Tổng hợp bài tập so sánh lớp 6 – 9, bài tập vận dụng kèm đáp án

Minh Trí Minh Trí
26.11.2022

Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Cấp tốc sẽ giúp bạn ôn tập lại kiến thức Ngữ pháp cơ bản về câu so sánh trong tiếng Anh, cùng đó là cung cấp bài tập so sánh lớp 6 – 9. Đây là phần ngữ pháp xuất hiện “thường trực” trong các bài kiểm tra, nhất là trong bài thi chuyển cấp quan trọng. Nào bây giờ chúng ta cùng bắt đầu bài học ngay nhé!

Ôn tập bài tập so sánh lớp 6 – 9

Đầu tiên, chúng mình mời bạn cùng ôn tập lại một chút phần lý thuyết cơ bản và sau đó sẽ thực hành các bài tập so sánh lớp 6 – 9 sau nhé. 

Tìm hiểu lý thuyết bài tập so sánh lớp 6 – 9

Định nghĩa

Câu so sánh được dùng để chỉ mức độ khác nhau với tính từ và trạng từ. So sánh là những từ chỉ sự so sánh giữa hai thực thể. Một số so sánh tạo thành các cấu trúc khác nhau từ những người khác.

Phân loại so sánh

Ta có hai loại tính từ đó là tính từ ngắn (cute, big, kind,…) và tính từ dài (beautiful, gorgeous, talent,…)

  • So sánh hơn (Comparative)
LoạiCông thứcVí dụ minh hoạ
Tính từ/trạng từ ngắn (bao gồm một âm tiết).S + V + adj/ adv + ER + than + …The summer is coming. It gets hotter and hotter. (Mùa hè đang đến. Trời càng ngày càng nóng)
Tính từ/trạng từ dài (bao gồm 2 âm tiết trở lên).S + V + more + adi/ adv + than + …She is more beautiful than her sister. (Cô ấy đẹp hơn người chị gái)
  • So sánh nhất (Superlative)
LoạiCông thứcVí dụ minh hoạ
Tính từ/trạng từ ngắnS + V + the + adj/ adv + EST + (N) +…Lam is the tallest. (Lâm là người cao nhất lớp)
Tính từ/trạng từ dàiS + V + the most + adj/ adv + (N) + …Mary sings the most beautifully in the group. (Mary hát hay nhất nhóm)
Danh từS + V + the most + N + …He is a billionaire. He has the most money. (Anh ấy là tỉ phú. Anh ấy có nhiều tiền nhất.)

>>> Xem thêm: Lý thuyết và bài tập câu hỏi đuôi lớp 9 kèm PDF có đáp án

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

E.g: So sánh bằng (Equality)

LoạiCông thứcVí dụ minh hoạ
Tính từ/trạng từS + V + (not) +as +adj/adv + as +…She is as tall as Huong. (Cô ấy cao bằng Hương)
Danh từS + V + as many/few + N (số nhiều) + as +…
S + V + as much/little + N(không đếm được) + as +…
I have as many exercises as my brother does. (Tôi có nhiều bài tập như anh trai tôi.)I don’t have as much money as you do. (Tôi không có nhiều tiền như bạn.)
  • So sánh kép (Double comparative)

Đối với so sánh lũy tiến (càng ngày càng)

LoạiCông thứcVí dụ minh hoạ
Tính từ ngắnAdj + er + and + adj + erThe summer is coming. It gets hotter and hotter. (Mùa hè đang đến. Trời càng ngày càng nóng)
Tính từ dàimore/less and more/less + adjShe is more and more attractive. (Cô ấy càng ngày càng hấp dẫn)
Danh từmore and more + NThere are more and more people moving to big cities to look for jobs. (Ngày càng có nhiều người đến các thành phố lớn để kiếm việc làm.)

Đối với so sánh đồng tiến (càng…càng)

the + (so sánh hơn) comparative adj/adv + S + V, the (so sánh hơn) comparative adj/adv + S + V

E.g: The older he gets, the weaker he is. (Ông ấy càng già càng yếu)

Chú ý khi dùng câu so sánh

Sau đây là các trường hợp đặc biệt trong so sánh, bạn nên lưu ý kỹ:

AdjectiveComparativeSuperlative
goodbetter(the) best
badworse(the) worst
farfarther (the) farthest
littleless(the) least 
fewfewer(the) fewest

>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 hay nhất kèm đáp án 

Các bài tập so sánh lớp 6 – 9

Sau khi đã ôn tập lý thuyết về câu so sánh, bây giờ chúng ta cùng thực hiện một số bài tập vận dụng dưới đây để kiểm tra xem mình nắm vững đến đâu nhé:

Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng nhất

  1. Of these 3 cars, I like the white one_________ (best/ the best).
  2. John’s grades are____________ among his classmates. (the worst/ worse)
  3. My high school is_____________ than my middle school. (big/bigger)
  4. David is the (happier/ happiest) _________ person that we know.
  5. The museum is (the father/ the farthest) _________ away of the three buildings.

Đáp án:

  1. the best
  2. the worst
  3. bigger
  4. happiest
  5. farthest

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của tính từ trong ngoặc

  1. This chair is ______________that that one. (comfortable)
  2. Your flat is___________than mine. (large)
  3. The weather today is _____________than it was yesterday. (hot)
  4. The Nile is the __________river in the world. (long)
  5. Chinese bicycles are__________than Japanese ones. (bad)
  6. Mathematics is_____________than English. (difficult)
  7. Ho Chi Minh is the___________city in Vietnam. (big)
  8. He drives_____________than his friend. (careful)
  9. She sings_________in this school. (beautiful)
  10. I read ___________than my sister. (slow)

Đáp án:

  1. more comfortable
  2. larger
  3. hotter
  4. longest
  5. worse
  6. more difficult
  7. biggest
  8. more carefully
  9. the most beautifully
  10.  more slowly

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc: “COMPARATIVE + AND + COMPARATIVE”:

  1. This subject gets___________(hard) all the time.
  2. I’m just getting________________(confused).
  3. It’s becoming________________(difficult) for me to keep up.
  4. The textbook just gets____________(complicated).
  5. I spend___________(much) time on my work.
  6. My list of things to do gets__________(long)
  7. My problem are just getting______________(bad)
  8. I feel happy as my happy is coming___________(close)
  9. Eating and traveling in this city is getting______________(expensive).
  10. Your English is OK now, your pronunciation has got_________(good).

Đáp án:

  1. harder and harder
  2. more and more confused
  3. more and more difficult
  4. more and more complicated
  5. more and more
  6. longer and longer
  7. worse and worse
  8. closer and closer
  9. more and more expensive
  10. better and better

Trên đây là bài viết tóm tắt lại kiến thức cơ bản và cung cấp cho các bạn các bài tập so sánh lớp 6 – 9. Hy vọng bài học hôm nay đã giúp bạn ôn tập lại kiến thức tiếng Anh bổ ích để chuẩn bị cho bài kiểm tra sắp tới, chúc bạn học tốt nhé!

Bình luận