Tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh nâng cao ít ai biết

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
25.04.2021

Để đạt điểm trong trong các kì thi và đặc biệt là bài thi IELTS ngoài việc bạn phải nắm vững 4 kĩ năng nghe, nói, đọc và viết thì bạn phải biết sử dụng những cấu trúc tiếng Anh nâng cao để tạo ấn tượng cho giám khảo.

Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức đầy đủ nhất về những cấu trúc nâng cao trong tiếng Anh.

1. Kiến thức về cấu trúc tiếng Anh nâng cao

Trước khi học thuộc những cấu trúc câu, bạn cần bổ sung một số kiến thức ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh. Đây là kiến thức căn bản giúp bạn học bất cứ cấu trúc câu nào một cách dễ dàng, nhớ lâu và có thể áp dụng vào giao tiếp thực tế.

Kiến thức về cấu trúc tiếng Anh nâng cao
Cấu trúc tiếng Anh nâng cao

Một câu trong tiếng Anh có thể ngắn gọn, dễ hiểu nhưng cũng có thể phức tạp, dài dòng. Trong tiếng Anh, có 4 cấu trúc câu phổ biến nhất:

1.1. Câu đơn

  • Định nghĩa: Câu chỉ có một mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

John finished the book.

(John đang đọc sách)

1.2. Câu ghép

  • Định nghĩa: câu có hai hoặc nhiều hơn câu đơn ghép lại, sử dụng thêm từ nối.

Ví dụ:

She went to sleep and he stayed up to finish the work.

(Cô ấy đi ngủ và anh ấy thức để làm việc)

1.3. Câu phức

  • Định nghĩa: Câu có một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ: 

John finished the book even though he was getting late for work.

(John đọc hết cuốn sách mặc dù anh ấy muộn giờ làm).

1.4. Câu phức tổng hợp

  • Định nghĩa: Câu có ít nhất 2 mệnh đề độc lập và thêm 1 hoặc nhiều hơn mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ: 

Even though I set my alarm last night, I didn’t hear it ring this morning and I woke up late.

(Mặc dù tôi đã đặt chuông báo thức, tôi không nghe thấy gì sáng nay và tôi dậy muộn.)

Khi bạn sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh, bạn nên bắt đầu với những câu đơn giản, mở rộng hơn với câu ghép. Khi đã tới trình độ nâng cao, bạn cần biết cách áp dụng những câu phức và câu phức tổng hợp để câu nói được hay hơn. 

2. Tổng hợp những cấu trúc nâng cao sử dụng trong học Tiếng Anh giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu để sử dụng trong từng trường hợp khác nhau.

Cấu trúc tiếng Anh nâng cao trong giao tiếp
Cấu trúc tiếng Anh nâng cao trong giao tiếp

Dưới đây là tổng hợp 30 cấu trúc nâng cao bạn nên biết để áp dụng vào khi học tiếng Anh giao tiếp.

2.1. Cấu trúc theo dạng: Tobe + … + N/V-ing:

  • Đã quen làm việc gì 
Tobe/Get + used to + V-ing

Ví dụ:

I am used to working in Saturday.

(Tôi đã quen phải làm việc vào thứ 7)

  • Thích làm gì đó
Tobe + keen on/fond of + V-ing

Ví dụ:

She is keen on going to the movies theater at the weekend.

(Cô ấy thích tới rạp chiếu phim vào cuối tuần)

  • Mệt mỏi vì việc gì
Tobe/Get + tired of + V-ing

Ví dụ:

I am tired of pretending to be fine.

(Tôi đã quá mệt vì phải giả vở tỏ ra vẫn ổn)

  • Chán làm gì đó
Tobe + bored with/fed up with + V-ing

Ví dụ:

I am bored with waiting for you.

(Tôi đã quá chán đợi bạn)

  • Ngạc nhiên về điều gì
Tobe + amazed at/surprised at + N/V-ing

Ví dụ:

I am amazed at your score.

