Cách sử dụng Gerund and Infinitive – Bài tập có đáp án chi tiết

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
25.06.2021

Gerund và Infinitive là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Đây là mục ngữ pháp rất quan trong trong những bài thi về TOEIC, IELTS, TOEFL và cả trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Trong bài viết này, ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức chi tiết về cách sử dụng Gerund và Infinitive. Đặc biệt sẽ có tổng hợp bài tập về danh động từ và động từ nguyên mẫu để các bạn thực hành.

I. Gerund (Danh động từ)

Gerund (Danh động từ)
Gerund (Danh động từ)

1. Gerund là gì ?

Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.

=> GERUND Là một DANH TỪ được cấu thành từ một ĐỘNG TỪ thêm “ING”.

  • Eg: coming, building, teaching…

Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.

  • Eg: not making, not opening…

Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Eg: my turning on the air conditioner.

Ví dụ:

  • go =>>going
  • play =>> playing
  • sleep =>> sleeping
  • do =>> doing

2. Chức năng của danh động từ

a. Dùng làm chủ ngữ trong câu.

Eg: Swimming is good for health.

Bơi lội rất tốt cho sức khoẻ.

b. Dùng làm bổ ngữ cho động từ

Eg: Her favorite hobby is collecting stamps.

Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem.

c. Dùng làm tân ngữ của động từ

Eg: She likes cooking.

Cô ấy thích nấu ăn.

d. Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

Eg: He cleaned his room before going out with his friends.

Anh ấy đã dọn dẹp phòng trước khi đi ra ngoài với bạn bè.

3. Các trường hợp đặc biệt của danh động từ

Tuy nhiên trong quá trình làm bài, các bạn thường hay nhầm lẫn hoặc nhớ không chuẩn cách sử dụng danh động từ. Dưới đây là liệt kê danh sách

a. Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )

Anticipate: đoán trướcAppreciate: hoan nghênh
Avoid: tránhConsider: xem xét
Deny: từ chốidelay: trì hoãn
Detest: ghê tởmDislike: không thích
Enjoy: thích thúEscape: trốn khỏi
Suggest: đề nghịFinish: hoàn tất
Forgive: tha thứInvolve: có ý định
Keep: tiếp tụcMiss: bỏ lỡ
Postpone: trì hoãnPrevent: ngăn chặn
Stop: dừng … 

Note: Appreciate đòi hỏi phải có một tính từ sở hữu hoặc danh động từ

Ví dụ

  • I appreciate your giving me so much of your time.
  • I appreciate being given this opportunity.

 b. Danh động từ đứng sau cụm động từ, thành ngữ…

  • Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi
  • It’s no use: thật vô dụng
  • There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì
  • A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian
  • Look forward to: trông mong, chờ đợi
  • Object to: phản đối
  • It’s (not) worth: (không) đáng giá
  • It’s no good: vô ích
  • Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì
  • Be busy (with): bận rộn với cái gì
  • Be (get) used to: quen với cái gì
  • Confess to: thú tội, nhận tội

c. Sau V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition là V-ing.

  • Accuse of: tố cáo
  • Suspect of: nghi ngờ
  • be fond of: thích
  • be interested in: thích thú, quan tâm
  • choice of: lựa chọn
  • reason for: lý do về

d. Những động từ sau đây theo sau là to V hoặc V-ing mà nghĩa không thay đổi: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread.

Eg: Mary perfects singing to dancing

Mary thích hát hơn khiêu vũ

4. Khi nào sử dụng Gerund?

Chúng ta có thể sử dụng Gerund khi:

  • Nó đóng vai trò là Chủ ngữ (Subject) trong câu.
  • Nó đóng vai trò là Bổ ngữ (Complement) trong câu.
  • Nó đóng vai trò là Tân ngữ (Object) trong câu.

Khi Gerund đóng vai trò là Chủ ngữ (Subject) trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Jogging is good for your healthy. (Đi bộ tốt cho sức khoẻ)
  • Listening is my best skill. (Nghe là kỹ năng tốt nhất của tôi)
  • Loving you is all I want to do. (Yêu anh là tất cả những gì em muốn làm)

Khi Gerund đóng vai trò là Bổ ngữ (Complement) trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • My favourite sport is swimming(môn thể thao yêu thích của tôi là bơi)
  • The most important thing is learning (Điều quan trọng nhất là việc học tập)

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ của tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I saw him climbing a tree (Tôi thấy cậu ấy trèo cây)
  • I like her singing the song. (Tôi thích nghe cô ấy hát)

Khi Gerund đóng vai trò là Tân ngữ (Object) trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ trực tiếp trong câu.

