Trong bài học hay bài thi tiếng Anh, phần phát âm luôn là một chướng ngại vật không nhỏ đối với người học. Đến với bài học ngày học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về cặp nguyên âm quen thuộc trong tiếng Anh đó là /ʊ/ và /u:/, hay còn gọi là u ngắn và u dài. Bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây của IELTS Cấp Tốc để nắm được cách phát âm u ngắn và u dài nhé!
Nội dung chính
Cách phát âm u ngắn và u dài
Cách phát âm u dài /u:/
Bước 1: Đưa môi ra phía trước, tạo thành khẩu hình miệng giống hình chữ o, miệng phải căng và chu lên giống huýt sáo.
Bước 2: Nâng cuống lưỡi lên trong khi phần đầu lưỡi hạ xuống.
Bước 3: Phát âm thành tiếng âm /u:/ kéo dài khoảng 1 giây.
Luyện tập phát âm /u:/
- School /skuːl/: trường học
- Fool /fuːl/: ngốc nghếch
- Food /fuːd/: thức ăn
- Zoo /zuː/: sở thú
- June /dʒuːn/: tháng sáu
- Choose /tʃuːz/: lựa chọn
- Move /muːv/: di chuyển
- Fruit /fruːt/: trái cây
- Prove /pruːv: cải thiện
- Blue /bluː/: màu xanh biển
Cách phát âm u ngắn /ʊ/
Bước 1: Vì /ʊ/ là nguyên âm ngắn, vì thế cần thả lỏng cơ miệng và đưa môi ra phía trước (hơi tròn môi).
Bước 2: Cuống lưỡi nâng lên và đầu lưỡi hạ xuống
Bước 3: Phát âm /ʊ/ thật nhanh và gọn, lưỡi giữ nguyên vị trí
Lưu ý:
- Âm /ʊ/ phát âm lai giữa u và ơ trong tiếng Việt
- Âm /u:/ khi phát âm sẽ được kéo dài hơn so với /ʊ/. Đây chính là sự nhận biết dễ nhất giữa hai âm này. Ngoài ra, khi phát âm âm /ʊ/ thì cơ miệng sẽ thoải hơn khi phát âm /u:/.
Luyện tập phát âm /ʊ/
- Put /pʊt/: đặt
- Look /lʊk/: nhìn
- Book /bʊk/: sách
- Full /fʊl/: đầy đủ
- Wood /wʊd/: gỗ
- Bullet /ˈbʊl.ɪt/: đạn
- Pull /pʊl/: kéo
- Sugar /ˈʃʊɡ.ər/: đường
- Bull /bʊl/: bò đực
- Cushion /ˈkʊʃ.ən/: gối tựa
Dấu hiệu nhận biết giữa /u:/ và /ʊ/
Khi học phát âm, để có thể phát âm chuẩn và không gây hiểu lầm, bạn cần phải nhận diện được phiên âm. Chỉ cần nắm được các dấu hiệu nhận biết, bạn hoàn toàn có thể làm được việc này. IELTS Cấp Tốc sẽ đề xuất một số dấu hiệu nhận biết của hai âm /ʊ/ và /u:/ để bạn tham khảo.
Xem thêm:
Cách phát âm tiếng Anh chuẩn nhất
Quy tắc và cách phát âm tiếng Anh
Cách viết và đọc bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế
Dấu hiệu nhận biết của âm /u:/
Những từ có chứa “ew”
- Jeweler /ˈdʒuːələr/: thợ đá quý
- Crew /kruː/: phi hành đoàn
- Sewage /ˈsuːɪdʒ/: nước thải
- Screw /skruː/: ốc vít
- View /vjuː/: tầm nhìn
- Chew /tʃuː/: nhai
- Blew /bluː/: thổi
- Hew /hjuː/: chặt, đốn
- Renew /rɪˈnjuː/: làm mới, cải tạo
- Pewter /ˈpjuːtər/: thép hợp kim
- Stew /stjuː/: súp hầm
- Few /fjuː/: một vài, một ít
- Dew /djuː/: sương
Những từ có chứa “ou”
- Route /ruːt/: tuyến đường
- Group /ɡruːp/: nhóm
- Soup /suːp/: súp
- You /juː/: bạn
- Wound /wu:nd/: vết thương
- Ghoul /ɡuːl/: ngạ quỷ, quỷ
Những từ có chứa cụm “ue” hoặc “u + phụ âm + e”
- Blue /bluː/: màu xanh biển
- True /truː/: đúng
- Due /duː/: đến hạn
- Value /ˈvæljuː/: giá trị
- Cue /kjuː/: gợi ý
- Residue /ˈrezɪduː/: cặn
- Queue /kjuː/: hàng chờ
- Sue /suː/: kiện tụng
- Venue /ˈvenjuː/: địa điểm tổ chức
- Revenue /ˈrevənjuː/: doanh thu
- Issue /ˈɪʃuː/: vấn đề
- Rescue /ˈreskjuː/: cứu hộ
- Unique /juːˈniːk/: độc đáo
- Muse /mjuːz/: nguồn cảm hứng
Những từ có chứa “oo”
- Food /fuːd/: thức ăn
- Mood /muːd/: tâm trạng
- Root /ruːt/: gốc, nguồn gốc
- School /skuːl/: trường học
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Tooth /tuːθ/: răng
- Cool /kuːl/: mát mẻ, ngầu
- Spoon /puːn/: thìa
- Loose /luːs/: lỏng lẻo
- Goose /ɡuːs/: ngỗng
- Scoop /skuːp/: xúc, múc
- Pool /puːl/: bể bơi, hồ nước
- Root /ruːt/: gốc cây, căn nguyên.
- Toothpaste /tuːθ.peɪst/: kem đánh răng.
- Hoof /huːf/: móng (ngựa)
- Hoot /huːt/: tiếng kêu
Những từ kết thúc bằng o hoặc o + phụ âm
- Two /tuː/: số 2
- Move /muːv/: di chuyển, chuyển động
- Canoe /kəˈnu:/: thuyền cánh, thuyền bằng gỗ
- Shoe /ʃuː/: giày dép
- Tomb /tu:m/: ngôi mộ
- Lose /luːz/: mất
- Prove /pruːv/: chứng minh, chứng tỏ
Dấu hiệu nhận biết của âm /ʊ/
Nguyên âm “u” đứng giữa hai phụ âm
- Push /pʊʃ/: đẩy
- Bull /bʊl/: bò đực
- Put /pʊt/: đặt, để
- Full /fʊl/: đầy đủ
- Pull /pʊl/: kéo
- Cushion /ˈkʊʃən/: đệm, gối
- Sugar /ˈʃʊɡər/: đường
Những từ có chứa “ould”
- Could /kʊd/: có thể
- Would – /wʊd/: sẽ
- Should – /ʃʊd/
Những từ có chứa “oo”
- Good /gʊd/: tốt, đúng
- Book /bʊk/: sách
- Foot /fʊt/: chân
- Wood /wʊd/: gỗ
- Hood /hʊd/: mũ trùm đầu
- Took /tʊk/: lấy
- Wool /wʊl/: len (chất liệu)
- Cookie /ˈkʊki/: bánh quy
- Footstep /ˈfʊtˌstɛp/: bước chân
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
- A. food B. foot C. pull D.wood
- A. should B. group C. would D. could
- A. fruit B. suit C. juice D. build
- A. lose B. improve C. movie D. dove
- A. music B. enthusiasm C. menu D. woman
- A. hood B. took C. smooth D. wool
- A. pushy B. fool C. proof D. flu
- A. tooth B. two C. lose D. pudding
- A. stool B. bull C. through D. blue
- A. rule B. cookie C. footwear D. look
Bài tập 2: Chọn những từ có cách phát âm /u:/
Pool | Wood | Cool | Should | Pull |
Look | Cruise | Put | Youth | Flu |
Bài tập 3. Chọn những từ có cách phát âm /ʊ/
Tomb | Sugar | Prove | Two | Bush |
Took | Pew | Push | Wolf | Moon |
Đáp án
Bài tập 1
- A
- B
- D
- D
- D
- C
- A
- D
- B
- A
Bài tập 2
Pool, cool, cruise, youth, flu
Bài tập 3
Sugar, bush, took, push, wolf
Trên đây là tổng hợp tất tần tật kiến thức về cách phát âm u ngắn và u dài mà IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn. Hy vọng rằng, với bài viết này, bạn đã nắm chắc được những kiến thức quan trọng về cách phát âm hai âm này. Chúc bạn học tốt! Bạn cũng đừng quên theo dõi các bài viết IELTS Speaking mới nhất tại website để học tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé.