Trong tiếng Anh, “Refuse” chắc hẳn là một từ rất quen thuộc với người học và thường xuất hiện trong các bài học lẫn trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, “Refuse to V hay Ving”, “Refuse và Deny có điểm nào khác biệt?”… vẫn luôn là những câu hỏi của rất nhiều người học tiếng Anh. Vậy, hãy theo dõi bài viết của IELTS Cấp tốc để có cho mình câu trả lời nhé!
Nội dung chính
Refuse là gì?
Trong tiếng Anh, Refuse được phiên âm là /rɪˈfjuːz/. Refuse có hai chức năng là động từ hoặc danh từ trong câu. Tùy theo từ loại, refuse sẽ mang hai nghĩa khác nhau.
Refuse là động từ
Khi Refuse là động từ, nó sẽ mang nghĩa là từ chối hoặc không đồng ý làm điều gì đó. Khi bạn “refuse” điều gì đó, bạn không đồng ý hoặc từ chối chấp nhận nó.
Ví dụ: She refused to go to the party because she was feeling unwell. (Cô ấy từ chối tham gia buổi tiệc vì cảm thấy không khỏe.)
Refuse là danh từ
Khi refuse là danh từ, nó mang nghĩa là những chất thải, đặc biệt là chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
Ví dụ: The refuse is overloaded at the market. (Rác thải bị quá tải ở trong chợ)
Chức năng của Refuse trong câu
Refuse là nội động từ
Trong trường hợp này, không cần tân ngữ để diễn đạt ý nghĩa của việc từ chối hoặc không đồng ý.
Cấu trúc:
S + refuse |
Ví dụ:
- Johnny asked Mary to go out last night but she refused. (Johnny rủ Mary đi ra ngoài tối qua, nhưng cô ấy đã từ chối.)
- Xavier invited Wednesday to go to prom but she refused. (Xavier mời Wednesday tới dạ hội cùng anh ta, nhưng cô ấy đã từ chối.)
Refuse là ngoại động từ
Cấu trúc:
S + refuse + O (Noun/ Pronoun) |
Ví dụ:
- He refused the gift from his ex-girlfriend. (Anh ấy từ chối món quà từ bạn gái cũ của mình.)
- The school refused the student’s application. (Trường từ chối đơn xin học của học sinh.)
Refuse là động từ tân ngữ kép
Cấu trúc:
S + O1 + O2 |
Ví dụ:
- She refused him the job offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị việc làm cho anh ấy.)
- The company refused the employee a raise. (Công ty từ chối tăng lương cho nhân viên.)
Refuse là danh từ
Cấu trúc:
Refuse + V |
S + V + the refuse |
Ví dụ:
- Refuse is collected once a week. (Rác được thu gom một lần một tuần.)
- When do they collect the refuse? (Khi nào thì họ thu gom rác?)
Refuse + gì? Refuse to V hay Ving?
Như vậy, các bạn đã nắm được Refuse là gì và chức năng của Refuse trong câu như thế nào rồi phải không? Tiếp theo hãy cùng IELTS Cấp tốc giải đáp câu hỏi sau “Refuse to V hay Ving?” trong phần nội dung tiếp theo.
Refuse + somebody/something
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để từ chối hoặc không đồng ý với người nào đó, việc nào đó.
Ví dụ:
- The teacher refused the student’s late homework. (Giáo viên từ chối bài tập về nhà nộp muộn của học sinh
- He refused his friend’s help and decided to do it alone. (Anh ấy từ chối sự hỗ trợ của bạn mình và quyết định làm nó một mình.)
Refuse + to V
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng khi bạn từ chối làm một việc nào đó mà ai đó yêu cầu bạn làm.
Ví dụ:
- They refused to participate in the project due to ethical concerns. (Họ từ chối tham gia dự án vì lo ngại về đạo đức.)
- The government refused to grant permission for the construction of the new building. (Chính phủ từ chối cấp phép xây dựng tòa nhà mới.)
Refuse + an request/offer/invitation
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt việc từ chối hoặc không đồng ý với một yêu cầu, lời đề nghị, lời mời.
Ví dụ:
- He refused the invitation to the party as he had other commitments. (Anh ấy từ chối lời mời tới bữa tiệc vì có những việc khác phải làm.)
- The company refused the offer to merge with a competitor. (Công ty từ chối lời đề nghị hợp nhất với một đối thủ cạnh tranh.)
Như vậy, câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Refuse to V hay Ving” đó chính là “Refuse to V”. Ngoài ra, Refuse còn kết hợp với các cấu trúc khác như “an request/offer/invitation” và “somebody/something” trong từng ngữ cảnh phù hợp.
Xem thêm: Stop to V hay Ving
Phân biệt Refuse và Deny
Tuy Refuse và Deny đều mang nghĩa là từ chối, nhưng cách sử dụng hai từ này rất khác nhau. Hãy cùng IELTS Cấp tốc khám phá về hai động từ này ở phần bên dưới nhé!
Refuse | Deny | |
Cách dùng | Được sử dụng để diễn đạt việc từ chối hoặc không đồng ý thực hiện một hành động cụ thể, thường liên quan đến việc từ chối một lời đề nghị, yêu cầu hoặc mời. | Được sử dụng để diễn đạt việc phủ nhận một điều gì đó, thường là việc từ chối nhận trách nhiệm, chối bỏ một tuyên bố hoặc không đồng ý với một cáo buộc. |
Cấu trúc | Refuse + something: Từ chối điều gì đó. Refuse + to V: Từ chối không làm gì. Refuse + an request/offer/invitation: Từ chối yêu cầu, lời mời, đề nghị của ai đó. | Deny + something: khi ai đó phủ nhận một điều gì đó. Deny + Ving: chối bỏ, phủ nhận điều gì đó. Deny (that) + mệnh đề: phủ nhận điều gì đó. |
Ví dụ | She refused to lend him money. (Cô ấy từ chối cho anh ta vay tiền.) They refused the job offer because of the low salary. (Họ từ chối đề nghị công việc bởi vì mức lương thấp.) | He denied stealing the money. (Anh ta phủ nhận việc trộm tiền.) The suspect denied any involvement in the crime. (Nghi phạm phủ nhận bất kỳ việc liên quan nào đến việc phạm tội.) |
Lưu ý | Sau refuse dùng to V (Refuse + to V) | Sau deny dùng Ving (Deny + Ving) |
Một số từ đồng nghĩa với Refuse
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Deny (v) | Từ chối, phủ nhận, không công nhận một sự việc, một tuyên bố, hay một cáo buộc nào đó | The employee denied any knowledge of the missing files.(Nhân viên phủ nhận biết bất kỳ thông tin gì về các tập tin bị mất.) |
Reject (v) | Từ chối, từ bỏ, không chấp nhận hoặc không chấp thuận một đề nghị, yêu cầu, ý kiến hoặc một người. | The proposal was rejected by the board of directors.(Đề xuất bị từ chối bởi hội đồng quản trị.) |
Disapprove (v) | Không đồng ý, không tán thành, không phê duyệt một hành động, ý kiến, quyết định hoặc tình huống cụ thể. | She disapproved of his behavior at the party.(Cô ấy không tán thành hành vi của anh ấy tại bữa tiệc.) |
Decline (v) | Từ chối, khước từ, hoặc không chấp nhận một đề nghị, lời mời, hoặc cơ hội cụ thể | He declined the invitation to the party as he had other plans.(Anh ấy từ chối lời mời tới bữa tiệc vì anh ấy đã có kế hoạch khác.) |
Repudiate (v) | Thường là công khai phủ nhận, từ chối hoặc không liên kết với một tuyên bố hoặc quan điểm cụ thể. | The government repudiated the claims of corruption within its ranks.(Chính phủ từ chối những cáo buộc về tham nhũng trong nội bộ.) |
Disagree (v) | Không đồng ý, không đồng tình hoặc không chấp nhận ý kiến, quan điểm, đề xuất hoặc ý tưởng của người khác. | They often disagree on political matters.(Họ thường không đồng tình với nhau về các vấn đề chính trị.) |
Xem thêm: Câu đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số từ trái nghĩa với Refuse
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Agree (v) | Đồng ý, tán thành hoặc đồng tình với một ý kiến, đề xuất, yêu cầu hoặc ý tưởng của người khác | We all agree that the project needs to be completed on time.(Chúng tôi đều đồng tình rằng dự án cần được hoàn thành đúng thời hạn.) |
Consent (v) | Đồng ý, tán thành hoặc sự sẵn lòng chấp thuận một hành động, yêu cầu hoặc quyết định cụ thể | She consented to be interviewed by the media.(Cô ấy đã đồng ý được phỏng vấn bởi báo chí.) |
Accept (v) | Chấp nhận, đồng ý hoặc tán thành một đề xuất, yêu cầu, ý kiến hoặc điều kiện cụ thể | She accepted the invitation to attend the wedding.(Cô ấy đã đồng ý lời mời tham dự đám cưới.) |
Approve (v) | Phê duyệt, chấp thuận hoặc tán thành một đề xuất, kế hoạch, ý kiến hoặc hành động cụ thể. | The board of directors approved the new budget proposal.(Ban giám đốc đã phê duyệt đề xuất ngân sách mới.) |
Admit (v) | Thừa nhận, công nhận một sự việc hay thông tin nào đó là sự thật. | She admitted that she made a mistake.(Cô ấy đã thừa nhận rằng cô ấy đã mắc lỗi.) |
Comply (v) | Tuân thủ, tuân theo hoặc chấp hành theo một quy tắc, quy định, yêu cầu hoặc chỉ thị cụ thể. | Drivers are required to comply with traffic laws.(Các tài xế phải tuân thủ luật giao thông.) |
Bài tập vận dụng Refuse to V hay Ving
Câu 1: Chọn 1 trong 2 đáp án dưới dạng to V/Ving để hoàn thành câu
- She refuses __________ (to eat/eating) anything with meat in it because she’s a vegetarian.
- The students refuse __________ (to participate/participating) in the school’s fundraising event.
- He refuses __________ (to apologize/ apologizing) for his rude behavior.
- The company refuses ___________ (to pay/paying) overtime to its employees.
- They refuse ________ (to accept/accepting) the terms of the contract.
Câu 2: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Refuse hoặc Deny
- Anh ta từ chối làm việc vào cuối tuần.
-> ___________________________________
- Nhà khoa học phủ nhận việc tồn tại của UFO.
-> ____________________________________
- Cô ấy từ chối chấp nhận lời đề nghị của họ.
-> ____________________________________
- Tôi từ chối mời họ đến bữa tiệc.
-> ____________________________________
- Anh ta phủ nhận việc gây ra tai nạn.
-> ____________________________________
- Chúng tôi từ chối nhận trách nhiệm cho sự cố.
-> ____________________________________
- Giáo viên phủ nhận việc ưu tiên học sinh nào đó trong lớp.
-> ____________________________________
- Ông ấy từ chối tham gia dự án.
-> ____________________________________
Đáp án
Câu 1:
- to eat
- to participate
- to apologize
- to pay
- to accept
Câu 2:
- He refuses to work on weekends.
- The scientist denies the existence of UFOs.
- She refuses to accept their proposal.
- I refuse to invite them to the party.
- He denies causing the accident.
- We refuse to take responsibility for the incident.
- The teacher denies favoring any particular student in the class.
- He refuses to participate in the project.
Tổng kết
Như vậy, IELTS Cấp tốc đã giúp bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Refuse to V hay Ving”, đồng thời cung cấp những kiến thức về cách dùng Refuse cũng như cách phân biệt Refuse và Deny. Chúng mình hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn thành công!