(Tôi ngạc nhiên về điểm số của bạn)

  • Tức giận về điều gì
Tobe + angry at + N/V-ing

Ví dụ:

She is angry at his bad perfomance.

(Cô ấy tức giận về màn trình diễn tồi tệ của cậu ấy)

  • Giỏi/tệ khi làm việc gì
Tobe + good/bat at + V-ing

Ví dụ:

I am good at speaking English.

(Tôi giỏi nói tiếng Anh)

2.2. Cấu trúc theo dạng: Verb + … + N/V-ing:

  • Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì
Waste + time/money + on + something 

Ví dụ:

I waste 100 dollars to fix this old machine.

(Tôi lãng phí 100 đô để sửa cái máy cũ này)

  • Thích cái gì/làm cái gì hơn cái gì/làm cái gì
Prefer + N/V-ing + to + N/V-ing 

Ví dụ:

I prefer playing games to watching films.

(Tôi thích chơi điện tử hơn xem phim)

  • Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì
Spend  + time/money + on + something 

Ví dụ: I spend 1 hour a day on going to the gym.

(Tôi dành ra một giờ mỗi ngày để đi tập gym)

  • Không thể chịu đựng nổi
Cannot stand + V-ing 

Ví dụ:

I cannot stand staying at home doing nothing.

(Tôi không thể chịu đựng được việc ở nhà mà không làm gì)

  • Gặp khó khăn khi làm gì
Have difficulty in + V-ing 

Ví dụ:

I have difficulty in listening English by native speaker.

(Tôi gặp khó khăn trong việc nghe tiếng Anh bởi người bản xứ)

  • Tiếp tục làm gì
Go on + V-ing 

Ví dụ:

I go on driving so fast.

(Tôi tiếp tục lái xe rất nhanh)

2.3. Cấu trúc theo dạng: It tobe/verb + …

  • Quá gì để làm gì
It’s + adj + to + V-infinitive 

Ví dụ:

It’s hard to complete the work today.

(Quá khó để hoàn thành công việc vào hôm nay)

  • Đã đến lúc ai đó phải làm gì
It’s time for somebody to do something 

Ví dụ:

It is time for you to go to sleep.

(Đã đến lúc bạn phải đi ngủ)

  • Nó tốn bao nhiêu thời gian để làm gì.
It takes somebody + time + to do something 

Ví dụ:

It takes me 10 minutes to go to school by bus.

(Nó tốn 10 phút để tôi tới trường bằng xe bus)

  • Cần thiết/không cần thiết phải là gì.
It’s + necessary/not necessary for somebody to do something 

Ví dụ:

It’s necessary to submit the proposal today.

(Cần thiết phải nộp bản đề xuất trong hôm nay)

2.4. Một số cấu trúc dạng khác

Ngoài các cấu trúc được phân theo nhóm như trên, một số cấu trúc sau đây cũng thường được sử dụng:

  • Ngăn cản ai làm gì cái gì
Prevent somebody from V-ing

Ví dụ:

She prevented us from driving that car.

(Cô ấy ngăn chúng tôi lái chiếc xe đó)

  • Thấy … để làm gì đó
Find it + adj + to do something

Ví dụ:

I find it hard to present the report tomorrow.

(Tôi thấy rất khó để trình bày báo cáo ngay ngày mai)

  • Thích làm gì hơn làm gì
Would rather + V­-infinitive + than + V-infinitive

Ví dụ:

I would rather watching films than going to the cafe.

(Tôi thích xem phim hơn đi cà phê)

Rất hiếm khi làm cái gì

S + could hardly + do something

Ví dụ:

I could harly complete the work late deadline.

(Tôi rất hiếm khi hoàn thành công việc chậm deadline)

Xem thêm các bài viết nổi bật:

3. Các cấu trúc tiếng Anh đặc biệt khác

Những cấu trúc đặc biệt khác để tạo điểm nhấn trong bài thi IELTS của bạn

Cấu trúc tiếng Anh đặc biệt
Cấu trúc tiếng Anh đặc biệt

Dưới đây là 1 số cấu trúc đặc biệt do ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp.

