Khi đi du lịch hay công tác nước ngoài, để tiện cho việc đi lại thì bạn cần nắm trong tay một số mẫu câu dùng để hỏi đường. Trong bài viết dưới đây, IELTS Cấp tốc sẽ giới thiệu đến bạn những cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng, giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi ra nước ngoài.
Nội dung chính
Cách hỏi đường bằng tiếng Anh
Dưới đây là những câu hỏi thông dụng thường được dùng để hỏi đường:
Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
E.g.:
Excuse me, could you tell me how to get to the post office? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện không?)
Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
E.g.:
Excuse me, do you know where the hospital is? (Xin lỗi, bạn có biết bệnh viện ở đâu không?)
I’m looking for … (Tôi đang tìm …)
E.g.:
I’m looking for the stadium (Tôi đang tìm đường đến sân vận động).
Where is the …, please? (Làm ơn cho biết … ở đâu?)
E.g.:
Where is the Winmart supermarket, please? (Làm ơn cho biết siêu thị Winmart ở đâu?)
Excuse me, where am I? (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
Is this the train for Da nang? (Có phải tàu lửa đi Đà Nẵng không?)
Please tell me the way to the waiting room. (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi).
Please show me the way. (Làm ơn chỉ đường giúp tôi).
Will you please tell me where I am? (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
I don’t remember the street. (Tôi quên đường rồi)
Where is the police station? —> (Trụ sở công an ở đâu?)
Please tell me the way to the custom-office (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan).
Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi bạn có thể cho tôi biết cơ quan gì đây không?)
Which way? (Đi đường nào?)
Where do i turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)
What is this street? (Đường này gọi là gì?)
Where can I buy them? (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
Are we on the right road to…? (Chúng ta có đang đi đúng đường đến … không?)
E.g.:
Are we on the right road to the mountain? (Chúng ta có đang đi đúng đường đến ngọn núi không?)
Chú ý: khi gặp phải trường hợp cần hỏi đường trong thực tế, bạn nên chào hỏi trước rồi mới hỏi đường, và đừng quên kết thúc bằng một lời cảm ơn.
>>> Xem thêm: Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh đơn giản – Bài tập tổng hợp các dạng câu hỏi
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
Dưới đây là những mẫu câu dùng để trả lời câu hỏi đường:
- It’s this way. (Đi theo đường này).
- It’s that way. (Đi theo lối kia).
- You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi).
- You’re going the in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng rồi).
- Take this road. (Đi đường này).
- Go down there. (Đi về phía kia).
- Go straight ahead for about two kilometers. (Đi thẳng về phía trước khoảng 2 km nữa).
- Continue pass the…. (Tiếp tục đi qua …)
- It’ll be on your left/ on your right/ straight ahead of you. (Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh).
- Take the first on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên).
- Take the second on the right. (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai).
- Turn right at the crossroads. (Đến ngã tư thì rẽ phải).
- Keep going for another 100 meters. (Tiếp tục đi tiếp thêm 100 mét nữa).
- It’ll be … (Chỗ đó ở…)
- On your left (Bên tay trái bạn).
- On your right. (Bên tay phải bạn).
- Straight ahead of you. (Ngay trước mặt bạn).
- Here it is. (Ở đây).
- It’s over there. (Ở đằng kia).
- Go straight. Turn to the left. (Hãy đi thẳng rồi rẽ bên trái).
- Turn around, you’re going the wrong way. (Hãy quay trở lại đi, bạn nhầm đường rồi).
- At the first cross-road, turn to the left. (Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái).
- Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước).
- Is there a bus station near hear? (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
>>> Tham khảo: Câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 – Topic Shopping
Cách hỏi quãng đường trong tiếng Anh
How far is it? (Chỗ đó cách đây bao xa?)
→ It’s about… kilometers/meters (Khoảng … kilomet/mét)
How far is it to … from here? (… cách đây bao xa?)
E.g.:
How far is it to the bank from here? (Ngân hàng cách đây bao xa?)
→ It’s 200 meters from here (Nó cách đây 200 mét).
Is it a long way? (Chỗ đó có xa không?)
→ Not too far / it’s quite close (Không xa lắm / cũng khá gần).
How long does it take from … to…? (Tốn bao lâu để đi từ… đến…?)
E.g.:
How long does it take from my house to the market (tốn bao lâu để đi từ nhà tôi đến chợ?)
Các từ vựng hỏi đường bằng tiếng Anh
Từ vựng hỏi đường về địa điểm
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Avenue | ˈævəˌnu | Đại lộ |
Curve | kɜrv | Đường cong |
Dual carriageway | ˈduəl ˈkærɪʤ weɪ | Xa lộ 2 chiều |
Traffic light | ˈtræfɪk laɪt | Đèn giao thông |
T – junction | ti – ˈʤʌŋkʃən | Ngã ba |
Turning | ˈtɜrnɪŋ | Chỗ rẽ/ ngã rẽ |
Roundabout | ˈraʊndəˌbaʊt | Vòng xuyến/ bùng binh |
Roadway narrows | ˈroʊˌdweɪ ˈnɛroʊz | Đường hẹp (hẻm) |
Pavement | ˈpeɪvmənt | Vỉa hè |
Pedestrian subway | pəˈdɛstriən ˈsʌˌbweɪ | Đường hầm đi bộ |
Từ vựng hỏi đường về chỉ dẫn
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cross the road | krɔs ðə roʊd | Qua đường/ sang đường |
Cross the crosswalk | krɔs ðə ˈkrɑˌswɑk | Qua vạch đi bộ |
Cross the bridge | krɔs ðə brɪʤ | Qua cầu |
Go past | ɡoʊ pæst | Đi qua/ băng qua |
Go straight = Go along | ɡoʊ streɪt = ɡoʊ əˈlɔŋ | Đi thẳng |
Go down | ɡoʊ daʊn | Đi xuống |
Go towards | ɡoʊ təˈwɔrdz | Đi theo hướng |
Go up the hill | ɡoʊ ʌp ðə hɪl | Đi lên dốc |
Go down the hill | ɡoʊ daʊn ðə hɪl | Đi xuống dốc |
In the roundabout take the first exit | ɪn ðə ˈraʊndəˌbaʊt teɪk ðə fɜrst ˈɛɡzɪt | Rẽ lối ra đầu tiên khi qua vòng xuyến |
>>> Xem thêm: Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch & khách sạn
Đoạn hội thoại hỏi đường bằng tiếng Anh
Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the hospital?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến thư viện trung tâm cho tôi được không?)
Placeman: Yes, sure. Turn right at the end of this street.
(Vâng, tất nhiên rồi. Rẽ phải khi đi đến cuối đường)
Visitor: At the traffic lights or the crossroad?
(Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
Placeman: At the crossroad, then go as far as the roundabout.
(Ở chỗ ngã tư, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)
Visitor: And what do I do next?
(Sau đó nữa thì sao?)
Placeman: Turn left at the roundabout into Hoang Dieu Road.
(Đến vòng xuyến, bạn rẽ trái vào đường Hoàng Diệu)
Visitor: OK … left at the roundabout.
(Tôi hiểu, rẽ trái ở chỗ vòng xuyến)
Placeman: Go down Hoang Dieu Road. The hospital is on the right.
(Tiếp tục đi trên đường Hoàng Diệu. Bệnh viện ở bên tay phải)
Visitor: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
Placeman: You’re welcome.
(Không cần khách sáo)
Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết cho bạn về những mẫu câu và từ vựng thông dụng dùng để hỏi đường trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức IELTS Cấp tốc cung cấp sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và thực hành tiếng Anh. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!