Ví dụ:

  • I like watching TV. (Tôi thích xem TV)
  • He admitted cheating on the test. (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong kiểm tra)

Gerund đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: admit, appreciate, avoid, delay, deny, discuss, enjoy, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, recall, recollect, report, resent, resist, risk, suggest, tolerate.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ của giới từ trong câu.

Ví dụ:

  • I have no interest in reading( Tôi không có hứng thú trong việc đọc sách)
  • He dreams of being a doctor. (Anh đấy ước mơ thành bác sĩ)

Các hình thức của Gerund khi đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu:

Danh từ (noun) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Tính từ (adjective) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Động từ (verb) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund).

Gerund khi sử dụng trong câu phủ định

Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.

Ví dụ:

My grandparents have retired and enjoy not working. 

(Ông bà của tôi đã nghỉ hưu và không muốn làm việc nữa)

Xem thêm những bài viết đáng chú ý

II. Infinitive (động từ nguyên mẫu)

Infinitive (động từ nguyên mẫu)
Infinitive (động từ nguyên mẫu)

1. Infinitives Verb là gì?

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh, nó được chia làm 2 dạng:

  • Động từ nguyên mẫu có “To”
  • Động từ nguyên mẫu không “To”

2. Khi nào dùng To-infinitive?

To-infinitive có thể đóng vai trò như

  • Chủ ngữ trong câu
  • Tân ngữ trong câu
  • Bổ ngữ trong câu

Chủ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • To become a singer is her childhood dream. (Trở thành ca sĩ là ước mơ của cô ấy khi còn nhỏ)
  • To pass the exam is my goal. (Mục tiêu của tôi là vượt qua bài thi)

Tân ngữ trong câu.

 Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • It’s good to talk. (Thật tốt khi nói chuyện)
  • She decided to stay here.  (Cô ấy đã quyết định ở lại đây)

To-Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Bổ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là danh động từ với chức năng là bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

What you have to do is to work harder. (Điều bạn phải làm là chăm chỉ làm việc hơn)

3. Khi nào dùng bare infinitives verb

Bare infinitives đứng sau:

  • Các động từ khiếm khuyết (modal verbs)
  • Một số động từ hoặc cụm động từ cụ thể

Trong câu có các động từ khiếm khuyết

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là động từ nguyên mẫu không “to” khi đứng đằng sau động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

  • I can do it. (Tôi có thể làm được)
  • You should go to bed early. (Con nên ngủ sớm đi)

Trong câu có các động từ / cụm động từ cụ thể

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.

Ví dụ:

  • My teacher made me study so hard. (Giáo viên của tôi bắt chúng tôi học quá nhiều)
  • I saw my friend be at shopping mall yesterday. (Tôi đã nhìn thấy bạn của tôi trong một trung tâm mua sắm vào ngày hôm qua)

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner.

Ví dụ:

  • He had better wake up earlier. (Anh ấy nên dậy sớm hơn)
  • My son would rather STAY home. (Con trai tôi thích ở nhà hơn)

Sử dụng động từ nguyên mẫu với WHY, WHY NOT

Ví dụ:

  • Why wait until tomorrow?  (Tại sao phải chờ đến sáng mai?)
  • Why not BUY new books?  (Tại sao không mua sách mới đi?)

III. Một số trường hợp cần lưu ý với gerund và infinitives

Lý thuyết về danh động từ và động từ nguyên mẫu
Lý thuyết về danh động từ và động từ nguyên mẫu

Trường hợp 1

Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + Object + To-infinitive = Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + V-ing

Ví dụ:

  • My teacher allows us to take a break = My teacher allows TAKING a break. (Giáo viên cho phép chúng tôi nghỉ giải lao)
  • They do not permit us TO SMOKE here = They do not permit SMOKING here.  (Họ không cho phép chúng tôi hút ở đây)

Trường hợp 2

  • Forget/Remember + to-infinitive khi diễn tả 1 hành động trong tương lai.

