Tìm hiểu tên ngân hàng bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấp Tốc IELTS Cấp Tốc IELTS
21.02.2023

IELTS Cấp tốc thân chào các bạn! Có lẽ các bạn đã quá quen thuộc gọi tên các Ngân hàng Việt Nam đơn giản như ACB, Vietcombank, MB bank, BIDV,… nhưng thực chất đó chỉ là tên viết tắt của các Ngân hàng này. Hôm nay IELTS Cấp tốc sẽ chia sẻ với các bạn tên ngân hàng bằng tiếng Anh nhé!

Tên ngân hàng tiếng Anh là gì và dùng để làm gì?

  • Tên Ngân hàng Tiếng Anh là tên giao dịch quốc tế của các Ngân hàng Việt Nam từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh. Tên Ngân hàng tiếng Anh được dùng để thực hiện giao dịch quốc tế.
  • Ngoài ra còn có tên giao dịch Tiếng Anh là tên hay gặp hơn cả, đó là chữ viết tắt của các chữ cái đầu hoặc những chữ cái quan trọng trong tên Ngân hàng bằng Tiếng Anh.

Ví dụ: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam tên Tiếng Anh là Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam, tên giao dịch là BIDV.

SWIFT Code là gì?

SWIFT Code là mã mà các ngân hàng dùng để giao dịch liên Ngân hàng trên thế giới. Do vậy, mỗi ngân hàng có 1 mã riêng và không trùng lặp với bất kỳ Ngân hàng nào khác.

SWIFT Code được thể hiện dưới dạng ký tự quy định riêng cho mỗi ngân hàng. Cấu trúc của SWIFT Code như sau:  AAAABBCCDDD

Trong đó:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • AAAA: ký tự viết tắt của các ngân hàng.
  • BB: Mã quốc gia.
  • CC: Vị trí Ngân hàng.
  • DDD: Mã chi nhánh ngân hàng (Ngân hàng Việt Nam không sử dụng mã này => bỏ qua ký tự này).    

