Tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò rất quan trọng trong ngành HVAC (Heating Ventilation Air conditioning) hiện nay. Sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sẽ là 1 lợi thế lớn cho các kỹ sư ngành điện lạnh.
Việc sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong bản vẽ hệ HVAC là vô cùng phổ biến. Vì vậy, để đọc và thiết kế được hệ thống HVAC chúng ta cần nắm được tất cả các thuật ngữ chuyên ngành này. Dưới đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh mà ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp cho bạn.
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh
Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không khí). Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh.
1.1. H- heating (sưởi ấm)
- Heating design: Thiết kế sưởi
- Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
- Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
- Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước
- Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng
- Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
- Heat exchanger; calorifier: Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
- Convector heater: Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
- Air curtain: Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
- Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
1.2. V- ventilation (thông gió)
- Air vent: Ống thông gió
- Roof vent: Ống thông gió trên mái
- Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
- Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời
- Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
- Air handing unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
- Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt
- Air change rate: Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ)
Xem thêm các bài viết tiếng Anh chuyên ngành khác:
- Các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng – Từ vựng chuyên ngành
- Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản
- Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất
- Từ điển tiếng anh chuyên ngành may mặc thường gặp
1.3. AC- air conditioning (điều hòa không khí)
- Air conditioner: Máy điều hòa không khí
- Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí
- Duct: Ống dẫn không khí lạnh
- Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh
- Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
- Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua
- Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
- Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
- Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động
- Humidity: Độ ẩm
- Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ
- Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
- Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
- Chiller: Thiết bị làm mát không khí
- Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
- Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
>>> Xem ngay: Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
2. Những cụm từ tiếng Anh hay gặp trong các tài liệu kỹ thuật HVAC
STT | Cụm Từ Tiếng Anh | Nghĩa Chuyên Ngành HVAC |
1 | Access Panel | Lỗ Thăm Trần |
2 | Air Absorption Coefficients | Hệ Số Hấp Thụ Không Khí |
3 | Air Barrier Systems | Hệ Thống Ngăn Gió |
4 | Air Change | Hệ Số Trao Đổi Gió |
5 | Air Density | Mật Độ Không Khí, Tỷ Trọng Không Khí |
6 | Air Density Friction | Mật Độ Ma Sát Không Khí |
7 | Air Diffuser | Miệng Cấp Gió Khuếch Tán |
8 | Air Filter | Bộ Lọc Không Khí |
9 | Air Grill | Miệng Gió |
10 | Air Leakage | Rò Rỉ Không Khí |
11 | Air Outlets | Đầu Thổi Gió |
12 | Air Quality | Chất Lượng Không Khí |
13 | Air Terminal Units | Các Loại Miệng Gió, Bộ Chia Gió |
14 | Air Volume | Lưu Lượng Không Khí |
15 | Air-Handling Units | AHU |
16 | Ambient Temperature | Nhiệt Độ Xung Quanh |
17 | Authority Standard | Tiêu Chuẩn Địa Phương/ Trong Nước |
18 | Beam | Cây Đà |
19 | Belt Drive Fans | Quạt Truyền Động Trực Tiếp |
20 | Blow-Thru | Thổi |
21 | Breathing Zone | Vùng Thở |
22 | Brich Wall | Tường Gạch |
23 | Canopy | Mái Che, Mái Hiên |
24 | Ceiling Diffusers | Miệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/ Miệng Gió Khuếch Tán 4 Hướng |
25 | Ceiling Height | Chiều Cao Trần |
26 | Ceiling Mounted Fan | Quạt Gắn Trần |
27 | Celing Concealed Type | Loại (Máy Lạnh) Giấu Trần |
28 | Centrifugal | Ly Tâm |
29 | Climate | Vùng Khí Hậu |
30 | Comfort Zone | Vùng Tiện Nghi |
