Khi miêu tả một vật trong tiếng Anh sẽ có thể có nhiều tính từ để đi kèm và bổ nghĩa cho danh từ. Bạn đã biết cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh hay chưa? Trong bài viết này, ieltscaptoc.com.vn sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó có bài tập có đáp án chi tiết để các bạn luyện tập.
Nội dung chính
1. Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ (adjective) là từ chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ, phạm vi… của người hoặc sự vật. Nó thường sử dụng bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb).
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ riêng
Tính từ riêng là một cái tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng
Ví dụ: His name is Peter
(Tên anh ấy là Peter)
2.2. Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả được sử dụng để bổ nghĩa và miêu tả cho danh từ phía sau. Tính từ theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự sau
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liêu – Mục đích)
Ví dụ: A Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket
A beautiful big new black England leather jacket.
(Áo khoác da England đen mẫu mới to đẹp.)
2.3. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ. Những tính từ sở hữu: My, his, her, their, our, your, it.
Ví dụ: He sees his grandmother.
(Anh ta thăm bà của anh ấy.)
2.4. Tính từ số mục
Tính từ số mục là từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự trong tiếng Anh. Một số tính từ số mục phổ biến: One, two, three, first, second….
Ví dụ: First, Tom will present his part
(Đầu tiên, Tom sẽ thuyết trình phần của anh ấy)
2.5. Tính từ chung
Tính từ chung dùng để diễn tả sự chung chung khái quát không chỉ đích danh ai.
Ví dụ
- All: tất cả
- Every: mọi , tất cả
- Some: một vài, một ít
- Many, much: nhiều
- Each: mỗi
- Either / Neither: chia động từ ở ngôi số ít. (Either nghĩa là cái này hoặc cái kia trong số hai. Neither nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia trong số hai sự vật sự việc)
Ví dụ: Nam invited everybody to his birthday party.
(Nam đã mời tất cả mọi người đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy)
2.6. Tính từ chỉ thị
Tính từ chỉ thị sẽ đứng trước danh từ để chỉ cái này, cái kia . Một số tính từ chỉ thị thường gặp: this, that, those, these
Ví dụ
- This chair: cái ghế này
- These chairs: những cái ghế này
- That child: đứa trẻ đó
- Those children: những đứa trẻ đó
2.7. Tính từ liên hệ
Tính từ liên hệ sẽ khác với các dạng tính từ trong tiếng Anh ở bên trên, đây là những từ có hình thức như đại từ liên hệ trong câu, được sử dụng ở dạng whichever, whatever,…
Ví dụ
Take whatever solutions you consider best
(Hãy cứ đi theo cách giải quyết nào mà bạn cho là tốt nhất.)
There are three movies at 10.00 tonight. We can choose whichever one you prefer
(Có 3 bộ phim lúc 10 giờ tối nay. Chúng ta có thể chọn bất cứ bộ phim nào mà bạn thích hơn.)
2.8. Tính từ nghi vấn
Đây là tính từ dùng để hỏi. Tính từ nghi vấn có hai hình thức là: What & Which
Ví dụ
Which kind of sports do you like best?
(Loại thể thao nào mà bạn thích nhất?)
What TV show did you watch yesterday?
(Bạn đã xem chương trình TV nào tối qua?)
2.9. Tính từ theo vị trí
Tính từ thường đứng trước danh từ
Đối với các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không cần đi kèm với danh từ
Ví dụ: She is a beautiful girl
(Cô ấy là một cô bé xinh đẹp)
Tính từ không cần đi kèm với danh từ
Đây là tính từ thường bắt đầu bằng “a”: aware, afraid, alive, awake, alone, ashamed… và một số tính từ khác như: unable, exempt, content…
Ví dụ: A fish is alive
(Con cá còn sống)
Xem thêm bài viết đáng chú ý
- Bài mẫu chủ đề: Talk about your school – IELTS Speaking
- Bài mẫu chủ đề: Talk about yourself – IELTS Speaking
- Bộ Forecast IELTS Speaking quý 2/2021 – version 1.0
3. Vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh
Vvị trí của tính từ trong tiếng Anh là một chủ đề mà nhiều bạn hay tìm kiếm, bài viết này sẽ tổng hợp hướng dẫn cho bạn cách sắp xếp vị trí của tính từ đứng trước danh từ 1 cách chi tiết, chính xác nhất nhé.
3.1. Vị trí trước danh từ
Tính từ đứng trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ
I have taken part in an interesting English course.
(Tôi đã tham gia một khóa học tiếng Anh thú vị)
Từ “interesting” ở đây là tính từ diễn tả tính chất cho khoá học tiếng Anh. Người viết muốn nhấn mạnh để người đọc hiểu rõ hơn về sự vật mà họ nói đến.
