Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, thì hãy thử cách học theo bảng chữ cái. Cách này khá là hiệu quả với nhiều bạn học sinh, sinh viên đấy! Sau đây, hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y các bạn nhé!
Nội dung chính
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thường gặp:
Từ vựng | Nghĩa |
Youth | Tuổi trẻ |
Your det | Của anh (chị,ngài,…) |
Yard | Lat, thước Anh (0,914m) |
Yet | Còn, tuy nhiên, xong |
Year | Năm |
Yellow | Màu vàng |
Yesterday | Hôm qua |
Young | Trẻ |
Yawn | Há miệng |
>>> Xem thêm: Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 4 chữ cái
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái:
Từ vựng | Nghĩa |
Your | Của bạn |
Yang | Dương |
Yell | La lên |
Yeah | Vâng |
Yoke | Ách |
Yard | Sân |
Yuan | Nhân dân tệ |
Yoga | Bộ môn Yoga |
Yarn | Sợi chỉ |
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 5 chữ cái
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh có 5 chữ cái:
Từ vựng | Nghĩa |
Yield | Sản xuất, sản lượng |
Yarn | Sợi |
Yonk | Thời gian dài |
Yawl | Ngáp |
Yuppy | Thanh niên ở thành phố |
Yearn | Khao khát, mong chờ |
Years | Thời gian dài, thâm niên |
Yummy | Rất ngon |
Yikes | Yểu điệu thục nữ |
>>> Tham khảo: Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến nhất
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 6 chữ cái
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh có 6 chữ cái:
Từ vựng | Nghĩa |
Yellow | Màu vàng |
Yeasty | Khoa trương |
Yearly | Hàng năm |
Yenned | Yên tâm |
Yoghurt | Sữa chua |
Yeuked | Yêu thích |
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 8 chữ cái
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh có 8 chữ cái:
Từ vựng | Nghĩa |
Yearling | Khao khát |
Youthful | Trẻ trung |
Yourself | Bản thân bạn |
Yeomanry | Phong thủy |
Yielding | Năng suất |
Yeanling | Dê con |
Yearlong | Kéo dài |
Youngish | Trẻ trung |
Yearning | Khao khát |
Yardbird | Chim sơn ca |
Yearbook | Niên giám |
>>> Xem thêm: Full Bảng từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ nhất & ý nghĩa
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 9 chữ cái
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh có 9 chữ cái:
Từ vựng | Nghĩa |
Yellowing | Ố vàng |
Yappingly | Ngáp |
Yesterday | Hôm qua |
Yawmeters | Ngáp |
Yearnings | Khao khát |
Yeastless | Không men |
Yeastiest | Đẹp nhất |
Yearlings | Năm con |
Yachtsmen | Người điều khiển thuyền buồm (nam) |
Yeastlike | Giống như men |
Yellowest | Màu vàng đất |
Yachtswoman | Người điều khiển thuyền buồm (nữ) |
Yellowish | Màu vàng nhạt |
Yawningly | Ngáp |
Yardbirds | Chim sân |
Yabbering | Tiếng kêu |
Yearbooks | Kỷ yếu |
Yardworks | Sân bãi |
Yardstick | Tiêu chuẩn |
Yardlands | Sann đất |
Yuckiness | Kinh ngạc |
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 10 chữ cái
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh có 10 chữ cái:
Từ vựng | Nghĩa |
Youngberry | Dâu non |
Yellowtail | Đuôi vàng |
Yardmaster | Chủ sân |
Yesteryear | Năm qua |
Yourselves | Bản thân các bạn |
Yellowwood | Gỗ màu vàng |
Yellowlegs | Chân vàng |
Yearningly | Khao khát |
Yellowfins | Sợi vàng |
Yesterdays | Những ngày qua |
Yellowware | Đồ vàng |
Younglings | Con non |
Youthquake | Tuổi trẻ |
Các cụm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y
Sau đây là một số cụm từ thường gặp bắt đầu bằng Y:
Từ vựng | Nghĩa |
Yellow line | Vạch kẻ màu vàng |
The Yellow Pages | Các trang vàng |
Yet another | Lại tiếp tục |
Yellow card | Thẻ vàng |
YHA | Hiệp hội ký túc xá của Thanh niên |
Youth hostel | Nhà trọ giá rẻ cho thanh niên |
Yet again | Một lần nữa |
Yet to do | Chưa hoàn thành |
Cách ghi nhớ từ vựng tốt cho các bạn học
Học theo chủ đề và theo chữ cái đầu tiên cũng là một cách giúp các bạn nhanh ghi nhớ từ vựng. Việc này giúp bạn có thể nhanh nhớ tới các từ liên quan hoặc cùng chữ cái, việc học sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Học nhiều từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Tuy nhiên, không nên học quá nhiều từ cùng một lúc. Các bạn chỉ nên học một lượng từ phù hợp với bản thân trong một ngày. Nhưng phải học liên tục và không được bỏ bất cứ ngày nào bởi vì nếu bạn lười nhác dù chỉ là một ngày thì cũng sẽ trở thành thói quen đấy.
Một cách khác để nhớ từ vựng lâu hơn đó chính là thường xuyên ôn tập. Các bạn có thể ôn tập bằng cách giao tiếp với bạn bè, mọi người xung quanh bằng tiếng Anh bất cứ khi nào có cơ hội. Điều này không chỉ giúp các bạn có thể ôn lại vốn từ mà còn giúp các bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp.
Trên đây là tổng hợp từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y mà IELTS cấp tốc muốn chia sẻ cho bạn. Mong rằng bài viết trên có thể giúp bạn biết nhiều từ hơn để có thể tăng thêm vốn từ vựng và khả năng ghi nhớ của mình. Chúc các bạn học tốt nhé!