Trong ngành dịch vụ, đặc biệt là lĩnh vực Nhà hàng, tiếng Anh là một trong những yếu tố ưu tiên hàng đầu. Nếu thông thạo tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể ứng tuyển vào những nhà hàng cao cấp. Nơi bạn có thể hưởng mức lương hấp dẫn hơn.
Vì thế, bạn phải trang bị kỹ lưỡng các kỹ năng, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành. Hôm nay, ieltscaptoc.com.vn sẽ gửi đến bạn bài viết các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng, cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
1.1. Vật dụng trong nhà hàng
Từ vựng | Nghĩa |
Bowl | Tô |
Chopsticks | Đũa |
Cup | Tách uống trà |
Glass | Ly uống nước |
Knife | Dao |
Ladle | Vá múc canh |
Late | Đĩa |
Mug | Ly nhỏ có quai |
Napkin | Khăn ăn |
Pepper shaker | Lọ đựng tiêu có lỗ nhỏ (để khách rắc tiêu lên món ăn) |
Spoon | Muỗng |
Straw | Ống hút |
Table cloth | Khăn trải bàn |
Teapot | Ấm trà |
Tongs | Kẹp dùng để gắp thức ăn |
>>> Xem thêm: 100+ dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh
1.2. Thức ăn và đồ uống
Từ vựng | Nghĩa |
Main course | Món chính |
Appetizers/ starter | Món khai vị |
Dessert | Món tráng miệng |
Roasted food | Thức ăn dạng quay |
Grilled food | Thức ăn dạng nướng |
Fried food | Thức ăn chiên |
Stew | Thức ăn hầm, ninh, canh |
Saute | Thức ăn xào, áp chảo |
Shellfish | Các loại hải sản có vỏ |
Congee | Cháo |
Steam food | Thức ăn hấp |
Salad | Món trộn, gỏi |
Noodles | Các món có nước (bún, phở, mì, hủ tiếu…) |
Hot pot | Lẩu |
Vegetable | Rau |
Beans | Đậu |
Butter | Bơ |
Cheese | Phô mai |
Soup | Súp |
Pie | Các loại bánh có nhân |
Gruel | Chè |
Jam | Mứt |
Crepe | Bánh kếp |
Spaghetti/ pasta | Mì Ý, mì ống |
Beef | Thịt bò |
Pork | Thịt lợn |
Sausage | Xúc xích |
Fried rice | Cơm chiên |
Chicken | Thịt gà |
Fish | Cá |
Seafood | Hải sản |
Shrimps | Tôm |
Crab | Cua |
Octopus | Bạch tuộc |
Squid | Mực |
Snails | Ốc |
Sauce | Xốt |
Wine | Rượu |
Beer | Bia |
Alcohol | Đồ uống có cồn |
Soda | Nước sô-đa |
Juice/ squash | Nước ép hoa quả |
Smoothie | Sinh tố |
Coke | Các loại nước ngọt |
Milk | Sữa |
Tea | Trà |
Coffe | Cà phê |
>>> Xem nhiều từ vựng về thức ăn, đồ uống tại các phần chia sẻ trước:
2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng hay được sử dụng
Mỗi hoàn cảnh, môi trường khác nhau chúng ta sẽ có những từ vựng đặc trưng khác nhau. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng cũng vậy, dù không chuyên ngành khó nhớ như y học hay khoa học thì chúng ta cũng cần lưu ý các cụm từ này mới có thể thành thạo giao tiếp được. Gọi món có phải “call” gì đó không nhỉ? Không phải đâu nha. Cùng tham khảo một số cụm từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng sau đây nhé!
- Take order: gọi món
Ví dụ:
Can I take your order, madam?
(Quý khách đã gọi món chưa ạ?)
I’ll have the fried chicken= I would like the fried chicken= I’d like to order the fried chicken= Can I have the fried chicken?
(Tôi muốn gọi món gà rán)
- Want a dessert: muốn gọi món tráng miệng
Ví dụ:
Do you want a dessert?
(Quý khách có muốn gọi món tráng miệng không?)
Yes. Do you have a dessert menu?
