Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Minh Trí Minh Trí
02.01.2023

Trong Tiếng Anh có hàng triệu từ vựng khác nhau được cấu tạo từ bảng chữ cái. Trên thực tế, việc học Tiếng Anh từ những từ vựng bắt đầu bằng các ký tự trong bảng chữ cái cũng rất hữu hiệu cho người mới học không biết nên bắt đầu từ đâu. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đến bạn hệ thống các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E. Cùng IELTS Cấp tốc đón xem ngay bạn nhé!

Tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 3 chữ cái

egg/eɡ/trứng
end/end/kết thúc
eat/iːt/ăn
ear/ɪr/tai
ego/ˈiːɡəʊ/cái tôi
eye/aɪ/mắt
elf/elf/yêu tinh
eel/iːl/con lươn

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả con người chuẩn

Xem qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
exitˈeɡzɪt/lối ra
echo/ˈekəʊ/tiếng vọng
each/iːtʃ/mỗi 
edgy/ˈedʒi/sắc sảo
epic/ˈepɪk/huy hoàng
easy/ˈiːzi/dễ dàng
exam/ɪɡˈzæm/cuộc thi
envy/ˈenvi/ghen tị
expo/ˈekspəʊ/cuộc triển lãm

Khám phá những từ bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái

equip/ɪˈkwɪp/trang bị
enjoyɪnˈdʒɔɪ/vui thích
eject/ɪˈdʒekt/đẩy ra
exact/ɪɡˈzækt/chính xác
expel/ɪkˈspel/trục xuất
exude/ɪɡˈzuːd/toát ra
edify/ˈedɪfaɪ/khai trí, soi sáng
empty/ˈempti/trống, rỗng
exile/ˈeksaɪl/sự đày ải, người bị đày ải
exist/ˈeksaɪl/tồn tại

>>> Tham khảo: Tổng hợp tài liệu học từ vựng tiếng Anh hiệu quả 2021

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 6 chữ cái

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
except/ɪkˈsept/ngoại trừ
exempt/ɪɡˈzempt/được miễn 
exceed/ɪkˈsiːd/vượt quá
exhale/eksˈheɪl/thở ra
expand/ɪkˈspænd/mở rộng
export/ˈekspɔːrt/xuất khẩu
exotic/ɪɡˈzɑːtɪk/kỳ lạ
excuse/ɪkˈskjuːs/lời xin lỗi, cái cớ
embark/ɪmˈbɑːrk/bắt tay làm gì
expel/ɪkˈspel/trục xuất

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E có 7 chữ cái

example/ɪɡˈzæmpl/ví dụ
excerpt/ekˈsɜːrpt/đoạn trích
exhibit/ɪɡˈzɪbɪt/triển lãm
enquiry/ɪnˈkwaɪəri/cuộc điều tra
exclaim/ɪkˈskleɪm/thốt lên
exactly/ɪɡˈzæktli/một cách chính xác
equally/ˈiːkwəli/một cách bình đẳng
empathy/ˈempəθi/sự đồng cảm
expired/ɪkˈspaɪərd/hết hạn
exhaustɪɡˈzɔːst/khí thải

>>> Tham khảo: Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF 2021

Từ vựng tiếng Anh có 8 chữ cái

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
Emerging/ɪˈmɝː.dʒɪŋ/nổi lên
Emphasis/ˈem.fə.sɪs/sự nhấn mạnh
Estimate/ˈes.tə.meɪt/ước lượng
Employee/ɪmˈplɔɪ.iː/nhân viên
Endeavor/enˈdev.ər/nỗ lực
Evaluate/ɪˈvæl.ju.eɪt/đánh giá
Engaging/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/hấp dẫn
Equality/iˈkwɑː.lə.t̬i/sự bình đẳng
Engineer/ˌen.dʒɪˈnɪr/kĩ sư
Enormous/əˈnɔːr.məs/to lớn, lớn lao
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi
Entirely/ɪnˈtaɪr.li/toàn bộ
Evidence/ˈev.ə.dəns/bằng chứng
Entrance/ˈen.trəns/cổng vào, lối vào
Exposure/ɪkˈspoʊ.ʒɚ/sự tiếp xúc, phơi nhiễm
Envelope/ˈɑːn.və.loʊp/bì thư, phong bì

Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái

excessive/ɪkˈsesɪv/vượt quá, quá mức
exclusion/ɪkˈskluːʒn/sự loại trừ
emergency/ɪˈmɜːrdʒənsi/sự khẩn cấp
expansion/ɪkˈspænʃn/sự mở rộng
executive/ɪɡˈzekjətɪv/quản lý, quản trị
exception/ɪkˈsepʃn/ngoại lệ
equalizer/ˈiːkwəlaɪzər/bộ cân bằng
empathize/ˈempəθaɪz/đồng cảm, thông cảm

