước |
Mineral water | /’minərəl ‘wɔ:tə/ | nước khoáng |
Milk | /milk/ | sữa |
Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | sữa lắc |
Lemonade | /,lemə’neid/ | nước chanh |
Soda | /ˈsoʊdə/ | nước sô-đa |
Apple squash | /ˈap(ə)l skwɔʃ/ | nước ép táo |
Dragon fruit squash | /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/ | nước ép thanh long |
Soft drink | /sɒft drɪŋk/ | thức uống có ga, nước ngọt |
Sparkling water | /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ | nước uống có ga, nước ngọt |
Juice | /dʤu:s/ | nước quả |
Splash | /splæʃ/ | nước ép |
Sugar-cane juice | /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ | nước mía |
Still water | /stil ˈwɔːtə(r)/ | nước không ga |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
Cola | /ˈkoʊlə/ | coca cola |
Fruit juice | /fru:t ʤu:s / | nước trái cây |
Rambutan juice | /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/ | nước chôm chôm |
Coconut juice | /ˈkəʊkənʌt dʒuːs / | nước dừa |
Tamarind juice | /ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/ | nước me |
hot chocolate | /hɔt ‘tʃɔkəlit/ | sô cô la nóng |
Iced tea | /aist ti:/ | trà đá |
Đi kèm với đồ uống là đồ ăn, dụng cụ bếp, đồ ăn nhanh, … Để có được lượng từ vựng đầy đủ để giao tiếp trong ẩm thực thì bên cạnh phần chia sẻ này, bạn có thể tham khảo thêm 100+ dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh, từ Vựng tiếng Anh về thực phẩm và Tổng hợp từ vựng chủ đề Thức ăn và Đồ uống.
1.2. Từ vựng đồ uống từ cà phê
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Coffee | /’kɔfi/ | cà phê |
Americano | /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ | cà phê đen pha nước |
Latte | /ˈlɑːteɪ/ | cà phê sữa |
Cappuccino | /ˌkæpəˈtʃiːnəʊ/ | cà phê sữa bọt |
Espresso | /es’presou/ | cà phê đen nguyên chất |
Macchiato | /ˌmækiˈɑːtəʊ/ | cà phê bọt sữa |
Mocha | /’moukə/ | cà phê sữa rắc bột ca-cao |
Decaf coffee | /ˈdiːkæf ‘kɔfi/ | cà phê lọc caffein |
Egg coffee | /eg ‘kɔfi/ | cà phê trứng |
Phin coffee | /phin ‘kɔfi/ | cà phê phin |
Black coffee | /blæk ˈkɑːfi/ | cà phê đen |
Filter coffee | /ˈfɪltər ˈkɑːfi/ | cà phê phin |
Instant coffee | /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/ | cà phê hòa tan |
White coffee | /waɪt ˈkɑːfi/ | cà phê sữa |
Skinny coffee | /ˈskɪni ˈkɑːfi/ | cà phê ít chất béo |
Weasel coffee | /’wi:zl ‘kɔfi/ | cà phê chồn |
1.3. Từ vựng đồ uống làm từ trà
Trà từ xưa thường được gọi là đồ uống của những người lớn tuổi. Hiện nay, có rất nhiều loại đồ uống ngon và phù hợp với người trẻ được làm từ trà.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chỉ đồ uống được làm từ trà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tea | /ti:/ | trà (chè) |
Green tea | /ɡriːn tiː/ | trà xanh |
Black tea | /blæk tiː/ | trà đen |
Bubble milk tea | /ˈbʌbl tiː/ | trà sữa trân châu |
Fruit tea | /fru:t tiː/ | trà hoa quả |
Herbal tea | /ˈhɜːbl tiː/ | trà thảo mộc |
Iced tea | /aɪst tiː/ | trà đá |
>>> Xem thêm những chủ đề từ vựng phổ biến trong cuộc sống:
- Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
- Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
- Từ vựng tiếng Anh về quần áo
1.4. Từ vựng về đồ uống có cồn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Wine | /waɪn/ | rượu vang |
Ale | /eɪl/ | bia tươi |
Aperitif | /əˌperəˈtiːf/ | rượu khai vị |
Beer | /bɪər/ | bia |
Brandy | /ˈbrændi/ | rượu bren-đi |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | sâm-panh |
Cider | /ˈsaɪdə(r)/ | rượu táo |
Cocktail | /ˈkɒkteɪl/ | cốc tai |
Gin | /dʒɪn/ | rượu gin |
Lager | /ˈlɑːɡər/ | bia vàng |
Lime cordial | /laɪm ˈkɔːdiəl/ | rượu chanh |
Liqueur | /lɪˈkjʊər/ | rượu mùi |
Martini | /mɑːˈtiːni/ | rượu mác-ti-ni |
Red wine | /red waɪn/ | rượu vang đỏ |
Rosé | /ˈrəʊzeɪ/ | rượu nho hồng |
Rum | /rʌm/ | rượu rum |
Shandy | /ˈʃændi/ | bia pha nước chanh |
Sparkling wine | /ˈspɑːklɪŋ waɪn/ | rượu có ga |
Vodka | /ˈvɒdkə/ | rượu vodka |
Whisky | /ˈwɪski/ | rượu Whisky |
2. Cách giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê
Chắc có lần bạn đã ngại ngùng khi chưa biết cách gọi món trong một quán cà phê ở nước ngoài. Vậy hãy vận dụng ngay những từ vựng về đồ uống đã được tổng kết ở phía trên để thực hành những cách giao tiếp tiếng Anh sau.
Dưới đây là những mẫu câu cơ bản và phổ biến dành cho khách hàng và nhân viên phục vụ.
2.1. Mẫu câu giao tiếp dành cho khách hàng
- Just give me a few minutes, ok? (Cho tôi vài phút nhé, được chứ?)
- I think i will take this (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này luôn.)
- I think i’ll take this one (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này nhé.)
- Yes, I’d like a glass of orange juice, please (Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn.)
- I would like a cup of coffee, please (Cho tôi một tách cà phê nhé.)
- I’ll have a cappuchino, please (Cho tôi một ly cappuchino.)
- I want a beer, please (Cho tôi một cốc bia được chứ.)
- Sorry, we are out of orange juice (Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi.)
- Ah okay. So…I’d like to change it into … orange juice, please (À được rồi. Thế…tôi muốn đổi nước cam, cảm ơn.)
- Do you serve food? (Ở đây có dịch vụ đồ ăn không vậy?)
- I’ve been waiting for a long time (Tôi đợi lâu quá rồi.)
- Excuse me, I’d like to order for a drink! (Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống!)
- Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
- Hello. I’d like a small latte, please! (Xin chào! Tôi muốn một cốc Latte nhỏ.)
- Could I have a medium coffee to go? (Tôi có thể gọi một cốc cà phê cỡ vừa mang đi được không?)
- Can I get a large mocha for here? (Tôi có thể gọi một cốc Mocha lớn ở đây được không?)
- I’ll take a small coffee and a donut, please. (Cho tôi một cốc cà phê ít và một mẫu bánh donut)
- Hello. Do you have any low-calorie drinks? (Xin chào. Ở đây có dòng đồ uống nào nhỏ calo không?)
2.2. Mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên phục vụ
- What would you like to drink? (Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?)
- What are you having? (Quý khách dùng gì?)
- What can I get you? (Tôi có thể lấy giúp cho bạn cái gì ạ?)
- Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?)
- Good morning/afternoon. Can I help you? (Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
- Do you have a book, please? (Bạn có đặt bàn trước không ạ?)
- Would you like ice with that ? (Bạn có muốn dùng cùng với đá không?)
- What can I get you? (Quý khách gọi gì ạ?)
- Would you like anything to drink? (Quý khách có uống gì không?)
- What flavour would you like? ( Quý khách thích vị gì?)
- Eat in or take – away? (Bạn sẽ ăn ở đây hay muốn mang đi?)
- Is it for here or to go? (Bạn sẽ uống ở đây hay muốn mang về?)
- Please give me a few minutes, ok? (Hãy cho mình vài phút nhé, được chứ ạ?)
- Oh yeah, take your time. (Được chứ ạ, bạn cứ thoải mái, thư giãn ạ.)
- Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa ạ?)
- Is that all? (Ngoài ra bạn có muốn gọi thêm chút gì nữa không ạ?)
- Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
- All right, I’ll come back in a 5 minutes! (Được ạ, tôi sẽ trở lại sau 5 phút!)
- Sorry, we are out of cappuchino (Xin lỗi, chúng tôi hết cappuchino rồi)
- I’m sorry, we are out of that (Xin lỗi, chúng tôi không còn món đó nữa)
- Do you want change your order please? (Bạn có muốn thay đổi đổi món khác không ạ?)
- Please wait for ten minutes (Quý khách đợi 10 phút nhé)
- Wifi password is …. (Mật khẩu Wifi là….)
- Here’s your coffee (Đây là cafe của quý khách )
- Really? Please a wait. I wil check again (Vậy sao? Để tôi kiểm tra lại)
- Oh yeah! I’m so sorry about that (Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi)
- Here it is! Enjoy your time here! (Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!)
- Yeah, you’re always welcome! (Vâng, Ở đây luôn luôn chào đón bạn!)
- Of course. I’ll be come back (Chắc chắn chứ. Tôi sẽ quay trở lại ngay)
- Here’s your bill (Hóa đơn của quý khách đây ạ)
- The total is twenty thousand dong (Số tiền quý khách cần thanh toán là 20 ngàn)
- Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức!)
- Thank you so much (Cảm ơn bạn nhé)
- My pleasure. Please come back soon (Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Hi vọng rằng bạn sẽ quay lại quán lần nữa nhé!)
>>> Đừng bỏ lỡ những từ vựng chủ đề cực hot:
- Các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh miêu tả con người
- Từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc
2.3. Những từ vựng về đồ ăn trong quán cà phê
Ở quán cà phê ngoài phục vụ các loại đồ uống thì thường còn bán kèm thêm một số loại đồ ăn đi kèm.
Danh sách từ vựng chỉ món ăn nhẹ trong quán cà phê.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
apple crumble | bánh hấp táo |
bread and butter pudding | bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ |
apple pie | bánh táo |
chocolate cake | bánh ga tô sô cô la |
cheesecake | bánh phô mai |
chocolate mousse | bánh kem sô cô la |
custard | món bánh sữa trứng |
Danish pastry | bánh Đan Mạch |
ice cream | kem |
fruit salad | sa lát hoa quả |
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết những từ vựng về đồ uống và những loại thức uống khác nhau. Mong những kiến thức bổ ích này sẽ giúp các bạn học tập và vận dụng tốt và cuộc sống hàng ngày.