31 | Commissioning | Vận Hành |
32 | Concept Design | Thiết Kế Ý Tưởng |
33 | Concrete Wall | Tường Bê Tông |
34 | Constant Fan, Intermittent Fan | Quạt Lưu Lượng Không Đổi |
35 | Constant-Volume Primary | Lưu Lượng Sơ Cấp |
36 | Construction Site | Công Trường |
37 | Cooling Coefficient | Hệ Số Làm Lạnh |
38 | Cooling Coil | Coil Làm Lạnh |
39 | Cooling Tower | Tháp Giải Nhiệt |
40 | Corrosion Resistance | Chống Ăn Mòn |
41 | Dampers | Van Chỉnh |
43 | Dehumidifiers | Khử Ẩm |
44 | Detailed Design | Thiết Kế Kỹ Thuật |
49 | Differential Pressure Control Valve (DPCV) | Van Nước Chênh Áp |
42 | Direct Digital Control (DDC) | Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp |
45 | Direct Drive Fans | Quạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa) |
46 | Diverging/ Converging Tee | Gót Giày Ra Ống Vuông |
47 | Diversity | Hệ Số Đồng Thời |
48 | Double Grille | Miệng Gió 2 Lớp |
50 | Drainage | Nước Xả |
51 | Draw-Thru | Hút |
52 | Dual Duct, Constant Volume | Hệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép |
53 | Duct Heat Losses | Tổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió |
54 | Duct Heat Transfer | Nhiệt Truyền Qua Ống Gió |
55 | Duct Insulation | Cách Nhiệt Đường Ống Gió |
56 | Duct Leakage | Rò Rỉ Đường Ống Gió |
57 | Duct Liner | Đường Ống Gió |
58 | Duct Pressure Loss | Tổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió |
59 | Duct Silencers | Tiêu Âm Ống Gió |
60 | Duty Pump | Bơm Chạy Chính |
61 | Economizer | Các AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt |
62 | Egg | Miệng Gió Sọt Trứng |
63 | Elbow 90⁰ | Co 90⁰ |
64 | Enclosed Parking Garage Ventilation | Thông Gió Cho Hầm Xe Kín |
65 | Energy Recovery | Thu Hồi Năng Lượng |
66 | Equal Friction | Tổn Thất Tương Đối |
67 | Equipment Foundation | Bệ Móng Thiết Bị |
68 | Equipment Plinth | Chân Thiết Bị |
69 | Exhaust Systems | Hệ Thống Thải, Hệ Thống Hút |
70 | Expansion Tank | Bình Giãn Nở |
71 | Fabric Duct | Ống Gió Vải |
72 | Fan Pressurization | Quạt Tạo Áp |
73 | Fan-Coil Units | FCU |
74 | Fiberglass Lining | Đường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh |
75 | Filters | Lưới Lọc |
76 | Fire Damper (FD) | Van Chặn Lửa |
77 | Flat – Oval Duct | Đường Ống Gió Oval |
78 | Flexible Duct | Ống Gió Mềm |
79 | Flexible Duct + Insulation | Ống Gió Mềm Cách Nhiệt |
80 | Floor-To-Ceiling Height | Chiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong |
81 | Full Load | Đầy Tải |
82 | Gypsum Board/ Wall | Tường Hoặc Tấm Thạch Cao |
83 | Heat Gains | Gia Tăng Nhiệt |
84 | Heat Loss | Tổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt |
85 | Heat Pumps | Bơm Nhiệt |
86 | Heat Recovery | Thu Hồi Nhiệt |
87 | Heat Wheel Recovery Unit | Thiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác |
88 | Heating Coefficient | Hệ Số Sưởi |
89 | Hood | Chụp Hút |
90 | Humidifier | Tăng Ẩm |
91 | Humidity Control | Kiểm Soát Ẩm |
92 | Indoor Air Quality | Chất Lượng Không Khí Trong Phòng |
93 | Infiltration | Sự Xâm Nhập |
94 | Inline Fan | Quạt Hướng Trục |
95 | Insertion Loss | Hệ Số Suy Giảm Âm Thanh |
96 | Jet Nozzle | Đầu Thổi Gió |
97 | Leakage | Sự Rò Rỉ |
98 | Linear Ceiling Grille | Miệng Gió Khe Dài Thổi Ngang |
99 | Linear Slot Diffuser | Miệng Gió Khuếch Tán Khe Dài |
100 | Lined Round Ducts | Đường Ống Gió Tròn |
101 | Load Calculation | Tính Tải |
102 | Loss Coefficients | Hệ Số Tổn Thất |
103 | Louvers | Miệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời |
104 | Mark-Up Air Unit | Thiết Bị Bổ Sung Gió Tươi |
105 | Metal Duct | Ống Gió Kim Loại |
106 | Moisture | Bám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu |
108 | Motorized Damper (MD) | Van Chỉnh Gió Điện |
107 | Motorized Fire Smoke Damper (MFSD) | Van Chặn Lửa/ Khói Điện |
109 | Multi−Zone | Nhiều Vùng, Nhiều Khu Vực |
110 | Natural Ventilation | Thông Gió Tự Nhiên |
111 | Negative Air | Gió Áp Âm |
112 | Non-Return Damper (NRD) | Van 1 Chiều |
113 | Occupancy Heat Load | Mật Độ Tải Nhiệt Của Người |
114 | Off Coil | Nhiệt Độ Gió Sau Coil |
115 | On Coil | Nhiệt Độ Gió Trước Coil |
116 | Opening Floor | Lỗ Mở Sàn |
117 | Opposite Blade Damper (OBD) | Van Chỉnh Gió Tại Miệng |
118 | Optimization | Sự Tối Ưu Hóa |
119 | Outdoor Air Intake | Miệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời |
120 | Outside Airflows | Lưu Lượng Gió Ngoài Trời |
121 | Parallel Blades | Van Chỉnh Gió Cánh Song Song |
122 | Partition | Vách Ngăn |