3.2. Sau động từ liên kế
Tổng hợp những động từ liên kế trong tiếng Anh
- Tobe: thì, là
- Seem: có vẻ, như là
- Appear: có vẻ, xuất hiện như là
- Feel: cảm thấy
- Taste: nếm có vị
- Look: thấy, trong có vẻ
- Sound: nghe có vẻ
- Smell: ngửi, cảm thấy có mùi
Ví dụ
Her baby is so cute. (Con của cô ấy thật đáng yêu)
This food seems delicious. (Món ăn này trông có vẻ ngon)
She appeared to be generous. (Cô ấy có vẻ là người hào phóng)
I feel full. (Tôi cảm thấy no bụng)
Candy tastes sweet. (Chiếc kẹo có vị ngọt)
She looks kind to us. (Cô ấy trông có vẻ tốt với chúng tôi)
This sounds great! (Nghe có vẻ tốt!)
Roses smell aromatic. (Những bông hoa hồng có mùi thơm)
4. Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Tính từ miêu tả được sử dụng để bổ nghĩa và miêu tả cho danh từ phía sau. Tính từ theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự sau
4.1. Tính từ về màu sắc
Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) | Nguồn gốc (origin) | Chất liệu (material) | Mục đích (purpose) | Danh từ (noun) | |
red | Spanish | leather | riding | boots | |
a | brown | German | beer | mug | |
an | Italian | glass | flower | vase |
4.2. Các tính từ khác
Các tính từ khác thí dụ như tính từ chỉ kích cỡ ( size ), chiều dài ( length ) và chiều đắt ( height ) …thường đặt trước những tính từ chỉ màu sắc, xuất xứ, chất liệu và mục đích .
Ví dụ:
- a round glass table (NOT a glass round table) ( Một loại bàn tròn bằng kính ).
- a big modern brick house (NOT a modern, big brick house) ( Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch)
4.3. Những tính từ diễn tả sự phê phán
Những tính từ diễn tả sự phê phán ( judgements ) hay thái độ ( attitudes ) thí dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly… đặt trước những tính từ khác.
Ví dụ:
- a lovely small black cat. ( Một chú mèo đen, ít, đáng yêu ).
- beautiful big black eyes. ( Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời )
Nhưng để thuộc những qui tắc trên thì thật không thuận lợi, Global Education xin san sẻ một mẹo vặt hữu ích ( helpful tips ) giúp những bạn có thể ghi nhớ toàn bộ một số quy tắc phức tạp đó. Thay vì nhớ một loạt những qui tắc, những bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “ OpSACOMP” , dưới đó:
Khi sử dụng 2 tính từ trở lên để bổ nghĩa cho một danh từ, nếu những danh từ cùng chiếc thì ta phân cách bằng một dấu phẩy, còn khác chiếc thì ta xếp chúng cạnh nhau.
Thứ tự bố trí tính từ theo quy tắc OSASCOMP trong đây
O – S – A – S– C – O – M – P (Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose)
- Op inion – tính từ chỉ ý kiến, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
- S ize – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
- A ge – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ : old, young, old, new…
- C olor – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
- O rigin – tính từ chỉ xuất xứ, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
- M aterial – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
- P urpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ sắp xếp lại trật tự tính từ của câu sau: A / leather / handbag / black
Ta thấy xuất hiện những tính từ:
- leather chỉ chất liệu làm bằng da ( M aterial)
- black chỉ màu sắc ( C olor)
Vậy theo trật tự OpSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather handbag.
Một thí dụ khác: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/
Bạn sẽ bố trí trật tự những tính từ này như thế nào?
- tính từ đỏ ( red ) chỉ màu sắc ( C olor)
- tính từ mới ( new ) chỉ độ tuổi ( A ge)
- tính từ đẳng cấp ( luxurious ) chỉ ý kiến, review ( Op inion)
- tính từ Nhật Bản ( Japanese ) chỉ xuất xứ, nguồn gốc ( O rigin).
- tính từ to ( big ) chỉ kích cỡ ( S ize) của xe ô tô.
Sau khi bạn xác định được chức năng của từng tính từ hãy viết lại ví dụ theo cấu trúc OpSACOMP, chúng ta sẽ thuận lợi viết lại trật tự của câu này như sau : a luxurious big new red Japanese car.
5. Bài tập
Bài tập 1
Sắp xếp các tính từ sau theo đúng trật tự mô tả trong câu.
- a long face (thin)
- big clouds (black)
- a sunny day (lovely)
- a wide avenue (long)
- a metal box (black/ small)
- a big cat (fat/ black)
- a / an little village (old/ lovely)
- long hair (black/ beautiful)
- an / a old painting (interesting/ French)
- an / a enormous umbrella (red/ yellow)
Bài tập 2
Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.
- hair/ long/ a/ black.
- a/ yellow/ small/ house/ ancient.
- lovely/ day/ a/ rainy.
- an/ book/ interesting/ old.
- a/ house/ beautiful/ modern.
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- a long thin face
- big black clouds
- a lovely sunny day
- a long wide avenue
- a small black metal box
- a big fat black cat
- a lovely little old village
- beautiful long black hair
- an interesting old French painting
- an enormous red and yellow umbrella
Đáp án bài tập 2
- a long black hair.
- a small ancient yellow house.
- a lovely rainy day.
- an interesting old book.
- a beautiful modern house.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh mà ieltscaptoc.com.vn tổng hợp được. Hy vọng những kiến thức của bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong học tập.