So + adv + auxiliary verb + S + mian verb + O + that clause
  • Nghĩa: dùng để mô tả hiện tượng, hay sự việc ở một mức độ tính chất mà có thể gây nên hậu quả, kết quả tương ứng

Ví dụ:

So terrible was the storm that a lot of houses were swept away.

(Trận bão khủng khiếp đến nỗi nhiều căn nhà bị cuốn phăng đi)

Then comes/ come + S, as + clause.
  • Dùng then (= afterwards: thế rồi, cuối cùng, rồi) để nêu ra sự việc gì đó cuối cùng rồi cũng sẽ xảy ra như là kết cục tất nhiên của một quá trình, hoặc khi trình bày hậu quả cuối cùng của sự việc hay hành động xảy ra.
  • Từ “come” được chia thì theo vế đằng sau

Ví dụ:

Then came a divorce, as they had a routine now.

(thế rồi ly hôn xảy ra, vì họ cứ cãi nhau hoài)

May + S + verb
  • Để diễn tả sự mong ước, bày tỏ điều gì đó hay một đề nghị, xin lỗi…cũng là một câu chúc.

Ví dụ:

May I appologize at once for the misspelling of your surname in the letter from my assistant, Miss Dowdy

(Tôi thành thật xin lỗi ông vì người trợ lý của tôi, cô Dowdy, đã viết sai tên họ của ông)

It is no + comparative adj + than + V-ing
  • Nghĩa: thật sự không gì…hơn làm việc gì đó.

Ví dụ:

For me it is no more difficult than saying “I love you”. (Đối với tôi không gì khó hơn bằng việc nói “Anh Yêu Em”)

S + V + far more + than + N
  • Để diễn tả cái gì tác động hay xảy ra với sự việc hay đối tượng này nhiều hơn sự việc hay đối tượng kia.

Ví dụ:

The material world greatly influences far more young people than old people.

(Thế giới vật chất sẽ ảnh hưởng đến thanh niên nhiều hơn người già)

There (not) appear to be + N..
  • Dùng appear = seem to với ý nghĩa: dường như thế

Ví dụ:

There didn’t appear to be anything in the museum

(Dường như không có gì trong bảo tàng cả)

S + is/ are + the same + as + S + was/ were
  • Dùng để so sánh sự trùng nhau hay giống nhau hoặc tương đồng giữa hai sự việc, hai người hoặc hai nhóm người ở hai thời điểm khác nhau.

Ví dụ:

My daughter is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University

(Cô con gái tôi y hệt như mẹ nó cách đây 35 năm lúc bà còn là bạn học cùng lớp với tôi tại đại học Harvard)

It is (not always) thought + adj + Noun phrase
  • Để đưa ra quan niệm, ý kiến hay thái độ của xã hội, của cộng đồng hay nhiều người về vấn đề nào đó. Ngoài thought còn có thể dùng believed, hoped..

Ví dụ:

It is not always thought essential that Miss world must have the great appearance

(Không nên luôn luôn cho rằng Hoa hậu thế giới cần phải có ngoại hình hấp dẫn)

As + V3/ can be seen, S + V…
  • Khi muốn nhắc lại, gợi lại ý, sự việc đã trình bày, đã đề cập đến trước đó với người đọc hay người nghe.

Ví dụ:

As can be seen, a new school is going to be built on this site.

(Như đã thấy, một trường học mới sẽ được xây dựng trên khu đất này)

S + point(s)/ pointed out (to s.b) + that clause
  • Dùng câu này khi bạn đưa ra ý kiến hay lời bình của mình. Point out nghĩa là chỉ ra vạch ra, cho thấy, cho rằng..

