Since là dấu hiệu của thì nào? Phân biệt since và for chi tiết nhất

huongnguyen huongnguyen
19.06.2023

Since là dấu hiệu của thì nào? “Since” có vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian và mối quan hệ giữa các sự kiện, mang nghĩa là “kể từ khi” hay “từ khi đó”, thường xuất hiện trong các câu ở dạng thì hoàn thành.

Xuyên suốt quá trình học tập của chúng ta, cấu trúc liên quan đến “since” rất đa dạng và cách sử dụng của từ này có thể gây nhầm lẫn. Ví dụ, với câu châm ngôn dưới đây, Since lại đóng vai trò là nguyên nhân: 

“Since love grows within you, so beauty grows. For love is the beauty of the soul.” 

-Saint Augustine

Vì thế, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về “Since là dấu hiệu của thì nào”, khi nào dùng Since, cấu trúc với giới từ Since và cách phân biệt giữa Since với For. Hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về cách dùng since nhé!

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Since là gì? 

Từ “since” trong tiếng Anh có nghĩa là “kể từ khi” hoặc “từ đó”. Ngoài ra, Since còn mang một nghĩa khác là “bởi vì”, được dùng như Because. Với nghĩa là “bởi vì”, Since trở thành từ nối trong câu.

==> Cách sử dụng “since” trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. 

Since được phát âm là /sɪns/.

Since là dấu hiệu của thì nào?

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, “since” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễnquá khứ hoàn thành.

Dùng since cho mệnh đề chính trong câu

Dùng since cho mệnh đề chính trong câu
Dùng since cho mệnh đề chính trong câu – Since đi với giới từ nào?

Tùy thuộc vào vai trò trong câu, Since có thể được dùng với hai loại mệnh đề chính:

Khi Since là giới từ

Khi “since” được sử dụng làm giới từ, nó thường được dùng trong các mệnh đề phụ để diễn tả nguyên nhân, lý do hoặc thời gian bắt đầu của một sự việc. Mệnh đề chính trong câu thường ở các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành.)

Cấu trúc:

Mệnh đề chính + since + mệnh đề chỉ thời gian

Ví dụ: 

  • Thì hiện tại hoàn thành 
S + have/has + V-ed/V-en + since + Thời điểm/Sự kiện
  • She has been a teacher since she graduated from university. (Cô ấy đã làm giáo viên từ khi tốt nghiệp đại học.)
  • They have known each other since they moved to this neighborhood. (Họ đã biết nhau từ khi họ chuyển đến khu vực này.)
  • Thì hiện thành tiếp diễn 
S + have/has been + V-ing + since + Thời điểm/Sự kiện
  • I have been studying English since I started college. (Tôi đã đang học tiếng Anh từ khi tôi bắt đầu đại học.)
  • They have been working on the project since the beginning of the year. (Họ đã đang làm việc trên dự án từ đầu năm.)
  • Thì quá khứ hoàn thành
S + had + V-ed/V-en + since + Thời điểm/Sự kiện
  • She had been studying French since she was a child. (Cô ấy đã học tiếng Pháp từ khi còn nhỏ.)
  • They had been friends since they met in college. (Họ đã là bạn từ khi gặp nhau ở đại học.)

Khi Since là từ nối

Since có thể đứng cả ở đầu câu và giữa câu để diễn tả một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả hoặc tình huống hiện tại.

Cấu trúc thông thường:

Since + nguyên nhân, kết quả

Ví dụ:

  • Với Since đứng đầu câu
    • Since he doesn’t have a car, he takes the bus to work. (Vì anh ấy không có xe hơi, anh ấy đi xe buýt đi làm.)
    • Since it was late, I decided to go home. (Vì đã muộn, tôi quyết định về nhà.)
  • Với Since đứng giữa câu
    • They canceled the event since not enough people showed up. (Họ hủy sự kiện vì không đủ người tham gia.)
    • I haven’t seen her since she moved to a different city. (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ khi cô ấy chuyển đến một thành phố khác.)

Xem thêm:

Mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh

Sau tính từ là gì

No pain no gain nghĩa là gì

Cấu trúc với giới từ Since

Cấu trúc với giới từ Since
Cấu trúc với giới từ Since – Since đi với giới từ nào?

Since + mốc thời gian

Ví dụ:

  • She has been working at that company since last year. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó từ năm ngoái.)
  • They have been living in this town since 2022. (Họ đã sống trong thị trấn này từ năm 2022.)

Since + mệnh đề ở thì quá khứ đơn

Vì Since thường được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một sự việc và kéo dài đến hiện tại, mệnh đề theo sau Since thường ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ: 

  • Since she moved to the United States.
  • Since we got married.