Ví dụ:

Remember to call me tomorrow.  (Nhớ gọi tôi ngày mai nhé)

  • Forget/Remember + V-ing khi diễn tả 1 hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

I remembered calling him yesterday. (Tôi nhớ là đã gọi anh ấy hôm qua)

Trường hợp 3

  • Stop + to-infinitive nghĩa là ngừng lại để làm việc khác

Ví dụ:

I stop to work to go home. (Tôi ngừng làm việc để đi về nhà)

  • Stop + V-ing mang nghĩa là ngừng làm việc đó hẳn

Ví dụ:

I stop working because I’m tired.  (Tôi nghỉ làm vì tôi đã mệt mỏi rồi)

Trường hợp 4

  • Try + to-infinitive mang nghĩa nỗ lực làm điều gì đó

Ví dụ:

I try to learn better. (Tôi cố gắng học tốt hơn)

  • Try + V-ing mang nghĩa thử nghiệm làm gì đó

Ví dụ:

I try smoking(Tôi thử hút thuốc)

Trường hợp 5

  • Mean + to-infinitive để chỉ một dự định

Ví dụ:

I try to go earlier.  (Tôi dự định đi sớm hơn)

  • Mean + V-ing chỉ sự liên quan / hoặc 1 kết quả

Ví dụ:

This new order will mean working overtime.  (Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm giờ)

Trường hợp 6

  • Need + to-infinitive mang ý nghĩa chủ động

Ví dụ:

You need to work harder.  (Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn)

  • Need + V-ing mang ý nghĩa bị động

Ví dụ:

Every things need doing with care.  (Mọi thứ cần được làm thật cẩn thận)

Trường hợp 7

Begin, start, like, love, hate, continue, cannot/could not bear

Các động từ này có thể được theo sau bởi To-infinitive hoặc V-ing mà không thay đổi về nghĩa.

Ví dụ:

  • They like playing games = They like to play games.
  • I love singing = I love to sing

IV. Chú ý khi sử dụng gerund và infinitive

Cả gerund và infinitive đều có thể được dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ của động từ. Tuy nhiên, khi đóng vai trò làm chủ ngữ và bổ ngữ của động từ, gerund thường được sử dụng phổ biến hơn (đặc biệt là trong văn nói), infinitive chỉ được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào mục đích của hành động. (90% động từ làm chủ ngữ và bổ ngữ cho động từ được chia ở dạng gerund).

Ví dụ:

  • Learning is important.
  • To learn is important.
  • The most important thing is learning.
  • The most important thing is to learn.

Việc chia động từ ở gerund hay infinitive khi động từ đóng vai trò làm tân ngữ phụ thuộc vào động từ chính.

Ví dụ:

  • We hate cooking.
  • We want to eat out.

V. Bí quyết học gerund và infinitive hiệu quả

Để học tốt tiếng Anh thì việc ghi nhớ từ là điều cơ bản nhất. Tuy nhiên, việc ghi nhớ các loại từ không có quy tắc như danh động từ lại cực kỳ khó khăn. Dưới đây là 2 gợi ý về phương pháp học, hy vọng giúp bạn có thêm bí quyết để nhớ các từ vựng này nhé!

Bí quyết học gerund và infinitive hiệu quả
Bí quyết học gerund và infinitive hiệu quả

1. Học tiếng Anh qua lời bài hát

Đây là cách được nhiều người áp dụng và đem lại hiệu quả cao, nhất là trong việc học thuộc từ mới. Các bài hát có giai điệu sẽ giúp tăng sự hấp dẫn và hứng thú trong quá trình học. 

Cách học này cũng giúp người học dễ nhớ và nhớ từ lâu hơn so với cách học thông thường.

2. Tham gia khóa học tiếng Anh

Nếu như không có điều kiện trực tiếp tham gia các lớp học tiếng Anh hoặc không thể tự học tại nhà thì cách đơn giản nhất là học tiếng anh online. Cách học này giúp người học có thể chủ động về thời gian học và điều kiện học. 

Tuy nhiên, vẫn có thể kiểm soát được kết quả học tập của mình. Học từ vựng tiếng Anh dưới hình thức online sẽ giúp người học phát âm chuẩn và nhớ từ lâu hơn. Người học cũng có động lực hơn trong quá trình học tập.

VI. Bài tập

Bài tập 1

Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng

Ali decided that he wanted (1-study) abroad. (2-achieve) his goal, he had many things that he had (3-do) . Firstly he needed (4-improve) his English so he could take the IELTS test. Unfortunately Ali disliked (5-learn)  English so this would not be much fun. His friend recommended (6-attend) a school close to his house. Ali went to look and from what he could see it seemed (7-be) a good school. He didn’t delay (8-register) for a course. He managed (9-get) a good price for the course because they had a special offer on. This was good because he could not afford (10-pay) too much.