Tìm kiếm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái

expectancy/ɪkˈspektənsi/sự kì vọng
expertized/ ˈɛk spərˌtaɪz /có chuyên môn
embezzling/ ɛmˈbɛz əl /tham ô
excellence/ ˈɛk sə ləns /xuất sắc
engagement/ ɛnˈgeɪdʒ mənt /hôn ước, sự đính hôn
exhibition/ ˌɛk səˈbɪʃ ən /triễn lãm
eventually/ɪˈventʃuəli/sau cùng, cuối cùng
enterprise/ˈentərpraɪz/doanh nghiệp
especially/ɪˈspeʃəli/đặc biệt là

Từ tiếng Anh có 11 chữ cái

experienced/ɪkˈspɪriənst/có kinh nghiệm
educational/ˌedʒuˈkeɪʃənl/thuộc về giáo dục
examination/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/kiểm tra, kì thi
explanatory/ɪkˈsplænətɔːri/giải thích
endorsement/ɪnˈdɔːrsmənt/sự chứng thực
exponential/ˌekspəˈnenʃl/số mũ
egalitarian/iˌɡælɪˈteriən/bình đẳng
emplacement/ɪmˈpleɪsmənt/sự thay thế
excrescence/ɪkˈskresns/sự xuất hiện

Từ vựng bắt đầu bằng chữ E có 12 chữ cái

Expressivity/ ˌɛk sprɛˈsɪv ɪ ti /biểu cảm
Equivocation/ ɪˌkwɪv əˈkeɪ ʃən /không rõ ràng
Electrolytic/ ɪˌlɛk trəˈlɪt ɪk /điện phân
Exterminator/ ɪkˈstɜr məˌneɪ tər /kẻ ám sát
Encroachment/ ɛnˈkroʊtʃ mənt /sự lấn át, lấn chiếm
Exploitation/ ˌɛk splɔɪˈteɪ ʃən /sự khai thác, lợi dụng
Econometrics/ ɪˌkɒn əˈmɛ trɪks /kinh tế lượng
Excruciating/ ɪkˈskru ʃiˌeɪ tɪŋ /dữ dội, đau đớn
Experiential/ ɪkˌspɪər iˈɛn ʃəl /dựa trên kinh nghiệm
Emotionalism/ ɪˈmoʊ ʃə nlˈɪz əm /sự cảm động

Từ tiếng Anh có 13 chữ cái và bắt đầu bằng chữ E

Equilibration/ ɪˈkwɪl əˌbreɪʃən/sự thăng bằng
Ethnocentrism/ˌeθnəʊˈsentrɪzəm/chủ nghĩa dân tộc
Expressionism/ɪkˈspreʃənɪzəm/sự biểu thị, biểu hiện
Extracellular/ ˌɛk strəˈsɛl yə lər /khác thường
Electrostatic/ɪˌlektrəʊˈstætɪk/tĩnh điện
Extraordinary/ɪkˈstrɔːrdəneri/sự phi thường, lạ lùgn
Endocrinology/ˌendəʊkrɪˈnɑːlədʒi/khoa nội tiết
Establishment/ɪˈstæblɪʃmənt/sự thành lập

Học ngay từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 14 chữ cái

embellishments/ɪmˈbelɪʃmənt/đồ trang trí
embarrassingly/ɪmˈbærəsɪŋli/lúng túng, ngại ngùng
electabilities/ɪˌlektəˈbɪləti/điện năng
emotionalizing/ ɪˈmoʊ ʃə nlˌaɪzɪŋ /tạo hoá cảm xúc
entertainingly/ˌentərˈteɪnɪŋli/một cách giải trí
ecocatastrophe/ ˌɛk oʊ kəˈtæs trə fi, ˌi koʊ- /thảm hoạ

Không thể thiếu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 15 chữ cái

electrodynamics/ɪˌlektrəʊdaɪˈnæmɪks/động điện học
effectivenesses/ɪˈfektɪvnəs/sự hiệu quả
electrification/ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃn/điện khí hoá, sự truyền điện
electrochemists/iˌlek.troʊˈkem.ɪ.sts/nhà điện hoá học
educationalists/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl.ɪst/nhà giáo dục học
electromagnetic/iˌlek.troʊ.mæɡˈnet̬.ɪk/điện từ

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E và IELTS Cấp tốc hy vọng nó sẽ có ích với bạn trong suốt quá trình học tập; trau dồi những từ vựng phong phú cho riêng mình. Và nếu bạn đang tìm kiếm khóa học giao tiếp cấp tốc chuẩn chất lượng, hãy liên hệ ngay hôm nay với IELTS Cấp tốc để được tư vấn sớm nhất bạn nhé!

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận