Song song với sự phát triển của kinh tế Việt Nam là sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành bất động sản. Để bắt kịp xu hướng phát triển chung thì các bạn phải nắm vững những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản.
Trong bài này, ieltscaptoc.com.vn sẽ giới thiệu đến các bạn thuật ngữ tiếng Anh đầy đủ về các lĩnh vực cụ thể trong ngành bất động sản.
Nội dung chính
1. Các thuật ngữ tiếng Anh về bất động sản nói chung
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh bất động sản chung nhất để các bạn làm quen nhé.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Real estate | Ngành bất động sản. |
Project | Dự án. |
Developer | Nhà phát triển. |
Property | Tài sản. |
Constructor | Nhà thầu thi công. |
Architect | Kiến trúc sư. |
Supervisor | Giám sát. |
Investor | Chủ đầu tư. |
Project management | Quản lý dự án |
Real estate consultant | Tư vấn bất động sản |
Real estate company | Công ty bất động sản |
Site area | Diện tích toàn khu |
Construction area | Diện tích xây dựng |
Gross floor area | Tổng diện tích sàn xây dụng |
Gross used floor area | Tổng diện tích sản sử dụng |
Density of building | Mật độ xây dựng |
Procedure | Tiến độ bàn giao |
Launch time | Thời gian công bố |
Planning area | Khu quy hoạch |
2. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến hợp đồng, pháp lý
Xem thêm bài viết: Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật – Tổng hợp
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Payment upon termination | Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng. |
Building permit | Giấy phép xây dựng |
Buy-back agreement | Thỏa thuận mua lại |
Asset | tài sản |
Co-operation | Hợp tác |
Contract agreement | Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng |
Annual percentage rate – APR | Tỷ lệ phần trăm hàng năm. |
Bid | Đấu thầu |
Assessed value | giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản. |
Appraisal | Định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản |
Buyer-agency agreement | Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý |
Capital gain | Vốn điều lệ tăng |
Beneficiary | Người thụ hưởng |
Adjustable-rate mortgage – ARM | Thế chấp với lãi suất linh động |
Legal | Pháp luật |
Office for lease | Văn phòng cho thuê |
Application | đơn từ, giấy xin vay thế chấp… |
Deposit | Đặt cọc |
Liquid asset | Tài sản lưu động |
Payment upon termination | Thanh toán khi kết thúc hợp đồng |
Payment step | Các bước thanh toán. |
Loan-to-value (LTV) percentage | Tỷ lệ cho vay theo giá trị |
Loan origination | Nguồn gốc cho vay |
Overtime-fee | Phí làm việc ngoài giờ |
Liquidated damages | Giá trị thanh toán tài sản |
Bankruptcy | Vỡ nợ, phá sản |
Contract | Hợp đồng |
Capitalization rate | Tỷ lệ vốn đầu tư. |
Negotiate | Thương lượng |
Montage | Khoản nợ, thế chấp |
Assignment | Chuyển nhượng |
Installment | Trả góp |
>>> Xem thêm:
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh
3. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản về công trình
Khi nói về bất động sản không thể nào không nhắc đến những công trình đúng không nào?