Ví dụ:

She point out that he was wrong

(Cô ấy chỉ ra rằng anh ta đã lầm)

It is/ was evident to someone + that clause
  • Nghĩa: đối với ai đó rõ ràng, nhất định là…

Ví dụ:

It was evident to them that someone gave him a hand to finish it

(Họ cứ nhất định rằng ai đó đã giúp anh ta một tay hoàn tất việc đó)

N + Is + what + sth + is all about
  • Để chỉ mục đích chính, hay chủ yếu của cái gì hay vấn đề nào đó mang lại.

Ví dụ:

Entertainment is what football is all about

(Bóng đá cốt để giải trí)

S + be (just) + what S + V…
  • Nhằm nhấn mạnh vấn đề hay ý kiến hoặc sự việc mà ai đó cần, quan tâm, hoặc muốn thực hiện.

Ví dụ:

It was just what I wanted

(Đó là những gì tôi muốn)

V-ing +sth + be +adj-if not impossible
  • Khi chúng ta miêu tả hành động mà cơ hội thành công rất thấp. Những adj ở đây thường là diffifult, hard, dangerous, adventurous…

Ví dụ:

Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible

(Đi một mình vào khu rừng là mạo hiểm – nếu không nói là không thể)

There + be + no + N + nor + N
  • Nghĩa: “không có…và cũng không có”

Ví dụ: There is no food nor water

(không có thức ăn và cũng không có nước)

There isn’t/ wasn’t time to V/ be + adj
  • Nghĩa: “đã không kịp/ không đủ thời gian”

Ví dụ:

There wasn’t time to identify what is was

(Không kịp nhận ra đó là cái gì)

S+ may + put on a +adj + front but inside + S + adj..
  • Nghĩa: bề ngoài ai đó tỏ ra như thế này nhưng thực chất bên trong họ có những cảm xúc, trạng thái ngược lại.

Ví dụ:

You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious

(Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng thực chất bên trong bạn rất sợ hãi và lo âu)

S + see oneself + V-ing…
  • Dùng mẫu câu trên để diễn tả khi ai đó có cơ hội được tận hưởng hay được thực hiện cái gì.

Ví dụ:

You can see yourself riding a cable-car in San Francisco

(Bạn có cơ hội được đi cáp treo ở San Francisco)

There (not) appear to be + N..
  • Dùng appear = seem to với ý nghĩa: dường như thế

Ví dụ:

There didn’t appear to be anything in the museum

(Dường như không có gì trong bảo tàng cả)

4. Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng những công thức nâng cao có kèm đáp án.

Bài tập

Sử dụng từ cho sẵn để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. Whoever did that must be very brave person.

Only …………………

2. Doris tipoeed up the stairs because she didn’t want to wake anyone up.

To…………………

3. Nancy is proud of being a good cook.

Nancy prides …………………

4. My protests were ignored by everyone.

Nobody…………………

5. Kate is the only real friend that Doris has.

Except…………………

6. Rita doesn’t realise how serious her husband’s operation is going to be.

Little…………………

7. He decide to repair the things himself and not to take it back to the shop.

Rather…………………

8. Offering her more money wouldn’t make any difference.

Even if…………………

9. Driving at that speed is dangerous, whether you are an experienced driver or not.

However…………………

10. It’s such a wonderful opportunity that we mustn’t miss it.

It  is too…………………

Đáp án

  1. Only a brave person could have done that.
  2. To avoid making anyone up, Doris tiptoed up the stairs.
  3. Nancy prides herself on her cooking.
  4. Nobody took any notice of my protests.
  5. Except for Kate, Dolly has no real friend.
  6. Little does Rita realize how serious her husband’s operation is going to be.
  7. Rather than take it back to the shop he decided to repair the things himself.
  8. Even if you offered more money, it wouldn’t make any difference.
  9. However experienced a driver you are// maybe, driving at that speed is dangerous.
  10. It’s too wonderful an opportunity for us to miss.

Trên đây là kiến thức mà ieltscaptoc.com.vn tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn học tập thật tốt!

Bình luận