Sinh viên năm cuối là người đang theo học năm cuối tại trường đại học, cao đẳng, trung cấp. Và tùy vào ngành học và trường đào tạo mà số năm học có thể khác nhau. Vậy bạn có biết sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì không? Từ vựng về sinh viên năm cuối như thế nào? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung chính
Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?
Sinh viên năm cuối tiếng Anh là Senior student, Final-year student. Và ngoài ra, nếu số năm học với trình đào tạo là 4 năm, bạn cũng có thể dùng 4nd-year mang ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên từ seniors được đa số người dùng sử dụng khi nói đến sinh viên năm cuối.
Ví dụ:
- I am a senior student majoring in Marketing. (Tôi là sinh viên năm cuối chuyên ngành Marketing.)
- He is a senior student majoring in engineering. (Anh ấy là sinh viên năm cuối chuyên ngành kỹ thuật)
- The senior students in my class are very talented and hardworking. (Các học sinh cuối cấp trong lớp tôi rất tài năng và chăm chỉ.)
Sinh viên là người học tập tại các trường đại học, cao đẳng hoặc trung cấp. Ở đó họ được truyền đạt kiến thức bài bản về một ngành nghề cụ thể, nhằm trang bị kiến thức cần thiết cho công việc sau này của họ. Sinh viên được xã hội công nhận qua bằng cấp đạt được trong quá trình học.
Sinh viên năm 3 tiếng Anh là gì?
Sinh viên năm 3 tiếng Anh là Junior Student, là sinh viên đang theo học năm thứ 3 của thời gian học đại học.
Ví dụ:
- Junior students are encouraged to start thinking about their senior thesis topics. (Sinh viên năm ba được khuyến khích bắt đầu suy nghĩ về chủ đề luận án tốt nghiệp của họ.)
- Many junior students are excited about studying abroad during their next semester. (Nhiều sinh viên năm ba háo hức về việc học tập ở nước ngoài trong học kỳ tiếp theo.)
- Junior year is a critical time for students to explore potential career paths. (Năm ba là thời gian quan trọng để sinh viên khám phá các lựa chọn nghề nghiệp tiềm năng.)
Sau đây là một số cách gọi sinh viên đại học theo năm:
- Sinh viên năm 1: Fresher /fresher/, First-year student, 1st year.
- Sinh viên năm 2: Sophomore /’sɔfəmɔ:/, Second-year student, 2nd year.
- Sinh viên năm 3: Junior /’dʤu:njə/, Third-year student, 3nd year.
- Sinh viên năm 4: Senior /’si:njə/, Final-year student, 4nd-year.
- Cựu sinh viên: Alumni /əˈlʌmˌnɑɪ/.
- Cử nhân: Bachelor /ˈbætʃ.əl.ər/.
Từ vựng về sinh viên trong tiếng Anh
Bên cạnh giải đáp thắc mắc về sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì, IELTS Cấp Tốc sẽ chia sẻ đến bạn một số từ vựng về sinh viên giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Student | /’stjuːdənt/ | Học sinh/Sinh viên |
Undergraduate | /’ʌndərˌɡrædʒuːət/ | Sinh viên đại học (người đang theo học chương trình đại học) |
Graduate | /’ɡrædʒuːət/ | Sinh viên tốt nghiệp (người đã hoàn thành chương trình học và nhận bằng cử nhân) |
Postgraduate | /’poʊstˌɡrædʒuːət/ | Sinh viên sau đại học (người đang theo học sau khi đã tốt nghiệp đại học, chẳng hạn như thạc sĩ hoặc tiến sĩ) |
Freshman | /’frɛʃmən/ | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | /’sɑfəmɔːr/ | Sinh viên năm hai |
Junior | /’dʒuːniər/ | Sinh viên năm ba |
Senior | /’siːniər/ | Sinh viên năm cuối |
Alumni | /əˈlʌmnaɪ/ | Cựu sinh viên |
PhD Student – Doctor of Philosophy Student | /ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi ˈstjuːdənt/ | Nghiên cứu sinh |
Master Student | /ˈmɑːstə ˈstjuːdənt/ | Học viên cao học |
Major | /’meɪdʒər/ | Chuyên ngành |
Minor | /’maɪnər/ | Chuyên ngành phụ |
Coursework | /’kɔːrsˌwɜːrk/ | Khóa học |
Semester | /’sɛmɪstər/ | Học kỳ |
Graduate Thesis | /’θiːsɪs/ | Luận văn tốt nghiệp |
Scholarship | /’skɒlərʃɪp/ | Học bổng |
Extracurricular Activities | /’ɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvətiz/ | Hoạt động ngoại khóa |
GPA – Grade Point Average | / ˈɡreɪd.pɔɪnt ˌæv.ɚ.ɪdʒ / | Điểm trung bình tích luỹ |
Student ID | /’stuːdənt aɪˈdi/ | Thẻ sinh viên |
Student code | /ˈstjuːdənt kəʊd/ | Mã sinh viên |
Đặt câu về sinh viên năm cuối bằng tiếng Anh
- She is a senior student majoring in biology. (Cô ấy là sinh viên năm cuối chuyên ngành sinh học.)