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh bất động sản về công trình thông dụng nhất dành cho các bạn học.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Project Area | Khu vực dự án. |
Location | Vị trí. |
Residence | Nhà ở, dinh thự |
Layout floor | Mặt bằng điển hình tầng |
Layout apartment | Mặt bằng căn hộ |
Notice | Thông báo |
Comercial | Thương mại |
Advantage/ amenities | Tiện ích, tiện nghi |
Luxury | Sang trọng |
Landscape | Cảnh quan, sân vườn |
Show flat | Căn hộ mẫu |
Quality assurance | Đảm bảo về chất lượng |
Sale policy | Chính sách bán hàng |
Coastal property | bất động sản ven biển |
Cost control | kiểm soát chi phí |
Landmark | khu vực quan trọng trong thành phố |
Start date | Ngày khởi công |
Taking over | Bàn giao |
Property | Tài sản |
Built-up area | Diện tích theo tim tường |
Saleable Area | Diện tích xây dựng |
Carpet area | Diện tích thông thủy |
4. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến nhà ở, căn hộ
Xem thêm các bài viết liên quan đến nhà ở, căn hộ:
- Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Condominium/ Apartment | Chung cư cao cấp/ chung cư. |
Room | Phòng, căn phòng |
Orientation | Hướng |
Ceiling | Trần nhà |
Semi-detached house | Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác |
Detached house | Nhà riêng lẻ, không chung tường |
Terraced house | Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau |
Cottage | Nhà ở nông thôn |
Bungalow | Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ |
Downstairs | Tầng dưới, tầng trệt |
Electric equipment | Thiết bị điện |
Water equipment | Thiết bị nước |
Furniture | Nội thất |
Balcony | Ban công |
Living room | Phòng khách |
Bedroom | Phòng ngủ |
Bathroom | Phòng tắm |
Dining room | Phòng ăn |
kitchen | Nhà bếp |
Yard | Sân vườn |
Garden | Vườn |
Garage | Nhà để xe |
Decorating | Trang trí |
Hallway | Hành lang |
Shutter | Cửa chớp |
Porch | Mái hiên |
Wall | Tường nhà |
Door | Cửa |
Window | Cửa sổ |
Penthouse | Căn hộ áp mái |
Stair | Cầu thang |
Attic | Gác xép |
Drainpipe | Ống dẫn nước |
Chimney | Ống thông khói |
Residence | Nhà ở, dinh thự |
>>> Tham khảo:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
- Từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh thương mại
5. Một số mẫu câu tiếng Anh về bất động sản chuyên ngành
Một số mẫu câu được sử dụng nhiều tại các văn phòng bất động sản.
5.1. Những mẫu câu dành cho người bán
- What price do you want the house to be?: Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
- How many rooms do you want the apartment to have?: Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
- Do you want a parking space?: Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
- Do you have land you want to sell?: Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
- Do you pay by cash or card? Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
- Do you need a mortgage?: Anh/chị có cần vay thế chấp không?
- How much are you prepared to pay? Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
- What’s your budget? Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
- How many bedrooms do you want? Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
- Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? Anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?
- Do you want a modern or an old property? Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện đại hay kiểu cổ?
- Are you going to need a mortgage? Anh/chị có cần vay thế chấp không?
- Have you got a property to sell? Anh/chị có nhà đất muốn bán không?
- Are you a cash buyer? Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
- Do you want us to put you on our mailing list? Anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?
- Is the price negotiable? Giá này có thương lượng được không?
- How long has it been on the market? Nhà này được rao bán bao lâu rồi?
5.2. Những mẫu câu dành cho người mua
- Where is the house? Ngôi nhà ở đâu?
- How large is the house? Ngôi nhà rộng bao nhiêu?
- How much is the rent? Giá thuê nhà là bao nhiêu?
- What’s the asking price? Giá đưa ra là bao nhiêu?
- Is the price negotiable? Giá này có thể thương lượng được không?
- Are you willing to negotiate? Bạn có sẵn lòng thương lượng giá không?
- How far is the house from the nearest station? Bến xe gần nhà nhất là bao xa?
- Are there any local shops/grocery stores? Gần nhà có cửa hàng/cửa hàng tạp hóa nào không?
- Is there any school nearby? Có ngôi trường nào gần nhà không?
>>> Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến:
- Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
6. Đoạn hội thoại tiếng Anh bất động sản
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng thuật ngữ tiếng Anh bất động sản thường xuất hiện tại các văn phòng bất động sản. Đoạn hội thoại sẽ giúp các bạn có thể đặt câu giao tiếp trong ngữ cảnh, từ đó dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từ vựng và cách dùng của từ trong mỗi trường hợp.
Bên A: Hello! May I help you?
Chào anh/chị ! Chúng tôi giúp gì được cho anh/chị?
Bên B: I want to buy a house.
Tôi muốn mua nhà.
Bên A: Please come over here. Where do you want to buy a house?
Mời anh chị qua bên này. Anh/chị muốn mua nhà ở vị trí nào?
Bên B: I want to find a Detached Villa in Cau Giay.
Tôi muốn tìm một căn biệt thự đơn lập ở Cầu Giấy.
Bên A: What price range can you pay?
Anh/chị có thể chi trả trong khoảng giá nào ?
Bên B: About $ 1 million.
Khoảng 1 triệu đô la.
Bên A: How many floors do you want the villa to have?
Anh/chị muốn căn biệt thự có mấy tầng?
Bên B: 3 floors, I think.
Tôi nghĩ là 3 tầng.
Bên A: Here, we refer to a 3-storey villa in Vinhomes. It is just built on the outside structure. You can design the interior later. The master plan is 350 m2. However, the floor area is only about 270 m2, the rest is the garden area.
Đây rồi, chúng tôi có một căn biệt thự 3 tầng trong khu Vinhomes. Căn này chỉ được xây dựng cấu trúc bên ngoài. Anh/chị có thể thiết kế nội thất sau. Tổng diện tích đất là 350 m2. Tuy nhiên, diện tích sàn chỉ khoảng 270 m2 còn lại là diện tích sân vườn.
Bên B: That’s great. Do you also support interior design?
Vậy tuyệt quá. Anh chị có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?
Bên A: Of course we do! Can you please tell us the furniture you want?
Tất nhiên là rồi! Anh/chị có thể nói qua nội thất mà anh/chị mong muốn không ạ?
Bên B: I want the first floor to be a large living room. The second floor will have a master bedroom and a reading room. The third floor will be the kitchen, worship room, a guest bedroom, a drying yard and a front balcony.
Tôi muốn tầng một sẽ là một phòng khách lớn. Tầng 2 sẽ có một phòng ngủ master và một phòng đọc sách. Tầng 3 sẽ là phòng bếp, phòng thờ, một phòng ngủ cho khách, một sân phơi, và một ban công phía trước.
Bên A: What about the garden?
Vậy còn sân vườn thì sao?
Bên B: I want to plant rows of flowers around the wall, a small sprinkler tank and a clearing for vegetables.
Tôi muốn trồng các dãy hoa xung quanh bờ tường, một bể phun nước nho nhỏ và một khoảng đất trống để trồng rau.
Bên A I got it! Do you have any further requests?
Tôi hiểu rồi! Anh/chị còn yêu cầu nào không ạ?
Bên B Currently we do not have any requests. I will notify you when there is.
Hiện tại chúng tôi chưa có yêu cầu nào. Khi nào có tôi sẽ thông báo với bạn sau.
Bên A: Please fill out this registration form!
Mời anh/chị điền vào phiếu đăng ký này!
>>> Xem thêm những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp khác:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
- Từ vựng chuyên ngành kế toán
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
7. Hướng dẫn cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành bất động sản
7.1. Thực hành hàng ngày, học theo từng nhóm
Đầu tiên, hãy chia các từ vựng tiếng Anh cần học thành từng nhóm, từng chủ đề liên quan khác nhau. Công đoạn này đòi hỏi các bạn phải chia những từ vựng nên có sự liên quan cũng như nghĩa thuộc về chủ đề đó để đảm bảo học từ vựng đạt hiệu quả. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề như vậy sẽ giúp bạn tối ưu thời gian, hiệu quả tăng cao hơn so với cách học thông thường.
Tiếp theo, bạn hãy cố gắng vận dụng những từ đã học vào trong giao tiếp đời sống hàng ngày, hoặc đọc hiểu. Việc này giúp bạn luyện tập, ứng dụng từ đã học nhiều lần nhằm nhớ lâu và tăng khả năng phản xạ của bản thân.
7.2. Học qua các tài liệu chuyên ngành bất động sản
Chúng ta bắt buộc phải học từ vựng trước khi bắt tay vào đọc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành. Thế nhưng, cách học này lại cực kỳ hiệu quả và đơn giản. Khi bạn đọc tài liệu chuyên ngành, chắc hẳn bạn sẽ gặp vô số những từ vựng mới và lạ, được lặp đi lặp lại rất nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu được nội dung tài liệu, bạn sẽ phải hiểu nghĩa của các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản. Điều này sẽ thôi thúc bạn rất nhiều để ghi nhớ các từ vựng so với các phương pháp khác.
Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh bất động sản chuyên ngành. Hi vọng những kiến thức bổ ích này giúp cho việc giao tiếp tại các văn phòng bất động sản nước ngoài thuận tiện hơn.
>>> Xem thêm: