Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách 2021

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
11.04.2021

Phòng khách là nơi sinh hoạt chủ yếu trong ngôi nhà. Nơi đây được chủ nhà trang trí rất tinh tế và bắt mắt. Hôm nay, ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách hay và gần gũi nhất.

1. Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách

Đồ dùng trong phòng khách rất đa dạng và phong phú. Bạn có bao giờ thắc mắc những đồ dùng xung quanh từ tiếng Anh là gì không? Hãy cùng IELTS cấp tốc khám phá những từ vựng về đồ dùng phòng khách nhé.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng khách
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất trong phòng khách

Dưới đây là danh sách các đồ dùng phổ biến nhất bằng tiếng Anh.

Số thứ tự Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
1Cushion/ˈkʊʃn/Cái đệm
2Drape/dreɪps/Rèm
3Television / ˈtelɪvɪʒn/Ti vi
4Wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/:Thảm trải
5Sofa /ˈsəʊfə/:Ghế sopha
6Sound system /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/Dàn âm thanh
7Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/:Điều khiển từ xa
8Stereo system /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/Âm ly
9Speaker /ˈspiː.kɚ/Loa
10Recliner/rɪˈklaɪnə(r)/Ghế sa lông
11Lamp shade / ˈlæmp ʃeɪd/:Cái chụp đèn
12Desk/desk/:Cái bàn
13Wall /wɔːl/:Tường
14Clock /klɒk/:Đồng hồ
15Coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/:Bàn uống nước
16Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/:Lò sưởi
17Rug/rʌɡ/Thảm trải sàn
18Ottoman /’ɒtəmən/:Ghế dài có đệm
19Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/Tủ tường
20Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/:Ghế tựa
21 Step /step/:Bậc thang
22Bookcase/ˈbʊk.keɪs/Tủ sách
23Tea set/ˈtiː ˌset/Bộ tách trà
24Table lamp/teibl læmp/ Đèn bàn
25Telephone /ˈtel.ə.foʊn/Điện thoại để bàn
26Doormat/ˈdɔː.mæt/Thảm chùi chân
27Hanger/ˈhæŋ.ɚ/Đồ cài áo
28Air conditioning/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/Điều hòa
29Record player/ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/Máy hát
30Tablecloths/ˈteɪblklɒθ/Khăn trải bàn
31Grate/greit/Vỉ sắt trong lò sưởi
32Floorboard/ˈflɔːbɔːd/Ván sàn
33MP3 player /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/Máy nghe nhạc mp3
34Docking station/ˈdɒkɪŋ steɪʃn/Cổng lắp ráp
35Occasional table/əˈkeɪʒənl teɪbl/Bàn nhỏ chủ yếu để đồ trang trí
36Footstool/’futstu:l/Ghế để chân
37Radiator/’reidieitə/Bộ tản nhiệt
38Blind/blaind/Rèm che (có khe hở)
39Fire surround/ˈfaɪər sə’raund/Viền quanh lò sưởi
40Wing chair/ˈwing ˌche(ə)r/Ghế bên cạnh
41Curtain/’kə:tn/Màn cửa
42Ceiling/’si:liɳ/Trần nhà
43Mantelpiece/’mæntlpis/Bệ lò sưởi
44Stool/stu:l/Ghế đẩu
45Ashtray/ˈæʃtreɪ/Đồ gạt tàn thuốc

2. Từ vựng về đồ trang trí trong phòng khách bằng tiếng Anh

Phòng khách ngoài đồ dùng cần thiết chủ nhà còn muốn trang trí thêm đồ vật để làm đẹp cho căn phòng. Dưới đây là những từ tiếng Anh chỉ đồ trang trí trong phòng khách đặc sắc

Số thứ tự Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Vase/veɪs/Lọ hoa
2Frame /freɪm/:Khung ảnh
3Painting/ˈpeɪntɪŋ/Bức vẽ
4Indoor plant /ˌɪnˈdɔːr plænt/Cây cảnh trong nhà
5Aquarium/əˈkwer.i.ə/Bể cá cảnh
6Ornament/ɔ:nəment/Đồ trang trí
7Mirror /mirə/Gương
8Bonsai pot/bonsai pɒt/Chậu cây cảnh
9Photo frame /ˈfəʊtəʊ freɪm/Khung ảnh
10Windchimes /wind ʧaɪmz/Chuông gió
11Pottery /pɒtəri/Lọ gốm
12Statue /stætjuː/Tượng
13Chandelier/ʃændi’liə/Đèn chùm
14Embroidery/im’brɔidəri/Tranh thêu
15Poster /poustə/Tranh lớn
16Calendar/’kælində/Lịch

3. Những từ vựng về đồ dùng trong ngôi nhà

Xem thêm bài viết: Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp

Phòng bếp có đặc điểm riêng biệt khác hẳn với những căn phòng khác trong ngôi nhà.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp.