- The senior students organized a farewell party to celebrate their graduation. (Những sinh viên năm cuối đã tổ chức một buổi tiệc chia tay để kỷ niệm việc tốt nghiệp của họ.)
- The final-year student’s dedication to community service earned them a prestigious award. (Hội sinh viên năm thứ 4 đã tổ chức một bữa tiệc tốt nghiệp đáng nhớ cho toàn thể các học sinh cuối cấp.)
- The senior students organized a charity fundraiser to support local shelters. (Những sinh viên năm cuối đã tổ chức một sự kiện gây quỹ từ thiện để ủng hộ các tổ chức nuôi những người vô gia cư địa phương.)
- The senior class trip to Europe was a once-in-a-lifetime experience. (Chuyến du lịch của sinh viên năm cuối đến châu Âu là một trải nghiệm không thể nào lặp lại.)
- I’m looking forward to the senior thesis project, where I can delve into my research topic. (Tôi đang mong đợi dự án luận văn năm cuối, nơi tôi có thể đào sâu vào đề tài nghiên cứu của mình.)
- Seniors receive priority registration for their final semester of classes. (Sinh viên năm cuối được ưu tiên đăng ký môn học cho kỳ học cuối cùng của họ.)
- Seniors are encouraged to attend career workshops to prepare for life after graduation. (Sinh viên năm cuối được khuyến khích tham gia các buổi hội thảo về sự nghiệp để chuẩn bị cho cuộc sống sau khi tốt nghiệp.)
- The 4th-year students are planning a memorable graduation celebration. (Các sinh viên năm thứ tư đang lên kế hoạch cho một buổi kỷ niệm tốt nghiệp đáng nhớ.)
- The 4th-year student was excited to finally reach the last leg of their academic journey. (Sinh viên năm thứ tư rất háo hức khi cuối cùng họ đã đạt được giai đoạn cuối cùng của hành trình học tập của mình.)
- Jenny is a Final-year student teaching English to underprivileged students. (Jenny là sinh viên năm cuối đang dạy tiếng Anh cho các em học sinh có hoàn cảnh khó khăn.)
- My sister who is a final-year student at Harvard University, is so excited to graduate and start her new job. (Chị gái tôi là sinh viên năm cuối trường Đại học Harvard, chị ấy đang rất háo hức chuẩn bị tốt nghiệp và bắt đầu công việc mới.)
- The final-year students are working very hard on their dissertations. (Các sinh viên năm cuối đang rất chăm chỉ làm luận văn.)
- The final-year students have been working tirelessly to make their last semester memorable. (Các sinh viên năm cuối đã nỗ lực không mệt mỏi để học kỳ vừa qua thật đáng nhớ.)
- The final-year students are nervous about graduating. (Các sinh viên năm cuối lo lắng về việc tốt nghiệp.)
Xem thêm:
Cách hỏi bạn là sinh viên năm mấy tiếng Anh
Có nhiều cách để hỏi về năm học của một sinh viên bằng tiếng Anh, nhưng chúng đều mang ý nghĩa tương tự, là muốn biết về cấp bậc và thời gian đã theo học của người đó.
