Cách dùng và ý nghĩa sâu xa của lời chúc Best Wishes For You

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
04.05.2021

Vào mỗi dịp đặc biệt, chúng ta luôn mong muốn gửi gắm những lời chúc ý nghĩa đến cho nhau. Tuy nhiên, sẽ rất nhàm chán nếu bạn chỉ biết lặp đi lặp lại một vài câu nói. Hôm nay, ieltstcaptoc.com.vn sẽ giới thiệu đến bạn lời chúc Best Wishes For You, đây là lời chúc rất ý nghĩa, bạn có thể gửi gắm cho những người thân yêu của mình.

Cùng theo dõi bài viết để biết cách sử dụng và ý nghĩa của lời chúc này nhé!

1. Best Wishes for you có nghĩa là gì?

Best wishes for you dịch tiếng việt là cầu chúc những điều tốt nhất đến với bạn. Đây là lời chúc mà mọi người dành cho người thân yêu của họ mỗi khi có dịp đặc biệt. Hoặc đơn giản chỉ là mong họ sống tốt.

Best Wishes for you có nghĩa là gì?
Best Wishes for you có nghĩa là gì?

Những lời chúc rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Như một lời cảm ơn đến thế giới và cầu nguyện những điều tốt đẹp.

2. Dùng Best Wishes for you Hay Best Wishes to you mới đúng?

Có thể dùng cả hai. Best Wishes to you là lời chúc đến với bạn. Còn best wishes for you là lời chúc dành cho bạn. Nhưng for you thân mật hơn. Thậm chí thân mật hơn nữa có thể dùng là I wish you the best.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Xem thêm:

3. Những lời chúc hay nhất trong tiếng Anh

  • Best wishes for you and your family

Ước rằng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn và gia đình của bạn.

  • I wish all the best will come to you

Tôi ước tất cả những điều đẹp đẽ sẽ đến với bạn.

  • All the best for you

Mọi thứ tốt đẹp là dành cho bạn.

  • Best wish for you on your birthday

Sinh nhật vui vẻ và mọi sự tốt lành sẽ đến với bạn.

  • Be careful!

Bảo trọng nhé!

  • Fingers crossed!

Cầu chúc may mắn!

  • I hope things will turn out fine.

Hy vọng mọi thứ sẽ ổn.

  • Wishing you all the best!

Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!

  • Wishing you lots of luck!

Chúc bạn thật nhiều may mắn!

  • You are going to be amazing!

Bạn sẽ làm tốt mà!

  • You were made for this!

Bạn sinh ra để làm việc này!

  • You’ll do great!

Bạn sẽ hoàn thành tốt thôi!

  • All the best to you.

Những điều tốt đẹp nhất dành cho bạn.

  • I hope it all goes well!

Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa!

  • Have a blast!

May mắn nhé!

  • I wish you luck!

Tôi chúc bạn may mắn!

  • Best wishes.

Chúc những điều tốt đẹp nhất!

  • Many blessings to you.

Mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn!

  • Knock them dead.

Cho chúng biết tay đi.

  • May luck be in your favor!

Cầu may mắn đến với bạn!

  • Blow them away!

Thổi bay chúng đi!

  • Break a leg!

Chúc may mắn!

  • I’m pretty confident that you’ll do well.

Tôi tin là bạn sẽ làm được!

  • God speed!

Nhanh như một vị thần!

  • Hope you do well!

Hy vọng bạn sẽ làm tốt!

  • I hope everything will be all right.

Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

  • Here’s a four-leaf clover.

Đây là cỏ 4 lá. (Cỏ 4 lá là biểu tượng cho sự may mắn.)

  • Call on a higher power.

Cầu trời phù hộ!

Call on a higher power
Call on a higher power

Xem thêm: Tổng hợp những câu châm ngôn tiếng Anh ngắn gọn hay 2021

  • Better luck next time!

Lần sau may mắn hơn!

  • May all of your efforts yield a positive outcome.

Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt.

  • Win big time!

Thắng lớn nhé!

  • Live long and prosper.

Chúc sống lâu và thịnh vượng.

  • Go forth and conquer.

Bách chiến bách thắng.

  • Take home the crown!

Mang ngôi vương về nhé!

  • Remember me when you’re famous!

Nhớ đến tôi lúc bạn nổi tiếng đó nhé!

  • I hope things will work out all right.

Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

  • May the force be with you!

Mạnh mẽ lên!

  • Mesmerize them!

Hãy mê hoặc họ!

  • Prayers be with you.

Những lời cầu chúc sẽ luôn bên bạn!

  • Come back a legend!

Hãy trở lại là một huyền thoại nhé!

  • Let me know how it went.

Kể cho tôi nghe mọi chuyện đã diễn ra thế nào nhé!

  • Knock on wood!

Chúc may mắn!

  • Believe in yourself and make it happen.

Hãy tin vào bản thân và bạn sẽ làm được.

Xem thêm:

  • Have fun storming the castle!

Chúc may mắn dù thế nào đi nữa.

  • To infinity and beyond!

Vì những điều không tưởng!

  • Bring home the trophy.

Mang cúp chiến thắng về nhé!

  • Do yourself justice.

Đòi công lý cho mình đi nào.

  • Successfully pull off the heist!

Thực hiện thành công nhé!

  • May the good lord bless you.

Cầu thần linh phù hộ cho bạn.

  • Hang in there, it’s all going to be allright!

Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

  • I’m rooting for you.

Tôi ủng hộ bạn hết mình.

  • Press your thumbs together.

Cầu nguyện mọi điều tốt lành.

Tham khảo: No pain No gain có nghĩa là gì? Những điều cần biết thành ngữ này

4. Những câu chúc thường gặp trong chủ đề: “Biểu đạt ước muốn”

Tổng hợp những câu thường gặp khi ta muốn biểu đạt lời chúc của mình đến người khác.

  • All the best until I see you again.

(Hi vọng những điều tốt đẹp nhất đến với bạn cho đến khi chúng ta gặp lại nhau.)

  • All the best!

(Chúc những điều tốt đẹp nhất.)

  • Best of luck.

(Mong những điều may mắn nhất đến với bạn!)

  • Best wishes for a happy and prosperous new year!

(Chúc bạn một năm mới luôn hạnh phúc và thịnh vượng!)

  • Enjoy your meal!

(Chúc ăn ngon miệng!)

  • Enjoy yourselves!

(Chúc các bạn vui vẻ!)

  • Every success in your academic year!

(Chúc bạn năm học mới thành công!)

  • God bless you!

(Chúa phù hộ bạn!)

  • Good luck in this contest!

(Chúc bạn may mắn trong cuộc thi này!)

  • Good luck.

(Chúc may mắn.)

  • Happy birthday! Best wishes to you!

(Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất!)

Những câu chúc thường gặp trong chủ đề “Biểu đạt ước muốn”
Những câu chúc thường gặp trong chủ đề “Biểu đạt ước muốn”

Đừng bỏ lỡ: Perspective là gì? Cách giải quyết khi bạn và sếp bất đồng quan điểm

  • Have a good/ nice morning.

(Chúc buổi sáng tốt lành.)

  • Have a happy and profitable year.

(Chúc bạn năm mới hạnh phúc và phát tài.)

  • Have a nice day.

(Chúc bạn một ngày tốt lành.)

  • Have a nice party.

(Chúc bạn có một bữa tiệc vui vẻ.)

  • Have fun!

(Chúc vui vẻ!)

  • Hope things go well with you!

(Hi vọng mọi việc trôi chảy với bạn!)

  • I hope all is well with you.

(Tớ hi vọng mọi sự tốt lành đến với bạn.)

  • I hope you have a good time.

(Tớ chúc bạn có một khoảng thời gian tốt đẹp.)

  • I wish you success.

(Tớ chúc bạn thành công.)

  • I’d like to wish you always happy.

(Tớ chúc bạn luôn hạnh phúc.)

  • I’d like to wish you every success in your new school.

(Tớ chúc bạn mọi sự thành công ở ngôi trường mới.)

  • May I wish you every success with your new life!

(Tớ chúc bạn mọi sự thành công với cuộc sống mới!)

  • Merry Christmas!

(Giáng sinh vui vẻ!)

  • My wishes for a happy life.

(Chúc bạn có một cuộc sống vui vẻ!)

  • Please give my regards to Patrick!

(Làm ơn chuyển lời thăm hỏi của tớ tới Patrick!)

  • The best of luck in your journey!

(Chúc những điều may mắn nhất trong chuyến đi này của bạn.)

  • We wish John’s mother the best of luck.

(Chúng tớ gửi lời chúc tốt nhất tới mẹ của John.)

  • We wish you a good day!

(Chúc bạn một ngày tốt lành!)

  • We’re wishing you a happy birthday.

(Chúc em một sinh nhật thật vui vẻ.)

  • We’re wishing you health and happiness in the coming year.

(Chúc bạn mạnh khỏe và hạnh phúc trong năm mới.)

  • We’re wishing you many happy days!

(Chúc bạn có thật nhiều ngày vui vẻ!)

Hi vọng sau bài viết này, các bạn đã biết được cách dùng best wishes for you. Đừng quên tham khảo các bài viết thêm các bài viết khác tại website ieltscaptoc.com.vn để bổ sung nhiều kiến thức bổ ích nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

Xem thêm:

Bình luận