Nắm chắc cách phát âm ed s es cực chuẩn trong vòng 5 phút

huongnguyen huongnguyen
08.09.2023

Từ trước đến nay, việc nắm vững được quy tắc phát âm ed s es trong tiếng Anh là một sự khó khăn đối với hầu hết người học. Hơn nữa, có một bộ phận không nhỏ người học thường không chú ý nhiều tới cách phát âm những âm này. Tuy nhiên, để phát âm chuẩn xác, trước hết bạn cần phải nắm được cách phát âm ed s es. Trong bài viết này, IELTS Cấp tốc sẽ cung cấp cho bạn cách “Nắm chắc cách phát âm ed s es chỉ trong vòng 5 phút”. Hãy cùng theo dõi bài viết của chúng mình nhé!

Âm hữu thanh và vô thanh trong cách phát âm ed s es

Âm hữu thanh và vô thanh trong cách phát âm ed s es
Âm hữu thanh và vô thanh trong cách phát âm ed s es

Trước tiên, để việc ghi nhớ cách phát âm ed s es được dễ dàng hơn, bạn cần phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh.

Âm hữu thanh là gì?

Âm hữu thanh có thể được hiểu là những âm mà khi nói, hơi thở được phát ra từ họng, thoát ra ngoài miệng rồi làm rung thanh quản. Để xác định xem một âm có phải âm hữu thanh hay không, bạn đặt ngón tay vào cổ họng và phát âm /r/ sẽ có sự rung rõ rệt.

Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh gồm: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.

Âm vô thanh là gì?

Âm vô thanh là những âm khi nói, âm sẽ bật ra từ miệng, không làm cổ họng rung. Để xác định được một âm có phải âm vô thanh hay không, bạn có thể đặt tay cách miệng 5 cm và phát âm /k/ sẽ có gió, nghe được rõ tiếng xì.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/

Quy tắc của cách phát âm s es trong tiếng Anh

Quy tắc của cách phát âm s es trong tiếng Anh
Quy tắc của cách phát âm s es trong tiếng Anh

Đuôi s es được phát âm là /s/

Đuôi s, es được phát âm là /s/ khi các từ có phụ âm cuối là /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/.

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Fights/faɪts/chiến đấu
Books/bʊks/sách
Ships/ʃɪps/tàu thủy
Paths/pæθs/đường mòn

Đuôi s es được phát âm là z

Đuôi s, es được phát âm là /z/ khi các từ có phụ âm cuối kết thúc bằng /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/ (thường là những chữ b, d, g, l, m, n, ng, r, ve, y) và những nguyên âm (u, e, a, i, o).

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmVí dụ
Job/dʒɑbz/Công việc
Dog/dɔɡz/Con chó
Drives /draɪvz/Lái
Smiles/smaɪlz/Nụ cười

Đuôi s es được phát âm là /iz/

Đuôi s, es phát âm là /iz/ khi các từ có phụ âm cuối là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ /dʒ/ (thường là các chữ ce, se, cy, x, z, sh, ch, s, ge). 

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Boxes/ˈbɑksɪz/Hộp
Kisses/ˈkɪsɪz/Hôn
Watches/ˈwɑtʃɪz/Xem
Wishes/ˈwɪʃɪz/Ước

Xem thêm:

Bí Quyết Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh

Quy Tắc Và Cách Phát âm Tiếng Anh

Trọng âm trong tiếng Anh

Quy tắc của cách phát âm ed trong tiếng Anh

Quy tắc của cách phát âm ed trong tiếng Anh
Quy tắc của cách phát âm ed trong tiếng Anh

Đuôi ed được phát âm là /t/

Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ có âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/. (Thường kết thúc bằng những chữ k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh).

Ví dụ: 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Booked/bʊkt/ Đặt trước, đặt chỗ
Hoped/hoʊpt/Hy vọng
Watched/wɑtʃt/Xem
Jumped/dʒʌmpt/Nhảy
Laughed/lɑːft/Cười

Đuôi ed được phát âm là /id/

Đuôi ed được phát âm là /id/ khi động từ có âm cuối là /t/ hoặc /d/.

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Needed /ˈniː.dɪd/Cần
Added/ˈædɪd/Thêm vào
Pointed /pɔɪntɪd/Chỉ ra

Đuôi ed được phát âm là /d/ 

Đuôi ed được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại. 