Since là liên từ chỉ thời gian

Ta có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bằng Since, tuy nhiên trong câu bắt buộc 2 mệnh đề phải có cùng chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • I have been studying English since I started attending language course. (Tôi đã học tiếng Anh kể từ khi tôi bắt đầu tham gia vào khóa học ngôn ngữ.)

=> I have been studying English since attending language classes.

  • She has been working as a teacher since she graduated from university. (Cô ấy đã làm việc như là một cô giáo kể từ khi cô ấy tốt nghiệp đại học.)

=> She has been working as a teacher since graduating from university.

Cấu trúc since/ since then/ since there/ ever since

Cấu trúc Since, since then hoặc ever since thường được sử dụng để diễn tả sự tiếp nối của một sự việc đã xảy ra từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại. 

Ví dụ:

  • She has become more confident since then. (Cô ấy đã trở nên tự tin hơn từ đó.)
  • I have been studying French ever since I moved to Paris. (Tôi đã học tiếng Pháp kể từ khi tôi chuyển đến Pa-ri.)

Tuy nhiên “since there” không phổ biến và không phải là một cấu trúc nhất định. Chúng chỉ được dùng trong trường hợp “there” được sử dụng như một từ chỉ định để so sánh với một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: 

  • I haven’t seen him since there. (Tôi đã không gặp anh ấy kể từ khi đó.)

Phân biệt Since và For

Cách phân biệt since và for
Cách phân biệt since và for

Tuy Since và For là hai giới từ được sử dụng để chỉ thời gian trong tiếng Anh, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Để bạn có cái nhìn toàn hiện hơn và phân biệt được giữa Since và For, dưới đây là sự khác biệt giữa hai từ này:

Since /sɪns/For /fɔːr/
Định nghĩaSince có nghĩa là “kể từ khi” và được sử dụng để chỉ mốc thời gian bắt đầu một sự việc hoặc một khoảng thời gian đã trôi qua.For có nghĩa là “trong khoảng thời gian” và được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài.và được dùng để chỉ khoảng thời gian mà một việc gì đó diễn ra.
Cấu trúcSince + Mốc thời gian.For + Khoảng thời gian.
Đi cùng các thìThường đi kèm với các thì như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, hoặc quá khứ đơn.Thường đi kèm với các thì như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, hoặc hiện tại đơn.
Từ nốiTừ nối Since đóng vai trò là nguyên nhân, có nghĩa “bởi vì”.Từ nối For có nhiều nghĩa hơn như đóng vai trò là nguyên nhân, chỉ mục đích, hoặc lợi ích.
Ví dụI haven’t loved anyone else since I lost her. (Tôi chưa yêu thêm ai khác kể từ khi tôi mất cô ấy).I have been waiting for Jenny for 2 hours.(Tôi đã đợi Jenny trong 2 tiếng rồi).

Tham khảo thêm:

Phân biệt such as và like

Cách sử dụng cấu trúc wonder

Bài tập vận dụng since là dấu hiệu của thì nào? 

Bài tập 1: Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn chỉnh câu

  1. She ___________ (study) English since she was a child. 
  2. They ___________ (know) each other since they were in college. 
  3. I ___________ (live) in this city since 2010.
  4. He ___________ (work) here since last year. 
  5. We ___________ (wait) for the bus since morning. 
  6. She ___________ (play) the violin since she was eight years old. 
  7. They ___________ (travel) around the world since they retired.
  8. He ___________ (live) in that house since he was a child. 
  9. We ___________ (be) friends since we were in kindergarten.
  10. She ___________ (teach) at this school since 2005.

Bài tập 2: Điền “since” hoặc “for” vào các câu sau

  1. I have been living in this city _________________ five years.
  2. They haven’t seen each other ___________________ high school.
  3. She has been studying English ____________________ she was a child.
  4. We have been friends ___________________ we were in college.
  5. He hasn’t visited his hometown ____________________ a long time.
  6. We have known each other ____________________ we were kids.
  7. She has been working in the company ___________________ 2010. 
  8. They have been living in that house ____________________ two months.
  9. He hasn’t eaten meat ___________________ he became a vegetarian.
  10. We have been waiting for the train ___________________ over an hour. 

Đáp án

Bài tập 1 

  1. has been studying
  2. have known
  3. have been living
  4. has been working
  5. have been waiting
  6. has been playing
  7. have been traveling
  8. has lived
  9. have been
  10. has been teaching

Bài tập 2 

  1. since
  2. since
  3. since
  4. since
  5. for
  6. since
  7. since
  8. for
  9. since
  10. for

Tổng kết

Bài viết bên trên đã cung cấp những kiến thức cơ bản về định nghĩa, dấu hiệu, cấu trúc của Since và kèm theo bài tập vận dụng có đáp án. Hy vọng rằng bài viết này của IELTS Cấp tốc sẽ giúp giải đáp câu hỏi Since là dấu hiệu của thì nào? IELTS Cấp tốc sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Bình luận