Từ trước đến nay, việc nắm vững được quy tắc phát âm ed s es trong tiếng Anh là một sự khó khăn đối với hầu hết người học. Hơn nữa, có một bộ phận không nhỏ người học thường không chú ý nhiều tới cách phát âm những âm này. Tuy nhiên, để phát âm chuẩn xác, trước hết bạn cần phải nắm được cách phát âm ed s es. Trong bài viết này, IELTS Cấp tốc sẽ cung cấp cho bạn cách “Nắm chắc cách phát âm ed s es chỉ trong vòng 5 phút”. Hãy cùng theo dõi bài viết của chúng mình nhé!
Nội dung chính
Âm hữu thanh và vô thanh trong cách phát âm ed s es
Trước tiên, để việc ghi nhớ cách phát âm ed s es được dễ dàng hơn, bạn cần phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh.
Âm hữu thanh là gì?
Âm hữu thanh có thể được hiểu là những âm mà khi nói, hơi thở được phát ra từ họng, thoát ra ngoài miệng rồi làm rung thanh quản. Để xác định xem một âm có phải âm hữu thanh hay không, bạn đặt ngón tay vào cổ họng và phát âm /r/ sẽ có sự rung rõ rệt.
Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh gồm: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.
Âm vô thanh là gì?
Âm vô thanh là những âm khi nói, âm sẽ bật ra từ miệng, không làm cổ họng rung. Để xác định được một âm có phải âm vô thanh hay không, bạn có thể đặt tay cách miệng 5 cm và phát âm /k/ sẽ có gió, nghe được rõ tiếng xì.
Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/
Quy tắc của cách phát âm s es trong tiếng Anh
Đuôi s es được phát âm là /s/
Đuôi s, es được phát âm là /s/ khi các từ có phụ âm cuối là /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Fights | /faɪts/ | chiến đấu |
Books | /bʊks/ | sách |
Ships | /ʃɪps/ | tàu thủy |
Paths | /pæθs/ | đường mòn |
Đuôi s es được phát âm là z
Đuôi s, es được phát âm là /z/ khi các từ có phụ âm cuối kết thúc bằng /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/ (thường là những chữ b, d, g, l, m, n, ng, r, ve, y) và những nguyên âm (u, e, a, i, o).
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
Job | /dʒɑbz/ | Công việc |
Dog | /dɔɡz/ | Con chó |
Drives | /draɪvz/ | Lái |
Smiles | /smaɪlz/ | Nụ cười |
Đuôi s es được phát âm là /iz/
Đuôi s, es phát âm là /iz/ khi các từ có phụ âm cuối là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ /dʒ/ (thường là các chữ ce, se, cy, x, z, sh, ch, s, ge).
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Boxes | /ˈbɑksɪz/ | Hộp |
Kisses | /ˈkɪsɪz/ | Hôn |
Watches | /ˈwɑtʃɪz/ | Xem |
Wishes | /ˈwɪʃɪz/ | Ước |
Xem thêm:
Bí Quyết Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh
Quy tắc của cách phát âm ed trong tiếng Anh
Đuôi ed được phát âm là /t/
Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ có âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/. (Thường kết thúc bằng những chữ k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh).
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Booked | /bʊkt/ | Đặt trước, đặt chỗ |
Hoped | /hoʊpt/ | Hy vọng |
Watched | /wɑtʃt/ | Xem |
Jumped | /dʒʌmpt/ | Nhảy |
Laughed | /lɑːft/ | Cười |
Đuôi ed được phát âm là /id/
Đuôi ed được phát âm là /id/ khi động từ có âm cuối là /t/ hoặc /d/.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Needed | /ˈniː.dɪd/ | Cần |
Added | /ˈædɪd/ | Thêm vào |
Pointed | /pɔɪntɪd/ | Chỉ ra |
Đuôi ed được phát âm là /d/
Đuôi ed được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả, miêu tả |
Improved | /ɪmˈpruːvd/ | Cải thiện |
Closed | /kloʊzd/ | Đóng |
Called | /kɔld/ | Goi |
Mẹo để nắm chắc cách phát âm ed s es
Để có thể ghi nhớ cách phát âm ed s es dễ dàng hơn, chúng ta sẽ ghép các âm tiết cuối thành một câu hoặc cụm từ trong tiếng Việt. Bạn có thể tự sáng tạo hoặc tham khảo câu thần chú dưới đây của IELTS Cấp tốc.
Thần chú cách phát âm ed
Với cách phát âm ed, bạn chỉ cần nhớ những âm /ed/ được phát âm là /t/, là đã nắm chắc trong tay cách phát âm này.
- Phát âm /t/: Sáng sớm chạy khắp phố phường, tương ứng với những phiên âm cuối: /s/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /f/, /p/.
- Phát âm /id/ có thể nói là Tiền đô, tương ứng với /t/ và /d/.
- Phát âm /d/ là những trường hợp còn lại.
Thần chú cách phát âm s es
- Đuôi s, es phát âm là /s/ (tận cùng là các âm /ð/, /p/, /k, /f/, /t/), ta sử dụng câu thần chú Thời phong kiến phương Tây.
- Đuôi s, es phát âm là /iz/ (tận cùng là /s/, /ʒ/, /t∫/, /∫/ /z/, /dʒ/), ta dùng câu thần chú “Sóng gió chẳng sợ zó giông”
- Đuôi s, es phát âm là /z/ với những trường hợp còn lại.
Học cách phát âm ed s es sao cho hiệu quả?
IELTS Cấp tốc sẽ đề xuất cho bạn một số cách học phát âm hiệu quả ngay bên dưới.
- Nắm được các quy tắc cơ bản: Ta cần phải nắm được quy tắc phát âm của ed s es để có thể phát âm được đúng cách.
- Xem phim tiếng Anh – Anh, luyện kỹ năng nghe: Nghe người bản xứ phát âm cũng là một trong những cách hay để có thể vừa phát âm đúng vừa học được từ vựng.
- Sử dụng từ điển trực tuyến: Bạn có thể sử dụng các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Merriam-Webster để kiểm tra cách phát âm của từng từ.
Xem thêm:
Nguyên âm Và Phụ âm Trong Tiếng Anh
Bảng IPA Là Gì? Cách Dùng “Bảng Phiên Âm Tiếng Anh
Cách Viết Và đọc Bảng Phiên âm Tiếng Anh Quốc Tế
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm đuôi ed khác với những từ còn lại
- A. mended B. interested C. needed D. hoped
- A. kissed B. helped C. forced D. wanted
- A. naked B. beloved C. helped D. wicked
- A. parked B. checked C. booked D. waited
- A. naked B. wicked C. controlled D. beloved
- A. started B. looked C. decided D. coincided
- A. learned B. walked C. liked D. watched
- A. practiced B. advised C. rained D. showed
- A. pointed B. added C. needed D. kicked
- A. sacrificed B. finished C. fixed D. seized
Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm đuôi s es khác với những từ còn lại
- A. loves B. boxes C. bosses D. wishes
- A. speaks B. sings C. trains D. opens
- A. catches B. boxes C. leaves D. watches
- A. ships B. bugs C. stops D. wants
- A. fills B. adds C. stirs D. lets
- A. wants B. books C. stops D. sends
- A. books B. dogs C. cats D. maps
- A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
- A. nations B. speakers C. changes D. minds
- A. works B. shops C. shifts D. plays
Đáp án
Bài tập 1:
- D
- D
- C
- D
- C
- B
- A
- A
- D
- D
Bài tập 2:
- A
- A
- C
- B
- D
- D
- B
- A
- C
- D
Tổng kết
Như vậy, bài học hôm nay IELTS Cấp Tốc đã cung cấp cho bạn cách phát âm ed s es đồng thời là những mẹo đi kèm để giúp bạn học dễ dàng hơn. Khi nắm chắc được các quy tắc phát âm, bạn sẽ tự tin phát âm mọi từ vựng có đuôi ed s es. IELTS Cấp Tốc luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.