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Describe/dɪˈskraɪb/Mô tả, miêu tả
Improved/ɪmˈpruːvd/Cải thiện
Closed/kloʊzd/Đóng
Called/kɔld/Goi

Mẹo để nắm chắc cách phát âm ed s es

Mẹo để nắm chắc cách phát âm ed s es
Mẹo để nắm chắc cách phát âm ed s es

Để có thể ghi nhớ cách phát âm ed s es dễ dàng hơn, chúng ta sẽ ghép các âm tiết cuối thành một câu hoặc cụm từ trong tiếng Việt. Bạn có thể tự sáng tạo hoặc tham khảo câu thần chú dưới đây của IELTS Cấp tốc.

Thần chú cách phát âm ed

Với cách phát âm ed, bạn chỉ cần nhớ những âm /ed/ được phát âm là /t/, là đã nắm chắc trong tay cách phát âm này.

  • Phát âm /t/: Sáng sớm chạy khắp phố phường, tương ứng với những phiên âm cuối: /s/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /f/, /p/.
  • Phát âm /id/ có thể nói là Tiền đô, tương ứng với /t/ và /d/.
  • Phát âm /d/ là những trường hợp còn lại.

Thần chú cách phát âm s es

  • Đuôi s, es phát âm là /s/ (tận cùng là các âm /ð/, /p/, /k, /f/, /t/), ta sử dụng câu thần chú Thời phong kiến phương Tây.
  • Đuôi s, es phát âm là /iz/ (tận cùng là /s/, /ʒ/, /t∫/, /∫/ /z/, /dʒ/), ta dùng câu thần chú “Sóng gió chẳng sợ zó giông”
  • Đuôi s, es phát âm là /z/ với những trường hợp còn lại.

Học cách phát âm ed s es sao cho hiệu quả?

IELTS Cấp tốc sẽ đề xuất cho bạn một số cách học phát âm hiệu quả ngay bên dưới.

  • Nắm được các quy tắc cơ bản: Ta cần phải nắm được quy tắc phát âm của ed s es để có thể phát âm được đúng cách.
  • Xem phim tiếng Anh – Anh, luyện kỹ năng nghe: Nghe người bản xứ phát âm cũng là một trong những cách hay để có thể vừa phát âm đúng vừa học được từ vựng.
  • Sử dụng từ điển trực tuyến: Bạn có thể sử dụng các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Merriam-Webster để kiểm tra cách phát âm của từng từ.

Xem thêm:

Nguyên âm Và Phụ âm Trong Tiếng Anh

Bảng IPA Là Gì? Cách Dùng “Bảng Phiên Âm Tiếng Anh

Cách Viết Và đọc Bảng Phiên âm Tiếng Anh Quốc Tế

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm đuôi ed khác với những từ còn lại

  1. A. mended       B. interested       C. needed       D. hoped
  2. A. kissed       B. helped       C. forced      D. wanted
  3. A. naked      B. beloved       C. helped      D. wicked
  4. A. parked       B. checked       C. booked      D. waited
  5. A. naked      B. wicked      C. controlled     D. beloved
  6. A. started       B. looked      C. decided      D. coincided
  7. A. learned       B. walked      C. liked      D. watched
  8. A. practiced      B. advised      C. rained       D. showed
  9. A. pointed      B. added       C. needed       D. kicked
  10. A. sacrificed B. finished C. fixed D. seized

Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm đuôi s es khác với những từ còn lại

  1. A. loves B. boxes C. bosses      D. wishes
  2. A. speaks     B. sings C. trains      D. opens
  3. A. catches      B. boxes      C. leaves      D. watches
  4. A. ships     B. bugs      C. stops      D. wants
  5. A. fills B. adds C. stirs D. lets
  6. A. wants B. books C. stops D. sends
  7. A. books B. dogs C. cats D. maps
  8. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
  9. A. nations     B. speakers      C. changes      D. minds
  10. A. works      B. shops      C. shifts      D. plays

Đáp án

Bài tập 1:

  1. D
  2. D
  3. C
  4. D
  5. C
  6. B
  7. A
  8. A
  9. D
  10. D

Bài tập 2:

  1. A
  2. A
  3. C
  4. B
  5. D
  6. D
  7. B
  8. A
  9. C
  10. D

Tổng kết

Như vậy, bài học hôm nay IELTS Cấp Tốc đã cung cấp cho bạn cách phát âm ed s es đồng thời là những mẹo đi kèm để giúp bạn học dễ dàng hơn. Khi nắm chắc được các quy tắc phát âm, bạn sẽ tự tin phát âm mọi từ vựng có đuôi ed s es. IELTS Cấp Tốc luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.

Bình luận