>>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng dễ học nhất

Tên Ngân hàng tại Việt Nam bằng tiếng Anh

tên ngân hàng bằng tiếng anh
STTTên đầy đủTÊN TIẾNG ANHTên giao dịchSWIFT
1Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Investment and Development of VietnamBIDVBIDVVNVX
2Ngân hàng TMCP Quân ĐộiMilitary Commercial Joint Stock BankMB BankMSCBVNVX
3Ngân hàng TMCP Kỹ ThươngVietnam Technological and Commercial Joint Stock BankTechcombankVTCBVNVX
4Ngân hàng NN&PT Nông thôn Việt NamVietnam Bank for Agriculture and Rural DevelopmentAgribankVBAAVNVX
5Ngân hàng TMCP Công thương Việt NamVietnam Joint Stock Commercial Bank of Industry and TradeVietinBankICBVVNVX
6Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of VietnamVietcombankBFTVVNVX
7Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh VượngVietnam Commercial Joint Stock Bank for Private EnterpriseVPBankVPBKVNVX
8Ngân hàng TMCP Quốc Tế Vietnam International Commercial Joint Stock BankVIBVNIBVNVX
9Ngân hàng TMCP Hàng HảiThe Maritime Commercial Joint Stock BankMSB, Maritime BankMCOBVNVX
10Ngân hàng TMCP Sài GònSaigon Commercial Joint Stock BankSCBSACLVNVX
11Ngân hàng TMCP Á ChâuAsia Commercial Joint Stock BankACBASCBVNVX
12Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí MinhHo Chi Minh city Development Joint Stock Commercial BankHDBankHDBCVNVX
13Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà NộiSaigon-Hanoi Commercial Joint Stock BankSHBSHBAVNVX
14Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương TínSaigon Thuong Tin Commercial Joint Stock BankSacombankSGTTVNVX
15Ngân hàng Chính sách xã hội Việt NamVietnam Bank for Social PoliciesVBSP 
16Ngân hàng Phát triển Việt NamVietnam Development BankVDB 
17Ngân hàng TMCP Đông Nam ÁSoutheast Asia Commercial Joint Stock BankSeABankSEAVVNVX
18Ngân hàng TMCP Phương ĐôngOrient Commercial Joint Stock BankOCBORCOVNVX
19Ngân hàng TMCP Xuất Nhập KhẩuVietnam Export Import Commercial Joint StockEximbankEBVIVNVX
20Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên ViệtLienViet Commercial Joint Stock BankLienVietPostBankLVBKVNVX
21Ngân hàng TMCP Tiên PhongTienPhong Commercial Joint Stock BankTPBankTPBVVNVX
22Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt NamPublic Vietnam BankPVcomBankWBVNVNVX
23Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt NamWoori Bank Vietnam Limited WooriHVBKVNVX
24Ngân hàng TMCP Bắc ÁBAC A Commercial Joint Stock BankNASBNASCVNVX
25Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt NamHSBC Bank Vietnam LimitedHSBCHSBCVNVX
26Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt NamStandard Chartered Bank Vietnam LimitedSCBVLSCBLVNVX
27Ngân hàng TNHH MTV Public Bank Việt NamPublic Bank Vietnam LimitedPBVNVIDPVNV5
28Ngân hàng TMCP An BìnhAn Binh Commercial Joint Stock BankABBANKABBKVNVX
29Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt NamShinhan Bank Vietnam LimitedSHBVNSHBKVNVX
30Ngân hàng TMCP Việt ÁViet A Commercial Joint Stock BankVietABankVNACVNVX
31Ngân hàng TMCP Đông ÁDONG A Commercial Joint Stock BankDongA BankEACBVNVX
32Ngân hàng TNHH MTV UOB Việt NamUOB Vietnam Limited UOB 
33Ngân hàng TMCP Bản ViệtViet Capital Commercial Joint Stock BankViet Capital BankVCBCVNVX
34Ngân hàng TMCP Kiên LongKien Long Commercial Joint Stock BankKienlongbankKLBKVNVX
35Ngân hàng TNHH IndovinaIndovina Bank Ltd.IVBIABBVNVX
36Ngân hàng TMCP Bảo ViệtBao Viet Joint Stock commercial BankBAOVIET BankBVBVVNVX
37Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công ThươngSaigon Bank for Industry & TradeSAIGONBANKSBITVNVX
38Ngân hàng TMCP Nam ÁNam A Commercial Joint Stock BankNam A BankNAMAVNVX
39Ngân hàng TMCP Quốc dânNational Citizen bankNCBNVBAVNVX
40Ngân hàng TNHH MTV Đại DươngOcean Commercial One Member Limited Liability BankOceanBankOJBAVNVX
41Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt NamCIMB Bank Vietnam Limited CIMBCIBBVNVN
42Ngân hàng TNHH MTV Xây dựngConstruction Commercial One Member Limited Liability BankCBGTBAVNVX
43Ngân hàng TMCP Xăng dầu PetrolimexPetrolimex Group Commercial Joint Stock BankPG BankPGBLVNVX
44Ngân hàng TNHH MTV ANZ Việt NamANZ Bank Vietnam LimitedANZ BankANZBVNVX
45Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt NamHong Leong Bank Vietnam LimitedHLBVNHLBBVNVX
46Ngân hàng Hợp tác xã Việt NamCo-operative bank of VietNamCo-opBank 
47Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí toàn cầuGlobal Petro Sole Member Limited Commercial BankGPBankGBNKVNVX
48Ngân hàng Liên doanh Việt NgaVietnam Russia Joint Venture BankVRBVRBAVNVX
49Ngân hàng TMCP Phương NamSouthern Commercial Joint Stock BankPhuong Nam BankPNBKVNVX
50Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu LongHousing Bank Of Mekong DeltaMHB BankMHBBVNVX
51Ngân hàng Citibank Việt NamCITIBANK N.A.CITIBANKCITIVNVX
52Deutsche Bank Việt NamDeutsche Bank AG, VietnamDBDEUTVNVX

>>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất

Tên tiếng Anh một số Ngân hàng lớn nhất Thế giới

tên ngân hàng bằng tiếng anh
STTTên Ngân hàngTên Tiếng AnhTrụ sở
1Ngân hàng Công thương Trung QuốcIndustrial and Commercial Bank of ChinaBắc Kinh – Trung Quốc
2Ngân hàng Xây dựng Trung QuốcChina Construction Bank CorporationBắc Kinh – Trung Quốc
3Ngân hàng nông nghiệp Trung QuốcAgricultural Bank of ChinaBắc Kinh – Trung Quốc
4Ngân hàng Trung QuốcBank of ChinaBắc Kinh – Trung Quốc
5Tập đoàn HSBCHSBCLondon, Vương quốc Anh
6JPMorgan Chase & Co.JPMNew York – Hoa Kỳ
7Paribas BNPParibas BNPParis, Pháp
8Tập đoàn tài chính Mitsubishi UFJMitsubishi UFJ Financial GroupNhật Bản
9Ngân hàng Mỹ (BAC)Bank of AmericaCharlotte, Bắc Carolina
10Tập đoàn tín dụng Nông nghiệpCredit Agricole GroupPháp

Chia sẻ về các tên ngân hàng bằng tiếng Anh của IELTS Cấp tốc mong sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích đối với bạn. Ngoài ra IELTS Cấp tốc còn rất nhiều các chia sẻ khác đã và đang cập nhật trên trang Web, bạn hãy xem thêm và theo dõi chúng mình nhiều hơn nhé. IELTS Cấp tốc chân thành cảm ơn bạn!

Bình luận