(Có chứ. Bạn có menu cho món tráng miệng không?)
Can you describe the chocolate cake?
(Bạn miêu tả cho tôi về món bánh socola được không?)
- Out of the N: hết một thứ gì đó
Ví dụ:
Sorry. We are all out of the lobster.
(Xin lỗi. Chúng tôi hết tôm hùm mất rồi.)
What do you recommend?
(Bạn có gợi ý gì cho tôi không?)
- Have bill: lấy hoá đơn
Ví dụ:
Can I have my bill, please. = Excuse me, we’d like the bill.
(Cho tôi lấy hoá đơn!)
We’re ready to pay.
(Tôi muốn thanh toán)
Can we have the check, please? (“Check” và “bill” mang nghĩa giống nhau.)
(Thanh toán cho tôi với.)
Can I get you anything else, or are you ready for the check?
(Bạn còn muốn gọi gì khác nữa không? Hay bạn muốn thanh toán rồi?)
Will you be paying together or separately?
(Các bạn trả chung hay trả riêng?)
Will that be cash or card?
(Bạn trả tiền mặt hay thẻ?)
- Check the bill: kiểm tra lại hoá đơn
Ví dụ:
Could you check the bill one more time for me?
(Phiền bạn giúp tôi kiểm tra hoá đơn lại một lần được không?)
Xem thêm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình đầy đủ nhất 2021
3. Những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh
3.1. Cho nhân viên phục vụ
- What can I do for you?
(Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
- Do you have a reservation?
(Quý khách đặt trước chưa ạ?)
- Can I get your name?
(Cho tôi xin tên của quý khách?)
- How many persons are there in your party, sir/ madam?
(Thưa anh/ chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người?)
- Your table is ready.
(Bàn của quý khách đã sẵn sàng.)
- I’ll show you to the table. This way, please.
(Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.)
- I’m afraid that table is reserved.
(Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.)
- I’m afraid that area is under preparation.
(Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.)
3.2. Cho nhân viên phục vụ khi khách gọi món
- Are you ready to order?
(Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
- What would you like to start with?
(Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?)
- How would you like your steak? (rare, medium, well done)
(Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín))
- Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
(Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.)
- Do you want a salad with it?
(Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?)
- Can I get you anything else?
(Mình gọi món khác được không ạ?)
- What would you like for dessert?
(Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?)
- What would you like to drink?
(Quý khách muốn uống gì ạ?)
- I’ll be right back with your drinks.
(Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.)
Xem thêm các bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành:
- Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường gặp
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm 2021
3.3. Mẫu câu đối với thực khách
3.3.1. Khi mới đến nhà hàng
- We haven’t booked a table. Can you fit us in?
(Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh/ Chị sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?)
- Do you have any free tables?
(Mình có bàn trống nào không?)
- A table for five, please.
(Cho một bàn 5 người.)
- I booked a table for two at 7 pm. It’s under the name of …
(Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7h, tên tôi là…)
- Could we have a table over there, please?
(Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?)
- May we sit at this table?
(Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?)
- I prefer the one in that quiet corner.
(Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.)
- Do you have a high chair for a kid, please?
(Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?)
- Could we have an extra chair, please?
(Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?)
3.3.2. Khi gọi món
- Can we have a look at the menu, please?
(Cho tôi xem qua thực đơn được không?)
- What’s on the menu?
(Thực đơn hôm nay có gì?)
- What’s special for today?
(Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?)
- What can you recommend?
(Nhà hàng có gợi ý món nào không?)
- We’re not ready to order yet.
(Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.)
- The beef steak for me, please.
(Lấy cho tôi món bít tết.)
- Can you bring me the ketchup, please?
(Lấy giùm chai tương cà.)
- I’ll have the same.
(Tôi lấy phần giống vậy.)
- Please bring us another beer.
(Cho chúng tôi thêm một lon bia.)
- Could I have French Fries instead of salad?
(Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.)
- That’s all, thank you.
(Vậy thôi, cám ơn.)
3.3.3. Khi cần các nhu cầu khác
- We’ve been waiting a long.
(Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.)
- Is our meal on its way?
(Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
- Will our food be long?
(Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)
- Excuse me – I didn’t order this.
(Xin lỗi, tôi không gọi món này.)
- I’m sorry – I think this may be someone else’s meal.
(Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó.)
- This is too salty.
(Món này mặn quá.)
- This doesn’t taste right.
(Món này không đúng vị.)
- Same again, please.
(Cho tôi thêm cốc giống như này nữa.)
- Could I have another glass (or bottle) of…, please?
(Cho tôi 1 cốc (1 chai) ….được không?)
3.3.4. Khi thanh toán
- Can I have my check/bill please?
(Làm ơn cho tôi thanh toán hóa đơn.)
- We’d like separate bills, please.
(Cho thanh toán riêng.)
- Can I get this to-go?
(Gói hộ cái này mang về.)
- Can I pay by credit card?
(Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?)
- Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
(Kiểm tra lại hóa đơn nha. Hình như có gì đó sai.)
4. Những đoạn hội thoại tiếng Anh cụ thể
A: Excuse me, would you like to order now or later?
Xin lỗi, tôi muốn gọi đồ
B: OK. Here’s the menu.
Vâng. Thực đơn đây ạ.
A: Do you recommend something?
Bạn có gợi ý món gì không?
B: Seafood salad is the most famous dish at our restaurant.
Salad hải sản là món nổi tiếng nhất tại nhà hàng chúng tôi.
A: But I’m allergic to seafood.
Nhưng tôi bị dị ứng với hải sản.
B: So you can try spicy chicken. That’s our special dish today.
Vậy quý khách có thể thử món gà cay. Đó là món đặc biệt của chúng tôi ngày hôm nay.
A: That sounds nice. We’’ll take that and spaghetti, too.
Nghe được đấy. Chúng tôi sẽ gọi món đó và cả mì Ý nữa.
B: OK. Would you like something to drink?
Vâng. Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?
A: I’d like wine. What kinds are there?
Tôi thích rượu vang. Có những loại nào vậy?
B: Here’s the wine list.
Đây là danh sách rượu ạ.
A: I’ll take this.
Tôi muốn cái này.
B: OK. Please wait for a moment.
Vâng. Xin vui lòng chờ chút ạ.
5. Một số tips học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng hiệu quả
5.1. Tập trung kỹ năng giao tiếp
Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng không mang nặng tính học thuật mà chủ yếu là sử dụng vào mục đích giao tiếp. Vì vậy, thay vì dành quá nhiều thời gian để học ngữ pháp và “nhồi nhét” từ vựng, luyện những bài đọc hiểu dài dằng dặc, bạn hãy tập trung áp dụng những kiến thức mình học được vào giao tiếp.
Quan trọng hơn hết, hãy cố gắng tìm được môi trường luyện tập giao tiếp, đặc biệt là nên rèn luyện nói với người bản ngữ để học được cách phát âm và phong cách dùng từ của họ. Sau một quá trình tập trung vào giao tiếp, chắc chắn bạn sẽ tự tin để giao tiếp với khách hàng nước ngoài trong nhà hàng hay khách sạn.
5.2. Tích lũy vốn từ vựng cần thiết
Tập trung vào kỹ năng nghe nói không có nghĩa là bạn nên bỏ qua việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Để có thể giao tiếp lưu loát, bạn cần có vốn từ đầu tiên. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn hứng thú với việc học tiếng Anh.
Ban đầu, bạn hãy học từ vựng theo các nhóm chủ đề cụ thể nào đó và vận dụng chúng thường xuyên khi có thể, tránh học theo phương pháp nhồi nhét quá nhiều cùng lúc.
Ngoài học từ các tài liệu cụ thể thì bạn có thể nghe khách hàng nói chuyện, phát âm… nếu không hiểu thì ghi lại rồi tra cứu. Khi học các mẫu câu mới thì bạn đừng ngại mà áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.
Hi vọng, với những kiến thức thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng ngày hôm nay sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Ngoài ra, bạn có thể áp dụng khi dùng bữa ở nhà hàng và cả những người làm phục vụ trong nhà hàng. Chúc các bạn học tập tốt!