- What year are you in college? (Bạn đang học năm thứ mấy ở đại học?)
- What’s your current academic year? (Năm học hiện tại của bạn là gì?)
- Which year are you studying now? (Bây giờ bạn đang học năm mấy?)
- Are you a freshman/sophomore/junior/senior? (Bạn có phải là sinh viên năm nhất/năm hai/năm ba/năm tư?)
- How many years have you been in college? (Bạn đã học đại học bao nhiêu năm rồi?)
Các cách trả lời bạn là sinh viên năm mấy bằng tiếng Anh
Sau đây là một vài gợi ý cho câu trả lời bạn là sinh viên năm mấy bằng tiếng Anh:
- I am currently in my 2024 year of college. (Hiện tại tôi đang học năm thứ [số năm] ở đại học)
- My current academic year is 2024. (Năm học hiện tại của tôi là năm [số năm])
- I am studying in my 2024 year now. (Bây giờ tôi đang học năm thứ [số năm])
- I am a (freshman/sophomore/junior/senior). (Tôi là sinh viên năm nhất/năm hai/năm ba/năm cuối)
- I have been in college for [number of years]. (Tôi đã học đại học được [số năm] năm rồi)
Đoạn hội thoại mẫu về sinh viên năm cuối
Với những nội dung vừa chia sẻ, chắc hẳn bạn đã biết sinh viên năm cuối tiếng ANh là gì. Tiếp theo đây, IELTS Cấp Tốc mời bạn tham khảo đoạn hội thoại xoay quanh về chủ đề sinh viên năm cuối.
Giúp đỡ freshman tìm kiếm chương trình thực tập
Henry: Hi, are you a freshman? (Chào bạn, bạn là sinh viên năm nhất à?)
John: Yes, I am a freshman. My name is Lisa. (Vâng, tôi là sinh viên năm nhất. Tôi tên là John)
Henry: I’m Henry. I’m a senior. Is there anything I can help you with? (Tôi là Henry. Tôi là sinh viên năm cuối. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
John: I’m looking into internship programs for freshmen. Can you tell me more about them? (Tôi đang xem xét các chương trình thực tập dành cho sinh viên năm nhất. Bạn có thể cho tôi biết thêm về họ?)
Henry: Sure. I can help you find internship programs at big companies. I can also help you prepare your internship application. (Chắc chắn. Tôi có thể giúp bạn tìm các chương trình thực tập tại các công ty lớn. Tôi cũng có thể giúp bạn chuẩn bị đơn xin thực tập.)
John: Thank you. I’m very grateful for your help. (Cảm ơn. Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Henry: No problem. I’m always happy to help. (Không có gì. Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
Trò chuyện với bạn bè
Louis: I’m very worried about my final thesis. I don’t know if I can finish it on time or not. (Mình đang rất lo lắng về luận văn cuối cùng. Mình không biết mình có thể hoàn thành nó đúng hạn hay không.)
Nick: Don’t worry too much. I believe you will do well. You have studied very hard for the past four years. (Cậu đừng lo lắng quá. Mình tin rằng cậu sẽ làm tốt thôi. Cậu đã học rất chăm chỉ trong suốt bốn năm qua rồi.)
Louis: Thank you. I will try my best. (Cảm ơn cậu. Mình sẽ cố gắng hết sức.)
Nick: Well, I have a question. What do you plan to do after graduation? (À, mình có một câu hỏi. Cậu định làm gì sau khi tốt nghiệp?)
Louis: I want to find a job in the technology field. I really like programming. (Mình muốn tìm một công việc trong lĩnh vực công nghệ. Mình rất thích lập trình.)
Nick: Then you will succeed. He is very good at programming. (Thế thì cậu sẽ thành công thôi. Cậu rất giỏi lập trình.)
Xem thêm:
Bài viết trên đây đã giải đáp thắc mắc cho bạn về Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng các ví dụ. IELTS Cấp Tốc hy vọng với những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Học IELTS để cập nhật kiến thức mới nhất nhé!