Tổng hợp cấu trúc PROVIDE thường gặp ít ai biết trong tiếng Anh

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
26.04.2021

Provide vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ nên provide có nhiều cấu trúc và cách sử dụng trong từng trường hợp khác nhau. Vì vậy người học tiếng Anh rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng các cấu trúc đi với provide.

Bài viết dưới đây là những cấu trúc Provide thường gặp mà ít ai biết trong tiếng Anh do ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp để cung cấp kiến thức hữu ích cho các bạn.

1. Tổng quan về cấu trúc provide

Đầu tiên, hãy cùng khám phá xem từ “provide” có ý nghĩa gì qua các ví dụ cụ thể. Bạn có thể thử nhớ luôn những ý nghĩa ấy qua các ví dụ có sẵn, hoặc tự đặt các câu chứa cấu trúc provide để nhớ lâu hơn bạn nhé.

Tổng quan về Provide
Tổng quan về Provide
  • “Provide” là một ngoại động từ có nghĩa cung cấp hay cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần.

Ví dụ 1

Our school can provide information on the best students suited for the international contest.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(Trường chúng tôi có thể cung cấp những thông tin về những học sinh phù hợp nhất cho cuộc thi quốc tế.)

Ví dụ 2

A bus service from the stadium will be provided.

(Dịch vụ đưa đón bằng xe buýt từ sân vận động sẽ được cung cấp.)

  • Động từ provide còn có nghĩa là khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

Ví dụ 1:

The project provides a chance for different students to work together.

(Dự án này tạo ra cơ hội cho những học sinh khác nhau được làm việc cùng với nhau.)

Ví dụ 2

The novel provides new ideas for people working in the art industry.

(Tiểu thuyết này đưa ra những ý tưởng mới cho những người hoạt động trong ngành nghệ thuật.)

  • Ngoài ra, “provide” còn được dùng trong các văn bản pháp luật, hành chính với nghĩa là chứa các tuyên bố hoặc kế hoạch, đặt ra các điều kiện để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ví dụ 1

The announcement provides for the immediate action on environmental problems.

(Thông báo đưa ra các hành động tức thời đối với các vấn đề môi trường.)

Ví dụ 2

Their contract provides that the employees will be paid on the 15th day of the month.

(Hợp đồng của họ quy định rằng nhân viên sẽ được trả lương vào ngày 15 của tháng.)

2. Những cấu trúc Provide thường gặp

Động từ Provide thường đi kèm với giới từ để tạo thành một cấu trúc câu hoàn chỉnh.

Cấu trúc Provide trong tiếng Anh
Cấu trúc Provide trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc Provide đi kèm với những giới từ khác nhau.

2.1. Cấu trúc Provide + with

Khi “provide” có nghĩa là “cung cấp cho ai đó thứ họ cần”, chúng ta sử dụng công thức:

Cấu trúc

S + provide someone + with + something hoặc

Ví dụ 1

The company provides all employees with medical benefits.

(Công ty cung cấp cho tất cả nhân viên những lợi ích y tế.)

Ví dụ 2

The little boys will cause no trouble if you provide them with their favourite toys.

(Những bé trai sẽ không nghịch ngợm nếu bạn cho chúng đồ chơi yêu thích của chúng.)

2.2. Cấu trúc Provide + To

Có nghĩa tương tự với cấu trúc Provide with. Provide to có nghĩa cung cấp cái gì cho ai.

Cấu trúc

S + provide something + to + someone

Ví dụ 1

The company provides medical benefits to all employees.

(Công ty cung cấp lợi ích y tế cho tất cả các nhân viên.) 

Ví dụ 2

Don’t worry. I can provide directions to his house to you.

(Đừng lo. Tôi có thể chỉ đường đi đến nhà anh ấy cho bạn.)

2.3. Cấu trúc Provide + for

Cấu trúc 1

Provide for + somebody
  • Ý nghĩa: Chu cấp, chăm sóc ai đó (đồ ăn, quần áo,…) 

Ví dụ 1

Parents must provide for their children.

(Bố mẹ cần chăm sóc cho con cái của họ.) 

Ví dụ 2

After losing his job, Jack worried that he would not be able to provide for his family.

(Sau khi mất việc, Jack lo lắng rằng anh ấy sẽ không thể chu cấp được cho gia đinh.) 

Cấu trúc 2

Provide for + something
  • Ý nghĩa: Chuẩn bị, lên kế hoạch, đề phòng cho các sự kiện (thường là tiêu cực) có thể xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ 1

You should bring an umbrella to provide for heavy rain. 

(Bạn nên mang theo ô đề phòng mưa to.)

Ví dụ 2

You should provide for exchange rate fluctuations when calculating the price.

(Bạn nên chuẩn bị cho sự biến đổi của tỉ lệ hối đoái khi tính giá.) 

Cấu trúc 3

Provide for + something

Ý nghĩa: thường thấy trong các điều luật, ở đây cấu trúc provide có nghĩa là quy định, thực thi điều gì đó, thi hành luật nào đó. 

Ví dụ 1:

The agreement provided for regular consultations between the Company and Contractor.

(Thỏa thuận cho phép sự bàn bạc thường xuyên giữa công ty và nhà thầu.) 

Ví dụ 2

The company’s policy provides for two members of the board to represent the company.

(Chính sách của công ty cho pháp 2 thành viên hội đồng đại diện cho công ty.)

2.4. Cấu trúc Provide + that

Cẩn thận một chút, cấu trúc này không có ý nghĩa cung cấp hay chu cấp đâu. Trong trường hợp này, provide đứng giữa hai mệnh đề để biểu đạt ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc nếu điều kiện gì đó có thật thì điều nào đó sẽ xảy ra.

