Cấu trúc “Look forward to” khá phổ biến trong thư thăm hỏi. Tuy nhiên, để nắm vững cấu trúc này và vận dụng nó một cách thuần thục hơn, bài viết dưới đây của IELTS Cấp tốc sẽ giúp bạn làm điều đó. Chúng mình đã tổng hợp định nghĩa, cách dùng, cách phân biệt kèm theo bài tập vận dụng cho bạn.
Hãy cùng IELTS Cấp tốc giải đáp những thắc mắc về cấu trúc Look forward to nhé!
Nội dung chính
Cấu trúc look forward là gì?
Cấu trúc “look forward to” được sử dụng để diễn tả sự mong đợi hoặc sự háo hức về một sự kiện,
“Look forward to” trong tiếng Anh nghĩa là sự mong đợi, háo hức. Vì thế, ở trong câu, nó được sử dụng khi chúng ta mong đợi với niềm vui và kỳ vọng đối với điều gì đó sẽ xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và giao tiếp trang trọng hoặc ở cuối một bức thư.
Ví dụ:
- We look forward to attending the concert and enjoying the live music.
(Chúng tôi mong chờ tham dự buổi hòa nhạc và thưởng thức nhạc sống)
- I look forward to meeting my new classmates.
(Tôi mong đợi được gặp các bạn cùng lớp mới)
Cách sử dụng cấu trúc look forward to
Công thức: look forward to + Noun/ V-ing / V-ing phrase
Nghĩa: Mong đợi, háo hức về một điều gì đó sắp xảy ra
Lưu ý rằng, sau cấu trúc “look forward to” thường là một danh từ, hoặc một cụm động từ.
Thể hiện sự háo hức về một điều gì đó sắp xảy ra
Ví dụ:
- He’s looking forward to starting her new job next month.
(Anh ấy háo hức chờ đợi bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)
- We’re looking forward to the upcoming vacation in Hawaii.
(Chúng tôi háo hức chờ đợi kỳ nghỉ sắp tới tại Hawaii.)
Sử dụng ở cuối thư
Ví dụ:
- I look forward to seeing you next Sunday.
(Tôi rất mong đợi được gặp bạn vào Chủ nhật tới.)
- I look forward to hearing from you soon.
(Tôi rất mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.)
Sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ:
- We look forward to your esteemed presence at the upcoming conference.
(Chúng tôi mong trông đợi sự hiện diện quý báu của quý vị tại hội nghị sắp tới.)
- I appreciate the opportunity to collaborate with your team on this project and look forward to achieving great results together.
(Tôi đánh giá cao cơ hội được hợp tác với đội của bạn trong dự án lần này và mong muốn cùng nhau đạt được những kết quả tốt đẹp.
Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn
- I look forward to trying out the new restaurant you recommended.
(Tôi mong đợi được thử nhà hàng mới mà bạn đã giới thiệu.)
- I look forward to our movie night and enjoying some popcorn together.
(Tôi mong đợi buổi xem phim của chúng ta và cùng nhau thưởng thức bỏng ngô.)
Phân biệt cấu trúc Look forward to và Expect
Tương tự như cấu trúc Look forward to, Expect cũng mang nghĩa là mong đợi, hy vọng về một sự kiện hay hành động sắp diễn ra. Tuy nhiên cách dùng của chúng rất khác nhau. Hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về sự khác biệt của chúng nhé!
Về tính chất của sự mong đợi
- Look forward to: Cấu trúc này thể hiện sự mong đợi tích cực, niềm vui và sự háo hức về một sự kiện, hành động hoặc trải nghiệm trong tương lai. Thường cấu trúc này sẽ được dùng cho những sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I look forward to going on vacation next month. (Tôi háo hức mong đợi đi nghỉ vào tháng sau.)
- Expect: Cấu trúc này diễn đạt sự kỳ vọng, chờ đợi vào việc xảy ra một sự kiện hoặc một kết quả nhất định trong tương lai. Nó mang tính chất không chắc chắn, hoặc việc mà người nói hy vọng khó có thể xảy ra.
Ví dụ: We expect that the project will be completed on time. (Chúng tôi kỳ vọng rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)
Về cấu trúc ngữ pháp
- Look forward to: thường đứng trước một danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ (Noun).
Ví dụ: He looks forward to trying out the new recipe and impressing his friends with his cooking skills. (Anh ấy mong muốn được thử công thức nấu ăn mới và gây ấn tượng với bạn bè bằng kỹ năng nấu nướng của mình.)
- Expect: thường đứng trước một mệnh đề hoặc động từ nguyên thể
Ví dụ: We expect him to arrive on time for the meeting. (Chúng tôi kỳ vọng anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.)
Bài tập về cấu trúc look forward to
Bài tập 1: Sắp xếp các từ/cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh
- concert / next week / I / the / look forward to / attending
- summer / holidays / we / our / look forward to / the / enjoying
- you / visiting / our / look forward to / we / look forward to / country
- journey / I / starting / look forward to/ new/ my
Bài tập 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I look forward to ____________ (see) you again soon.
- They look forward to ____________ (visit) the new museum.
- She looks forward to ____________ (start) her new job next week.
- We look forward to ____________ (receive) your feedback.
- He looks forward to ____________ (travel) to new destinations.
- I look forward to ____________ (read) your new book.
- They look forward to ____________ (celebrate) their anniversary.
- We look forward to ____________ (meet) you at the conference.
Đáp án
Bài tập 1:
- I look forward to attending the concert next week.
- We look forward to enjoying our summer holidays.
- We look forward to you visiting our country.
- I look forward to reading your new book.
Bài tập 2:
- seeing
- visiting
- starting
- receiving
- traveling
- reading
- celebrating
- meeting
Tổng kết
IELTS Cấp tốc đã tổng hợp những kiến thức cơ bản của cấu trúc Look forward to, kèm theo bài tập vận dụng. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này. Đừng quên theo dõi IELTS Cấp tốc để cập nhật thêm về những chủ đề ngữ pháp thú vị khác nhé. Chúc bạn học tốt!