Bài tập 2

Chọn đáp án đúng

1. He resented his father….. him no money in the will.

A. Leaving     B. To leave      C. Leaving/ to leave

2. She intended …..the work by 7pm.

A. Finishing     B.  To finish     C. Finishing/ to finish

3. She continued ……the medicine for two weeks.

A. Taking     B. To take       C. Taking/to take

4. He quit …… to persuade his friends to go with him.

A. Trying     B. To try      C. Trying/to try

5. The government discussed ….. the level of taxes.

A. Reducing     B. To reduce      C. Reducing/to reduce

6. He started …. an addiction to the drugs.

A. Developing      B. To develop      C. Developing/to develop

7. He claims…. the best builder in the town.

A. Being      B. To be      C. Being/ To be 

8. Developed countries tend…. the highest levels of obesity.

A. Having      B. To have       C. Having/ Tohave

9. I couldn’t sleep so I tried …. some hot milk.

A. Drinking     B. To Drink      C. Drinking/ To drink

10. She tried … the book on the high shelf but she was too small.

A. Reaching     B. To Reach    C. Reaching/ To reach

Bài tập 3

Chia động từ trong ngoặc

He had never read much in his life and knew he was weak in this area, so he practiced (1 – read)  as much as he could. He hated (2 – write)  in English too as his grammar was quite weak so he also planned (3 – practice)  writing as many essays as possible. His teachers agreed (4 – check)  these for him. As it turned out, Ali actually really enjoyed (5 – study)  English. The other students on the course didn’t hesitate (6 – help)  Ali and the teachers always offered (7 – assist)  him if he was stuck. He kept up his studying for a number of months because he wouldn’t risk (8 – sit)  the exam until he was ready.

Bài tập 4

1. They tried … to the party on time but the bus was delayed.

A. Getting B. To get  C. Getting/ To Get

2. We tried  …. the window, but it was so hot outside it didn’t help.

A. Getting B. To get  C. Getting/ To Get

3. You should stop ….., it’s not good for your health.

A. Smoking   B. To Smoke   C. Smoking/to smoke

4. We stopped  ….. because we were tired.

A. Studying   B. To study   C. Smoking/to smoke

5. Oh no! I forgot  …. milk.

A. Buying  B. To buy   C. Buying/to buy

6. Please don’t forget  …. some juice on your way home.

A. Picking  B. To pick up   C. Buying/to buy

7. Please remember ….. your homework.

A. Bringing  B. To Bring   C. Bringing/To bring

8. I remember (go) to the beach as a child.

A. Going   B. To go  C. Going/To go

9. I regret  …. you the train has been delayed.

A. Telling   B. To tell   C. Telling/ To tell

10. I don’t fancy ….. out tonight.

A. Going   B. To go  C. Going/ Togo

Bài tập 5

Chia động từ trong ngoặc cho đúng

  1. She avoided (tell) him about her plans.
  2. I would like (come) to the party with you.
  3. He enjoys (have) a bath in the evening.
  4. She kept (talk) during the film.
  5. I am learning (speak) English.
  6. Do you mind (give) me a hand?
  7. She helped me (carry) my suitcases.
  8. He decided (study) biology.
  9. I dislike (wait).
  10. They plan (start) college in the autumn.
  11. I promise (help) you tomorrow.
  12. We discussed (go) to the cinema, but in the end we stayed at home.
  13. She agreed (bring) the pudding to the dinner.
  14. We hope (visit) Amsterdam next month.
  15. She suggested (go) to the museum.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

1. To study
2. To Achieve
3. To Do
4. To Improve
5. Learning
6. Attending
7. To be
8. Registering
9. To get
10. To pay

Đáp án bài tập 2

  1. A
  2. A
  3. C
  4. A
  5. A
  6. C
  7. B
  8. B
  9. A
  10. B

Đáp án bài tập 3

  1. Writing/ To write
  2. To practice
  3. To check
  4. Studying
  5. To help
  6. To Assist
  7. Sitting
  8. To take

Đáp án bài tập 4

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A
  5. B
  6. B
  7. B
  8. A
  9. B
  10. A

Đáp án bài tập 5

  1. Telling
  2. To Come
  3. Having
  4. Talking
  5. To speak
  6. Giving
  7. To carry
  8. To study
  9. Waiting
  10. To start
  11. To help
  12. Going
  13. To Bring
  14. To vist
  15. Going

Gerund và Infinitive tuy là phần khó nhưng nếu chăm chỉ luyện tập thì nó sẽ không là trở ngại gì với các bạn. Hãy nhớ làm bài tập thường xuyên và cố gắng sử dụng Gerund – Infinitive trong giao tiếp một cách nhiều nhất có thể để ghi nhớ lâu hơn nhé. Hy vọng bài viết này của ieltscaptoc.com.vn sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

Bình luận