123 | Peak Cooling | Tải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh |
124 | Penetration | Lỗ Xuyên Tường |
125 | Plate Heat Exchanger (PHE) | Tấm Trao Đổi Nhiệt |
127 | Plenum | Khoảng Trong Trần Laphong |
128 | Pollutant | Chất Gây Ô Nhiễm |
129 | Positive Air | Gió Áp Dương |
130 | Pressure Drop Duct Silencers | Tổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm |
126 | Pressure Independent Control Valve (PICV) | Van Nước 3 Trong 1 |
131 | Pressure Losses | Tổn Thất Áp Lực |
132 | Pressure Relief Damper (PRD) | Van Xả Áp |
133 | Primary Variable Flow | Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp |
134 | Radiators | Bộ Tản Nhiệt Sưởi |
135 | Rectangular Duct | Ống Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng |
136 | Rectangular Duct Silencer | Ống Gió Thẳng Tiêu Âm |
137 | Rectangular Straight Tee | Chạc 3/ 3 Ngã |
138 | Rectangular Tee | Chạc 3 Đều/ Cánh Bướm |
139 | Rectangular To Round Transition | Vuông Chuyển Tròn |
140 | Rectangular Transition | Giảm/ Tăng Ống Gió |
141 | Residential | Căn Hộ, Nhà Riêng |
142 | Return Air Inlet | Đầu Hồi Gió |
143 | Rooftop | Đặt Mái |
144 | Room Air Conditioners | Điều Hòa Không Khí Phòng |
145 | Round Ceiling Diffuser | Miệng Gió Tròn |
146 | Round Duct | Ống Gió Tròn |
147 | Schematic Design | Thiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở |
148 | Secondary Variable Flow | Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp |
149 | Similar Zone | Vùng Tương Tự |
150 | Simulation | Mô Phỏng |
151 | Single Deflection Grilles | Miệng Gió Lá Sách |
152 | Single Grille | Miệng Gió 1 Lớp Cánh Chỉnh |
153 | Single Zone | Một Zone |
154 | Sleeve | Ống Lót Xuyên Tường |
155 | Slot Diffuser | Miệng Gió Dạng Khe Dài |
156 | Smoke Dampers | Van Điều Tiết Chặn Khói |
157 | Smoke-Control Systems | Hệ Thống Điều Khiển Khói |
158 | Smooth−Radius | Co Tròn |
159 | Sound Traps | Bộ Lọc Âm Thanh |
160 | Split System | Hệ Máy Lạnh Cục Bộ |
161 | Square Elbows | Co Vuông |
162 | Stand By Pump | Bơm Dự Phòng |
163 | Static Pressure | Áp Suất Tĩnh |
164 | Steam Coil | Dàn Coil Hơi Nóng |
165 | Steam Supply | Cấp Hơi Nóng |
166 | Straight Round Ducts | Ống Gió Tròn Thẳng |
167 | Supply Air Outlet | Đầu Cấp Gió |
168 | Supply Air System | Hệ Thống Cấp Gió |
169 | Temperature Sensor | Cảm Biến Nhiệt Độ |
170 | Terminal Box | Hộp Chia Gió |
171 | Thermal Comfort | Sự Thích Nghi Nhiệt |
172 | Thickness | Độ Dày |
173 | Variable Air Volume (VAV) | VAV Box |
174 | Velocity | Vận Tốc |
175 | Vibration Isolator | Bộ Giảm Chấn |
176 | Volume Control Damper (VCD) | Van Chỉnh Gió |
177 | Wall Mounted | Quạt Gắn Tường |
178 | Btu-British thermal unit | Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí |
>>> Tham khảo:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
- Từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh thương mại
3. Cách học từ vựng tiếng Anh điện lạnh hiệu quả
3.1. Học từ vựng bằng hình ảnh
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tốt hơn. Bạn hoàn toàn có thể học ngay cả khi rảnh rỗi.
Nếu như bạn có cho mình một tấm hình in từ vựng đính kèm hình ảnh lên bàn học, ở cửa ra vào, hay phòng tắm, hoặc đầu giường,… mỗi lần bạn lướt qua thì hình ảnh màu sắc và bắt mắt sẽ đi sâu vào tâm trí bạn, dần dần ăn sâu vào tiềm thức một cách tự nhiên nhất.
3.2. Học từ vựng bằng âm thanh
Sử dụng âm thanh nhằm giúp cho việc học từ vựng là cách đem đến cho người học sự thoải mái đồng thời mang lại độ hiệu quả cao.
Bạn hoàn toàn có thể tìm các tài liệu về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà mình học trên mạng, sẽ có các trang hay phần mềm cho bạn từ vựng dưới dạng hình ảnh và cả audio để bạn nghe.
3.3. Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
Thời gian học thuộc từ cũng là một yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào một thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng anh (tốt nhất là trước khi đi ngủ, và sau khi thức dậy). Vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo cuốn sổ từ vựng của mình nhé!
4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh
Bạn có thể tải tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh: Tại đây
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh cơ bản và phổ biến nhất. Ieltscaptoc.com.vn hi vọng với những kiến thức mà chúng mình cung cấp sẽ phần nào giúp đỡ bạn có thể ứng dụng vào trong học tập hoặc công việc của mình nhé!
>>> Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến: