Phrasal verb là điểm ngữ pháp gây khó khăn cho người học. Đặc biệt take là động từ có nhiều cụm động từ thường xuất hiện trong các kỳ thi. Vậy take up là gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu qua bài viết này.
Nội dung chính
Take up là gì?
Take up là cụm động từ cấu tạo từ động từ take và giới từ up. Take up là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Take up thường dùng với nghĩa chiếm (thời gian) hoặc bắt đầu điều gì đó mới. Cụ thể các nghĩa của take up là:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chiếm một lượng không gian hoặc thời gian | This desk takes up too much room. (Cái bàn này chiếm quá nhiều không gian.) |
Bắt đầu làm một công việc hoặc hoạt động mới | He’s taken up the position of supervisor. (Anh ấy đã nhận vị trí giám sát viên.) |
Thảo luận hoặc xử lý một vấn đề | The school took the matter up with the police.(Nhà trường đã thảo luận vấn đề với cảnh sát.) |
Làm ngắn lại (quần áo) | I had to take up my jeans because they were too long. (Tôi phải làm ngắn quần jean của tôi vì chúng quá dài.) |
Nhặt lên hoặc nâng lên | He took up the book in his right hand. (Anh ấy nhặt cuốn sách bằng tay phải.) |
Cụm từ liên quan đến Take up
Take up arms
Cụm động từ “take up arms” có nghĩa là cầm vũ khí và sẵn sàng chiến đấu. Đây là một cụm từ mang tính biểu cảm, thường được sử dụng khi một nhóm người hoặc một quốc gia đối đầu với một kẻ thù hoặc một chế độ bất công.
Ví dụ:
- They took up arms to defend their city.
(Họ đã cầm vũ khí để bảo vệ thành phố của họ.)
- The rebels are taking up arms against their own government.
(Những kẻ nổi loạn đang cầm vũ khí chống lại chính phủ của họ.)
Take up the cudgels for somebody
Cụm động từ “take up the cudgels for somebody” có nghĩa là bảo vệ hoặc ủng hộ ai một cách mạnh mẽ.
Ví dụ:
- The whole country took up the cudgels for the two men accused of breaking into the school. (Cả nước đã bảo vệ hai người đàn ông bị buộc tội đột nhập trường học.)
- Marie and her friends were willing to take up the cudgels for women’s rights. (Marie và những người bạn của cô ấy đã sẵn sàng bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.)
Take up with somebody
Cụm động từ “take up with somebody” có nghĩa là bắt đầu kết bạn hoặc quan hệ với ai đó, đặc biệt là ai đó có thể có ảnh hưởng xấu đến bạn. Đây là một cụm từ mang tính thông tục, thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó thân thiết hoặc giao du với một người hoặc một nhóm người không tốt.
Ví dụ:
- He was a great student until he took up with a group of troublemakers and ended up getting expelled. (Anh ấy đã học rất giỏi cho đến khi kết bạn với một nhóm trẻ gây rối và bị đuổi học.)
- She took up with a married man with children. (Cô ấy đã quen một người đàn ông đã có vợ và con.)
Take up residence in somewhere
Cụm động từ “take up residence in somewhere” có nghĩa là đến sống tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
- She took up residence in Canada after getting married. (Cô ấy đã đến sống ở Canada sau khi kết hôn.)
- Nesting pairs of bald eagles have taken up residence in a number of states. (Một cặp chim ưng đã đến sống trong một số bang của Mỹ.)
Take up office
Cụm động từ “take up office” có nghĩa là bắt đầu một công việc chính thức.
Ví dụ:
- He took up office as a professor of mathematics at the university. (Anh ấy đã bắt đầu công việc của mình như là giáo sư toán học tại trường đại học.)
- The new president will take up office on January 20. (Tổng thống mới sẽ bắt đầu công việc vào ngày 20 tháng 1)
Take up a hobby
Cụm động từ “take up a hobby” có nghĩa là bắt đầu một sở thích hoặc một hoạt động giải trí mới. Bạn có thể sử dụng khi nói về việc bạn hoặc ai đó tìm thấy một niềm vui hoặc một lợi ích từ việc làm một điều gì đó trong thời gian rảnh rỗi.
Ví dụ:
- I took up playing guitar as a new hobby. (Tôi đã bắt đầu chơi guitar như là một sở thích mới.)
- You should take up a new hobby to reduce stress. (Bạn nên bắt đầu một sở thích mới để giảm stress.)
Take up a profession
Cụm động từ “take up a profession” có nghĩa là bắt đầu một nghề nghiệp mới.
Ví dụ:
- He took up the profession of a lawyer after passing the bar exam. (Anh ấy đã bắt đầu hành nghề luật sư sau khi qua kỳ thi tốt nghiệp luật.)
- She took up the profession of a teacher because she loved children. (Cô ấy đã bắt đầu nghề giáo viên vì cô ấy yêu thích trẻ em.)
Từ đồng nghĩa với take up là gì?
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Start | He starts the position of supervisor. (Anh ấy đã nhận vị trí giám sát viên.) |
Begin | Have you ever thought of beginning acting? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc bắt đầu diễn xuất chưa?) |
Commence | She commenced her new post on August (Cô ấy bắt đầu công việc mới vào ngày 1 tháng 8.) |
Get into | He got into photography after his father gave him a camera. (Anh ấy bắt đầu chụp ảnh sau khi cha anh ấy tặng anh ấy một máy ảnh.) |
Engage in | She engaged in volunteer work after she retired. (Cô ấy tham gia vào công tác tình nguyện sau khi nghỉ hưu.) |
Take on | He took on the challenge of climbing Mount Everest. (Anh ấy nhận thử thách leo núi Everest.) |
Start doing | I’m not very good at golf – I only started doing it recently. (Tôi không giỏi chơi golf lắm – Tôi chỉ mới bắt đầu gần đây thôi.) |
Từ trái nghĩa với take up là gì?
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Drop | He decided to drop his piano lessons. (Anh ấy quyết định bỏ học piano.) |
Finish | She finished her homework before dinner. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Give up | He gave up trying to solve the puzzle. (Anh ấy từ bỏ việc cố gắng giải quyết câu đố.) |
Quit | She quit smoking last year. (Cô ấy bỏ hút thuốc năm ngoái.) |
Trên đây là những kiến thức bạn cần nắm về take up là gì trong Tiếng Anh. Học cụm động từ take up sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn. Hãy theo dõi IELTS Cấp Tốc để học cụm động từ mới mỗi ngày!