Số thứ tự Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
1Oven/’ʌvn/Lò nướng
2Pot/pɔt/Nồi to
3Microwave/’maikrəweiv/Lò vi sóng
4Rice cooker/rais ‘kukə/Nồi cơm điện
5Toaster/toustə/Máy nướng bánh mỳ
6Apron/’eiprən/Tạp dề
7Scales/skeil/Cân
8Pot holder/pɔt ‘houldə/Miếng lót nồi
9Grill/gril/Vỉ nướng
10Oven cloth/’ʌvn klɔθ/Khăn lót lò
11Tray/trei/Cái khay, mâm
12Steamer/’sti:mə/Nồi hấp
13Saucepan/’sɔ:spən/Cái nồi
14Burner/’bə:nə/Bật lửa
15Knife/naif/Dao

3.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

Số thứ tự Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
1Face towel/feis ‘tauəl/Khăn mặt
2Hand towel/hænd ‘tauəl/Khăn tay
3Shower/’ʃouə/Vòi tắm hoa sen
4Towel rack/’tauəl ræk/Giá để khăn
5Shampoo/ʃæm’pu:/Dầu gội đầu
6Conditioner/kən’diʃnə/Dầu xả
7Shower/’ʃouə/Vòi tắm hoa sen
8Shower cap/’ʃouə kæp/Mũ tắm
9Toothbrush/ˈtuːθbrʌʃ/Bộ bàn chải, kem đánh răng
10Comb/koum/Lược
11Bath foam/bɑ:θ foum/Dầu tắm
12Bath mat/bɑ:θ mæt/Khăn chùi chân
13Bath towel/bɑ:θ ‘tauəl/Khăn tắm
14Bath robe/bɑ:θ roub/Áo choàng tắm
15Body lotion/’bɔdi ‘louʃn/Kem dưỡng thể

3.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

Số thứ tự Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
1Bathrobe/ˈbɑːθrəʊb/Áo choàng
2Pillowcase/ˈpɪləʊkeɪs/Vỏ gối
3Dressing table/’dresiɳ ‘teibl/Bàn trang điểm
4Bedspread/’bedspred/Khăn trải giường
5Slippers/’slipə/Dép đi trong phòng
6Bed/bed/Giường
7Bed sheet/bed ʃi:t/Lót giường
8Mattress/’mætris/Nệm
9Pillow/’pilou/Gối
10Barier matting/’bɑ:ri ‘mætiɳ/Thảm chùi chân
11Bedside table/’bedsaid ‘teibl/Bàn nhỏ bên cạnh giường
12Mirror/’mirə/Gương
13Wardrobe/’wɔ:droub/Tủ quần áo
14Blanket/’blæɳkit/Chăn, mền

4. Bài tập

Bài tập 1

Tìm từ vựng tiếng Anh thích hợp với số thứ tự đồ dùng trong phòng khách.

Bài tập từ vựng đồ dùng phòng khách
Bài tập từ vựng đồ dùng phòng khách

Bài tập 2

Hãy chọn từ đúng với nghĩa cho sẵn

  1. An open space for a fire in the wall of a room ______
  2. A large cupboard for hanging clothes in, which is either a piece of furniture or (in British English) built into the wall ______
  3. An attractive cover put on top of all the sheets and covers on a bed ______
  4.  A large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm ______
  5. A set of hanging pieces of metal, etc. that make a pleasant ringing sound in the wind ______
  6. A shelf above a fireplace ______
  7. A long flat piece of wood on a wooden floor ______
  8. A comfortable chair with sides on which you can rest your arms ______
  9. A piece of furniture like a large box with a soft top, used for storing things in and sitting on _______
  10. A strong border or structure of wood, metal, etc. that holds a picture, door, piece of glass, etc. in position ______

Đáp án bài tập 1

  1. Sofa
  2. Pillow
  3. Occasional table
  4. Bookshelf
  5. Television
  6. Fireplace
  7. Table
  8. Carpet
  9. Lampshade
  10. Curtains
  11. Recliner
  12. Footstool

Đáp án bài tập 2

  1. Fireplace
  2. Wardrobe
  3. Bedspread
  4. Blanket
  5. Windchimes
  6. Mantelpiece
  7. Floorboard
  8. Armchair
  9. Ottoman
  10. Frame

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách mà IELTS cấp tốc đã tổng hợp. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập tốt.

Bình luận