“Will và Be going to” vốn là hai cấu trúc khác nhau với cách dùng khác nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng gây ra khó khăn cho rất nhiều người học tiếng Anh. Vì thế, ngày hôm nay IELTS Cấp tốc sẽ cung cấp cho bạn cách phân biệt Will và Be going to đơn giản nhất. Hãy cùng theo dõi bài viết của chúng mình nhé!
Nội dung chính
Khái quát về Will
Định nghĩa của Will
Will mang nghĩa là “sẽ”, thường được sử dụng nhiều trong thì tương lai đơn, dùng để diễn tả tương lai, dự đoán, quyết định, hoặc lời đề nghị.
Cấu trúc của Will bao gồm:
Khẳng định: S + will + V(inf) |
Ví dụ: She will visit her parents this weekend. (Cô ấy sẽ thăm cha mẹ vào cuối tuần này.)
Phủ định: S + will not + V(inf) ( will not = won’t) |
Ví dụ: He will not buy a new car. (Anh ấy sẽ không mua một chiếc xe mới.)
Nghi vấn: Will + S + V(inf) |
Ví dụ: Will you come to the meeting tomorrow? (Bạn sẽ đến cuộc họp vào ngày mai chứ?)
Cách sử dụng Will
Cấu trúc Will sẽ được dùng trong các trường hợp sau đây:
- Will được dùng trong câu thì tương lai đơn
S + will + V (inf) |
Ví dụ: They will arrive tomorrow. (Họ sẽ đến vào ngày mai.)
- Will dùng để diễn tả ý chí, quyết định
Ví dụ: He will start his own business after graduation. (Anh ấy sẽ bắt đầu kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp.)
- Để diễn tả dự đoán
Ví dụ: It will rain this afternoon. (Trời sẽ mưa vào chiều nay.)
- Diễn tả lời đề nghị, yêu cầu lịch sự
Ví dụ: Will you please wait for a moment? (Bạn có thể vui lòng đợi một lát không?)
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai
S + will be + V-ing |
Ví dụ: They will be studying for the exam tomorrow. (Họ sẽ đang học cho kỳ thi vào ngày mai.)
- Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
S + will have + V3 |
Ví dụ: We will have moved into our new house by the time winter comes. (Chúng tôi sẽ đã chuyển vào ngôi nhà mới của mình trước khi mùa đông đến.)
Khái quát về Be going to
Định nghĩa của Be going to
“Be going to” là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc dự đoán trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng khi đã có sự chuẩn bị hoặc dự tính trước cho một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra.
Cấu trúc của “be going to”
Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V (inf) |
Ví dụ: We are going to have a party to celebrate her birthday. (Chúng tôi dự định tổ chức một buổi tiệc để kỷ niệm sinh nhật cô ấy.)
Thể phủ định: S + am not/isn’t/aren’t + going to + V (inf) |
Ví dụ: We are not going to go on vacation this summer. (Chúng tôi sẽ không đi nghỉ mát vào mùa hè này.)
Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (inf) |
Ví dụ: Is she going to study abroad next semester? (Cô ấy có dự định đi du học học kỳ tới không?)
Xem thêm:
Cách sử dụng be going to
- Dùng cho kế hoạch hoặc dự định
Ví dụ: They are going to travel to Europe next summer. (Họ dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
- Để dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại
Ví dụ: Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia! Sắp sửa mưa rồi.)
- Lời đề nghị, kế hoạch đã được định trước
Ví dụ: Are you going to travel to Dubai next week? (Bạn có định đi du lịch tới Dubai tuần tới không?)
Phân biệt Will và Be going to
Will | Be going to | |
Giống nhau | Will và Be going to đều được sử dụng để diễn tả những kế hoạch, hành động trong tương lai. | |
Khác nhau: | ||
Dự đoán dấu hiệu | “Will” được sử dụng để diễn tả dự đoán tức thì hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại mà không cần có sự chuẩn bị trước. Ví dụ: It’s raining. I think it will continue for a while. (Trời đang mưa. Tôi nghĩ nó sẽ tiếp tục một lúc nữa.) | “Be going to” thường được sử dụng khi đã có sự chuẩn bị hoặc dự định trước cho một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra. Ví dụ: I have already booked my flight. I am going to travel to Paris next month. (Tôi đã đặt vé máy bay rồi. Tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào tháng sau.) |
Diễn tả dự đoán, phỏng đoán | “Will” được dùng để diễn tả sự phỏng đoán chủ quan dựa vào suy nghĩ của bản thân. Ví dụ: I think she will pass the exam. She has been studying very hard.(Tôi nghĩ cô ấy sẽ đỗ kỳ thi. Cô ấy đã học rất chăm.) | “Be going to” thường đưa ra phỏng đoán dựa vào những bằng chứng mang tính xác thực cao. Ví dụ: Look at those dark clouds. It’s going to rain.(Nhìn những đám mây đen kia. Sắp tới sẽ mưa.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với “will” hoặc “be going to”
- I ___________ call you later.
- She looks tired. She ___________ take a nap.
- They ___________ get married next month.
- Don’t worry, I ___________ help you with your homework.
- The concert ___________ start at 8 PM.
- Look at those dark clouds. It ___________ rain.
- We ___________ have a party next weekend.
- I think he ___________ pass the exam. He studied really hard.
Bài tập 2: Điền Will hoặc Be going to để hoàn thành các câu dưới đây
- I’m not sure if I ___________ go to the party tonight.
- Look at those dark clouds. It ___________ rain soon.
- She ___________ start her new job next week.
- They ___________ visit their grandparents tomorrow.
- Don’t worry, I ___________ help you with your project.
- We have already made reservations. We ___________ have dinner at that new restaurant.
- He is a talented musician. He ___________ perform at the concert next month.
- I have already bought the ingredients. I ___________ bake a cake this afternoon.
- She has a job interview tomorrow. She ___________ wear a nice suit.
- They ___________ travel to Europe next summer.
Xem thêm:
Đáp án
Bài tập 1:
- am going to
- is going to
- are going to
- will
- will
- is going to
- are going to
- will
Bài tập 2:
- will
- is going to
- will
- are going to
- will
- are going to
- will
- am going to
- will
- are going to
Tổng kết
IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn toàn bộ những kiến thức cơ bản nhất về cách phân biệt Will và Be going to một cách chi tiết. Bài viết đã chỉ ra khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng và cách phân biệt cho bạn. Hy vọng với những kiến thức này, sẽ giúp giải đáp thắc mắc cho bạn về cách phân biệt hai cấu trúc trên nhé! Chúc bạn học tốt!