Công thức: 

S + V, provided/providing that S + V

Ví dụ 1

I will give her this book tomorrow, provided that she comes to class. 

(Tôi sẽ đưa quyển sách này cho cô ấy ngày mai, miễn là cô ấy đến lớp.)

Ví dụ 2

Providing that Mr. Jones is abroad, I think you cannot meet him this week.

(Nếu Mr. jones đang ở nước ngoài, thì tôi nghĩ bạn không thể gặp anh ấy tuần này.) 

Xem thêm các bài viết đáng chú ý

3. Những cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu hay để bạn học. Cách để ghi điểm trong mắt người chấm điểm trong những cuộc thi tiếng Anh như IELTS thì bạn phải biết sử dụng những mẫu câu đặc biệt và thú vị.

Cấu trúc tiếng Anh đặc biệt
Cấu trúc tiếng Anh đặc biệt

Dưới đây là những mẫu câu đặc biệt nhưng được sử dụng trong nhiều trường hợp.

Pride yourself on something    

  • Ý nghĩa: To value a special ability that you have.

Đánh giá cao bản thân/tự hào bản thân về cái gì

  • Ví dụ:

He prides himself on his teaching.

(Anh ấy tự hào về bài giảng của mình.)

Result of sth    

  • Ý nghĩa:  A thing that is caused or produced because of something else

Nguyên nhân được gây ra hoặc được tạo ra điều gì đó

  • Ví dụ

The company’s failure was a direct result of bad management.

(Sự thất bại của công ty là kết quả trực tiếp của việc quản lý không tốt.)

Dream about/of sth        

  • Ý nghĩa: To ​think about something that you ​want very much       

Mơ về cái gì đó

  • Ví dụ

A vivid dream about my old school.

(một giấc mơ sống động về trường cũ của tôi.)

Glance at someone or something       

  • Ý nghĩa: To look quickly at someone or something.

Liếc, nhìn nhanh cái gì, ai đó

  • Ví dụ

I only had time to glance at my emails.

(Tôi chỉ có thời gian để xem qua email của mình.)

Charge sb/sth for sth      

  • Ý nghĩa: To ask for a particular amount of money for something, especially a service or activity

Thu phí, đánh phí ai vì cái gì, thường là bỏ tiền mua dịch vụ hoặc sản phẩm

  • Ví dụ: They charge $200 for insurance

(Họ tính phí bảo hiểm $ 200)

Base sth on sth     

  • Ý nghĩa: If you ​base something on ​facts or ​ideas, you use those ​facts or ​ideas to ​develop it

Dựa cái này trên cái kia, thường là dựa kết luận trên sự thật hoặc nghiên cứu, tìm hiểu nào đó

  • Ví dụ

The film is based on a novel by Pat Conroy

(bộ phim dựa trên tiểu thuyết của Pat Conroy)

Elaborate in sth   

  • Ý nghĩa: To give additional details about someone or something  

Nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề

  • Ví dụ

The key idea of the book is expressed in the title and elaborated in the text

(ý tưởng chủ đạo của cuốn sách được thể hiện trong tiêu đề và được trình bày chi tiết trong văn bản)

Deal with sth        

  • Ý nghĩa: To take ​action in ​order to ​achieve something or in ​order to ​solve a ​problem

Hành động để giải quyết một vấn đề gì đó

  • Ví dụ

The film deals with alienation in modern life.

(Bộ phim đề cập đến các mối bất hòa trong xã hội hiện đại.)

Engrossed in sth   

  • Ý nghĩa: Having all one’s attention or interest absorbed by someone or something.

Hoàn toàn tập trung sự chú ý/ý thích vào cái gì hoặc ai đó

  • Ví dụ: They seemed to be engrossed in conversation.

(Họ dường như đang mải mê trò chuyện.)

4. Bài tập ứng dụng

Để nhớ được cấu trúc lâu thì chúng ta phải biết áp dụng cấu trúc đẻ làm bài tập. Dưới đáy là bài tập có kèm đáp án để bạn kiểm tra bài làm của mình.

Bài tập ứng dụng cấu trúc Provide
Bài tập ứng dụng cấu trúc Provide

Bài tập

Bài tập 1

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The government provided the flood victims _________ food and clothing. 
  2. The company I am working for now provides life insurance _________ all of its employees.
  3. Footballers in that team are provided _________ uniforms and essential equipment.
  4. My boss will accept your offer, provided _________ your company decreases the interest. 
  5. Daniel is getting old and he is unable to provide ________ his family.
  6. We provided the flood victims _________ food and clothing. 
  7. The company I used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
  8. Team members are provided _________ equipment and uniforms.
  9. I will accept the work, provided _________ you help me.
  10. He is unable to provide ________ his family.

Bài tập 2

Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

  1. You will succeed in higher education if you’re determined in your studies.

=> Provided that ____________________________________

  1. If the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.

=> Provided that ____________________________________

  1. If Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.

=> Provided that ____________________________________

  1. I will answer only if he calls me first.

=> Providing that ____________________________________

  1. If Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.

=> Providing that ____________________________________

Đáp án 

Đáp án bài tập 1

  1. With
  2. To
  3. With
  4. That
  5. For
  6. With
  7. For 
  8. With
  9. That
  10. For

Đáp án bài tập 2

  1. Provided that you’re determined in your studies, you will succeed in higher education.
  2. Provided that the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.
  3. Provided that Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
  4. Providing that he calls me first, I’ll answer.
  5. Providing that Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.

Trên đây là kiến thức chi tiết và cụ thể về cấu trúc và cách sử dụng của Provide. Ieltscaptoc.com.vn còn tổng hợp những bài tập để vận dụng cấu trúc Provide có kèm đáp án để bạn ôn luyện. Mong rằng những kiến thức của bài viết sẽ giúp ích cho bạn khi học tập.

Bình luận